Bệnh viện chỉnh hình và phục hồi chức năng Thành phố Hồ Chí Minh thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 1A Lý Thường Kiệt, Phường 7, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 276/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 08/05/2024
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Ngô Anh Tuấn
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Huỳnh Ngọc Phúc
Số chứng chỉ: 0010243/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 01/03/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Lương
Số chứng chỉ: 0015997/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Bạch Tuyết
Số chứng chỉ: 0016418/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Nguyên
Số chứng chỉ: 0019241/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trần Ngọc Lan
Số chứng chỉ: 0022572/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 0028982/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 20/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lại Thị Lan Hương
Số chứng chỉ: 003020/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Anh Duy
Số chứng chỉ: 0031141/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 24/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Văn Thu
Số chứng chỉ: 004198/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu.
Ngày bắt đầu: 19/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Ngọc Diễm
Số chứng chỉ: 006762/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 27/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Nhung
Số chứng chỉ: 013835/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 20/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tiến Lý
Số chứng chỉ: 0006208/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 12/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:45; T3: 0:00 -> 23:45; T4: 0:00 -> 23:45; T5: 0:00 -> 23:45; T6: 0:00 -> 23:45; T7: 0:00 -> 23:45; CN: 0:00 -> 23:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Võ Công Nguyên
Số chứng chỉ: 0006257/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/01/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Văn Thủy
Số chứng chỉ: 002208/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 25/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 0:00 -> 23:45; CN: 0:00 -> 23:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hồng Ngọc Thảo
Số chứng chỉ: 005705/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Kim Trinh
Số chứng chỉ: 007800/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.
Ngày bắt đầu: 14/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Thìn
Số chứng chỉ: 008441/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Thúy Kiều
Số chứng chỉ: 0034614/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/09/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Duy Anh
Số chứng chỉ: 0034909/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN VIẾT THƯƠNG
Số chứng chỉ: 0007475/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.
Ngày bắt đầu: 19/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Từ Nhật Diệu Tú
Số chứng chỉ: 039170/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 24/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: 040712/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cù Văn Nam
Số chứng chỉ: 0020517/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.
Ngày bắt đầu: 01/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: TRỊNH MINH TÚ
Số chứng chỉ: 0023222/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 02/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Văn Thanh
Số chứng chỉ: 031057/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 02/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Cao Quyền
Số chứng chỉ: 0025118/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 12/12/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Đoàn Văn Cường
Số chứng chỉ: 035308/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lê Thị Ái
Số chứng chỉ: 042015/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 04/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trần Văn Sỹ
Số chứng chỉ: 039024/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/09/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: THÁI HỒNG PHONG
Số chứng chỉ: 044198/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Nga
Số chứng chỉ: 045551/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 16/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: PHẠM THANH TÚ
Số chứng chỉ: 045761/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 13/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: TRỊNH THỊ NGỌC TÚ
Số chứng chỉ: 047560/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Kim Ngân
Số chứng chỉ: 049856/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Mai Thị Hà
Số chứng chỉ: 0007461/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 0:00 -> 23:45; CN: 0:00 -> 23:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Minh Thạch
Số chứng chỉ: 3447/TNI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 01/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trần Ngọc Hoàng Hạnh
Số chứng chỉ: 052529/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: VI VĂN LÂM
Số chứng chỉ: 052713/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Huỳnh Văn Son
Số chứng chỉ: 040604/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:45; T3: 0:00 -> 23:45; T4: 0:00 -> 23:45; T5: 0:00 -> 23:45; T6: 0:00 -> 23:45; T7: 0:00 -> 23:45; CN: 0:00 -> 23:45
Họ tên: Lê Thảo My
Số chứng chỉ: 050120/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Hoàng Quân
Số chứng chỉ: 053085/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nông Trung Kiên
Số chứng chỉ: 036784/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 04/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Ngô Thái Diệu Lương
Số chứng chỉ: 004054/PY-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trần Thị Thanh Huyền
Số chứng chỉ: 041081/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 15/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: 0010256/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 13/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Lê Xuân Trang
Số chứng chỉ: 048298/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nội Thanh Tú
Số chứng chỉ: 029608/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 08/11/2015
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thanh Xuân
Số chứng chỉ: 047408/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 22/07/2020
Thời gian làm việc:
Họ tên: Lê Nguyệt Minh
Số chứng chỉ: 037705/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 07/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Miên
Số chứng chỉ: 037228/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 22/09/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Hoàn Hảo
Số chứng chỉ: 053403/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 16/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Thúy
Số chứng chỉ: 028929/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 26/02/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lê Thụy Quỳnh Anh
Số chứng chỉ: 0015572/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/02/2011
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Văn Hệ
Số chứng chỉ: 0008702/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trần Phan Tiệp
Số chứng chỉ: 031228/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trương Quang Phục
Số chứng chỉ: 893/HCM-CCHND
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Huỳnh Thị Khánh Vân
Số chứng chỉ: 036080/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 15/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Đinh Văn Hợi
Số chứng chỉ: 045828/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 04/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trần Anh Tường
Số chứng chỉ: 048788/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trần Thị Bích Viện
Số chứng chỉ: 038577/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 02/11/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trần Quốc Tuấn
Số chứng chỉ: 005947/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 04/09/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Hường
Số chứng chỉ: 041569/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 10/10/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Đăng Hiểu
Số chứng chỉ: 0015549/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 22/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Ngọc Thanh Quyên
Số chứng chỉ: 039538/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 16/11/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Huy Tiệp
Số chứng chỉ: 040859/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 23/08/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lô văn Panh
Số chứng chỉ: 002430/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 03/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lý Hồng Kỳ
Số chứng chỉ: 0015567/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/02/2010
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Hoàng Thị Thắm
Số chứng chỉ: 0010127/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Vũ Đình Luật
Số chứng chỉ: 029019/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 20/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lê Huy Hoàng
Số chứng chỉ: 047935/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 04/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Trần Thị Quyên
Số chứng chỉ: 006133/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 04/02/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Mai
Số chứng chỉ: 044371/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 03/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Võ Thị Diễm My
Số chứng chỉ: 041080/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 05/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:45; T3: 0:00 -> 23:45; T4: 0:00 -> 23:45; T5: 0:00 -> 23:45; T6: 0:00 -> 23:45; T7: 0:00 -> 23:45; CN: 0:00 -> 23:45
Họ tên: Trần Văn Thắng
Số chứng chỉ: 030122/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 13/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lê Thị Yến Oanh
Số chứng chỉ: 041428/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/03/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Xuân Mạnh
Số chứng chỉ: 0015558/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Đoàn Văn Ba
Số chứng chỉ: 041570/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/08/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Phạm Thị Nhung
Số chứng chỉ: 0008727/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Luyến
Số chứng chỉ: 043574/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 21/12/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Phan Thị Huyền
Số chứng chỉ: 009049/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 25/09/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lê Văn Điền
Số chứng chỉ: 0007427/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Số chứng chỉ: 041416/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 18/07/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Vân
Số chứng chỉ: 041846/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 14/11/2015
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Hoàng Cát Tường
Số chứng chỉ: 038906/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/04/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Hồng Lê
Số chứng chỉ: 040895/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 04/05/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Phan Nguyễn Trúc Lâm
Số chứng chỉ: 032458/BYT-CCCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.
Ngày bắt đầu: 15/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Hạ Chí Lộc
Số chứng chỉ: 0006167/BTR-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 6:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Danh Huỳnh Minh Tâm
Số chứng chỉ: 048078/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 04/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Hảo
Số chứng chỉ: 0008690/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Đinh Thị Phương
Số chứng chỉ: 5015/CCHN-D-SYT-HCM
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 18/12/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Hoa
Số chứng chỉ: 012005/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 30/10/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Thu
Số chứng chỉ: 5046/CCHN-D-SYT-HCM
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 11/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 5:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lê Thị Thùy Dương
Số chứng chỉ: 0026540/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Xuân Đoàn
Số chứng chỉ: 001754/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 30/03/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lương Thị Thúy
Số chứng chỉ: 035023/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 04/05/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Phượng
Số chứng chỉ: 010227/DL-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lê Thanh Tùng
Số chứng chỉ: 0022068/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 13/07/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lý Ngọc Quế Anh
Số chứng chỉ: 047899/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 16/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Chuyền
Số chứng chỉ: 7777/HCM-CCHND
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Lâm Thị Xuân Nguyệt
Số chứng chỉ: 047407/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 06/05/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | - |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | - |
Mở khí quản cấp cứu | - |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Rút canuyn khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | - |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | - |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | - |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | - |
Nội soi khí phế quản hút đờm | - |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | - |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Mở khí quản | - |
Thăm dò chức năng hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Khí dung thuốc thở máy | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở | - |
Mở khí quản qua da cấp cứu | - |
Rút catheter khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | - |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Rửa bàng quang lấy máu cục | - |
Vận động trị liệu bàng quang | - |
Rửa bàng quang lấy máu cục | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông tiểu | - |
Hồi sức chống sốc | - |
Chọc dịch tuỷ sống | - |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | - |
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên | - |
Ghi điện cơ kim | - |
Chọc dịch tuỷ sống | - |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) | - |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường | - |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu | - |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Thụt tháo | - |
Thụt giữ | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ | - |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | - |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch | - |
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | - |
Nội soi đại tràng cầm máu | - |
Nội soi đại tràng sinh thiết | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng | - |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày | - |