Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 720A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 182/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 22/11/2016
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Lâm Nhan Minh Đỉnh
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 00:00:00 | 23:59:00 |
Thứ 7 | 00:00:00 | 23:59:00 |
Thứ 6 | 00:00:00 | 23:59:00 |
Thứ 5 | 00:00:00 | 23:59:00 |
Thứ 4 | 00:00:00 | 23:59:00 |
Thứ 3 | 00:00:00 | 23:59:00 |
Thứ 2 | 00:00:00 | 23:59:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Đinh Thị Bích Thanh
Số chứng chỉ: 000054/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 08/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Tiến Ngọc
Số chứng chỉ: 000183/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/09/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 16:59; T3: 08:00 -> 16:59; T4: 08:00 -> 16:59; T5: 08:00 -> 16:59; T6: 08:00 -> 16:59; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kim Hoa
Số chứng chỉ: 0003641/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Quốc Dũng
Số chứng chỉ: 000772/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 18/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 8:00 -> 16:30; T4: 8:00 -> 16:30; T5: 8:00 -> 16:30; T6: 8:00 -> 16:30; T7: 8:00 -> 15:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Hồng Vinh
Số chứng chỉ: 001381/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/12/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Trường Anh
Số chứng chỉ: 0015069/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 20/06/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Văn Phong
Số chứng chỉ: 0015010/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hoàng Yến
Số chứng chỉ: 001578/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thu Vân
Số chứng chỉ: 0015524/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Thu An
Số chứng chỉ: 0018734/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 26/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 0018853/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/09/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Kim Thơ
Số chứng chỉ: 0018858/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Tú Quyên
Số chứng chỉ: 0019401/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Phương Nam
Số chứng chỉ: 0019502/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/09/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Phương Trang
Số chứng chỉ: 0019525/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/11/2015
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Nguyễn Thùy Đoan Trang
Số chứng chỉ: 0020651/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/03/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thiên Hà Minh Nguyệt
Số chứng chỉ: 0020704/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 26/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Huỳnh Nhung
Số chứng chỉ: 0020958/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 26/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Xuân Tiên
Số chứng chỉ: 002210/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 09/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Kim Khánh
Số chứng chỉ: 002184/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/02/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; CN: 0:00 -> 0:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Liên
Số chứng chỉ: 0022738/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Thái Quyên
Số chứng chỉ: 0022929/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thiên Hương
Số chứng chỉ: 0023027/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 23/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Phan
Số chứng chỉ: 0023543/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại lồng ngực.
Ngày bắt đầu: 31/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:17; T3: 8:00 -> 17:17; T4: 8:00 -> 17:17; T5: 8:00 -> 17:17; T6: 8:00 -> 17:17; T7: 8:00 -> 17:17
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Loan
Số chứng chỉ: 0025319/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tấn Phong
Số chứng chỉ: 0027078/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 19/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Tấn Đạt
Số chứng chỉ: 0027493/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 26/01/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Tấn Hoàng Kim
Số chứng chỉ: 0028041/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/07/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Kim Thanh
Số chứng chỉ: 0029394/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 06/02/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kiều Trang
Số chứng chỉ: 0031077/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Lệ
Số chứng chỉ: 0030810/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 06/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Họ tên: Nguyễn Việt Thùy Dung
Số chứng chỉ: 0031292/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 22/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Phương Linh
Số chứng chỉ: 0031839/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 17/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Lê Hồng Minh
Số chứng chỉ: 0032892/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 26/12/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Trà
Số chứng chỉ: 0032309/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 06/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lý Bảo Trân
Số chứng chỉ: 0032944/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thúy Kiều
Số chứng chỉ: 0032555/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/08/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Mạnh Tường
Số chứng chỉ: 004465/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 06/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 13:30 -> 16:30; T4: 13:30 -> 16:30; T6: 13:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Ngọc Thuấn
Số chứng chỉ: 004657/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 04/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Linh Phăng
Số chứng chỉ: 004812/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thanh Phong
Số chứng chỉ: 004060/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hà
Số chứng chỉ: 004684/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Bá Duy
Số chứng chỉ: 005586/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 10/05/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Bốn
Số chứng chỉ: 004978/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 17/07/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Triệu
Số chứng chỉ: 004733/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 31/07/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Bảo Ngọc
Số chứng chỉ: 004806/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/11/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Văn Thị Ngoan
Số chứng chỉ: 005852/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 24/05/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; CN: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đức Thọ
Số chứng chỉ: 006056/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 03/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thanh Quang
Số chứng chỉ: 006352/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 20/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vi Thị Lê Na
Số chứng chỉ: 007653/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 18/08/2019
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Chung Thị Mộng Thúy
Số chứng chỉ: 007072/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lương Thị Lan
Số chứng chỉ: 008654/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/05/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Hồng Khang
Số chứng chỉ: 007998/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Giải phẫu bệnh lý.
Ngày bắt đầu: 03/10/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hồng Liên
Số chứng chỉ: 008157/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 22/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Xuân Thắng
Số chứng chỉ: 008997/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 22/08/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Trang
Số chứng chỉ: 008197/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 26/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Thanh Huyền
Số chứng chỉ: 009230/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Huyền
Số chứng chỉ: 009271/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/03/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Ngọc Mai
Số chứng chỉ: 009276/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/03/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thúy My
Số chứng chỉ: 009060/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Lan Anh
Số chứng chỉ: 009092/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hoa Bích Thuận
Số chứng chỉ: 009289/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Oanh
Số chứng chỉ: 009372/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 11/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Cúc
Số chứng chỉ: 009686/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Tâm
Số chứng chỉ: 010296/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/04/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Diễm Trang
Số chứng chỉ: 011981/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 12/11/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Ngọc Vũ
Số chứng chỉ: 012380/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 05/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Số chứng chỉ: 012497/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Tâm
Số chứng chỉ: 013207/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Như Hà
Số chứng chỉ: 013523/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 13/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Lâm Khả Thứ
Số chứng chỉ: 013567/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vương Đình Hoàng Dũng
Số chứng chỉ: 013895/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 15/08/2023
Thời gian làm việc: T3: 13:00 -> 16:00; T5: 13:00 -> 16:00; T7: 13:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Anh Minh
Số chứng chỉ: 0015462/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 06/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 0:00 -> 0:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Trâm
Số chứng chỉ: 0016771/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Lý
Số chứng chỉ: 001727/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bé Nguyên
Số chứng chỉ: 0018825/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/04/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Mộng Thuyền
Số chứng chỉ: 0019426/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Ngân
Số chứng chỉ: 0022585/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 002268/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 03/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Mỹ Linh
Số chứng chỉ: 0022853/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Trung
Số chứng chỉ: 0022888/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 23/10/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Ngọc Thúy Hằng
Số chứng chỉ: 0023571/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/11/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Minh Thanh
Số chứng chỉ: 0026121/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 23/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; CN: 12:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thanh Ngọc
Số chứng chỉ: 002645/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 18/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 8:00 -> 16:30; T5: 8:00 -> 16:30; T6: 8:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Lê Ly
Số chứng chỉ: 0030297/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Ngọc Gương
Số chứng chỉ: 0031758/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thanh Loan
Số chứng chỉ: 0032284/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/05/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nông Ngọc Sơn
Số chứng chỉ: 0032646/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 26/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thanh Hương
Số chứng chỉ: 003465/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 15/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hương
Số chứng chỉ: 003541/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thanh Tâm
Số chứng chỉ: 003855/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 11:59, 13:01 -> 16:59; T3: 08:00 -> 11:59, 13:01 -> 16:59; T4: 08:00 -> 11:59, 13:01 -> 16:59; T5: 08:00 -> 11:59, 13:01 -> 16:59; T6: 08:00 -> 11:59, 13:01 -> 16:59; T7: 12:00 -> 17:00
Họ tên: Trần Thụy Ngọc Bích
Số chứng chỉ: 004675/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trung Thành
Số chứng chỉ: 004724/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Xuân Ninh
Số chứng chỉ: 005214/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/10/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 15:59; T3: 07:00 -> 15:59; T4: 07:00 -> 15:59; T5: 07:00 -> 15:59; T6: 07:00 -> 15:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Khánh Vân
Số chứng chỉ: 005565/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Tú
Số chứng chỉ: 007293/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 19/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trịnh Hoàng Yến
Số chứng chỉ: 007502/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 16/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Khổng Trọng Thắng
Số chứng chỉ: 007629/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 29/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Nghĩa
Số chứng chỉ: 007778/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 04/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Hiền
Số chứng chỉ: 007903/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
Đặt ống nội khí quản | |
Đặt nội khí quản 2 nòng | |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | |
Mở khí quản cấp cứu | |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | |
Mở khí quản thường quy | |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | |
Thay ống nội khí quản | |
Rút ống nội khí quản | |
Rút canuyn khí quản | |
Thay canuyn mở khí quản | |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | |
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ | |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra | |
Vận động trị liệu hô hấp | |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | |
Đặt stent khí phế quản | |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | |
Mở màng phổi cấp cứu | |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | |
Chọc hút dịch, khí trung thất | |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán | |
Nội soi màng phổi sinh thiết | |
Gây dính màng phổi bằng bơm bột Talc qua nội soi lồng ngực | |
Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc qua ống dẫn lưu màng phổi | |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | |
Nội soi khí phế quản cấp cứu | |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy | |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy | |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật | |
Bơm rửa phế quản | |
Rửa phế quản phế nang | |
Rửa phế quản phế nang chọn lọc | |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy | |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy | |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy | |
Nội soi khí phế quản hút đờm | |
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi | |
Nội soi phế quản và chải phế quản | |
Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | |
Thông khí nhân tạo với khí NO | |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | |
Thủ thuật huy động phế nang 40/40 | |
Thủ thuật huy động phế nang 60/40 | |
Thủ thuật huy động phế nang PCV | |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube | |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ | |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | |
Điều trị bằng oxy cao áp |