Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 88 Đường số 8, KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 230/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 10/08/2018
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Trương Khương
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Đặng Thị Tình
Số chứng chỉ: 0011247/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 13/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Văn Mẫn
Số chứng chỉ: 001411/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 20/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Thu Hường
Số chứng chỉ: 0015123/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 08/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Bé
Số chứng chỉ: 0016049/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/07/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thế Trung
Số chứng chỉ: 001729/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 18/10/2024
Thời gian làm việc: T6: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Số chứng chỉ: 0017193/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 23/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Trường Giang
Số chứng chỉ: 0018443/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 24/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Huỳnh Nga
Số chứng chỉ: 0020590/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thanh Phong
Số chứng chỉ: 0020649/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 14/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Tất Khánh Dương
Số chứng chỉ: 0025654/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Công Thịnh
Số chứng chỉ: 0026693/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 27/07/2018
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 23:59; T3: 17:30 -> 23:59; T4: 17:30 -> 23:59; T5: 17:30 -> 23:59; T6: 17:30 -> 23:59; T7: 17:30 -> 23:59
Họ tên: Phạm Văn Bền
Số chứng chỉ: 0026655/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Vân Thanh
Số chứng chỉ: 002690/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 13/02/2025
Thời gian làm việc: T3: 13:30 -> 16:00; T5: 13:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Mỹ Bảo Anh
Số chứng chỉ: 0026842/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 16/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Ngọc Thu
Số chứng chỉ: 0027293/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.
Ngày bắt đầu: 02/12/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Hân
Số chứng chỉ: 0028793/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 23/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Xuân Quyết
Số chứng chỉ: 0029040/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Quang Khang
Số chứng chỉ: 0029481/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 5:30; T3: 18:00 -> 6:30; T4: 17:00 -> 6:30; T5: 17:00 -> 6:30; T6: 17:00 -> 7:00; T7: 17:00 -> 7:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Lĩnh
Số chứng chỉ: 004207/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 04/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Trần Thường
Số chứng chỉ: 004521/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 09/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 23:59; T3: 17:30 -> 23:59; T4: 17:30 -> 23:59; T5: 17:30 -> 23:59; T6: 17:30 -> 23:59; T7: 17:30 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trương Khương
Số chứng chỉ: 004205/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 12/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Mỹ Phụng
Số chứng chỉ: 004450/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Mỹ Liên
Số chứng chỉ: 004561/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Khương
Số chứng chỉ: 006247/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Mỹ Linh
Số chứng chỉ: 005901/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Quan Tuấn
Số chứng chỉ: 006281/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 15/01/2025
Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 15:00; T5: 7:00 -> 15:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Yến
Số chứng chỉ: 006838/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Thúy Nga
Số chứng chỉ: 008574/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Trọng Nghĩa
Số chứng chỉ: 008988/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.
Ngày bắt đầu: 05/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Ngọc Phượng
Số chứng chỉ: 008188/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 11/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Mai Ly
Số chứng chỉ: 009672/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao và bệnh phổi.
Ngày bắt đầu: 16/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mộng Tùng
Số chứng chỉ: 009995/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.
Ngày bắt đầu: 06/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Mai Hương
Số chứng chỉ: 011138/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.
Ngày bắt đầu: 16/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Thủy
Số chứng chỉ: 010741/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Hoài Dạ Vĩnh
Số chứng chỉ: 011337/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.
Ngày bắt đầu: 01/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 23:59; T3: 17:30 -> 23:59; T4: 17:30 -> 23:59; T5: 17:30 -> 23:59; T6: 17:30 -> 23:59; T7: 17:30 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Cảnh Đức
Số chứng chỉ: 012967/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 06/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Xuân Hậu
Số chứng chỉ: 000050/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.
Ngày bắt đầu: 01/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 00:01 -> 06:00, 17:00 -> 23:59; T3: 00:01 -> 06:00, 17:00 -> 23:59; T4: 00:01 -> 06:00, 17:00 -> 23:59; T5: 00:01 -> 06:00, 17:00 -> 23:59; T6: 00:01 -> 06:00, 17:00 -> 23:59; T7: 00:01 -> 06:00, 17:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Viết Văn
Số chứng chỉ: 000576/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thùy Linh
Số chứng chỉ: 0017791/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/09/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Tế
Số chứng chỉ: 002204/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Hiếu Nhân
Số chứng chỉ: 0023872/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu.
Ngày bắt đầu: 04/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lại Thanh Tân
Số chứng chỉ: 0030374/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Thanh
Số chứng chỉ: 005924/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 17/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trọng Anh
Số chứng chỉ: 007688/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 20/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 7:00; T3: 17:00 -> 7:00; T4: 17:00 -> 7:00; T5: 17:00 -> 7:00; T6: 17:00 -> 7:00; T7: 7:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đức Quốc
Số chứng chỉ: 008665/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thanh Lịch
Số chứng chỉ: 008905/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:00; Tcn: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Tú Quỳnh
Số chứng chỉ: 012725/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/03/2025
Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Minh Đăng
Số chứng chỉ: 0034814/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại lồng ngực.
Ngày bắt đầu: 15/01/2025
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ THANH TÂM
Số chứng chỉ: 0036915
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ TRIỆU THÙY TRANG
Số chứng chỉ: 0037117/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Ngọc Yến
Số chứng chỉ: 0036210/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 11/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Sâm
Số chứng chỉ: 000233/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 14/09/2019
Thời gian làm việc: T7: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Binh
Số chứng chỉ: 037811/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phượng
Số chứng chỉ: 0011502/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 15/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Vũ Thị Thu Hương
Số chứng chỉ: 0011497/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: Lưu Thị Dương Trang
Số chứng chỉ: 005954/HP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/09/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Huỳnh Mai
Số chứng chỉ: 000558/ST-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 14/09/2019
Thời gian làm việc: T3: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Ngọc Thanh Thảo
Số chứng chỉ: 000343/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 20/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Văn Toàn
Số chứng chỉ: 038640/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 14/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Hoa Huệ
Số chứng chỉ: 038921/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 24/08/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hà
Số chứng chỉ: 039361/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Ngọc Trâm
Số chứng chỉ: 039732/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hải Tâm
Số chứng chỉ: 040150/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.
Ngày bắt đầu: 17/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thạch Thị Ngọc Huyền
Số chứng chỉ: 040601/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Hoài Mận
Số chứng chỉ: 040911/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 23/05/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thu Sương
Số chứng chỉ: 002954/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 08/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Nguyên Em
Số chứng chỉ: 022105/hcm-cchn
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 24/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:00
Họ tên: LÊ VĂN DŨNG
Số chứng chỉ: 0013544/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 10/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 23:59; T3: 17:30 -> 23:59; T4: 17:30 -> 23:59; T5: 17:30 -> 23:59; T6: 17:30 -> 23:59; T7: 17:30 -> 23:59
Họ tên: Nguyễn Hải Lâm Sơn
Số chứng chỉ: 004559/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 20/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: ĐỖ ANH VŨ
Số chứng chỉ: 001567/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.
Ngày bắt đầu: 04/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Quỳnh
Số chứng chỉ: 042110/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 26/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:29; T3: 7:30 -> 16:29; T4: 7:30 -> 16:29; T5: 7:30 -> 16:29; T6: 7:30 -> 16:29; T7: 7:30 -> 16:29
Họ tên: Đinh Thị Phương Giang
Số chứng chỉ: 0013135/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: Lê Thị Thúy Hà
Số chứng chỉ: 004488/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: Hoàng Thị Huế
Số chứng chỉ: 3811/BP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: Nguyễn Thị Trúc Thi
Số chứng chỉ: 0004886/BTR-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: Lữ Thị Tố Trinh
Số chứng chỉ: 0032550/HCM – CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: La Tôn Kỳ
Số chứng chỉ: 042105/HCM - CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: Nguyễn Nghiêm Tuấn
Số chứng chỉ: 002585/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Dương Thị Hoài Mỹ
Số chứng chỉ: 030224/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 18/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:29; T3: 7:30 -> 16:29; T4: 7:30 -> 16:29; T5: 7:30 -> 16:29; T6: 7:30 -> 16:29; T7: 7:30 -> 16:29
Họ tên: Lê Hồng Phúc
Số chứng chỉ: 042899/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 25/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Mỷ Duyên
Số chứng chỉ: 043883/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 08/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Lệ Uyên
Số chứng chỉ: 041372/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 05/08/2019
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Kiều
Số chứng chỉ: 041981/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 20/02/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Thanh Bình
Số chứng chỉ: 043711/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 25/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: Nguyễn Thị Quỳnh Như
Số chứng chỉ: 042504/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 13/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Lệ Anh
Số chứng chỉ: 042595/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Chuyên khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc.
Ngày bắt đầu: 01/05/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Ngọc Mạnh
Số chứng chỉ: 041796/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 10/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Thái Phong
Số chứng chỉ: 042576/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 20/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Trương Hoài Sơn
Số chứng chỉ: 038541/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2019
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: NGUYỄN THỊ KIỀU HÂN
Số chứng chỉ: 005403/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề.
Ngày bắt đầu: 09/07/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: TRẦN HOÀI BẢO
Số chứng chỉ: 045471/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Họ tên: KIM THỊ NGỌC LINH
Số chứng chỉ: 002272/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/05/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG
Số chứng chỉ: 005826/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ THANH THÚY
Số chứng chỉ: 005960/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:00
Họ tên: TRẦN THỊ THU NHI
Số chứng chỉ: 4269/BTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:00
Họ tên: LẠI THỊ PHƯỢNG LIÊN
Số chứng chỉ: 0013307/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:00
Họ tên: TRẦN THỊ HOA
Số chứng chỉ: 007694/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 08/12/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: NGUYỄN THỊ BÉ SÁU
Số chứng chỉ: 002991/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/12/2018
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: TĂNG THỊ KIM PHƯỢNG
Số chứng chỉ: 002620/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Họ tên: PHẠM THỊ NHƯ HẰNG
Số chứng chỉ: 002443/CM-CCHM
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 18/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | - |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đặt nội khí quản 2 nòng | - |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | - |
Mở khí quản cấp cứu | - |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | - |
Mở khí quản thường quy | - |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Rút canuyn khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | - |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | - |
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ | - |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | - |
Đặt stent khí phế quản | - |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | - |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | - |
Mở màng phổi cấp cứu | - |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | - |
Chọc hút dịch, khí trung thất | - |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | - |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán | - |
Nội soi màng phổi sinh thiết | - |
Gây dính màng phổi bằng bơm bột Talc qua nội soi lồng ngực | - |
Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc qua ống dẫn lưu màng phổi | - |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | - |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | - |
Nội soi khí phế quản cấp cứu | - |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy | - |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | - |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy | - |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | - |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật | - |
Bơm rửa phế quản | - |
Rửa phế quản phế nang | - |
Rửa phế quản phế nang chọn lọc | - |
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm | - |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi khí phế quản hút đờm | - |
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi | - |
Nội soi phế quản và chải phế quản | - |
Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | - |
Thủ thuật huy động phế nang 40/40 | - |
Thủ thuật huy động phế nang 60/40 | - |
Thủ thuật huy động phế nang PCV | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube | - |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | - |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | - |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | - |
Điều trị bằng oxy cao áp | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |