Bệnh viện Hùng Vương

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 128 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 01377/SYT-GPHĐ

Ngày cấp: 29/06/2015

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Huỳnh Xuân Nghiêm

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Tô Nhật Phương

    Số chứng chỉ: 000132/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 17:00; T3: 6:00 -> 17:00; T4: 6:00 -> 17:00; T5: 6:00 -> 17:00; T6: 6:00 -> 17:00; T7: 6:00 -> 17:00; CN: 6:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Lê Minh Hiền

    Số chứng chỉ: 000209/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2005

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Bạch Lan

    Số chứng chỉ: 000270/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Phương Trang

    Số chứng chỉ: 000263/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Hiện

    Số chứng chỉ: 000461/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 10/08/1993

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Lan Phương

    Số chứng chỉ: 0005044/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thụy Thảo Quyên

    Số chứng chỉ: 0005045/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thành Tâm

    Số chứng chỉ: 0005048/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Nhung

    Số chứng chỉ: 000644/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T4: 13:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hải Yến

    Số chứng chỉ: 0005954/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 22/02/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Tầm Xuân

    Số chứng chỉ: 0005644/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 22/09/2008

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 17:00; T3: 6:00 -> 17:00; T4: 6:00 -> 17:00; T5: 6:00 -> 17:00; T6: 6:00 -> 17:00; T7: 6:00 -> 17:00; CN: 6:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Bé Hùng

    Số chứng chỉ: 000826/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/11/1994

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Ngọc Lan

    Số chứng chỉ: 000829/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2006

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:59; T3: 6:00 -> 16:59; T4: 6:00 -> 16:59; T5: 6:00 -> 16:59; T6: 6:00 -> 16:59; T7: 6:00 -> 16:59; CN: 6:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thiện Vĩnh Quân

    Số chứng chỉ: 000685/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lý Thái Lộc

    Số chứng chỉ: 000783/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/02/1991

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Lục Hà

    Số chứng chỉ: 0015794/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2011

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 17:00; T3: 6:00 -> 17:00; T4: 6:00 -> 17:00; T5: 6:00 -> 17:00; T6: 6:00 -> 17:00; T7: 6:00 -> 17:00; CN: 6:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Trinh

    Số chứng chỉ: 0016157/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 26/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mạc Quốc Như Hùng

    Số chứng chỉ: 0016460/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 11/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Bích

    Số chứng chỉ: 0016800/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 15/09/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cao Thị Thúy Bình

    Số chứng chỉ: 0016801/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Minh Chi

    Số chứng chỉ: 0016804/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/09/1999

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Kim Cương

    Số chứng chỉ: 0016808/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Minh Diễm

    Số chứng chỉ: 0016814/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hồng Diễm

    Số chứng chỉ: 0016815/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Mỹ Dung

    Số chứng chỉ: 0016817/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 29/01/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Phương Dung

    Số chứng chỉ: 0016818/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 15/09/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Mộng Hằng

    Số chứng chỉ: 0016830/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thanh Hạnh

    Số chứng chỉ: 0016832/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hiền

    Số chứng chỉ: 0016836/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/09/1999

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Phương Hoa

    Số chứng chỉ: 0016843/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Kim Hồng

    Số chứng chỉ: 0016848/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 20/09/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Phi Hùng

    Số chứng chỉ: 0016857/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Lắm

    Số chứng chỉ: 0016867/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/1995

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Võ Thùy Linh

    Số chứng chỉ: 0016872/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 22/09/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Loan

    Số chứng chỉ: 0016874/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 23/06/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Kim Lưu

    Số chứng chỉ: 0016877/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 18/09/1993

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hoàng Minh

    Số chứng chỉ: 016883/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 15/11/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Thị Kim Nga

    Số chứng chỉ: 0016885/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/10/1994

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Ngọc

    Số chứng chỉ: 0016888/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 02/02/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kiều Oanh

    Số chứng chỉ: 0016890/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/02/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Quảng

    Số chứng chỉ: 016901/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1998

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Lệ Quyên

    Số chứng chỉ: 0016902/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Từ Tâm

    Số chứng chỉ: 0016908/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Ngọc Thắm

    Số chứng chỉ: 0016910/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2002

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Ngọc Dạ Thảo

    Số chứng chỉ: 0016918/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/07/1992

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Kim Thơm

    Số chứng chỉ: 0016922/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 05/11/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Như Thủy

    Số chứng chỉ: 0016929/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1995

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Bình

    Số chứng chỉ: 0016802/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Hà Ngọc Thủy

    Số chứng chỉ: 0016932/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Cảnh

    Số chứng chỉ: 0016803/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 15/11/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Công Danh

    Số chứng chỉ: 0016812/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 03/03/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Mộng Tình

    Số chứng chỉ: 0016935/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Phạm Thị Ngọc Giao

    Số chứng chỉ: 0016822/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Ngọc Toàn

    Số chứng chỉ: 0016936/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Quỳnh Giao

    Số chứng chỉ: 0016823/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 22/02/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Trúc

    Số chứng chỉ: 0016946/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 26/07/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Bích Hạnh

    Số chứng chỉ: 0016833/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Hậu

    Số chứng chỉ: 0016835/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Minh Hiếu

    Số chứng chỉ: 0016837/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 11/08/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Minh Hoàng

    Số chứng chỉ: 0016846/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 15/09/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Tường Ngọc Hồng

    Số chứng chỉ: 0016847/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 20/12/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hồng

    Số chứng chỉ: 0016849/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Lệ Hồng

    Số chứng chỉ: 0016852/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/08/1995

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Huệ

    Số chứng chỉ: 0016853/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quế Hương

    Số chứng chỉ: 0016860/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hường

    Số chứng chỉ: 0016863/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hứa Thị Mỹ Huyền

    Số chứng chỉ: 0016864/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Tuyết Lan

    Số chứng chỉ: 0016868/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Mỹ Linh

    Số chứng chỉ: 0016871/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 20/09/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Phương Mai

    Số chứng chỉ: 0016879/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Phạm Trúc My

    Số chứng chỉ: 0016884/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/12/1996

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Phạm Phương Ngân

    Số chứng chỉ: 0016887/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 25/02/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Anh Phương

    Số chứng chỉ: 0016894/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Thúy Quyên

    Số chứng chỉ: 0016903/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hoa Quỳnh

    Số chứng chỉ: 0016905/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 07/03/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Kim Sang

    Số chứng chỉ: 0016906/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 08/08/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thanh Tâm

    Số chứng chỉ: 0016909/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/02/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thiên Thanh

    Số chứng chỉ: 0016912/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Hà Thanh

    Số chứng chỉ: 0016913/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 04/07/1991

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Thuyết

    Số chứng chỉ: 0016933/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 15/09/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thu Trang

    Số chứng chỉ: 0016941/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1998

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Bảo Trị

    Số chứng chỉ: 0016942/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Mai Trinh

    Số chứng chỉ: 0016943/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 04/12/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thanh Tố Trinh

    Số chứng chỉ: 0016944/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Vũ Băng Tuyền

    Số chứng chỉ: 0016952/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2002

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết

    Số chứng chỉ: 0016953/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/09/1994

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Ánh Vân

    Số chứng chỉ: 0016954/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Thúy Vân

    Số chứng chỉ: 0016955/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lưu Thị Mỹ Vân

    Số chứng chỉ: 0016957/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 24/09/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thụy Yến Vi

    Số chứng chỉ: 0016959/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Ngô Quế Anh

    Số chứng chỉ: 0016794/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/09/1994

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Ngọc Đẹp

    Số chứng chỉ: 0016811/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Văn Lệ Di

    Số chứng chỉ: 0016813/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 15/11/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Lê Thanh Giang

    Số chứng chỉ: 0016821/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngân Hà

    Số chứng chỉ: 0016825/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/10/1994

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Thúy Hằng

    Số chứng chỉ: 0016828/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Lê Dung Hạnh

    Số chứng chỉ: 0016831/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1996

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Nhứt Hoa

    Số chứng chỉ: 0016839/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hoa

    Số chứng chỉ: 0016840/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 03/09/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hòa

    Số chứng chỉ: 0016844/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản 2 nòng
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Mở khí quản cấp cứu
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Thở máy với tần số cao (HFO)
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh
Thở máy bằng xâm nhập
Cai máy thở
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
Đặt ống nội khí quản
Mở khí quản
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
Bơm rửa màng phổi
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
Chọc thăm dò màng phổi
Dẫn lưu màng phổi liên tục
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
Vận động trị liệu hô hấp
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
Chụp X quang cấp cứu tại giường
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
Mở thông bàng quang trên xương mu
Thông bàng quang
Rửa bàng quang lấy máu cục
Vận động trị liệu bàng quang
Soi đáy mắt cấp cứu
Chọc dịch tuỷ sống
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh
Đặt ống thông dạ dày
Thụt tháo
Đặt ống thông hậu môn
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ
Đặt ống thông dạ dày
Rửa dạ dày cấp cứu
Cho ăn qua ống thông dạ dày
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm
Đặt sonde hậu môn
Thụt tháo phân
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
Truyền máu và các chế phẩm máu
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ
Vận chuyển người bệnh cấp cứu
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy
Thay máu sơ sinh
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh
Chụp X quang cấp cứu tại giường
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường