Bệnh viện CK phẫu thuật thẩm mỹ KOREAN STAR - SAO HÀN
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: Số 781/C9 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 256/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 26/12/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: CAO NGỌC BÍCH
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Hoàng Gia Hợp
Số chứng chỉ: 000027/KH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 11/11/2024
Thời gian làm việc: T3: 21:30 -> 23:30; T5: 21:30 -> 23:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Phùng
Số chứng chỉ: 001401/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 11/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 12:30 -> 16:30; T3: 12:30 -> 16:30; T4: 12:30 -> 16:30; T5: 12:30 -> 16:30; T6: 12:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Kim Lương
Số chứng chỉ: 0015309/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 10/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Văn Tới
Số chứng chỉ: 0022874/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 11:00 -> 17:00; T3: 11:00 -> 17:00; T4: 11:00 -> 17:00; T5: 11:00 -> 17:00; T6: 11:00 -> 17:00; T7: 11:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Ngọc Quang
Số chứng chỉ: 0022869/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình.
Ngày bắt đầu: 10/11/2024
Thời gian làm việc: CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ông Thị Hoài Nhân
Số chứng chỉ: 0028102/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Tùng
Số chứng chỉ: 0030852/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 09/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Trào Kha
Số chứng chỉ: 004859/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Bích Giang
Số chứng chỉ: 010012/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Đài
Số chứng chỉ: 011682/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Lê Bảo Luân
Số chứng chỉ: 022380/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 12/11/2024
Thời gian làm việc: CN: 17:30 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Đình Bách
Số chứng chỉ: 0028680/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 12/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Đình Nhu
Số chứng chỉ: 006425/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 11:00 -> 17:00; T3: 11:00 -> 17:00; T4: 11:00 -> 17:00; T5: 11:00 -> 17:00; T6: 11:00 -> 17:00; T7: 11:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ LÝ
Số chứng chỉ: 0036532/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Tấn Huy
Số chứng chỉ: 000301/ĐNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thủy
Số chứng chỉ: 038134/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Phương
Số chứng chỉ: 0007634/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Trần Ngọc Linh
Số chứng chỉ: 040909HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hương
Số chứng chỉ: 0007882/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Ngọc Yến
Số chứng chỉ: 001517/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Văn Dần
Số chứng chỉ: 005187/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 20/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc
Số chứng chỉ: 002971/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 17/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Lương Thị Thủy
Số chứng chỉ: 041540/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Cẩm Thu
Số chứng chỉ: 042526/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Văn Tín
Số chứng chỉ: 043368/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình.
Ngày bắt đầu: 05/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Hồ Việt Trinh
Số chứng chỉ: 042241/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 29/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 11:00; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 11:00; T6: 7:30 -> 16:30
Họ tên: NGUYỄN THÀNH TRUNG
Số chứng chỉ: 000493/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LƯƠNG VĂN HIẾN
Số chứng chỉ: 004082/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Văn Mạnh
Số chứng chỉ: 008212/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 12/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Phan Văn Cảnh
Số chứng chỉ: 027791/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 12/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Hoa
Số chứng chỉ: 0006475/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: NGÔ MINH HUỆ MẪN
Số chứng chỉ: 048064/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Đức Duy
Số chứng chỉ: 007185/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Lương Thị Như Ý
Số chứng chỉ: 003817/TTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Ngọc Thái
Số chứng chỉ: 048424/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 10/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 20:30 -> 23:00; T4: 20:30 -> 23:00; T6: 20:30 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Hùng
Số chứng chỉ: 004520/TG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 05/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Lê Hoàng Sang
Số chứng chỉ: 3310/TNI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình.
Ngày bắt đầu: 12/11/2024
Thời gian làm việc: T4: 17:30 -> 22:30; T6: 17:30 -> 22:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN QUANG THẮNG
Số chứng chỉ: 042550/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 10/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 13:00; T3: 7:30 -> 13:00; T4: 7:30 -> 13:00; T5: 7:30 -> 13:00; T6: 7:30 -> 13:00; T7: 7:30 -> 13:00
Họ tên: Lê Kim Thúy
Số chứng chỉ: 049393/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 17/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thành Luân
Số chứng chỉ: 045407/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 12/11/2024
Thời gian làm việc: T3: 21:30 -> 23:30; T5: 21:30 -> 23:30; T7: 21:30 -> 23:30
Họ tên: Võ Thị Thu Hải
Số chứng chỉ: 006185/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Đặng Hồng Vũ
Số chứng chỉ: 050362/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: LÊ NGỌC ANH THƯ
Số chứng chỉ: 052428/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: TRẦN HỒ HẢI YẾN
Số chứng chỉ: 0022202/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG NA
Số chứng chỉ: 0005051/GL - CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: NGUYỄN THỊ NỞ
Số chứng chỉ: 0005104/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015.
Ngày bắt đầu: 25/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: ĐOÀN THỊ LIÊN
Số chứng chỉ: 007181/HCM - CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Trung Kiên
Số chứng chỉ: 007917/KH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 08/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: LÊ THỊ QUỲNH TRÂM
Số chứng chỉ: 003194/QB-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015.
Ngày bắt đầu: 08/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Văn Tuân
Số chứng chỉ: 051457/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Ông Thị Hoài Thương
Số chứng chỉ: 007870/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Quan Kim Hải
Số chứng chỉ: 0004783/VL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: NGUYỄN MINH NGHĨA
Số chứng chỉ: 030274/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 22:00; T6: 17:00 -> 22:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: LÊ VĂN TIẾN
Số chứng chỉ: 003472/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 11:00 -> 17:00; T3: 11:00 -> 17:00; T4: 11:00 -> 17:00; T5: 11:00 -> 17:00; T6: 11:00 -> 17:00; T7: 11:00 -> 17:00
Họ tên: HỒ PHI NHẠN
Số chứng chỉ: 5115/BTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 16/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 10:00 -> 19:00; T3: 8:00 -> 19:00; T4: 11:00 -> 19:00; T5: 11:00 -> 19:00; T6: 11:00 -> 19:00; T7: 11:00 -> 19:00
Họ tên: Lê Thị Nga
Số chứng chỉ: 019446/TH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 05/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: CHÂU PHÚ VĨNH
Số chứng chỉ: 000633/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 12/11/2024
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 11:30; CN: 7:30 -> 11:30
Họ tên: HỒ QUẢNG CƠ
Số chứng chỉ: 003514/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 14/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: PHẠM VĂN ĐỜI
Số chứng chỉ: 003818/KG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu. Khám bệnh chữa bệnh đa khoa. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: HẠ KỲ ÂN
Số chứng chỉ: 015542/NA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: HOÀNG HẢI HUY
Số chứng chỉ: 039538/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 21/12/2023
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Tạ Trung Kiên
Số chứng chỉ: 011921/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 18/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Trần Doãn Lâm
Số chứng chỉ: 030034/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 11/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 19:30 -> 23:30; T4: 19:30 -> 23:30; T6: 19:30 -> 23:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: UNG THỊ THÚY LIỄU
Số chứng chỉ: 053889/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 10/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 14:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 15:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: NGUYỄN THẾ NGHĨA
Số chứng chỉ: 0006131/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 20/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Trường Sơn
Số chứng chỉ: 000777/ĐL-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 15/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 10:15 -> 15:00; T3: 10:15 -> 15:00; T4: 10:15 -> 15:00; T5: 10:15 -> 15:30; T6: 10:15 -> 15:00; T7: 10:15 -> 15:00; CN: 0:00 -> 15:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Hạ thân nhiệt chỉ huy | - |
Nâng thân nhiệt chỉ huy | - |
Giải stress cho người bệnh | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch | - |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | - |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Băng bó vết thương | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | - |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | - |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | - |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | - |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | - |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma | - |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | - |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma | - |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma | - |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | - |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | - |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | - |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | - |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | - |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | - |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP | - |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | - |
Xoá xăm bằng YAG-KTP | - |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | - |
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) | - |
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu | - |
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu | - |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | - |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | - |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | - |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | - |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL | - |
Điều trị trứng cá bằng IPL | - |
Xoá nếp nhăn bằng IPL | - |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA toàn thân | - |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ | - |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB toàn thân | - |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | - |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | - |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | - |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | - |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | - |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | - |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | - |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | - |
Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng | - |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | - |
Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | - |
Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | - |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | - |
Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | - |
Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | - |
Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | - |
Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | - |
Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | - |
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | - |