Bệnh viện Lê Văn Việt
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 387 Lê Văn Việt, Khu phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04160/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 21/02/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Khoa Lý
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Chuyên khoa Ngoại
- Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa
- Khám và xử trí các vết thương thông thường
- Bó bột, tháo bột gẫy xương nhỏ
- Mổ u nang bã đậu, u nông nhỏ
- Mổ u nang bã đậu
- Mổ u nông nhỏ
- Không chích các ổ mủ lan tỏa lớn
- Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám
- Khám bệnh kê đơn, không làm thủ thuật chuyên khoa
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Trương Xuân Truy
Số chứng chỉ: 000705/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thế Tân
Số chứng chỉ: 0015493/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 01/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thúy Hồng
Số chứng chỉ: 0017958/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/12/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 16:15; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thái Thị Hương
Số chứng chỉ: 0017960/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Liên
Số chứng chỉ: 0017964/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Liên
Số chứng chỉ: 0017965/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/11/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Lan Phương
Số chứng chỉ: 0017972/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/02/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Huyền
Số chứng chỉ: 0017961/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/08/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Hồng Mây
Số chứng chỉ: 0017970/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 06/07/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thiêm
Số chứng chỉ: 0017975/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Minh Thùy
Số chứng chỉ: 0017977/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thư
Số chứng chỉ: 0017976/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Phú Hà
Số chứng chỉ: 001938/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 05/11/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Công Thái
Số chứng chỉ: 0021969/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 13/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trọng Hải
Số chứng chỉ: 0022729/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Xuyên
Số chứng chỉ: 0023355/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Hoàng Hợp
Số chứng chỉ: 0023313/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Xuân Trường
Số chứng chỉ: 0027108/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/05/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Sơn Lâm
Số chứng chỉ: 0027411/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu.
Ngày bắt đầu: 15/02/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Thu Trang
Số chứng chỉ: 0028243/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bàng Thị Thương
Số chứng chỉ: 0029115/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Hoàng Sinh
Số chứng chỉ: 0029041/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phùng Thị Hà
Số chứng chỉ: 0030393/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2004
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thị Xuân Diệu
Số chứng chỉ: 0033223/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Phượng Hoa
Số chứng chỉ: 004853/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/05/1997
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trọng Việt
Số chứng chỉ: 004911/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/1999
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Liên
Số chứng chỉ: 005770/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/05/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Khắc Quỳnh
Số chứng chỉ: 006020/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/12/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phạm
Số chứng chỉ: 005389/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 02/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 3:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thành Thỹm
Số chứng chỉ: 005410/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/10/1990
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Tuyết Trâm
Số chứng chỉ: 006512/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/01/1999
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Ngân
Số chứng chỉ: 008290/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/07/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Tuấn Anh
Số chứng chỉ: 009967/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 10/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Khoa Lý
Số chứng chỉ: 011046/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 19/12/2014
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Khoa Lý
Số chứng chỉ: 011046/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/05/1997
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thị Tâm
Số chứng chỉ: 012104/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2004
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hồ Thủy
Số chứng chỉ: 012106/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/12/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Bích Hà
Số chứng chỉ: 012094/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/12/1990
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thanh Hiền
Số chứng chỉ: 012096/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Như Hoa
Số chứng chỉ: 012098/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/10/1998
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Lưu
Số chứng chỉ: 012099/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thân Thị Thu Mai
Số chứng chỉ: 012100/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Phú Phúc
Số chứng chỉ: 014473/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/04/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hồng Hạnh
Số chứng chỉ: 000495/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành y học gia đình.
Ngày bắt đầu: 15/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 15:59; T3: 07:15 -> 15:59; T4: 07:15 -> 15:59; T5: 07:15 -> 15:59; T6: 07:15 -> 15:59; T7: 07:15 -> 15:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Hạnh
Số chứng chỉ: 0017955/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/05/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hoa
Số chứng chỉ: 0017957/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/10/2004
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Thị Mai
Số chứng chỉ: 0017969/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Sương
Số chứng chỉ: 0017974/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/02/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Trọng Vang
Số chứng chỉ: 0018629/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/08/2005
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thanh Sang
Số chứng chỉ: 0022930/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/02/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:50; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đăng Đại
Số chứng chỉ: 0029220/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thanh Thảo
Số chứng chỉ: 0030800/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Loan
Số chứng chỉ: 0032788/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: 004109/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Kỳ
Số chứng chỉ: 004861/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 30/01/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Thu Hà
Số chứng chỉ: 008694/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 15/05/1995
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thúy Lan
Số chứng chỉ: 009979/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 11:45; T3: 07:15 -> 11:45; T5: 07:15 -> 11:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Lan Phương
Số chứng chỉ: 012103/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Kim Tuyến
Số chứng chỉ: 012109/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2004
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Ngọc Vân
Số chứng chỉ: 012111/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHẠM THỊ THÙY NINH
Số chứng chỉ: 0037161/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: TRẦN THỊ NGỌC LAN
Số chứng chỉ: 0037156/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2001
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ TÂN
Số chứng chỉ: 0037293/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/09/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Trọng
Số chứng chỉ: 038650/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/09/2005
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Số chứng chỉ: 041009/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/08/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hoàng Nghĩa
Số chứng chỉ: 041060/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Lẩm
Số chứng chỉ: 041793/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.
Ngày bắt đầu: 01/10/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Nga
Số chứng chỉ: 041837/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/05/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Mai Thị Nga
Số chứng chỉ: 041797/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Ông Thị Ngọc Thảo
Số chứng chỉ: 043229/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.
Ngày bắt đầu: 01/10/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Khánh Toàn
Số chứng chỉ: 0033069/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 05/12/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Trần Phương Nam
Số chứng chỉ: 043221/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/06/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 11:30
Họ tên: Đặng Thị Mơ
Số chứng chỉ: 002623/PY - CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/10/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: TRẦN KHÁNH TRUNG
Số chứng chỉ: 002675/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/11/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: VŨ THỊ ÁNH
Số chứng chỉ: 007160/TB - CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/03/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Đỗ Thị Na
Số chứng chỉ: 005295/BD - CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/03/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: PHẠM THỊ HOÀI
Số chứng chỉ: 004424/QB-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: ĐINH THỊ HƯƠNG
Số chứng chỉ: 005324/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Mai Thị Thanh Nga
Số chứng chỉ: 044242/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.
Ngày bắt đầu: 01/10/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Như
Số chứng chỉ: 044719/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Hồng Phú
Số chứng chỉ: 044816/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/03/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Trần Thị Mỹ Hạnh
Số chứng chỉ: 046871/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Trà Văn Hiên
Số chứng chỉ: 110432/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30
Họ tên: Trần Thị Hằng
Số chứng chỉ: 110481/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Quý
Số chứng chỉ: 110743/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Họ tên: Hoàng Thị Hồng THắm
Số chứng chỉ: 110744/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Họ tên: BÙI NGỌC QUÝ
Số chứng chỉ: 014921
Phạm vi hành nghề: Trực tiếp thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản.
Ngày bắt đầu: 01/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Họ tên: LÊ NGỌC THẮNG
Số chứng chỉ: 044338/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 11:30
Họ tên: Nguyễn Hữu Tiến
Số chứng chỉ: 4413/BP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Mỹ Diễm
Số chứng chỉ: 050216/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Họ tên: NGUYỄN SĨ TOÀN
Số chứng chỉ: 049813/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.
Ngày bắt đầu: 12/12/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 8:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Họ tên: Lê Thị Quyên
Số chứng chỉ: 009041/TH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết. Khám chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: VŨ THỊ NGÁT
Số chứng chỉ: 050493/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: TRƯƠNG THỊ AN TRƯỜNG
Số chứng chỉ: 048830/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 15/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Họ tên: NGUYỄN THỊ TUYẾT
Số chứng chỉ: 050236/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/07/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: NGUYỄN VĂN NHÂN
Số chứng chỉ: 048857/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/07/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: NGUYỄN MINH QUANG
Số chứng chỉ: 111154/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:15 -> 16:30; T3: 07:15 -> 16:30; T4: 07:15 -> 16:30; T5: 07:15 -> 16:30; T6: 07:15 -> 16:30; T7: 07:15 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Văn Tấn Cảnh
Số chứng chỉ: 050663/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Họ tên: Bùi Văn Hoàng
Số chứng chỉ: 051661/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Họ tên: Hồ Tuấn Dũng
Số chứng chỉ: 052103/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 30/07/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:15 -> 16:30; T3: 7:15 -> 16:30; T4: 7:15 -> 16:30; T5: 7:15 -> 16:30; T6: 7:15 -> 16:30; T7: 7:15 -> 16:30; CN: 7:15 -> 16:30
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
Đặt ống nội khí quản | |
Mở khí quản cấp cứu | |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | |
Mở khí quản thường quy | |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | |
Thay ống nội khí quản | |
Rút ống nội khí quản | |
Thay canuyn mở khí quản | |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | |
Cai máy thở | - |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Mở khí quản | - |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | - |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | - |
Bơm rửa màng phổi | - |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) | - |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | - |
Chọc thăm dò màng phổi | - |
Mở màng phổi tối thiểu | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục | - |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
Thăm dò chức năng hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Khí dung thuốc thở máy | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở | |
Mở khí quản qua da cấp cứu | |
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu | |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | - |
Đặt nội khí quản 2 nòng | - |
Rút catheter khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Thở oxy gọng kính | - |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Thận nhân tạo thường qui | |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu | - |
Thận nhân tạo cấp cứu liên tục | - |
Bài niệu cưỡng bức | - |
Mở thông bàng quang trên xương mu | - |
Vận động trị liệu bàng quang | - |
Rửa bàng quang lấy máu cục | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông tiểu | - |
Hồi sức chống sốc | - |
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Chọc dịch tuỷ sống | - |
Dẫn lưu não thất cấp cứu | - |
Xử trí tăng áp lực nội sọ | - |
Chọc dịch tuỷ sống | - |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) | - |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường | - |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu | - |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | |
Đặt ống thông dạ dày | |
Mở thông dạ dày bằng nội soi | |
Rửa dạ dày cấp cứu | |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | |
Thụt tháo | |
Thụt giữ |