Bệnh viện đa khoa quốc tế hoàn mỹ thủ đức
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: Số 241 quốc lộ 1k, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 0276/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 26/06/2020
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Tuấn
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Mai Kim Oanh
Số chứng chỉ: 0004093/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hải Thanh
Số chứng chỉ: 0015310/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 02/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Phương
Số chứng chỉ: 0016536/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/04/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Ngọc Duyên
Số chứng chỉ: 0017165/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 06/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Thống
Số chứng chỉ: 0018551/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 04/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hiền
Số chứng chỉ: 0023801/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Kim Ăc Ki Nết
Số chứng chỉ: 0024775/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Cẩm Lệ
Số chứng chỉ: 0025836/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 06/05/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 6:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tuấn
Số chứng chỉ: 002899/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 30/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 20:00; T3: 06:00 -> 20:00; T4: 06:00 -> 20:00; T5: 06:00 -> 20:00; T6: 06:00 -> 20:00; T7: 06:00 -> 20:00; Tcn: 06:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tuấn
Số chứng chỉ: 002899/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Hồng Quyên
Số chứng chỉ: 0031313/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 18/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Thu Hòa
Số chứng chỉ: 0032238/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thanh Vân
Số chứng chỉ: 004406/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 25/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thùy Vân
Số chứng chỉ: 006584/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thị Thu Trang
Số chứng chỉ: 006743/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thanh Nhàn
Số chứng chỉ: 009410/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Bích
Số chứng chỉ: 011347/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Tuyết Mai
Số chứng chỉ: 000290/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Viết Hưng
Số chứng chỉ: 0015440/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Hường
Số chứng chỉ: 0024124/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Hiền
Số chứng chỉ: 0024661/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hiền
Số chứng chỉ: 0026369/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Diệu
Số chứng chỉ: 0029904/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 25/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Quang Thanh Hùng
Số chứng chỉ: 005603/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:00; T3: 6:00 -> 16:00; T4: 6:00 -> 16:00; T5: 6:00 -> 16:00; T6: 6:00 -> 16:00; T7: 6:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tăng Bá Dũng
Số chứng chỉ: 010564/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 14/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Thúy Huỳnh
Số chứng chỉ: 0034419/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Huỳnh Kim
Số chứng chỉ: 0034882/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 04/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Duy Thái
Số chứng chỉ: 0035849/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Đức Sự
Số chứng chỉ: 0035872/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ THÙY AN
Số chứng chỉ: 0036457/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 14/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ THỊ PHƯỢNG
Số chứng chỉ: 0037105/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 04/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Phương Thảo
Số chứng chỉ: 0034943/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hằng
Số chứng chỉ: 002123/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 16/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Thúy
Số chứng chỉ: 002118/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 25/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thái Thị Nga
Số chứng chỉ: 001670/ĐNA/CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 04/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Kim Diên
Số chứng chỉ: 0004330/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Thị Phương Trâm
Số chứng chỉ: 0009729/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Đoàn Văn Bão
Số chứng chỉ: 039285/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: TRẦN THỊ HOÀI TRÚC
Số chứng chỉ: 0005220/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lương Thị Nguyệt
Số chứng chỉ: 040915/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 22/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Thị Hạnh
Số chứng chỉ: 040978/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Hoàng Anh
Số chứng chỉ: 000731/CM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/04/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thảo Trang
Số chứng chỉ: 027451/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Huyền
Số chứng chỉ: 0005797/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÃ THỊ THANH NGÂN
Số chứng chỉ: 0011937/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: NGUYỄN VĂN HIỆP
Số chứng chỉ: 003811/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 11/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Phan Thị Hiền
Số chứng chỉ: 006168/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 20/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Hồ Đắc Thế
Số chứng chỉ: 043541/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Bùi Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: 043450/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 29/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: PHAN THANH HẢI
Số chứng chỉ: 044762/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 11/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ THU YẾN
Số chứng chỉ: 007368/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị VIệt ANh
Số chứng chỉ: 110734/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/07/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Văn Cường
Số chứng chỉ: 000247/BTR-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: 044562/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp (chỉ được thực hiện thủ thuật chuyên khoa khi được Sở Y tế thẩm định cho phép).
Ngày bắt đầu: 15/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 17:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Ái Vân
Số chứng chỉ: 000325/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Trương Thị Tường Vi
Số chứng chỉ: 047891/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 11/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Kim Ăc Ki Nết
Số chứng chỉ: 1054/QĐ-SYT
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 15/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ MỘNG KHA
Số chứng chỉ: 047744/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: HÀ THỊ MỘNG TÀI
Số chứng chỉ: 047202/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 22/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Qua Qua Nhị Chí Chinh
Số chứng chỉ: 046673/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.
Ngày bắt đầu: 26/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Anh Trang
Số chứng chỉ: 048660/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 24/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Minh Hưng
Số chứng chỉ: 048542/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 25/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Tuấn Cảnh
Số chứng chỉ: 045302/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 20/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ KIM HUỆ
Số chứng chỉ: 0004586/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 19/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ HÀ
Số chứng chỉ: 004079/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 04/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: TRẦN THỊ HIỀN
Số chứng chỉ: 000870/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ THƯƠNG
Số chứng chỉ: 006600/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 05/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: PHẠM THỊ TRANG
Số chứng chỉ: 0004201/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 05/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: TRẦN THỊ HUYỀN
Số chứng chỉ: 005496/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 04/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: HỒ THỊ HẠNH
Số chứng chỉ: 007073/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 15/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: HOÀNG NHẬT
Số chứng chỉ: 000535/TTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh hệ Nội - Nhi.
Ngày bắt đầu: 20/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: CÁP THỊ KIM DUNG
Số chứng chỉ: 044289/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 15/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: NGUYỄN THÁI HOÀNG
Số chứng chỉ: 003409/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/12/2019
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: ĐẶNG VĂN ĐẠT
Số chứng chỉ: 0001058/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 04/01/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: TRỊNH THỊ PHƯƠNG NGÂN
Số chứng chỉ: 0009728/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Hộ sinh.
Ngày bắt đầu: 05/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: THÂN THỊ NHUẦN
Số chứng chỉ: 0014883/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 10/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: LÊ THỊ NGA
Số chứng chỉ: 0007562/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 05/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: TRẦN VĂN LÂM
Số chứng chỉ: 0006003/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu.
Ngày bắt đầu: 21/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: HOÀNG THỊ VÂN
Số chứng chỉ: 006308/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 15/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: PHAN XUÂN CHUNG
Số chứng chỉ: 011744/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội nhi.
Ngày bắt đầu: 01/01/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: VÕ THỊ CHUNG
Số chứng chỉ: 001612/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 05/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG
Số chứng chỉ: 003418/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Hộ sinh.
Ngày bắt đầu: 05/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: LÊ THỊ KIM CHI
Số chứng chỉ: 006970/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: MAI THỊ ĐIỆP
Số chứng chỉ: 4627/BP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Hộ sinh.
Ngày bắt đầu: 06/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: HOÀNG MAI PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 004307/QB-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: HOÀNG THỊ THÊM
Số chứng chỉ: 004940/HAG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: LÊ THỊ NHÀN
Số chứng chỉ: 0004839/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ HẬU GIANG
Số chứng chỉ: 0005058/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Lương Quang Thật
Số chứng chỉ: 008118/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 09/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Mai Thị Thanh Tâm
Số chứng chỉ: 0001482/NT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Vũ Thục Anh
Số chứng chỉ: 045470/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 22/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Thiên Ân
Số chứng chỉ: 012937/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 15/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Bùi Thị Lý
Số chứng chỉ: 0004309/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Phạm Thị Tuấn
Số chứng chỉ: 007588/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 22/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: PHẠM ĐÌNH NGUYÊN
Số chứng chỉ: 0008840/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 16/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: LÂM LÊ DIỆU HẰNG
Số chứng chỉ: 005518/QNG-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 08/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Cao Xuân Mari Hồng Hạnh
Số chứng chỉ: 005635/KH-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 25/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 3:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Minh Trí
Số chứng chỉ: 001134/KH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 05/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: TRẦN THỊ MAI
Số chứng chỉ: 005935/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 22/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: TRẦN THỊ NƠ
Số chứng chỉ: 007480/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 22/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong và dưới đòn Sơ sinh | - |
Đặt buồng tiêm bằng phẫu thuật để nuôi ăn tĩnh mạch | |
Rút buồng tiêm bằng phẫu thuật sau dợt nuôi ăn tĩnh mạch | |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | - |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đặt nội khí quản 2 nòng | - |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | - |
Mở khí quản cấp cứu | |
Mở khí quản thường quy | |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Rút canuyn khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | - |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | - |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | |
Thủ thuật huy động phế nang 40/40 | - |
Thủ thuật huy động phế nang 60/40 | - |
Thủ thuật huy động phế nang PCV | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube | - |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | - |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | - |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | - |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | - |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | - |
Bơm rửa màng phổi | - |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) | |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | - |
Chọc thăm dò màng phổi | - |
Mở màng phổi tối thiểu | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục | - |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
Thăm dò chức năng hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Khí dung thuốc thở máy | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở | - |
Mở khí quản qua da cấp cứu | - |
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu | - |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | - |
Rút catheter khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |