Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 700 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 31/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 05/02/2013
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Huỳnh Thị Kim Dung
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Bùi Thị Dung
Số chứng chỉ: 000032/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/01/2005
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 21:00; T3: 17:30 -> 21:00; T4: 17:30 -> 21:00; T5: 17:30 -> 21:00; T6: 17:30 -> 21:00; T7: 17:30 -> 21:00; Tcn: 11:30 -> 21:00
Họ tên: Đoàn Thị Cẩm Anh
Số chứng chỉ: 000055/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp (chỉ được thực hiện thủ thuật chuyên khoa khi được Sở Y tế thẩm định cho phép).
Ngày bắt đầu: 01/03/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Minh Khôi
Số chứng chỉ: 000046/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: 000058/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/01/2000
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Minh Đại
Số chứng chỉ: 000073/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/01/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Khuê
Số chứng chỉ: 000082/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Tha
Số chứng chỉ: 000093/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thanh Linh
Số chứng chỉ: 000109/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phun Lan Phương (Phon Voeurn)
Số chứng chỉ: 000129/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/01/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Đặng Xuân Tùng
Số chứng chỉ: 000155/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 01/05/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Minh Thế
Số chứng chỉ: 000175/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/05/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:59; T3: 7:00 -> 16:59; T4: 7:00 -> 16:59; T5: 7:00 -> 16:59; T6: 7:00 -> 16:59; T7: 7:00 -> 16:59; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Phượng
Số chứng chỉ: 000197/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Phong Vũ
Số chứng chỉ: 000242/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/09/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Đào
Số chứng chỉ: 000301/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/01/2005
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Và
Số chứng chỉ: 000326/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2005
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Kim Chung
Số chứng chỉ: 000436/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/08/2003
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Minh Khanh
Số chứng chỉ: 000444/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Vũ Uyên Phương
Số chứng chỉ: 000430/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Hoài Thu
Số chứng chỉ: 000467/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hứa Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 000472/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cát Huy Quang
Số chứng chỉ: 000567/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/01/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Định Hà
Số chứng chỉ: 000415/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/01/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Hồng
Số chứng chỉ: 000434/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 24/03/2025
Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Tấn Hùng
Số chứng chỉ: 000479/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 13:30 -> 16:30; T3: 13:30 -> 16:30; T4: 13:30 -> 16:30; T5: 13:30 -> 16:30; T6: 13:30 -> 16:30; T7: 13:30 -> 16:30; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Trọn Vẹn
Số chứng chỉ: 000530/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Trung Nghĩa
Số chứng chỉ: 000608/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 05/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 9:00; T6: 7:00 -> 9:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Vũ Nguyên
Số chứng chỉ: 000788/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/09/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lương Trung Hiếu
Số chứng chỉ: 0008067/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 01/08/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:59; T3: 07:00 -> 16:59; T4: 07:00 -> 16:59; T5: 07:00 -> 16:59; T6: 07:00 -> 16:59; T7: 07:00 -> 16:59; Tcn: 07:00 -> 11:30
Họ tên: Trần Thị Thu Liễu
Số chứng chỉ: 000831/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Mộng Tuyền
Số chứng chỉ: 000911/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Xuân Cường
Số chứng chỉ: 000919/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/11/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ánh Trầm
Số chứng chỉ: 000959/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Hồng Thái
Số chứng chỉ: 000841/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đăng Tâm
Số chứng chỉ: 001087/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/01/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Hoàng Ngọc
Số chứng chỉ: 000880/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:59; T3: 07:00 -> 16:59; T4: 07:00 -> 16:59; T5: 07:00 -> 16:59; T6: 07:00 -> 16:59; T7: 07:00 -> 16:59; Tcn: 07:00 -> 11:30
Họ tên: Nguyễn Thị Thiên Hà
Số chứng chỉ: 000926/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thái Thị Năm
Số chứng chỉ: 001136/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Thu Hà
Số chứng chỉ: 000927/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Anh Phi
Số chứng chỉ: 000942/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 01/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Khắc Tuấn
Số chứng chỉ: 001157/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Mỹ Liên
Số chứng chỉ: 000965/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hiếu
Số chứng chỉ: 001118/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Ngọc
Số chứng chỉ: 001141/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Từ Thị Thu Hà
Số chứng chỉ: 001174/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Hồ Thái Mộng Lâm
Số chứng chỉ: 001183/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Ngọc Chất
Số chứng chỉ: 001247/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 19/07/2023
Thời gian làm việc: T4: 7:00 -> 12:00; T7: 7:00 -> 12:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Phú Thiện
Số chứng chỉ: 001447/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 07/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 11:30 -> 13:30; T3: 11:30 -> 13:30; T4: 11:30 -> 13:30; T5: 11:30 -> 13:30; T6: 11:30 -> 13:30; T7: 11:30 -> 13:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thảo
Số chứng chỉ: 001325/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Lệ Thủy
Số chứng chỉ: 001461/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 28/07/2023
Thời gian làm việc: CN: 7:00 -> 9:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thái Xuân Đào
Số chứng chỉ: 0015320/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/11/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thanh Tâm
Số chứng chỉ: 0015491/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 001560/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Ngọc Oanh
Số chứng chỉ: 0015736/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 19/03/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Chinh Dấu Ái
Số chứng chỉ: 0016275/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Đức
Số chứng chỉ: 001605/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 03/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Xuân Trường
Số chứng chỉ: 0016548/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Ngọc Diễm
Số chứng chỉ: 001641/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Hường
Số chứng chỉ: 0017184/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Sơn
Số chứng chỉ: 0018547/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Tuyết Minh
Số chứng chỉ: 0018651/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Quốc Khánh
Số chứng chỉ: 0018793/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 07/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 11:30 -> 13:00; T3: 11:30 -> 13:00; T4: 11:30 -> 13:00; T5: 11:30 -> 13:00; T6: 11:30 -> 13:00; T7: 11:30 -> 13:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Trân
Số chứng chỉ: 001892/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thanh Tâm
Số chứng chỉ: 0018846/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Văn Tươi
Số chứng chỉ: 001898/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Phương Đông
Số chứng chỉ: 0019471/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 12/12/2023
Thời gian làm việc: T7: 7:00 -> 9:30; CN: 7:00 -> 9:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Văn Dũng
Số chứng chỉ: 002002/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngân Hà
Số chứng chỉ: 002005/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Hưởng
Số chứng chỉ: 002020/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Họ tên: Đỗ Anh Anh
Số chứng chỉ: 001987/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thủy
Số chứng chỉ: 0020274/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Kim Chi
Số chứng chỉ: 001993/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Xuân Nga
Số chứng chỉ: 002033/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Dũng
Số chứng chỉ: 002001/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hường
Số chứng chỉ: 002019/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Mai Hạnh
Số chứng chỉ: 002010/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 14/12/2023
Thời gian làm việc: T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Thu Sương
Số chứng chỉ: 002049/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Kim Liên
Số chứng chỉ: 002023/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 11/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:30; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:30; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:30; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:30; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:30; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thìn
Số chứng chỉ: 002055/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Thảo Mi
Số chứng chỉ: 002032/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Trí Nhẫn
Số chứng chỉ: 002038/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/10/2002
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lý Ngọc Trung
Số chứng chỉ: 002062/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Kiều
Số chứng chỉ: 002022/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Nhi
Số chứng chỉ: 002039/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bảo Vy
Số chứng chỉ: 002069/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mận
Số chứng chỉ: 002029/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Sĩ
Số chứng chỉ: 002047/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 23/2009/TT- BYT ngày 01/12/2009 của Bộ Y tế.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Nga
Số chứng chỉ: 002034/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Bích Phượng
Số chứng chỉ: 002045/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/09/2012
Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Yến
Số chứng chỉ: 002073/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Chí Tâm
Số chứng chỉ: 0021934/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Văn Phụng
Số chứng chỉ: 002201/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:59; T3: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:59; T4: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:59; T5: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:59; T6: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:59; T7: 07:00 -> 11:30, 13:30 -> 16:59; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Anh Tuấn
Số chứng chỉ: 0022810/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: CN: 8:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Trúc Phương
Số chứng chỉ: 0022805/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Kim Huệ
Số chứng chỉ: 002381/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Văn Thuấn
Số chứng chỉ: 0023883/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Nguyễn Hoàng Vân
Số chứng chỉ: 002417/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 05/02/2025
Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 9:30; T5: 7:00 -> 9:30; T7: 7:00 -> 9:30
Họ tên: Hồ Xuân Dũng
Số chứng chỉ: 0024804/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 08/07/2023
Thời gian làm việc: T5: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Kim Lai
Số chứng chỉ: 0024919/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bé Nga
Số chứng chỉ: 0024926/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Đình Duy
Số chứng chỉ: 002498/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 19/07/2023
Thời gian làm việc: T7: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Mở khí quản cấp cứu | - |
Mở khí quản thường quy | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Chụp X quang cấp cứu tại giường | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Thận nhân tạo thường qui | - |
Chọc dịch tuỷ sống | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | - |
Thụt tháo | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | - |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Truyền máu và các chế phẩm máu | - |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch | - |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | - |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | - |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) | - |
Gội đầu cho người bệnh tại giường | - |
Tắm cho người bệnh tại giường | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu | - |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Chăm sóc catheter động mạch | - |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | - |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | - |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | - |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Dùng thuốc chống đông | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | - |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | - |
Đo các chất khí trong máu | - |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | - |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | - |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | - |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Hút dịch khớp gối | - |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Hút dịch khớp háng | - |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Hút dịch khớp khuỷu | - |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Hút dịch khớp cổ chân | - |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
Hút dịch khớp cổ tay | - |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | - |