Bệnh viện Đức Khang

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 500 Ngô Gia Tự, Phường 9, Quận 5, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 120/BYT-GPHĐ

Ngày cấp: 08/01/2014

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Tôn Thất Quỳnh Ái

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Bộ Y tế phê duyệt

Nhân Sự

  • Họ tên: Trần Quang Thuận

    Số chứng chỉ: 001010/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.

    Ngày bắt đầu: 05/05/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 14:00; T6: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tôn Thất Quỳnh Ái

    Số chứng chỉ: 001285/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thu Hương

    Số chứng chỉ: 0017098/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Chải

    Số chứng chỉ: 001992/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đức Khuê

    Số chứng chỉ: 002124/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại lồng ngực.

    Ngày bắt đầu: 20/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: La Vĩnh Hiếu

    Số chứng chỉ: 0030249/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Phụng So

    Số chứng chỉ: 0030605/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Văn Dũng

    Số chứng chỉ: 003391/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 11:30; T3: 7:00 -> 11:30; T4: 7:00 -> 11:30; T5: 7:00 -> 11:30; T6: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Văn Tú

    Số chứng chỉ: 004969/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Thanh Vân

    Số chứng chỉ: 004741/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Thị Hoa

    Số chứng chỉ: 006488/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Oanh

    Số chứng chỉ: 006799/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 6:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Phước Hiền

    Số chứng chỉ: 011133/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2023

    Thời gian làm việc: T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Hòa

    Số chứng chỉ: 0034216/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 14/09/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Liễu

    Số chứng chỉ: 002789/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Thị Ngọc Ánh

    Số chứng chỉ: 0012989/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hằng Vy

    Số chứng chỉ: 043912/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 28/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Văn Nhựt

    Số chứng chỉ: 044275/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 24/07/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tuyền

    Số chứng chỉ: 045648/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Anh Khoa

    Số chứng chỉ: 046078/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Hiệp

    Số chứng chỉ: 046075/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Thạch Thị Pha Li

    Số chứng chỉ: 046822/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thị Tuyết Hồng

    Số chứng chỉ: 047090/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 03/10/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Phê

    Số chứng chỉ: 048477/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 12/05/2020

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đình Duy

    Số chứng chỉ: 048496/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 19/05/2020

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hồng Duyên

    Số chứng chỉ: 048646/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: NGUYỄN NGỌC GIÀU

    Số chứng chỉ: 0002430/BL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Linh

    Số chứng chỉ: 053027/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/10/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Kim Phượng

    Số chứng chỉ: 002596/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 28/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Thị Đồng

    Số chứng chỉ: 047939/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Tạ Thị Như Quỳnh

    Số chứng chỉ: 056804/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 2:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thị Thúy Triều

    Số chứng chỉ: 008381/BD-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lưu Linh Kiều

    Số chứng chỉ: 058358/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Thị Tiên

    Số chứng chỉ: 0002169/BL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 16/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 6:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Xuân Mai

    Số chứng chỉ: 058665/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Cam Trúc Huỳnh

    Số chứng chỉ: 059350/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 18/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 6:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lâm Huệ Bình

    Số chứng chỉ: 057396/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thị Thúy Triều

    Số chứng chỉ: 059261/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 02/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Đức Thanh Bình

    Số chứng chỉ: 000133/KH-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 25/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Quang Tùng

    Số chứng chỉ: 006102/QNG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 25/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hương

    Số chứng chỉ: 000312/QNA-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang. Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Hữu Tài

    Số chứng chỉ: 002870/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.

    Ngày bắt đầu: 24/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản 2 nòng-
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Thay canuyn mở khí quản-
Vận động trị liệu hô hấp
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Siêu âm màng phổi cấp cứu
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ-
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
Chụp X quang cấp cứu tại giường
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
Thông bàng quang
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)
Thận nhân tạo cấp cứu
Thận nhân tạo thường qui
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục-
Soi đáy mắt cấp cứu
Chọc dịch tuỷ sống
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ
Đặt ống thông dạ dày
Rửa dạ dày cấp cứu
Thụt tháo
Đặt ống thông hậu môn
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch
Đo áp lực ổ bụng
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
Kiểm soát đau trong cấp cứu
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ
Truyền máu và các chế phẩm máu
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
Ga rô hoặc băng ép cầm máu
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ
Băng bó vết thương
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
Vận chuyển người bệnh cấp cứu
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ
Làm test phục hồi máu mao mạch
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng-
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện-
Dùng thuốc chống đông
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
Định nhóm máu tại giường
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
Đo các chất khí trong máu
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
Hút dịch khớp gối
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp háng
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp khuỷu
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp cổ chân
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm