Bệnh viện chuyên khoa răng hàm mặt sài gòn
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 1256-1258 Võ Văn Kiệt, Phường 10, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 275/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 24/06/2020
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Lê Thị Thu Hồng
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Trần Mai Hoàng Anh
Số chứng chỉ: 000614/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bên
Số chứng chỉ: 0016427/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Nhiên
Số chứng chỉ: 0031587/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thu Hồng
Số chứng chỉ: 003915/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 20:00; T3: 08:00 -> 20:00; T4: 08:00 -> 20:00; T5: 08:00 -> 20:00; T6: 08:00 -> 20:00; T7: 08:00 -> 20:00; Tcn: 08:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Kim Chi
Số chứng chỉ: 005577/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Quế Châu
Số chứng chỉ: 008458/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Hoa Liên
Số chứng chỉ: 011425/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 13/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Kim Thúy
Số chứng chỉ: 012935/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Dương
Số chứng chỉ: 000984/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Yến Thu
Số chứng chỉ: 0019037/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Trung
Số chứng chỉ: 0025457/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lương Thu Hà
Số chứng chỉ: 002745/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Quyên
Số chứng chỉ: 0028461/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thanh Hóa
Số chứng chỉ: 0033019/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 13/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHẠM LÊ THY
Số chứng chỉ: 0036505/HCM - CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Huyền Trinh
Số chứng chỉ: 018352/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Hải Âu
Số chứng chỉ: 042267/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: LÊ THỊ HƯƠNG
Số chứng chỉ: 036083/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Họ tên: TRẦN HOÀNG NGUYÊN
Số chứng chỉ: 0005703/TTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Phan Thế Anh
Số chứng chỉ: 058842/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 11/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Họ tên: Phạm Quí Thanh
Số chứng chỉ: 058905/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 11/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: TRẦN THANH PHONG
Số chứng chỉ: 058729/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Phụ trách chuyên môn Phòng khám Răng Hằm Mặt.
Ngày bắt đầu: 11/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 003848/QNG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).
Ngày bắt đầu: 02/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN VĂN NHỰT
Số chứng chỉ: 059573/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Trần Thị Mỹ Trinh
Số chứng chỉ: 059209/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ YẾN NHI
Số chứng chỉ: 0003224/TG-CCNH
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN ĐÌNH KHẢ
Số chứng chỉ: 059694/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN QUỐC VIỆT
Số chứng chỉ: 010509/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Họ tên: BÀNH ĐỨC TOÀN
Số chứng chỉ: 007083/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ
Số chứng chỉ: 001448HCM-GPHĐ
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 11/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: LÊ HOÀNG HÀ
Số chứng chỉ: 000107/ĐNA-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 20/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Họ tên: ĐẶNG NGỌC HÙNG
Số chứng chỉ: 2290/NT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh (Xquang, CT Scanner).
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít | - |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | - |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | - |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | - |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | - |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | - |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | - |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | - |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | - |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | - |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | - |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | - |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | - |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | - |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | - |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên | - |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới | - |
Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má | - |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên | - |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên | - |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên | - |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên | - |
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | - |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | - |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế | - |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | - |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế | - |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | - |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | - |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | - |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | - |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | - |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | - |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | - |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | - |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | - |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | - |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | - |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | - |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | - |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế | - |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng lấy bỏ lồi cầu | - |
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới | - |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | - |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân | - |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế | - |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | - |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | - |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | - |
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | - |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | - |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt | - |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | - |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | - |
Phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới ghép xương bằng kỹ thuật vi phẫu | - |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | - |
Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ | - |
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới | - |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | - |
Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai | - |
Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai | - |
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | - |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | - |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | - |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | - |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ | - |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | - |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên | - |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V | - |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V | - |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | - |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | - |
Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền | - |
Phẫu thuật cắt lồi xương | - |
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình | - |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | - |
Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | - |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | - |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ | - |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ | - |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | - |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | - |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | - |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | - |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | - |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | - |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | - |
Nắn sai khớp thái dương hàm | - |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | - |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | - |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | - |
Điều trị u lợi bằng Laser | - |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | - |