Bệnh viện đa khoa Triều An
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 425 Kinh Dương Vương, Phường An lạc , Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 107/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 31/12/2013
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: NGUYỄN THỊ THẢO
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Ngọc Quốc Minh
Số chứng chỉ: 000190/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/04/2009
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Quang Minh
Số chứng chỉ: 000231/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 26/07/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Duy Cần
Số chứng chỉ: 000765/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 25/03/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Trần Thành Đạt
Số chứng chỉ: 0011707/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 30/07/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Ngọc Dương
Số chứng chỉ: 0013361/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 25/10/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thảo
Số chứng chỉ: 0015276/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Diễm Thúy
Số chứng chỉ: 0015286/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 12/12/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Huỳnh Toàn Hạnh
Số chứng chỉ: 0015245/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/06/2003
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Xa Vi
Số chứng chỉ: 0015849/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/04/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Thúy Hiền
Số chứng chỉ: 0015663/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/01/2003
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Tiến
Số chứng chỉ: 0015675/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 30/07/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Thanh Tòng
Số chứng chỉ: 0016152/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 26/07/2007
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 16:00; T3: 5:00 -> 16:00; T4: 5:00 -> 16:00; T5: 5:00 -> 16:00; T6: 5:00 -> 16:00; T7: 5:00 -> 16:00; CN: 7:00 -> 11:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thùy Trang
Số chứng chỉ: 0016155/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 12/09/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Trinh
Số chứng chỉ: 0015839/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 13/07/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Hồng Chi
Số chứng chỉ: 0016181/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/03/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Pha Em
Số chứng chỉ: 0016192/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/03/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Quí Hoài Hương
Số chứng chỉ: 0016200/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 06/10/2004
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Y Đem Knul
Số chứng chỉ: 0016208/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/09/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Anh
Số chứng chỉ: 0016178/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/08/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Ngọc Phượng
Số chứng chỉ: 0016233/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/06/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Minh Thành
Số chứng chỉ: 0016238/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2011
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Mỹ Hạnh
Số chứng chỉ: 0016195/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/03/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kim Thảo
Số chứng chỉ: 0016239/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/08/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Thúy
Số chứng chỉ: 0016242/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/04/2005
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Tấn Lộc
Số chứng chỉ: 0016215/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Kim Yến
Số chứng chỉ: 0016267/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Thị Ngọc Nga
Số chứng chỉ: 0016222/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/02/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kiều Oanh
Số chứng chỉ: 0016228/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/12/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Phượng
Số chứng chỉ: 0016231/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/08/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Thanh Thùy
Số chứng chỉ: 0016243/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thành Tiến
Số chứng chỉ: 0016247/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/04/2001
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 19:00; T3: 5:00 -> 19:00; T4: 5:00 -> 19:00; T5: 5:00 -> 19:00; T6: 5:00 -> 19:00; T7: 5:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 11:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Trấn
Số chứng chỉ: 0016248/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/10/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Anh Tuấn
Số chứng chỉ: 0016257/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 02/06/2003
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Vân
Số chứng chỉ: 0016264/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 13/07/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thu Vân
Số chứng chỉ: 0016265/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 27/02/2004
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Hải Yến
Số chứng chỉ: 0016268/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Văn Đãi
Số chứng chỉ: 0016056/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.
Ngày bắt đầu: 01/04/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Ân
Số chứng chỉ: 0016426/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/03/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Nguyền
Số chứng chỉ: 0016492/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 31/08/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Minh Quang
Số chứng chỉ: 0016122/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bảo Xuyên
Số chứng chỉ: 0016170/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 24/02/2003
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Định
Số chứng chỉ: 0016186/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 27/08/2003
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Phương Yến
Số chứng chỉ: 0016559/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 29/01/2008
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Khoa
Số chứng chỉ: 0016205/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/03/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Sỹ Khương
Số chứng chỉ: 0016206/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 18/09/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Lê
Số chứng chỉ: 0016211/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 27/07/2005
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Minh
Số chứng chỉ: 0016219/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/08/2010
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Nhanh
Số chứng chỉ: 0016224/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/04/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thân Trọng Thiết Sơn
Số chứng chỉ: 0016237/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/02/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Thủy
Số chứng chỉ: 0016244/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/04/2003
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Ngọc Tiên
Số chứng chỉ: 0016246/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Kim Trang
Số chứng chỉ: 0016249/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/06/2011
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Hoàng Trung
Số chứng chỉ: 0016254/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/09/2001
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Ngọc Tú
Số chứng chỉ: 0016255/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 10/02/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Anh Tuấn
Số chứng chỉ: 0016258/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/04/2004
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Bích Tiên
Số chứng chỉ: 0016535/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/08/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Tươi
Số chứng chỉ: 0016259/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/09/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Vũ Phương Uyên
Số chứng chỉ: 0016262/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/06/2005
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Diễm Lệ
Số chứng chỉ: 0016474/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 29/10/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thị Miền
Số chứng chỉ: 0016483/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 20/10/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Bảo Trị
Số chứng chỉ: 0016942/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/09/2022
Thời gian làm việc: CN: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thạch Ngọc Khã Nhuy
Số chứng chỉ: 0017204/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 17/02/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Nam
Số chứng chỉ: 0017108/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Tâm
Số chứng chỉ: 0017124/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 03/09/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Trúc Mai
Số chứng chỉ: 0018205/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/08/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Nữ
Số chứng chỉ: 0018463/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 17/05/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Minh Thanh
Số chứng chỉ: 0018476/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/05/2003
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Giàu
Số chứng chỉ: 0018766/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/04/2004
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Ánh Nguyên
Số chứng chỉ: 0018823/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Tiến
Số chứng chỉ: 0019522/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 03/12/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Hoa
Số chứng chỉ: 0019479/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/04/2005
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Bảo Khuyên
Số chứng chỉ: 0019489/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/08/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Tự Thành Nhân
Số chứng chỉ: 001955/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Văn Nhân
Số chứng chỉ: 0020248/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 15/05/2020
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:59; T3: 17:00 -> 23:59; T4: 17:00 -> 23:59; T5: 17:00 -> 23:59; T6: 17:00 -> 23:59; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Quốc Khương
Số chứng chỉ: 0020230/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/04/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Thơm
Số chứng chỉ: 0020270/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 30/06/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Bích Ngọc
Số chứng chỉ: 0020703/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Thúy Hằng
Số chứng chỉ: 0021784/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 23/05/2005
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: 0021821/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/09/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mai
Số chứng chỉ: 0021956/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/09/2005
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Huỳnh Mộng Trinh
Số chứng chỉ: 0022298/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Xuân Mùi
Số chứng chỉ: 0022920/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/06/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Kim Hằng
Số chứng chỉ: 0023570/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 17/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Văn Trung
Số chứng chỉ: 0023507/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Văn Hoàng
Số chứng chỉ: 0023857/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu.
Ngày bắt đầu: 20/02/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Thị Phượng Hằng
Số chứng chỉ: 0023902/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2013
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tạ Thị Quyên
Số chứng chỉ: 023991/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/03/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Hằng
Số chứng chỉ: 0024707/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Số chứng chỉ: 0024708/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/04/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Ngọc Quang
Số chứng chỉ: 0025683/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 26/07/2017
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 19:00; T3: 5:00 -> 19:00; T4: 5:00 -> 19:00; T5: 5:00 -> 19:00; T6: 5:00 -> 19:00; T7: 5:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 11:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Quốc Thái
Số chứng chỉ: 0025798/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ An
Số chứng chỉ: 002613/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 26/08/2007
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 19:00; T3: 5:00 -> 19:00; T4: 5:00 -> 19:00; T5: 5:00 -> 19:00; T6: 5:00 -> 19:00; T7: 5:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 11:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Minh Hùng
Số chứng chỉ: 0026513/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/09/2022
Thời gian làm việc: CN: 7:00 -> 11:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đình Đạt
Số chứng chỉ: 0026846/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 19:00; T3: 5:00 -> 19:00; T4: 5:00 -> 19:00; T5: 5:00 -> 19:00; T6: 5:00 -> 19:00; T7: 5:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Gia Hiến
Số chứng chỉ: 0026851/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 29/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 16:01 -> 19:00; T3: 16:01 -> 19:00; T4: 16:01 -> 19:00; T5: 16:01 -> 19:00; T6: 16:01 -> 19:00; T7: 16:01 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Minh Lý
Số chứng chỉ: 0027210/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 02/03/2015
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 19:00; T3: 5:00 -> 19:00; T4: 5:00 -> 19:00; T5: 5:00 -> 19:00; T6: 5:00 -> 19:00; T7: 5:00 -> 19:00; CN: 7:00 -> 11:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Triết
Số chứng chỉ: 0027298/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/11/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Đức
Số chứng chỉ: 0027785/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 02/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00; T7: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Sơn
Số chứng chỉ: 0027868/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.
Ngày bắt đầu: 01/10/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 19:00; T3: 7:30 -> 19:00; T4: 7:30 -> 19:00; T5: 7:30 -> 19:00; T6: 7:30 -> 19:00; T7: 7:30 -> 19:00; CN: 7:00 -> 11:00
Họ tên: Huỳnh Xuân Trường
Số chứng chỉ: 0028672/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/04/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00; T7: 07:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | - |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đặt nội khí quản 2 nòng | - |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | - |
Mở khí quản cấp cứu | - |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | - |
Mở khí quản thường quy | - |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Rút canuyn khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | - |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | - |
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ | - |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | - |
Đặt stent khí phế quản | - |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | - |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | - |
Mở màng phổi cấp cứu | - |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | - |
Chọc hút dịch, khí trung thất | - |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | - |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán | - |
Nội soi màng phổi sinh thiết | - |
Gây dính màng phổi bằng bơm bột Talc qua nội soi lồng ngực | - |
Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc qua ống dẫn lưu màng phổi | - |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | - |
Nội soi khí phế quản cấp cứu | - |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy | - |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy | - |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy | - |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | - |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật | - |
Bơm rửa phế quản | - |
Rửa phế quản phế nang | - |
Rửa phế quản phế nang chọn lọc | - |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy | - |
Nội soi khí phế quản hút đờm | - |
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi | - |
Nội soi phế quản và chải phế quản | - |
Nội soi phế quản ánh sáng huỳnh quang | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | - |
Thủ thuật huy động phế nang 40/40 | - |
Thủ thuật huy động phế nang 60/40 | - |
Thủ thuật huy động phế nang PCV | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube | - |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | - |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Mở khí quản | - |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | - |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | - |