Bệnh viện Huyện Bình Chánh

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: Số 1, đường số 1, Khu trung tâm hành chính, T.T Tân Túc , Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 03212/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 29/07/2019

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phạm Nguyễn Anh Vũ

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Võ Ngọc Cường

    Số chứng chỉ: 000370/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ.

    Ngày bắt đầu: 15/11/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Y

    Số chứng chỉ: 000566/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ gia đình.

    Ngày bắt đầu: 01/04/1998

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Nguyễn Anh Vũ

    Số chứng chỉ: 000914/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ gia đình.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Thùy

    Số chứng chỉ: 015192/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Quách Phong Du

    Số chứng chỉ: 0015303/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/01/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Kim Cương

    Số chứng chỉ: 0015545/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Thị Thanh Thanh

    Số chứng chỉ: 001559/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Thương

    Số chứng chỉ: 0016523/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 22/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Tuyết

    Số chứng chỉ: 0016551/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 02/08/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Vân

    Số chứng chỉ: 0016555/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/08/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Linh

    Số chứng chỉ: 0017288/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 29/03/1995

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Minh Trọng

    Số chứng chỉ: 0017309/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 03/05/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Cẩm Tú

    Số chứng chỉ: 0018489/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/04/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Cẩm Nhung

    Số chứng chỉ: 0020251/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 25/05/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Mỹ Phương

    Số chứng chỉ: 0020257/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/03/2014

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Thị Thúy Hằng

    Số chứng chỉ: 0022244/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Hằng

    Số chứng chỉ: 0022245/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Hạnh

    Số chứng chỉ: 0022247/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Phan Bích Hiền

    Số chứng chỉ: 0022248/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lâm Thị Cẩm Hồng

    Số chứng chỉ: 0022251/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Lê Bạch Huệ

    Số chứng chỉ: 0022253/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Tấn Lập

    Số chứng chỉ: 0022262/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/05/1985

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Nhân

    Số chứng chỉ: 0022269/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thu

    Số chứng chỉ: 0022293/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/12/2023

    Thời gian làm việc: T7: 5:00 -> 12:00; CN: 5:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thùy Trang

    Số chứng chỉ: 0022296/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lý Thị Huyền Trân

    Số chứng chỉ: 0022297/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Vân

    Số chứng chỉ: 0022304/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Lê Mỹ Chi

    Số chứng chỉ: 0022231/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Hà

    Số chứng chỉ: 0022240/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Thu Hà

    Số chứng chỉ: 0022243/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hiền

    Số chứng chỉ: 0022249/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Thị Tuyết Hoa

    Số chứng chỉ: 004024/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 10/06/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Huyên

    Số chứng chỉ: 0022254/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Lê

    Số chứng chỉ: 0022264/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Phước Lộc

    Số chứng chỉ: 0022265/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Xuân Lưu

    Số chứng chỉ: 0022266/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngà

    Số chứng chỉ: 0022268/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Kim Phụng

    Số chứng chỉ: 0022274/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thùy Phương

    Số chứng chỉ: 0022277/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Thị Thu Sương

    Số chứng chỉ: 0022282/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thu Thủy

    Số chứng chỉ: 0022295/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Ngọc Bích

    Số chứng chỉ: 0022229/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Diệu

    Số chứng chỉ: 0022234/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Kim Hương

    Số chứng chỉ: 0022258/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Mai Khanh

    Số chứng chỉ: 0022259/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Cẩm Quyên

    Số chứng chỉ: 0022279/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Hồng Tuyến

    Số chứng chỉ: 0022286/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thanh Tuyền

    Số chứng chỉ: 0022287/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hồng Trúc

    Số chứng chỉ: 0022299/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lâm Thao

    Số chứng chỉ: 0023698/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 15/02/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Châu

    Số chứng chỉ: 024254/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Ngọc Thạch

    Số chứng chỉ: 0024940/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 08/05/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Thảo Quyên

    Số chứng chỉ: 0025334/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thúy Kiều

    Số chứng chỉ: 0026096/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Diễm Thu

    Số chứng chỉ: 0028919/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Trúc

    Số chứng chỉ: 0028671/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kiều Diễm

    Số chứng chỉ: 0028942/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2012

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Hoàng Tuấn

    Số chứng chỉ: 0028721/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Lan Thu

    Số chứng chỉ: 0029109/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 05/10/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Mỹ Hương

    Số chứng chỉ: 0028967/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Trúc Phương

    Số chứng chỉ: 0030145/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên phục hình răng.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh

    Số chứng chỉ: 0031785/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 5:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thành Đức

    Số chứng chỉ: 0031976/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hải Yến

    Số chứng chỉ: 0032093/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Mỹ Xuân

    Số chứng chỉ: 0032136/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 06/01/2006

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Văn Sáu

    Số chứng chỉ: 003939/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Văn Sáu

    Số chứng chỉ: 003939/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Cao Trí

    Số chứng chỉ: 004966/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:00; T3: 7:15 -> 16:00; T4: 7:15 -> 16:00; T5: 7:15 -> 16:00; T6: 7:15 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thùy Linh

    Số chứng chỉ: 006872/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Liễu

    Số chứng chỉ: 007454/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/09/1998

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Ngọc Nho

    Số chứng chỉ: 007394/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 08/01/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tô Thị Kim Phụng

    Số chứng chỉ: 007529/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi. Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ gia đình.

    Ngày bắt đầu: 01/06/1996

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00; CN: 7:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Trí Dũng

    Số chứng chỉ: 008462/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.

    Ngày bắt đầu: 15/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Ac-hen-ti-na

  • Họ tên: Đặng Thị Mỹ Thanh

    Số chứng chỉ: 007535/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 26/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Khôi

    Số chứng chỉ: 009110/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình. Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thanh Tâm

    Số chứng chỉ: 010460/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 11/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Mộng Nhung

    Số chứng chỉ: 012534/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Thu Thúy

    Số chứng chỉ: 012549/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 14/10/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lệ Tuyền

    Số chứng chỉ: 013056/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thụy Mỹ Phượng

    Số chứng chỉ: 013198/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tấn Thanh

    Số chứng chỉ: 012350/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Truyền máu - Huyết học.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 10:30 -> 11:30; CN: 10:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Nga

    Số chứng chỉ: 012525/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 18/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Hồng Phương

    Số chứng chỉ: 012542/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/1996

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thu Thủy

    Số chứng chỉ: 012551/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Ngọc Thanh

    Số chứng chỉ: 013028/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Văn Toàn

    Số chứng chỉ: 014076/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Cát Trường Vi

    Số chứng chỉ: 013248/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 11/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Trường An

    Số chứng chỉ: 0022228/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 02/08/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Ngọc Châu

    Số chứng chỉ: 0022230/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Trần Mai Diễm

    Số chứng chỉ: 0022233/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/10/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Bá Phẩm

    Số chứng chỉ: 0022272/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 17/03/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Dương Phương

    Số chứng chỉ: 0022278/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thụy Mai Thảo

    Số chứng chỉ: 0022289/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Phan Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 0022290/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tô Thị Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 0022294/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Minh Trung

    Số chứng chỉ: 0022301/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 23/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Út

    Số chứng chỉ: 0022302/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Duy Thạch

    Số chứng chỉ: 002338/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 16/11/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Trường Vinh

    Số chứng chỉ: 0024154/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng. Khám chữa bệnh Nội khoa.

    Ngày bắt đầu: 20/09/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Vũ

    Số chứng chỉ: 002735/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2008

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)-
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản 2 nòng-
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube-
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu-
Mở khí quản cấp cứu
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
Mở khí quản thường quy
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Rút canuyn khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ-
Thăm dò CO2 trong khí thở ra-
Vận động trị liệu hô hấp
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
Siêu âm màng phổi cấp cứu
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)-
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ-
Thủ thuật huy động phế nang 40/40-
Thủ thuật huy động phế nang 60/40-
Thủ thuật huy động phế nang PCV-
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP-
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.-
Đặt ống nội khí quản-
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi-
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp-
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)-
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Thở oxy gọng kính-
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi-
Thở oxy qua mặt nạ có túi-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp-
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
Chụp X quang cấp cứu tại giường-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
Chọc hút nước tiểu trên xương mu-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
Mở thông bàng quang trên xương mu-
Thông bàng quang
Rửa bàng quang lấy máu cục
Vận động trị liệu bàng quang
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ
Đặt catheter lọc máu cấp cứu-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Thông tiểu-
Hồi sức chống sốc-
Chọc dịch tuỷ sống-
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ-
Xử trí tăng áp lực nội sọ-
Chọc dịch tuỷ sống-
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)-