Bệnh viện Lê Văn Việt

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 387 Lê Văn Việt, Khu phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 04160/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 21/02/2022

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Khoa Lý

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Chuyên khoa Ngoại
  • Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa
  • Khám và xử trí các vết thương thông thường
  • Bó bột, tháo bột gẫy xương nhỏ
  • Mổ u nang bã đậu, u nông nhỏ
  • Mổ u nang bã đậu
  • Mổ u nông nhỏ
  • Không chích các ổ mủ lan tỏa lớn
  • Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám
  • Khám bệnh kê đơn, không làm thủ thuật chuyên khoa
  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Trương Xuân Truy

    Số chứng chỉ: 000705/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thế Tân

    Số chứng chỉ: 0015493/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thúy Hồng

    Số chứng chỉ: 0017958/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2019

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 16:15; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thái Thị Hương

    Số chứng chỉ: 0017960/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Liên

    Số chứng chỉ: 0017964/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Liên

    Số chứng chỉ: 0017965/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Lan Phương

    Số chứng chỉ: 0017972/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/02/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Huyền

    Số chứng chỉ: 0017961/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Hồng Mây

    Số chứng chỉ: 0017970/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/07/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thiêm

    Số chứng chỉ: 0017975/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 06/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Minh Thùy

    Số chứng chỉ: 0017977/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thư

    Số chứng chỉ: 0017976/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Phú Hà

    Số chứng chỉ: 001938/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 05/11/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Công Thái

    Số chứng chỉ: 0021969/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/06/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trọng Hải

    Số chứng chỉ: 0022729/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Xuyên

    Số chứng chỉ: 0023355/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Hoàng Hợp

    Số chứng chỉ: 0023313/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Xuân Trường

    Số chứng chỉ: 0027108/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Sơn Lâm

    Số chứng chỉ: 0027411/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu.

    Ngày bắt đầu: 15/02/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Thu Trang

    Số chứng chỉ: 0028243/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bàng Thị Thương

    Số chứng chỉ: 0029115/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Hoàng Sinh

    Số chứng chỉ: 0029041/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/11/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phùng Thị Hà

    Số chứng chỉ: 0030393/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thị Xuân Diệu

    Số chứng chỉ: 0033223/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Phượng Hoa

    Số chứng chỉ: 004853/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/05/1997

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trọng Việt

    Số chứng chỉ: 004911/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1999

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Liên

    Số chứng chỉ: 005770/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Khắc Quỳnh

    Số chứng chỉ: 006020/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phạm

    Số chứng chỉ: 005389/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 02/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 3:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thành Thỹm

    Số chứng chỉ: 005410/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/10/1990

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Tuyết Trâm

    Số chứng chỉ: 006512/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1999

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Ngân

    Số chứng chỉ: 008290/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Tuấn Anh

    Số chứng chỉ: 009967/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 10/04/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Khoa Lý

    Số chứng chỉ: 011046/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 19/12/2014

    Thời gian làm việc:

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Khoa Lý

    Số chứng chỉ: 011046/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/05/1997

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cao Thị Tâm

    Số chứng chỉ: 012104/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Hồ Thủy

    Số chứng chỉ: 012106/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Bích Hà

    Số chứng chỉ: 012094/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/12/1990

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thanh Hiền

    Số chứng chỉ: 012096/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 03/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Như Hoa

    Số chứng chỉ: 012098/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/10/1998

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Lưu

    Số chứng chỉ: 012099/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thân Thị Thu Mai

    Số chứng chỉ: 012100/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Phú Phúc

    Số chứng chỉ: 014473/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hồng Hạnh

    Số chứng chỉ: 000495/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành y học gia đình.

    Ngày bắt đầu: 15/08/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 15:59; T3: 07:15 -> 15:59; T4: 07:15 -> 15:59; T5: 07:15 -> 15:59; T6: 07:15 -> 15:59; T7: 07:15 -> 15:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Hạnh

    Số chứng chỉ: 0017955/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hoa

    Số chứng chỉ: 0017957/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Thị Mai

    Số chứng chỉ: 0017969/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Sương

    Số chứng chỉ: 0017974/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/02/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Trọng Vang

    Số chứng chỉ: 0018629/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thanh Sang

    Số chứng chỉ: 0022930/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:50; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Đăng Đại

    Số chứng chỉ: 0029220/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thanh Thảo

    Số chứng chỉ: 0030800/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phương Loan

    Số chứng chỉ: 0032788/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tuyền

    Số chứng chỉ: 004109/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Kỳ

    Số chứng chỉ: 004861/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Thu Hà

    Số chứng chỉ: 008694/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 15/05/1995

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thúy Lan

    Số chứng chỉ: 009979/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 11:45; T3: 07:15 -> 11:45; T5: 07:15 -> 11:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Lan Phương

    Số chứng chỉ: 012103/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Kim Tuyến

    Số chứng chỉ: 012109/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Ngọc Vân

    Số chứng chỉ: 012111/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/12/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: PHẠM THỊ THÙY NINH

    Số chứng chỉ: 0037161/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: TRẦN THỊ NGỌC LAN

    Số chứng chỉ: 0037156/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2001

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ TÂN

    Số chứng chỉ: 0037293/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Văn Trọng

    Số chứng chỉ: 038650/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Duyên

    Số chứng chỉ: 041009/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Hoàng Nghĩa

    Số chứng chỉ: 041060/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Lẩm

    Số chứng chỉ: 041793/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Nga

    Số chứng chỉ: 041837/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/05/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Mai Thị Nga

    Số chứng chỉ: 041797/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Ông Thị Ngọc Thảo

    Số chứng chỉ: 043229/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Khánh Toàn

    Số chứng chỉ: 0033069/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 05/12/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Phương Nam

    Số chứng chỉ: 043221/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 11:30

  • Họ tên: Đặng Thị Mơ

    Số chứng chỉ: 002623/PY - CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 06/10/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: TRẦN KHÁNH TRUNG

    Số chứng chỉ: 002675/BD-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: VŨ THỊ ÁNH

    Số chứng chỉ: 007160/TB - CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Đỗ Thị Na

    Số chứng chỉ: 005295/BD - CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: PHẠM THỊ HOÀI

    Số chứng chỉ: 004424/QB-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: ĐINH THỊ HƯƠNG

    Số chứng chỉ: 005324/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Mai Thị Thanh Nga

    Số chứng chỉ: 044242/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Như

    Số chứng chỉ: 044719/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Hồng Phú

    Số chứng chỉ: 044816/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thị Mỹ Hạnh

    Số chứng chỉ: 046871/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Trà Văn Hiên

    Số chứng chỉ: 110432/CCHN-BQP

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thị Hằng

    Số chứng chỉ: 110481/CCHN-BQP

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Quý

    Số chứng chỉ: 110743/CCHN-BQP

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

  • Họ tên: Hoàng Thị Hồng THắm

    Số chứng chỉ: 110744/CCHN-BQP

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

  • Họ tên: BÙI NGỌC QUÝ

    Số chứng chỉ: 014921

    Phạm vi hành nghề: Trực tiếp thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

  • Họ tên: LÊ NGỌC THẮNG

    Số chứng chỉ: 044338/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Tiến

    Số chứng chỉ: 4413/BP-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 02/04/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Mỹ Diễm

    Số chứng chỉ: 050216/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

  • Họ tên: NGUYỄN SĨ TOÀN

    Số chứng chỉ: 049813/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.

    Ngày bắt đầu: 12/12/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 8:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Thị Quyên

    Số chứng chỉ: 009041/TH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết. Khám chữa bệnh Nội khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: VŨ THỊ NGÁT

    Số chứng chỉ: 050493/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: TRƯƠNG THỊ AN TRƯỜNG

    Số chứng chỉ: 048830/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 15/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ TUYẾT

    Số chứng chỉ: 050236/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: NGUYỄN VĂN NHÂN

    Số chứng chỉ: 048857/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: NGUYỄN MINH QUANG

    Số chứng chỉ: 111154/CCHN-BQP

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Văn Tấn Cảnh

    Số chứng chỉ: 050663/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

  • Họ tên: Bùi Văn Hoàng

    Số chứng chỉ: 051661/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

  • Họ tên: Hồ Tuấn Dũng

    Số chứng chỉ: 052103/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 30/07/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Soi đáy mắt cấp cứu-
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Mở khí quản cấp cứu
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
Mở khí quản thường quy
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cai máy thở-
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.-
Đặt ống nội khí quản-
Mở khí quản-
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi-
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp-
Bơm rửa màng phổi-
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)-
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản-
Chọc thăm dò màng phổi-
Mở màng phổi tối thiểu-
Dẫn lưu màng phổi liên tục-
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường-
Thăm dò chức năng hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Khí dung thuốc thở máy-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín-
Vận động trị liệu hô hấp-
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở
Mở khí quản qua da cấp cứu
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp-
Đặt nội khí quản 2 nòng-
Rút catheter khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Chăm sóc lỗ mở khí quản-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Thở oxy gọng kính-
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi-
Thở oxy qua mặt nạ có túi-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp-
Thận nhân tạo thường qui
Chọc hút nước tiểu trên xương mu-
Thận nhân tạo cấp cứu liên tục-
Bài niệu cưỡng bức-
Mở thông bàng quang trên xương mu-
Vận động trị liệu bàng quang-
Rửa bàng quang lấy máu cục-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Thông tiểu-
Hồi sức chống sốc-
Soi đáy mắt cấp cứu-
Chọc dịch tuỷ sống-
Dẫn lưu não thất cấp cứu-
Xử trí tăng áp lực nội sọ-
Chọc dịch tuỷ sống-
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)-
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường-
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu-
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa
Đặt ống thông dạ dày
Mở thông dạ dày bằng nội soi
Rửa dạ dày cấp cứu
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
Thụt tháo
Thụt giữ