Bệnh viện An Bình

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: Số 146 An Bình, Phường 7, Quận 5, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 01366/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 06/10/2020

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Hồ Hải Trường Giang

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Nguyễn Kim Loan

    Số chứng chỉ: 001042/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 08/09/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:59; T3: 07:00 -> 16:59; T4: 07:00 -> 16:59; T5: 07:00 -> 16:59; T6: 07:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đức Trí Dũng

    Số chứng chỉ: 001347/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 23/07/2012

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:59; T3: 7:00 -> 16:59; T4: 7:00 -> 16:59; T5: 7:00 -> 16:59; T6: 7:00 -> 16:59; T7: 7:00 -> 11:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Tiếng

    Số chứng chỉ: 001566/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2023

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 16:59; T4: 5:00 -> 16:59; T6: 5:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Kim Thảo

    Số chứng chỉ: 0016653/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thu Thảo

    Số chứng chỉ: 001686/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2017

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 16:59; T3: 5:00 -> 16:59; T4: 12:01 -> 16:59; T5: 5:00 -> 16:59; T6: 5:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Đình Ngân Thanh

    Số chứng chỉ: 001708/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2023

    Thời gian làm việc: T5: 7:00 -> 11:30; T6: 7:00 -> 11:30

  • Họ tên: Lê Thị Mộng Đào

    Số chứng chỉ: 0018066/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2011

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 5:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Khánh Điền

    Số chứng chỉ: 0018067/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/02/1990

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:59; T3: 07:00 -> 16:59; T4: 07:00 -> 16:59; T5: 07:00 -> 16:59; T6: 07:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Ngọc Phi Dung

    Số chứng chỉ: 0018073/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/10/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Kim Liên

    Số chứng chỉ: 0018086/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ánh Loan

    Số chứng chỉ: 0018092/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lữ Quốc Cường

    Số chứng chỉ: 0018065/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/05/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thùy Linh

    Số chứng chỉ: 0018090/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Quyên

    Số chứng chỉ: 0018119/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2007

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Thùy Ninh

    Số chứng chỉ: 0018108/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Non

    Số chứng chỉ: 0018109/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Thị Nhuần Tâm

    Số chứng chỉ: 0018124/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 20/12/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thái Thị Thanh

    Số chứng chỉ: 0018128/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thanh Thảo

    Số chứng chỉ: 0018131/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:59; T3: 07:00 -> 16:59; T4: 07:00 -> 16:59; T5: 07:00 -> 16:59; T6: 07:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Anh Thư

    Số chứng chỉ: 0018136/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Thúy

    Số chứng chỉ: 0018137/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Mộng Thúy

    Số chứng chỉ: 0018138/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Minh Thùy

    Số chứng chỉ: 0018139/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2002

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng KC Trang

    Số chứng chỉ: 0018144/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2002

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:59; T3: 07:00 -> 16:59; T4: 07:00 -> 16:59; T5: 07:00 -> 16:59; T6: 07:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Trần Trinh Tường

    Số chứng chỉ: 0018146/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 17:00; T3: 5:00 -> 17:00; T4: 5:00 -> 17:00; T5: 5:00 -> 17:00; T6: 5:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 11:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Tường Vân

    Số chứng chỉ: 0018147/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/06/1998

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Diễm

    Số chứng chỉ: 0018071/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Mỹ Linh

    Số chứng chỉ: 0018088/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Kim Loan

    Số chứng chỉ: 0018093/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/1994

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mộng Thúy

    Số chứng chỉ: 0018359/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 11:30, 13:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 11:30, 13:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 11:30, 13:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 11:30, 13:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Quỳnh Nga

    Số chứng chỉ: 0018103/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Tố Nga

    Số chứng chỉ: 0018104/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Kiều Nương

    Số chứng chỉ: 0018110/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2002

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Minh Thanh

    Số chứng chỉ: 0018127/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/1983

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Yến

    Số chứng chỉ: 0018150/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Liễu

    Số chứng chỉ: 0018646/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/10/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Ngọc Hiển

    Số chứng chỉ: 0018770/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2014

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 17:00; T3: 5:00 -> 17:00; T4: 5:00 -> 17:00; T5: 5:00 -> 17:00; T6: 5:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hường

    Số chứng chỉ: 0020313/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/07/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Trường Quang Huy

    Số chứng chỉ: 0020936/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 17:00; T3: 5:00 -> 17:00; T4: 5:00 -> 17:00; T5: 5:00 -> 17:00; T6: 5:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Khiếu Ngọc Hoàn Tâm

    Số chứng chỉ: 0021099/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 17:00; T3: 5:00 -> 17:00; T4: 5:00 -> 17:00; T5: 5:00 -> 17:00; T6: 5:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Ánh

    Số chứng chỉ: 0023360/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Minh Ánh

    Số chứng chỉ: 0023361/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 25/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 17:00; T3: 5:00 -> 17:00; T4: 5:00 -> 17:00; T5: 5:00 -> 17:00; T6: 5:00 -> 17:00; T7: 5:00 -> 11:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Ngọc Yến Duyên

    Số chứng chỉ: 0023366/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngân Giang

    Số chứng chỉ: 0023370/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Đức Hảo

    Số chứng chỉ: 0023373/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Bích Huyền

    Số chứng chỉ: 0023379/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Nguyễn Hồng Hương

    Số chứng chỉ: 0023381/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Hương

    Số chứng chỉ: 0023382/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Hương

    Số chứng chỉ: 0023383/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Liên

    Số chứng chỉ: 0023394/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Đình Thành

    Số chứng chỉ: 002340/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 23/2009/TT- BYT ngày 01/12/2009 của Bộ Y tế.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Ngọc Thu

    Số chứng chỉ: 0023426/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Thu Trinh

    Số chứng chỉ: 0023434/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Bẩy

    Số chứng chỉ: 0023445/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2002

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Hải Đăng

    Số chứng chỉ: 0023454/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Hà

    Số chứng chỉ: 0023455/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Phú Hiếu

    Số chứng chỉ: 0023459/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Ngọc Thái Hòa

    Số chứng chỉ: 0023460/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thanh Hùng

    Số chứng chỉ: 0023464/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/1982

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Lan

    Số chứng chỉ: 0023472/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2005

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Nhài

    Số chứng chỉ: 0023483/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2009

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 15:30; CN: 7:00 -> 15:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thái Thị Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 0023503/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Ngọc Hân

    Số chứng chỉ: 0023375/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Lan

    Số chứng chỉ: 0023386/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Thị Nhật Lệ

    Số chứng chỉ: 0023390/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 25/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vương Hoàng Liệt

    Số chứng chỉ: 0023392/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/1988

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Khưu Thế Phong

    Số chứng chỉ: 0023402/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Hồng Phúc

    Số chứng chỉ: 0023405/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thành Phương

    Số chứng chỉ: 0023410/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Mai Trúc Phương

    Số chứng chỉ: 0023412/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Tuyết Quyên

    Số chứng chỉ: 0023413/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thái Thị Hồng Sương

    Số chứng chỉ: 0023416/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Phong Tây

    Số chứng chỉ: 0023420/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Tỉnh

    Số chứng chỉ: 0023421/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Ngân

    Số chứng chỉ: 0023482/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/1992

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Oanh

    Số chứng chỉ: 0023488/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/10/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thoa

    Số chứng chỉ: 0023500/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Trâm

    Số chứng chỉ: 0023505/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 25/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 17:00; T3: 5:00 -> 17:00; T4: 5:00 -> 17:00; T5: 5:00 -> 17:00; T6: 5:00 -> 17:00; T7: 5:00 -> 11:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Thị Kim Hạnh

    Số chứng chỉ: 0023371/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lý Nguyệt Hảo

    Số chứng chỉ: 0023372/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Đức Huy

    Số chứng chỉ: 0023378/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Ngọc Hương

    Số chứng chỉ: 0023380/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 08/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 17:00; T3: 5:00 -> 17:00; T4: 5:00 -> 17:00; T5: 5:00 -> 17:00; T6: 5:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 11:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hồng Vĩnh Phương

    Số chứng chỉ: 0023409/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2002

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thiên Thành

    Số chứng chỉ: 0023424/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Thanh Thúy

    Số chứng chỉ: 0023427/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2002

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Thu Trâm

    Số chứng chỉ: 0023432/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Thanh Trúc

    Số chứng chỉ: 0023435/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 26/03/2011

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Mỹ Anh

    Số chứng chỉ: 0023443/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Cẩm

    Số chứng chỉ: 0023446/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Thị Thu Huyền

    Số chứng chỉ: 0023466/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Liêm

    Số chứng chỉ: 0023475/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 05/03/1983

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Phúc Loan

    Số chứng chỉ: 0023476/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 08/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 17:00; T3: 5:00 -> 17:00; T4: 4:00 -> 17:00; T5: 5:00 -> 17:00; T6: 5:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 11:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Minh Phượng

    Số chứng chỉ: 0023492/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Trang

    Số chứng chỉ: 0023504/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thanh Vân

    Số chứng chỉ: 0023508/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thụy Tuyết Mai

    Số chứng chỉ: 0024872/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đức Thuận

    Số chứng chỉ: 0024891/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Văn Thị Năng

    Số chứng chỉ: 0024824/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thủy

    Số chứng chỉ: 0024892/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/1999

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Phương Trang

    Số chứng chỉ: 0024894/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
Mở khí quản cấp cứu
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
Mở khí quản thường quy
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Rút canuyn khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ
Thăm dò CO2 trong khí thở ra
Vận động trị liệu hô hấp
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
Siêu âm màng phổi cấp cứu
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
Mở màng phổi cấp cứu
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
Chọc hút dịch, khí trung thất
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ
Nội soi khí phế quản cấp cứu
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
Bơm rửa phế quản
Rửa phế quản phế nang
Rửa phế quản phế nang chọn lọc
Nội soi khí phế quản hút đờm
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)-
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ
Thủ thuật huy động phế nang 40/40
Thủ thuật huy động phế nang 60/40
Thủ thuật huy động phế nang PCV
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh
Thở máy bằng xâm nhập
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
Cai máy thở
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
Đặt ống nội khí quản
Mở khí quản
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
Chọc thăm dò màng phổi
Dẫn lưu màng phổi liên tục
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường
Thăm dò chức năng hô hấp
Khí dung thuốc cấp cứu
Khí dung thuốc thở máy
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
Vận động trị liệu hô hấp
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở
Bệnh viện An Bình 01366/HCM-GPHĐ