Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Thủ Đức

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: Số 64 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức (Quận Thủ Đức), TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 01375/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 11/12/2023

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Cao Tấn Phước

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Nguyễn Văn Phụng

    Số chứng chỉ: 000889/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 04/07/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Chung

    Số chứng chỉ: 0015301/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thư

    Số chứng chỉ: 0015312/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hồng Điệp

    Số chứng chỉ: 0015418/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Hằng

    Số chứng chỉ: 0015430/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/03/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Tuyết Thu

    Số chứng chỉ: 0015506/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 27/05/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Tươi

    Số chứng chỉ: 0015521/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/03/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Vân

    Số chứng chỉ: 0015527/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Ngân

    Số chứng chỉ: 0015469/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Thu Hà

    Số chứng chỉ: 0015861/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Thanh Hà

    Số chứng chỉ: 0015862/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/1999

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ánh Ngọc

    Số chứng chỉ: 0015880/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/1989

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hương Sen

    Số chứng chỉ: 0015888/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Minh Thu

    Số chứng chỉ: 0015890/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/01/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hồng Thúy

    Số chứng chỉ: 0015891/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/01/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Trang

    Số chứng chỉ: 0015894/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2002

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thùy Trang

    Số chứng chỉ: 0015896/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 05/12/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Thị Bội Lộc

    Số chứng chỉ: 0015873/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vương Thị Lộc

    Số chứng chỉ: 0015874/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Huyền Trang

    Số chứng chỉ: 0015895/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/06/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Trinh

    Số chứng chỉ: 0015897/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/05/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ninh Thị Thanh Tâm

    Số chứng chỉ: 0016126/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thu Hằng

    Số chứng chỉ: 0015863/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Hiền

    Số chứng chỉ: 0015864/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lâm Ngọc Hương

    Số chứng chỉ: 0015867/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Hoa Kiều

    Số chứng chỉ: 0015871/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Minh Ngọc

    Số chứng chỉ: 0015879/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thúy

    Số chứng chỉ: 0015892/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/05/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Bích Vân

    Số chứng chỉ: 0015898/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/1987

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hằng Nga

    Số chứng chỉ: 0016487/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đồng Thị Hà

    Số chứng chỉ: 0016436/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 27/08/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Huyền Trang

    Số chứng chỉ: 0016543/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/03/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Duyên

    Số chứng chỉ: 0016433/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/06/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thu Trang

    Số chứng chỉ: 0017268/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thúy

    Số chứng chỉ: 0017241/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/06/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 0017819/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 10/04/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Anh Thy

    Số chứng chỉ: 0017820/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/06/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Huyền

    Số chứng chỉ: 0018520/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thu Hà

    Số chứng chỉ: 0018511/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Kim Hà

    Số chứng chỉ: 0018512/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thanh Bình

    Số chứng chỉ: 0018633/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Hồng Thanh

    Số chứng chỉ: 0018666/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 23/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thủy

    Số chứng chỉ: 0018673/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Thúy Hằng

    Số chứng chỉ: 0018769/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Hoa

    Số chứng chỉ: 001941/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Văn Chương

    Số chứng chỉ: 0020434/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 05/02/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Công Thương

    Số chứng chỉ: 0020547/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 09/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Nguyệt

    Số chứng chỉ: 0020457/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/02/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Văn Thoại

    Số chứng chỉ: 0020545/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 20/08/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Tú

    Số chứng chỉ: 0020612/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/10/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Liên

    Số chứng chỉ: 0020999/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 03/01/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Nhân Nghĩa

    Số chứng chỉ: 0021754/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.

    Ngày bắt đầu: 03/04/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Kim Phút

    Số chứng chỉ: 0021812/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/06/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Lam Ngọc Thùy

    Số chứng chỉ: 0021714/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/02/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hiếu

    Số chứng chỉ: 0022731/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 04/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Đức Khiêm

    Số chứng chỉ: 0022791/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Sỹ Hải

    Số chứng chỉ: 0022728/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/05/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Văn Tôn

    Số chứng chỉ: 0022934/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/08/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng

    Số chứng chỉ: 0022907/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2008

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mai

    Số chứng chỉ: 0022918/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/03/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Kim Trang

    Số chứng chỉ: 0022947/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Duy Điền

    Số chứng chỉ: 0022779/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thành Luân

    Số chứng chỉ: 0023321/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết

    Số chứng chỉ: 0023339/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 24/09/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quang Triết

    Số chứng chỉ: 0023558/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.

    Ngày bắt đầu: 20/11/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Thị Kiều Giang

    Số chứng chỉ: 0023797/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tấn Hùng

    Số chứng chỉ: 0023805/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim

    Số chứng chỉ: 0023808/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 04/01/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Hoài Thanh

    Số chứng chỉ: 0023832/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Thị Kim Trang

    Số chứng chỉ: 0023837/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Trọng

    Số chứng chỉ: 0023840/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ánh Huê

    Số chứng chỉ: 0023804/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thiệu Long

    Số chứng chỉ: 0023811/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Quế Lâm

    Số chứng chỉ: 0023911/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Nhân

    Số chứng chỉ: 0023821/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Khưu Thanh Nhân

    Số chứng chỉ: 0023822/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Như

    Số chứng chỉ: 0023823/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Phượng

    Số chứng chỉ: 0023826/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 02/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Huyền Phương

    Số chứng chỉ: 0023827/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Thị Tuyên

    Số chứng chỉ: 0023830/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/10/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Liễu Thanh

    Số chứng chỉ: 0023831/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/1987

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Trần Hạnh Thủy

    Số chứng chỉ: 0023835/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Quốc Chiến

    Số chứng chỉ: 0023789/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/1987

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hà

    Số chứng chỉ: 0023798/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hường

    Số chứng chỉ: 0023806/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thủy

    Số chứng chỉ: 023836/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 03/06/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Từ Văn Lai

    Số chứng chỉ: 0024076/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Diệu Linh

    Số chứng chỉ: 0024127/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Sỹ Long

    Số chứng chỉ: 0024129/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Vũ Minh Vương

    Số chứng chỉ: 0024155/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Thu Thủy

    Số chứng chỉ: 0024291/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/02/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Phương Chi

    Số chứng chỉ: 0024701/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 02/11/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Thúy

    Số chứng chỉ: 0025218/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/05/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Tố Quyên

    Số chứng chỉ: 0025435/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/02/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Minh Nguyệt

    Số chứng chỉ: 0025922/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 24/06/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Minh Văn

    Số chứng chỉ: 0025942/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Hoàng Kim Ngân

    Số chứng chỉ: 0025984/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 02/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Xuân Mai

    Số chứng chỉ: 0025839/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/02/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Ánh Hồng

    Số chứng chỉ: 0026301/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 07/05/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Hiền

    Số chứng chỉ: 0026298/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn-
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản 2 nòng
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube-
Mở khí quản cấp cứu-
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp-
Mở khí quản thường quy-
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở-
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản-
Rút canuyn khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter-
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)-
Vận động trị liệu hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)-
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng-
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp-
Siêu âm màng phổi cấp cứu-
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ-
Mở màng phổi cấp cứu-
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển-
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ-
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP-
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube-
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ-
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ-
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ-
Điều trị bằng oxy cao áp-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Thở máy bằng xâm nhập
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu-
Siêu âm màng phổi-
Cai máy thở-
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.-
Đặt ống nội khí quản
Mở khí quản-
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp-
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
Chọc thăm dò màng phổi-
Dẫn lưu màng phổi liên tục-
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường-
Thăm dò chức năng hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Khí dung thuốc thở máy-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín-
Vận động trị liệu hô hấp-
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp-
Đặt nội khí quản 2 nòng
Rút catheter khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Chăm sóc lỗ mở khí quản-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Thở oxy gọng kính-
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi-
Thở oxy qua mặt nạ có túi-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh-
Chụp X quang cấp cứu tại giường-