Bệnh viện chuyên khoa Mắt Cao Thắng
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 135B Trần Bình Trọng, Phường 2, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 85/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 25/12/2013
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Thị Mỹ Dung
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Thị Xuân Hương
Số chứng chỉ: 000125/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 02/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Huyền
Số chứng chỉ: 0003978/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Quang Minh
Số chứng chỉ: 001374/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 21/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 11:30 -> 12:30; T5: 11:30 -> 12:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ung Thị Hoài Yên
Số chứng chỉ: 001905/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 23/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 3:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 3:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thủy
Số chứng chỉ: 002058/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Lịch
Số chứng chỉ: 0025198/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/08/2023
Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00; CN: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thủy
Số chứng chỉ: 0027161/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Tuyết Hoa
Số chứng chỉ: 0027527/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Nguyễn Uyên Phương
Số chứng chỉ: 0030959/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Kim Loan
Số chứng chỉ: 004279/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Trần Hoàng Oanh
Số chứng chỉ: 004285/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Tố Quyên
Số chứng chỉ: 004716/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Dung
Số chứng chỉ: 005187/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 25/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Dung
Số chứng chỉ: 005187/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 15/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; CN: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Diễm Kiều
Số chứng chỉ: 006406/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/05/2011
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Phấn
Số chứng chỉ: 006257/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 25/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Việt Tâm
Số chứng chỉ: 006358/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Dung
Số chứng chỉ: 013520/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cù Thị Hường
Số chứng chỉ: 012509/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Luyến
Số chứng chỉ: 014046/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Văn Hoàng
Số chứng chỉ: 002378/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 27/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 12:00 -> 17:00; T3: 12:00 -> 17:00; T5: 12:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Chi
Số chứng chỉ: 006216/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 15/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Thu Ba
Số chứng chỉ: 007151/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 27/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Quốc Việt
Số chứng chỉ: 013062/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 03/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tôn Thất Cẩm Thông
Số chứng chỉ: 0035645/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Phan Hoàng Yến
Số chứng chỉ: 039220/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/12/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Hồng Thủy
Số chứng chỉ: 039417/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 11/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Cảnh Trung
Số chứng chỉ: 042068/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 19/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Số chứng chỉ: 043215/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 30/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Họ tên: Trương Mộng Bình
Số chứng chỉ: 047261/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 27/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 6:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 12:00
Họ tên: LÊ XUÂN HUY QUANG
Số chứng chỉ: 110052/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức. Khám chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 01/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Họ tên: THẠCH TÂM
Số chứng chỉ: 048879/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 21/02/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 19:00; T3: 07:00 -> 19:00; T4: 07:00 -> 19:00; T5: 07:00 -> 19:00; T6: 07:00 -> 19:00; T7: 07:00 -> 19:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Họ tên: LÊ TỰ NGỌC SƠN
Số chứng chỉ: 030852/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/05/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 12:00; T3: 8:00 -> 12:00; T4: 8:00 -> 12:00; T5: 8:00 -> 12:00; T6: 8:00 -> 12:00; T7: 8:00 -> 0:00; CN: 0:00 -> 0:00
Họ tên: HỒ THỊ KIM LIÊN
Số chứng chỉ: 051785/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Họ tên: ĐINH THỊ THÚY HOA
Số chứng chỉ: 057668/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Họ tên: TRƯƠNG THỊ MINH THOA
Số chứng chỉ: 001496/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Họ tên: LÂM THỊ BÍCH KIỀU
Số chứng chỉ: 03704/ST-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).
Ngày bắt đầu: 01/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:00; T3: 7:00 -> 19:00; T4: 7:00 -> 19:00; T5: 7:00 -> 19:00; T6: 7:00 -> 19:00; T7: 7:00 -> 19:00; CN: 8:00 -> 16:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối | - |
Gây mê phẫu thuật bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | - |
Gây tê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | - |
Gây tê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | - |
Gây tê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | - |
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc | - |
Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | - |
Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller | - |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | - |
Gây tê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | - |
Gây tê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | - |
Gây tê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | - |
Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | - |
Gây tê phẫu thuật cắt thị thần kinh | - |
Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ | - |
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | - |
Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ | - |
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | - |
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | - |
Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | - |
Gây tê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | - |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | - |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | - |
Gây tê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | - |
Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính | - |
Gây tê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | - |
Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | - |
Gây tê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt | - |
Gây tê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | - |
Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | - |
Gây tê phẫu thuật điều trị hở mi | - |
Gây tê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) | - |
Gây tê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | - |
Gây tê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | - |
Gây tê phẫu thuật điều trị sẹo giác mạc bằng laser | - |
Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ | - |
Gây tê phẫu thuật Epicanthus | - |
Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | - |
Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | - |
Gây tê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | - |
Gây tê phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | - |
Gây tê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt | - |
Gây tê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) | - |
Gây tê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | - |
Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | - |
Gây tê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần | - |
Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | - |
Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi | - |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | - |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | - |
Phẫu thuật glôcôm lần hai trởlên | - |
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo | - |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | - |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | - |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | - |
Mở bao sau đục bằng laser | - |
Laser excimer điều trị tật khúc xạ | - |
Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ | - |
Laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR) | - |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | - |
Điều trị sẹo giác mạc bằng laser | - |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | - |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | - |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | - |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | - |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | - |
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | - |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | - |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | - |
Mở bao sau bằng phẫu thuật | - |
Cắt chỉ bằng laser | - |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | - |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | - |
Lấy dị vật trong củng mạc | - |
Lấy dị vật tiền phòng | - |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | - |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | - |
Cố định màng xương tạo cùng đồ | - |
Sinh thiết tổ chức mi | - |
Sinh thiết tổ chức kết mạc | - |
Cắt u da mi không ghép | - |
Cắt u mi cả bề dày không ghép | - |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | - |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | - |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | - |
Tái tạo cùng đồ | - |
Đóng lỗ dò đường lệ | - |
Phẫu thuật lác thông thường | - |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | - |
Chỉnh chỉ sau mổ lác | - |
Sửa sẹo sau mổ lác | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | - |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | - |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | - |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | - |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | - |
Cắt cơ Muller | - |
Lùi cơ nâng mi | - |