Bệnh viện đa khoa quốc tế DNA
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 1015 Trần hưng đạo, Phường 5, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 221/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 26/08/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Cao Hùng Phú
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Bùi Trọng Hưng
Số chứng chỉ: 0006168/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:59; T3: 7:30 -> 16:59; T4: 7:30 -> 16:59; T5: 7:30 -> 16:59; T6: 7:30 -> 16:59; T7: 7:30 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Lan
Số chứng chỉ: 0030294/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thanh Đức
Số chứng chỉ: 005348/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Thắm
Số chứng chỉ: 008246/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 12/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:59; T3: 7:30 -> 16:59; T4: 7:30 -> 16:59; T5: 7:30 -> 16:59; T6: 7:30 -> 16:59; T7: 7:30 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tôn Ngọc Huỳnh
Số chứng chỉ: 007704/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Văn Minh
Số chứng chỉ: 010180/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:59; T3: 7:30 -> 16:59; T4: 7:30 -> 16:59; T5: 7:30 -> 16:59; T6: 7:30 -> 16:59; T7: 7:30 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Thị Kim Cương
Số chứng chỉ: 0018927/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mộc Thiên Hưng
Số chứng chỉ: 008653/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:59; T3: 7:30 -> 16:59; T4: 7:30 -> 16:59; T5: 7:30 -> 16:59; T6: 7:30 -> 16:59; T7: 7:30 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Ngọc Thùy
Số chứng chỉ: 0034859/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 23/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thái Long
Số chứng chỉ: 0035693/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: TRẦN THỊ HẠNH
Số chứng chỉ: 037581/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHẠM TRẦN YẾN PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 037907/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Đoan Trang
Số chứng chỉ: 039599/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Công Nghiệp
Số chứng chỉ: 040391/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Đình Ngọc Tú
Số chứng chỉ: 0002625/QT - CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Hồng Thương
Số chứng chỉ: 041461/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Ngân Quốc Hòa
Số chứng chỉ: 022142/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 25/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Phùng Nhật Quân
Số chứng chỉ: 041390/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Thư
Số chứng chỉ: 003372/QNG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 17/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Đồng
Số chứng chỉ: 0005592/BTR-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 29/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Lê Ánh Nguyệt
Số chứng chỉ: 036337/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: TRƯƠNG ĐOÀN MINH TÂM
Số chứng chỉ: 053218/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Trần Thị Kim Hương
Số chứng chỉ: 050627/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 21/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Đỗ Thị Tường Duy
Số chứng chỉ: 000479/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 18/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG
Số chứng chỉ: 0020325/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 18/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Lan
Số chứng chỉ: 049736/ HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 18/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Phan Anh Quốc
Số chứng chỉ: 007946/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 11/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Giả Văn Hưng
Số chứng chỉ: 000024/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức. Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 01/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Huỳnh Như Huỳnh
Số chứng chỉ: 0006155/BTR-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 11/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Trần Thanh Tiến
Số chứng chỉ: 007616/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 23/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Minh Khánh
Số chứng chỉ: 000147/TV-GPHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 23/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Kiều Phương
Số chứng chỉ: 6687/BTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 23/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Trần Quốc Thành
Số chứng chỉ: 008197/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Kỹ thuật truyền một số thuốc sinh học | - |
| Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | |
| Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | |
| Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | |
| Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | |
| Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
| Mở khí quản thường quy | |
| Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | |
| Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | |
| Rút ống nội khí quản | |
| Rút canuyn khí quản | |
| Thay canuyn mở khí quản | |
| Vận động trị liệu hô hấp | |
| Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | |
| Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | |
| Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | |
| Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | |
| Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | |
| Chọc hút nước tiểu trên xương mu | |
| Thông bàng quang | |
| Rửa bàng quang lấy máu cục | |
| Vận động trị liệu bàng quang | |
| Đặt ống thông dạ dày | |
| Rửa dạ dày cấp cứu | |
| Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | |
| Thụt tháo | |
| Đặt ống thông hậu môn | |
| Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | |
| Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | |
| Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride | |
| Đo lượng nước tiểu 24 giờ | |
| Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
| Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | |
| Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | |
| Lấy máu tĩnh mạch bẹn | |
| Truyền máu và các chế phẩm máu | |
| Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) | - |
| Gội đầu cho người bệnh tại giường | - |
| Gội đầu tẩy độc cho người bệnh | - |
| Tắm cho người bệnh tại giường | - |
| Ga rô hoặc băng ép cầm máu | |
| Băng bó vết thương | |
| Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | |
| Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | |
| Vận chuyển người bệnh cấp cứu | |
| Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng | |
| Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | |
| Ghi điện tim cấp cứu tại giường | |
| Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | |
| Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | |
| Chăm sóc catheter tĩnh mạch | |
| Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | |
| Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | |
| Định nhóm máu tại giường | |
| Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | |
| Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | |
| Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | |
| Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | |
| Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | |
| Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | |
| Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | |
| Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | |
| Đo độ nhớt dịch khớp | |
| Hút dịch khớp gối | |
| Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | |
| Hút dịch khớp háng | |
| Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | |
| Hút dịch khớp khuỷu | |
| Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | |
| Hút dịch khớp cổ chân | |
| Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | |
| Hút dịch khớp cổ tay | |
| Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | |
| Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy | - |
| Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | - |
| Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu | |
| Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân | |
| Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp | |
| Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | |
| Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | |
| Tiêm Enbrel | |
| Truyền Remicade | |
| Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | - |
| Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | - |
| Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | - |
| Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | - |
| Điều trị sẹo lồi bằng IPL | - |
| Điều trị trứng cá bằng IPL | - |
| Xoá nếp nhăn bằng IPL | - |
| Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | - |
| Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | - |