Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 60-60A Phan Xích Long, Phường 1, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 145/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 10/04/2014
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Ngọc Thao
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | |
Thứ 7 | 06:00:00 | 18:00:00 |
Thứ 6 | 06:00:00 | 18:00:00 |
Thứ 5 | 06:00:00 | 18:00:00 |
Thứ 4 | 06:00:00 | 18:00:00 |
Thứ 3 | 06:00:00 | 18:00:00 |
Thứ 2 | 06:00:00 | 18:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Giang Châu Võ
Số chứng chỉ: 000056/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 21:31 -> 23:00; T3: 21:31 -> 23:00; T4: 21:31 -> 23:00; T5: 21:31 -> 23:00; T6: 21:31 -> 23:00; T7: 21:31 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Nguyên Thái
Số chứng chỉ: 000107/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tăng Hà Nam Anh
Số chứng chỉ: 000178/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 10/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Tân
Số chứng chỉ: 000150/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 13/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:00; T3: 6:30 -> 16:00; T4: 6:30 -> 16:00; T5: 3:30 -> 16:00; T6: 6:30 -> 16:00; T7: 6:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Xuân Anh
Số chứng chỉ: 000196/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 26/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 19:31 -> 23:00; T3: 19:31 -> 23:00; T4: 19:31 -> 23:00; T5: 19:31 -> 23:00; T6: 19:31 -> 23:00; T7: 19:31 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lăng Thị Hữu Hiệp
Số chứng chỉ: 000250/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 03/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 12:00 -> 13:00, 20:01 -> 22:00; T3: 12:00 -> 13:00, 20:01 -> 22:00; T4: 12:00 -> 13:00, 20:01 -> 22:00; T5: 12:00 -> 13:00, 20:01 -> 22:00; T6: 12:00 -> 13:00, 20:01 -> 22:00; T7: 12:00 -> 13:00, 20:01 -> 22:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Nguyễn An Huy
Số chứng chỉ: 002920/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; CN: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Lê Minh Thống
Số chứng chỉ: 000416/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 12/10/2016
Thời gian làm việc: T7: 07:00 -> 12:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Xuân Hoàng
Số chứng chỉ: 000577/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 13/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:00; T3: 6:30 -> 16:00; T4: 6:30 -> 16:00; T5: 6:30 -> 16:00; T6: 6:30 -> 16:00; T7: 6:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Yến Linh
Số chứng chỉ: 001128/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 17/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 22:00; T3: 6:30 -> 22:00; T4: 6:30 -> 22:00; T5: 6:30 -> 22:00; T6: 6:30 -> 22:00; T7: 6:30 -> 22:00; CN: 6:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Yến Linh
Số chứng chỉ: 001128/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 17/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 22:00; T3: 6:30 -> 22:00; T4: 6:30 -> 22:00; T5: 6:30 -> 22:00; T6: 6:30 -> 22:00; T7: 6:30 -> 22:00; CN: 6:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Văn Công
Số chứng chỉ: 0013217/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc:
Họ tên: Bùi Văn Thanh
Số chứng chỉ: 001205/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 12/03/2020
Thời gian làm việc: T2: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 16:59; T3: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 16:59; T4: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 16:59; T5: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 16:59; T6: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 16:59; T7: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 16:59; Tcn: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tạ Thanh Liêu
Số chứng chỉ: 001408/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:00; T3: 17:00 -> 23:00; T4: 17:00 -> 23:00; T5: 17:00 -> 23:00; T6: 17:00 -> 23:00; T7: 17:00 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Hùng Phong
Số chứng chỉ: 001464/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; CN: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Quốc Tuấn
Số chứng chỉ: 001494/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 21:31 -> 23:00; T3: 21:31 -> 23:00; T4: 21:31 -> 23:00; T5: 21:31 -> 23:00; T6: 21:31 -> 23:00; T7: 21:31 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Châu
Số chứng chỉ: 001339/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngà
Số chứng chỉ: 001460/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Hàn Châu
Số chứng chỉ: 001526/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; CN: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Thanh Hà
Số chứng chỉ: 0015426/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 13/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:00; T3: 6:30 -> 16:00; T4: 6:30 -> 16:00; T5: 6:30 -> 16:00; T6: 6:30 -> 16:00; T7: 6:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Hà
Số chứng chỉ: 001561/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 20:01 -> 23:00; T3: 20:01 -> 23:00; T4: 20:01 -> 23:00; T5: 20:01 -> 23:00; T6: 20:01 -> 23:00; T7: 20:01 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Bá Mỹ Nhi
Số chứng chỉ: 0015819/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 03/07/2016
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hoàng Uyên
Số chứng chỉ: 001586/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 20:01 -> 23:00; T3: 20:01 -> 23:00; T4: 20:01 -> 23:00; T5: 20:01 -> 23:00; T6: 20:01 -> 23:00; T7: 20:01 -> 23:00
Họ tên: Trịnh Minh Thuận
Số chứng chỉ: 001564/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 16:00; T3: 06:00 -> 16:00; T4: 06:00 -> 16:00; T5: 06:00 -> 16:00; T6: 06:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Hoanh
Số chứng chỉ: 001608/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Nguyên Khôi
Số chứng chỉ: 0015987/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 16:31 -> 23:00; T3: 16:31 -> 23:00; T4: 16:31 -> 23:00; T5: 16:31 -> 23:00; T6: 16:31 -> 23:00; T7: 16:31 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Minh Thông
Số chứng chỉ: 001628/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; CN: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Minh Hoàng Trọng
Số chứng chỉ: 001755/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Giải phẫu bệnh lý.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thế Trúc
Số chứng chỉ: 0018250/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Quang Đi
Số chứng chỉ: 001832/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 16:00; T3: 06:00 -> 16:00; T4: 06:00 -> 16:00; T5: 06:00 -> 16:00; T6: 06:00 -> 16:00; T7: 06:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Trân Hạnh
Số chứng chỉ: 001842/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 20:01 -> 23:00; T3: 20:01 -> 23:00; T4: 20:01 -> 23:00; T5: 20:01 -> 23:00; T6: 20:01 -> 23:00; T7: 20:01 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 07:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cảnh Lâm
Số chứng chỉ: 001858/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 16:00; T3: 06:00 -> 16:00; T4: 06:00 -> 16:00; T5: 06:00 -> 16:00; T6: 06:00 -> 16:00; T7: 06:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Ngọc Hiển
Số chứng chỉ: 0018770/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 17:01 -> 23:00; T3: 17:01 -> 23:00; T4: 17:01 -> 23:00; T5: 17:01 -> 23:00; T6: 17:01 -> 23:00; T7: 6:30 -> 18:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quang Dũng
Số chứng chỉ: 001885/AG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/10/2018
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Thoại
Số chứng chỉ: 001888/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thủy
Số chứng chỉ: 001973/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Tuyết Nhung
Số chứng chỉ: 0019679/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Văn Thiệp
Số chứng chỉ: 0020350/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T3: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T4: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T5: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T6: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T7: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ninh Văn Thắng
Số chứng chỉ: 0021024/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Bích Trâm
Số chứng chỉ: 0021680/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 16/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 17:01 -> 23:00; T3: 17:01 -> 23:00; T4: 17:01 -> 23:00; T5: 17:01 -> 23:00; T6: 17:01 -> 23:00; T7: 17:01 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Mỹ Dung
Số chứng chỉ: 0021874/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Mai
Số chứng chỉ: 002195/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Tạo
Số chứng chỉ: 0021966/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Ngọc Thúy
Số chứng chỉ: 002206/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/01/2000
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thúy
Số chứng chỉ: 0022398/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Ngọc Tuấn
Số chứng chỉ: 0022809/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 18/07/2019
Thời gian làm việc: T2: 16:01 -> 22:00; T3: 16:01 -> 22:00; T4: 16:01 -> 22:00; T5: 16:01 -> 22:00; T6: 16:01 -> 22:00; T7: 16:01 -> 22:00; Tcn: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Ngọc Bích
Số chứng chỉ: 002299/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/05/2001
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 16:00; T3: 06:00 -> 16:00; T4: 06:00 -> 16:00; T5: 06:00 -> 16:00; T6: 06:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Dũng
Số chứng chỉ: 0022674/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 21:01 -> 23:00; T3: 21:01 -> 23:00; T4: 21:01 -> 23:00; T5: 21:01 -> 23:00; T6: 21:01 -> 23:00; T7: 21:01 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 07:59
Họ tên: Nguyễn Minh Quang
Số chứng chỉ: 0023876/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 16:00 -> 23:00; T3: 16:00 -> 23:00; T4: 16:00 -> 23:00; T5: 16:00 -> 23:00; T6: 16:00 -> 23:00; T7: 16:00 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Hồng
Số chứng chỉ: 002379/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đức Thọ
Số chứng chỉ: 002409/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 07/07/2021
Thời gian làm việc: CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Huy Vũ
Số chứng chỉ: 0024111/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 21:01 -> 23:00; T3: 21:01 -> 23:00; T4: 21:01 -> 23:00; T5: 21:01 -> 23:00; T6: 21:01 -> 23:00; T7: 21:01 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Teng Quang Tín
Số chứng chỉ: 0024356/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 20:01 -> 22:00; T3: 20:01 -> 22:00; T4: 20:01 -> 22:00; T5: 20:01 -> 22:00; T6: 20:01 -> 22:00; T7: 20:01 -> 22:00; Tcn: 20:01 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Trang
Số chứng chỉ: 002544/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Minh Hải
Số chứng chỉ: 002580/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thái Thanh Hòa
Số chứng chỉ: 0025973/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Ánh Thúy
Số chứng chỉ: 002664/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Đức Thái
Số chứng chỉ: 0026675/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 27/10/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Bình
Số chứng chỉ: 0027038/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Ánh Minh
Số chứng chỉ: 0026816/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hồng Hải
Số chứng chỉ: 0027250/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:00; T3: 6:30 -> 16:00; T4: 6:30 -> 16:00; T5: 6:30 -> 16:00; T6: 6:30 -> 16:00; T7: 6:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Xuân Hùng
Số chứng chỉ: 0027258/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 08/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 22:00; T3: 6:30 -> 22:00; T4: 6:30 -> 22:00; T5: 6:30 -> 22:00; T6: 6:30 -> 22:00; T7: 6:30 -> 22:00; CN: 6:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thanh Phượng
Số chứng chỉ: 002772/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Khoan
Số chứng chỉ: 002803/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Thời gian làm việc:
Họ tên: Nguyễn Thị Quý
Số chứng chỉ: 0028109/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Xuân Đô
Số chứng chỉ: 002862/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 16:00; T3: 06:00 -> 16:00; T4: 06:00 -> 16:00; T5: 06:00 -> 16:00; T6: 06:00 -> 16:00; T7: 06:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Thị Điền
Số chứng chỉ: 0029013/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Nghĩa
Số chứng chỉ: 0029033/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Huỳnh Anh Tuấn
Số chứng chỉ: 0028662/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 24/02/2021
Thời gian làm việc: CN: 7:00 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Cẩm Hằng
Số chứng chỉ: 0028954/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Sơn Thị Hồng Em
Số chứng chỉ: 0029357/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/05/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 18:00; T3: 6:30 -> 18:00; T4: 6:30 -> 18:00; T5: 6:30 -> 18:00; T6: 6:30 -> 18:00; T7: 6:30 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Số chứng chỉ: 0028804/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 18:30 -> 22:00; T3: 18:30 -> 22:00; T4: 18:30 -> 22:00; T5: 18:30 -> 22:00; T6: 18:30 -> 22:00; T7: 18:30 -> 22:00; CN: 18:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hòa
Số chứng chỉ: 0028877/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Lê Na
Số chứng chỉ: 0028890/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hồng Thanh
Số chứng chỉ: 0029379/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Trâm
Số chứng chỉ: 0029077/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hồng Diệu
Số chứng chỉ: 002957/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Phương
Số chứng chỉ: 0029772/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Thanh Nguyệt
Số chứng chỉ: 002975/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; CN: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Minh Hiền
Số chứng chỉ: 0029907/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 16:30 -> 23:00; T3: 16:30 -> 23:00; T4: 16:30 -> 23:00; T5: 16:30 -> 23:00; T6: 16:30 -> 23:00; T7: 16:30 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Kim Loan
Số chứng chỉ: 0029909/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Hanh Tuấn
Số chứng chỉ: 003049/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 19/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T3: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T4: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T5: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T6: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T7: 12:00 -> 13:00; Tcn: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Ngọc Sơn
Số chứng chỉ: 0030574/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 04/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 22:00; T3: 6:30 -> 22:00; T4: 6:30 -> 22:00; T5: 6:30 -> 22:00; T6: 6:30 -> 22:00; T7: 6:30 -> 22:00; CN: 6:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Lâm Thanh
Số chứng chỉ: 0030608/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Binh
Số chứng chỉ: 0030655/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Huỳnh Trúc Mỹ
Số chứng chỉ: 0030216/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 22:00; T3: 17:00 -> 22:00; T4: 17:00 -> 22:00; T5: 17:00 -> 22:00; T6: 17:00 -> 22:00; T7: 17:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thanh Trúc
Số chứng chỉ: 0030582/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thế Phương
Số chứng chỉ: 0030733/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T3: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T4: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T5: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T6: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; T7: 12:00 -> 13:00, 16:00 -> 22:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Tuấn Anh
Số chứng chỉ: 0031603/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thiện Oanh
Số chứng chỉ: 0032836/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 22:00; T3: 6:30 -> 22:00; T4: 6:30 -> 22:00; T5: 6:30 -> 22:00; T6: 6:30 -> 22:00; T7: 6:30 -> 22:00; CN: 6:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Tấn Phúc
Số chứng chỉ: 0031818/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 3:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Như Ý
Số chứng chỉ: 0032808/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Trương Bình Nguyên
Số chứng chỉ: 003283/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Phương Thanh
Số chứng chỉ: 003294/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Phúc Hải
Số chứng chỉ: 003393/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 31/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 22:00; T3: 6:30 -> 22:00; T4: 6:30 -> 22:00; T5: 6:30 -> 22:00; T6: 6:30 -> 22:00; T7: 6:30 -> 22:00; CN: 6:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thu Thủy
Số chứng chỉ: 0033032/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 16:31 -> 23:00; T3: 16:31 -> 23:00; T4: 16:31 -> 23:00; T5: 16:31 -> 23:00; T6: 16:31 -> 23:00; T7: 16:31 -> 23:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Bích Tuyền
Số chứng chỉ: 004006/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Cúc
Số chứng chỉ: 003366/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 03/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 21:01 -> 23:00; T3: 21:01 -> 23:00; T4: 21:01 -> 23:00; T5: 21:01 -> 23:00; T6: 21:01 -> 23:00; T7: 21:01 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Ngọc Huy Hoàng
Số chứng chỉ: 0033230/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 17/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:00; T3: 6:30 -> 16:00; T4: 6:30 -> 16:00; T5: 6:30 -> 16:00; T6: 6:30 -> 16:00; T7: 6:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Lương
Số chứng chỉ: 004377/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 19:01 -> 22:00; T3: 19:01 -> 22:00; T4: 19:01 -> 22:00; T5: 19:01 -> 22:00; T6: 19:01 -> 22:00; T7: 19:01 -> 22:00; Tcn: 19:01 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong và dưới đòn Sơ sinh | - |
Đặt buồng tiêm bằng phẫu thuật để nuôi ăn tĩnh mạch | - |
Rút buồng tiêm bằng phẫu thuật sau dợt nuôi ăn tĩnh mạch | - |
Gỡ bỏ điện cực tạo nhịp vĩnh viễn | - |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | - |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đặt nội khí quản 2 nòng | - |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | - |
Mở khí quản cấp cứu | |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | - |
Mở khí quản thường quy | - |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Rút canuyn khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | - |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | - |
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ | - |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | - |
Đặt stent khí phế quản | - |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | - |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | - |
Mở màng phổi cấp cứu | - |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | - |
Chọc hút dịch, khí trung thất | - |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | - |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán | |
Nội soi màng phổi sinh thiết | |
Gây dính màng phổi bằng bơm bột Talc qua nội soi lồng ngực | - |
Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc qua ống dẫn lưu màng phổi | - |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | - |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | - |
Nội soi khí phế quản cấp cứu | - |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy | - |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | - |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy | - |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | - |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật | - |
Bơm rửa phế quản | - |
Rửa phế quản phế nang | - |
Rửa phế quản phế nang chọn lọc | - |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi khí phế quản hút đờm | - |
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi | - |
Nội soi phế quản và chải phế quản | - |
Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | - |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | - |
Thủ thuật huy động phế nang 40/40 | - |
Thủ thuật huy động phế nang 60/40 | - |
Thủ thuật huy động phế nang PCV | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube | - |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | - |