Bệnh viện đa khoa Hồng Đức III
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 32/2 Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 146/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 28/06/2019
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Lê Văn Hoài
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Thứ 7 | 07:30:00 | |
Thứ 6 | 07:30:00 | |
Thứ 5 | 07:30:00 | |
Thứ 4 | 07:30:00 | |
Thứ 3 | 07:30:00 | |
Thứ 2 | 07:30:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Giang Châu Võ
Số chứng chỉ: 000056/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 02/07/2018
Thời gian làm việc: T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Thanh Bình
Số chứng chỉ: 000440/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 02/07/2022
Thời gian làm việc: T5: 7:30 -> 6:30; T7: 13:00 -> 6:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Tình
Số chứng chỉ: 000764/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: 000667/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/10/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Quốc Tế
Số chứng chỉ: 001322/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 29/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hồng Hải
Số chứng chỉ: 001649/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 26/10/2019
Thời gian làm việc: T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Huyền
Số chứng chỉ: 0016467/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Huyền Trang
Số chứng chỉ: 0017263/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phùng Thị Ngọc Cơ
Số chứng chỉ: 0018160/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 24/02/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Đông
Số chứng chỉ: 0018758/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/07/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trung Nghĩa
Số chứng chỉ: 0018821/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 23/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Minh Thịnh
Số chứng chỉ: 0018857/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 29/10/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Tuyết
Số chứng chỉ: 0019533/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/08/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Cao Cường
Số chứng chỉ: 001933/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 06/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 16:30 -> 19:30; T3: 16:30 -> 19:30; T4: 16:30 -> 19:30; T5: 16:30 -> 19:30; T6: 16:30 -> 19:30; T7: 16:30 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Minh Đạt
Số chứng chỉ: 0020291/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Ngân
Số chứng chỉ: 0021087/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 29/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Anh Phương
Số chứng chỉ: 002132/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 17/09/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Hưng
Số chứng chỉ: 002203/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 27/08/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30
Họ tên: Đỗ Thị Ngọc Ánh
Số chứng chỉ: 0022896/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thái Anh
Số chứng chỉ: 0024645/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 28/07/2022
Thời gian làm việc: T7: 17:30 -> 4:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trọng Nhân
Số chứng chỉ: 0025326/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Thanh Nga
Số chứng chỉ: 0028800/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/12/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Huỳnh Anh Tuấn
Số chứng chỉ: 0028662/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 15/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:59; T3: 17:00 -> 23:59; T4: 17:00 -> 23:59; T5: 17:00 -> 23:59; T6: 17:00 -> 23:59; T7: 17:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Tân
Số chứng chỉ: 0030893/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 28/10/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Thanh
Số chứng chỉ: 0031554/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/02/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Mai Trung Nghĩa
Số chứng chỉ: 0032445/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Thảo
Số chứng chỉ: 0033276/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 13/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Châu Giang
Số chứng chỉ: 004843/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/11/2000
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Trung Hiếu
Số chứng chỉ: 005361/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Diệu Hiền
Số chứng chỉ: 004850/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/01/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Hoài
Số chứng chỉ: 004854/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 22/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:59; T3: 07:00 -> 16:59; T4: 07:00 -> 16:59; T5: 07:00 -> 16:59; T6: 07:00 -> 16:59; T7: 07:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Hoài
Số chứng chỉ: 004854/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 02/05/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Quang Hùng
Số chứng chỉ: 005600/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 08/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồng Quốc Khanh
Số chứng chỉ: 006541/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 09/03/2024
Thời gian làm việc: T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Mận
Số chứng chỉ: 006552/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/03/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Hùng
Số chứng chỉ: 006781/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/04/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Khương Thị Thanh
Số chứng chỉ: 006896/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Minh Nhật
Số chứng chỉ: 006505/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị An
Số chứng chỉ: 006518/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Gia Trúc
Số chứng chỉ: 007084/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/08/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Tuyền
Số chứng chỉ: 008315/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/04/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Trần Tâm
Số chứng chỉ: 007787/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:59; T3: 17:00 -> 23:59; T4: 17:00 -> 23:59; T5: 17:00 -> 23:59; T6: 17:00 -> 23:59; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kim Tho
Số chứng chỉ: 009078/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2011
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Khắc Tuấn
Số chứng chỉ: 009256/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/09/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Mai Thanh
Số chứng chỉ: 008998/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 06/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mai
Số chứng chỉ: 009058/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/06/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lương Chấn Lập
Số chứng chỉ: 010721/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 01/10/2013
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:59; T3: 17:00 -> 23:59; T4: 17:00 -> 23:59; T5: 17:00 -> 23:59; T6: 17:00 -> 23:59; T7: 17:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Uyên Vy
Số chứng chỉ: 010604/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 20/02/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Thị Minh Cảnh
Số chứng chỉ: 010802/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/05/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Diệp Thị Thanh Bình
Số chứng chỉ: 010829/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/05/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Nguyên Vũ
Số chứng chỉ: 012687/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:59; T3: 17:00 -> 23:59; T4: 17:00 -> 23:59; T5: 17:00 -> 23:59; T6: 17:00 -> 23:59; T7: 17:00 -> 23:59; Tcn: 13:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thu Huệ
Số chứng chỉ: 013372/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/04/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Văn Đào
Số chứng chỉ: 013442/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/02/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Văn Minh
Số chứng chỉ: 000739/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.
Ngày bắt đầu: 21/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Văn Hiệp
Số chứng chỉ: 0018178/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 28/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Văn Công Phước
Số chứng chỉ: 001879/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thụy Vy
Số chứng chỉ: 002161/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 15/01/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Minh Hiếu
Số chứng chỉ: 0026664/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 12/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Trung Nghĩa
Số chứng chỉ: 003410/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 04/05/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Nghĩa
Số chứng chỉ: 004875/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 08/09/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Kiêm Huệ
Số chứng chỉ: 004991/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 20/07/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Hà
Số chứng chỉ: 006310/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 28/06/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Mỹ Dung
Số chứng chỉ: 006523/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 28/06/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Nữ Phượng Loan
Số chứng chỉ: 006549/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/08/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Ngọc Thái
Số chứng chỉ: 006570/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Văn Bùng
Số chứng chỉ: 006919/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 15/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Trung Kiên
Số chứng chỉ: 007038/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 26/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Thu
Số chứng chỉ: 007071/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/06/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mai Loan
Số chứng chỉ: 008284/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/01/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Linh
Số chứng chỉ: 008473/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 11/01/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Ac-hen-ti-na
Họ tên: Trần Thị Thúy Kiều
Số chứng chỉ: 009052/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 15/09/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Tường Vy
Số chứng chỉ: 009388/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 29/08/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Quang Nghĩa
Số chứng chỉ: 010901/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/10/2012
Thời gian làm việc: T3: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Hòa
Số chứng chỉ: 012766/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 01/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:59; T3: 17:00 -> 23:59; T4: 17:00 -> 23:59; T5: 17:00 -> 23:59; T6: 17:00 -> 23:59; T7: 17:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Thị Lan
Số chứng chỉ: 0034839/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 07/10/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Thị Ngoan
Số chứng chỉ: 0035068/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 28/07/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Dân
Số chứng chỉ: 0035750/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 15/08/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Quốc Minh
Số chứng chỉ: 0035786/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 02/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 16:30 -> 7:30; T3: 16:30 -> 7:30; T4: 16:30 -> 7:30; T5: 16:30 -> 7:30; T6: 16:30 -> 7:30; T7: 16:30 -> 7:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Hạnh
Số chứng chỉ: 0034116/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 09/04/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Họ tên: Hoàng Thị Cát Duyên
Số chứng chỉ: 0036492/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 26/05/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Anh Tài
Số chứng chỉ: 000511/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bênh, chữa bệnh chuyên khoa Sản - Phụ - KHHGĐ.
Ngày bắt đầu: 01/11/2014
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:59; T3: 17:00 -> 23:59; T4: 17:00 -> 23:59; T5: 17:00 -> 23:59; T6: 17:00 -> 23:59; T7: 17:00 -> 23:59; Tcn: 17:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hoa
Số chứng chỉ: 037525/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/09/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Ánh Nguyệt
Số chứng chỉ: 001019/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/06/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Số chứng chỉ: 0036549/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 15/04/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Ngọc Tuyền
Số chứng chỉ: 037912/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/06/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thùy Dương
Số chứng chỉ: 040007/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/05/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Mộng Trinh
Số chứng chỉ: 039846/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.
Ngày bắt đầu: 27/08/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Chung Thị Ngọc Trăng
Số chứng chỉ: 039646/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 27/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Quyên
Số chứng chỉ: 040424/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lý Nguyễn Thùy Trâm
Số chứng chỉ: 040966/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 25/08/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Tươi
Số chứng chỉ: 040274/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 29/12/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thi Vân
Số chứng chỉ: 040897/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 04/10/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trung Tú
Số chứng chỉ: 000110/PY-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 10/04/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Văn Lâm
Số chứng chỉ: 041159/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 16/11/2017
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:59; T3: 17:00 -> 23:59; T4: 17:00 -> 23:59; T5: 17:00 -> 23:59; T6: 17:00 -> 23:59; T7: 17:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Mỹ Hạnh
Số chứng chỉ: 041379/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 28/05/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Họ tên: Mai Thị Thủy
Số chứng chỉ: 041365/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 07/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Thu Thảo
Số chứng chỉ: 028720/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 12/10/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Họ tên: Phạm Trần Cao Nguyên
Số chứng chỉ: 0027741/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 26/08/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Dệt Em
Số chứng chỉ: 036192/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 03/08/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Họ tên: Lê Duy Tùng
Số chứng chỉ: 042173/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 09/07/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đặt nội khí quản 2 nòng | - |
Mở khí quản cấp cứu | - |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | - |
Mở khí quản thường quy | - |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Rút canuyn khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | - |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | - |
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ | - |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | - |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | - |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | - |
Mở màng phổi cấp cứu | - |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | - |
Chọc hút dịch, khí trung thất | - |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | - |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán | - |
Nội soi màng phổi sinh thiết | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | - |
Thông khí nhân tạo với khí NO | - |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | - |
Thủ thuật huy động phế nang 40/40 | - |
Thủ thuật huy động phế nang 60/40 | - |
Thủ thuật huy động phế nang PCV | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube | - |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | - |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | - |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | - |
Điều trị bằng oxy cao áp | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | - |
Mở khí quản | - |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục | - |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
Thăm dò chức năng hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Khí dung thuốc thở máy | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Rút catheter khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |