Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Quận 8
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 316C Phạm Hùng, Phường 5, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 351/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 26/12/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Ngô Trần Quang Minh
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Phạm Hữu Thái
Số chứng chỉ: 000431/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 12/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: 0009715/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hoài Thu
Số chứng chỉ: 0017234/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phùng Huy Tuân
Số chứng chỉ: 002066/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:30; T3: 6:00 -> 16:30; T4: 6:00 -> 16:30; T6: 6:00 -> 16:30; T7: 6:00 -> 16:30; CN: 6:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Phi Yến
Số chứng chỉ: 0022643/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Trọng Tuấn
Số chứng chỉ: 0024188/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 04/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Ngọc Chi
Số chứng chỉ: 0024256/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 15/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Thùy Loan
Số chứng chỉ: 0026103/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Hoa
Số chứng chỉ: 002746/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Kim Phượng
Số chứng chỉ: 002838/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Kim Hoanh
Số chứng chỉ: 0030130/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Quang Thắng
Số chứng chỉ: 003423/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hồng Hải
Số chứng chỉ: 003453/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 08/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Giang Huỳnh Như
Số chứng chỉ: 004242/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T5: 6:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Hữu Nam
Số chứng chỉ: 004214/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đăng Khoa
Số chứng chỉ: 004507/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T4: 7:00 -> 23:59; T5: 7:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Văn Dũng
Số chứng chỉ: 008399/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Văn Đức Thại
Số chứng chỉ: 008927/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần.
Ngày bắt đầu: 20/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Quang Huy
Số chứng chỉ: 011092/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T3: 6:00 -> 23:59; T5: 6:00 -> 23:59; T6: 6:00 -> 23:59; T7: 6:00 -> 23:59; CN: 6:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Xuân Huyền
Số chứng chỉ: 014573/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Nhất Nguyên
Số chứng chỉ: 000835/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Hoàng Quốc Toàn
Số chứng chỉ: 0016030/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Hồng Hạnh
Số chứng chỉ: 0026088/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 07/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đức Minh Thi
Số chứng chỉ: 008134/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Xuân
Số chứng chỉ: 0035344/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN MỸ NGỌC
Số chứng chỉ: 0037461/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Trần Quang Minh
Số chứng chỉ: 0008032/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thảo Trang
Số chứng chỉ: 0003942/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 11/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Hà Minh Hạnh
Số chứng chỉ: 038490/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T3: 6:00 -> 23:00; T4: 6:00 -> 23:00; T5: 6:00 -> 23:00; T6: 6:00 -> 23:00; CN: 6:00 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hằng
Số chứng chỉ: 039434/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Điệp
Số chứng chỉ: 003278/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Chu Kim Phượng
Số chứng chỉ: 003251/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Tú Oanh
Số chứng chỉ: 0003977/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Lê Thị Minh Thi
Số chứng chỉ: 042831/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Quốc Trường Lộc
Số chứng chỉ: 041885/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Lâm Mỹ Huyền
Số chứng chỉ: 043834/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: CN: 7:00 -> 16:00
Họ tên: VŨ MINH QUÂN
Số chứng chỉ: 005478/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN VĂN HUY
Số chứng chỉ: 000509/HP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần.
Ngày bắt đầu: 02/01/2024
Thời gian làm việc: T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 16:00
Họ tên: LÊ THU NGA
Số chứng chỉ: 0008059/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 001796/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thị Tú Uyên
Số chứng chỉ: 037174/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 21/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trọng Sơn
Số chứng chỉ: 047045/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Võ Thị Thu Thảo
Số chứng chỉ: 048401/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Ngọc Thiện
Số chứng chỉ: 046812/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: CN: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Bùi Thị Quỳnh
Số chứng chỉ: 049637/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 19/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thùy
Số chứng chỉ: 008288/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Võ Thị Cẩm Thanh
Số chứng chỉ: 0011423/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Siêu âm.
Ngày bắt đầu: 05/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 23:00; T3: 6:00 -> 23:00; T4: 6:00 -> 23:00; T5: 6:00 -> 23:00; T6: 6:00 -> 23:00; T7: 6:00 -> 23:00
Họ tên: PHẠM THỊ MỸ TÚ
Số chứng chỉ: 005091/TTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T4: 6:00 -> 23:00; T7: 6:00 -> 23:00
Họ tên: Phan Thị Trọng
Số chứng chỉ: 000422/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Hộ sinh.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Hồ Viết Công
Số chứng chỉ: 049317/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Trần Thạch Nguyên Khuê
Số chứng chỉ: 004094/TV-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Thị Hoàng Oanh
Số chứng chỉ: 050356/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Dung
Số chứng chỉ: 053925/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Thị Hà Nhi
Số chứng chỉ: 053534/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Trần Ngọc Hà Giang
Số chứng chỉ: 004478/QT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Huỳnh Kha
Số chứng chỉ: 0003619/BL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Trương Nguyễn Minh Tuấn
Số chứng chỉ: 056144/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Lê Thị Ngọc
Số chứng chỉ: 054818/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015. Hộ sinh.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Lợi
Số chứng chỉ: 5723/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Trần Ngọc Vân Anh
Số chứng chỉ: 056700/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Họ tên: Lê Thị Phương Nữ
Số chứng chỉ: 002879/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: NGUYỄN NGỌC MAI TRÂM
Số chứng chỉ: 053971/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Thị Trúc
Số chứng chỉ: 0004361/QB-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Đỗ Thanh Trà
Số chứng chỉ: 048224/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Đào Thị Thu
Số chứng chỉ: 044153/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Công Minh
Số chứng chỉ: 059728/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.
Ngày bắt đầu: 19/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Thị Tường Vi
Số chứng chỉ: 058212/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Lê Ngọc Hân
Số chứng chỉ: 057456/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).
Ngày bắt đầu: 08/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Lê Thị Ninh
Số chứng chỉ: 057769/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 29/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Lê Tố Uyên
Số chứng chỉ: 006550/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 19/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Số chứng chỉ: 006624/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 26/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Phạm Vũ Trường
Số chứng chỉ: 007211/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: HOÀNG TRỌNG ĐÔN
Số chứng chỉ: 012690/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 24/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 6:00 -> 20:00; T4: 6:00 -> 20:00; T5: 6:00 -> 20:00; T6: 6:00 -> 20:00; T7: 6:00 -> 20:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | - |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đặt nội khí quản 2 nòng | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | - |
Mở khí quản cấp cứu | - |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | - |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Rút canuyn khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ | - |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | - |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | - |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | - |
Thủ thuật huy động phế nang PCV | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | - |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | - |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Chăm sóc bệnh nhân thở máy | - |
Đo áp lực của bóng chèn ở bệnh nhân đặt nội khí quản hoặc mở khí quản | - |
Vệ sinh khử khuẩn máy thở | - |
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy | - |
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Chụp X quang cấp cứu tại giường | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Mở thông bàng quang trên xương mu | - |
Thông bàng quang | - |
Rửa bàng quang lấy máu cục | - |
Chọc dịch tuỷ sống | - |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | - |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ | - |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | - |
Thụt tháo | - |
Thụt giữ | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ | - |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ | - |
Đo áp lực ổ bụng | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | - |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Rút catheter tĩnh mạch trung tâm | - |