Bệnh viện Mắt
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 280 Điện Biện Phủ, Phường 7, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 02817/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 12/04/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Đỗ Quốc Hiệp
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Thị Kiều Thu
Số chứng chỉ: 000105/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/09/2007
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vương Thị Thiên Phước
Số chứng chỉ: 000375/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 15/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Doãn Anh Minh Thế
Số chứng chỉ: 000653/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 08/02/2011
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 4:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Minh Vinh
Số chứng chỉ: 000912/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/08/2004
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:59; T3: 6:30 -> 16:59; T4: 6:30 -> 16:59; T5: 6:30 -> 16:59; T6: 6:30 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đình Hưng
Số chứng chỉ: 0013283/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2008
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Quang Minh
Số chứng chỉ: 001374/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 30/11/2012
Thời gian làm việc: T4: 7:00 -> 12:00; T6: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Công Kiệt
Số chứng chỉ: 001349/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 30/11/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30; T3: 07:00 -> 11:30; T4: 07:00 -> 11:30; T6: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Số chứng chỉ: 001533/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 02/02/2009
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Canh
Số chứng chỉ: 0015406/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/10/2004
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Hải
Số chứng chỉ: 0015428/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2010
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 4:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Trung Hiếu
Số chứng chỉ: 0015434/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2018
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Thụy Khanh
Số chứng chỉ: 0015445/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2009
Thời gian làm việc: T2: 1:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Như Linh
Số chứng chỉ: 0015452/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2012
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ An
Số chứng chỉ: 0015533/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/1995
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Hải Cảnh
Số chứng chỉ: 0015407/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2013
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Biên Thị Cẩm Vân
Số chứng chỉ: 0015522/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2009
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Xuân Quyên
Số chứng chỉ: 0015370/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/05/2018
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Thanh Giang
Số chứng chỉ: 0015792/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2006
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Nhân
Số chứng chỉ: 0015818/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2004
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 0015838/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2009
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Tường Vi
Số chứng chỉ: 0015848/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2009
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hứa Thị Ngọc Diệp
Số chứng chỉ: 0015786/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2010
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thanh Diệu
Số chứng chỉ: 0015788/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2012
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hằng
Số chứng chỉ: 0015796/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2007
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Lành
Số chứng chỉ: 0015806/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2004
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Vy
Số chứng chỉ: 0015852/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2004
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Ngọc An
Số chứng chỉ: 0015775/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2006
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thanh Cao
Số chứng chỉ: 0016050/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2010
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phượng
Số chứng chỉ: 0015824/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/1995
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Ngọc Thủy
Số chứng chỉ: 0015836/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2007
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Trúc Huyền
Số chứng chỉ: 0016086/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thu Vân
Số chứng chỉ: 0015846/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2004
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Diệp Thanh Thúy
Số chứng chỉ: 0016144/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2005
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Ngọc Ánh
Số chứng chỉ: 0016277/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2010
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Hiền
Số chứng chỉ: 0016289/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2012
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Anh Thư
Số chứng chỉ: 0016328/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2008
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Thúy Vi
Số chứng chỉ: 0016338/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2011
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Mỹ Phượng
Số chứng chỉ: 0016314/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2008
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Trần Ngọc Thạch
Số chứng chỉ: 0016322/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2001
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Phượng
Số chứng chỉ: 0016504/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/1998
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Yến
Số chứng chỉ: 0016172/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/09/2012
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 5:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Hoa Trinh
Số chứng chỉ: 0016546/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2003
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Bích Thủy
Số chứng chỉ: 0016532/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2011
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Lâm Ngọc Diễm
Số chứng chỉ: 0016281/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2010
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Nghĩa
Số chứng chỉ: 0016307/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2003
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 0016776/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thị Lan Hương
Số chứng chỉ: 0016462/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2010
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Lan
Số chứng chỉ: 0016472/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2007
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Giang Khang
Số chứng chỉ: 0016603/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Phương Linh
Số chứng chỉ: 0017064/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2008
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Kế Tổ
Số chứng chỉ: 001727/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 30/11/2012
Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 12:00; T4: 7:00 -> 12:00; T5: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đỗ Bảo Vy
Số chứng chỉ: 0017620/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Minh Quân
Số chứng chỉ: 0017805/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2003
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Đinh Chi Nguyên
Số chứng chỉ: 0018211/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/04/2011
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Công Bình
Số chứng chỉ: 0018158/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/09/1997
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Đức Dũng
Số chứng chỉ: 001837/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/10/2014
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:59; T3: 6:30 -> 16:56; T4: 6:30 -> 16:59; T5: 6:30 -> 15:59; T6: 6:30 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thùy Linh
Số chứng chỉ: 0018526/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2012
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Quỳnh Phương
Số chứng chỉ: 0018659/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2009
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Quốc Hùng
Số chứng chỉ: 0018785/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Khúc xạ.
Ngày bắt đầu: 01/08/2005
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thúy Phượng
Số chứng chỉ: 0018836/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2010
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đình Đức Trung
Số chứng chỉ: 0019150/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2018
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Ánh Phượng
Số chứng chỉ: 0020258/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/1997
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Lương
Số chứng chỉ: 0020286/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đoàn Khánh Thủy
Số chứng chỉ: 0020723/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hòe
Số chứng chỉ: 0020446/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).
Ngày bắt đầu: 31/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 0021026/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2014
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Mai
Số chứng chỉ: 0021672/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Tuyết Nhân
Số chứng chỉ: 0021678/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2009
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Chí Nguyễn
Số chứng chỉ: 002199/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 02/05/2002
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Thị Minh Trinh
Số chứng chỉ: 0022714/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Lan
Số chứng chỉ: 0022848/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2005
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Và
Số chứng chỉ: 0022889/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/01/2003
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Hồng
Số chứng chỉ: 0023023/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 31/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hứa Anh Đức
Số chứng chỉ: 0022727/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/02/2014
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đức Phương
Số chứng chỉ: 002400/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Bảo Châu
Số chứng chỉ: 002429/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 21/09/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 11:30; T3: 7:00 -> 11:30; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Hồng Sơn
Số chứng chỉ: 002465/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 06/12/2005
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 4:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thanh Châu
Số chứng chỉ: 002493/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/1998
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đức Trường Xuân
Số chứng chỉ: 002485/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/08/1997
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Nam
Số chứng chỉ: 0002520/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/08/1995
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 8:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tô Thu Nguyệt
Số chứng chỉ: 0025780/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 15/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 4:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Đình Minh Huy
Số chứng chỉ: 0025812/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 31/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 12:00; T3: 7:00 -> 12:00; T4: 7:00 -> 12:00; T5: 7:00 -> 12:00; T6: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Trương Trung Tín
Số chứng chỉ: 0025688/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 03/12/2018
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Minh Sơn
Số chứng chỉ: 002600/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2009
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Nguyên Huân
Số chứng chỉ: 002627/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/11/2003
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thúc Thí
Số chứng chỉ: 002658/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/1991
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Anh Thư
Số chứng chỉ: 002663/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/09/2007
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: 002672/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Bảo Trân
Số chứng chỉ: 0027137/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2019
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thị Ngọc Thanh
Số chứng chỉ: 0027379/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Nguyệt
Số chứng chỉ: 0027268/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Chung Nữ Giang Thanh
Số chứng chỉ: 002778/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2009
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mộng Dung
Số chứng chỉ: 0027679/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2017
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Tú Uyên
Số chứng chỉ: 002795/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/06/2009
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:59; T3: 6:30 -> 16:59; T4: 6:30 -> 16:59; T5: 6:30 -> 16:59; T6: 6:30 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đình Thắng
Số chứng chỉ: 0028237/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/05/2015
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Ngọc Thi
Số chứng chỉ: 0028065/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Lê Hoàng Yến
Số chứng chỉ: 0028929/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2013
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Liết
Số chứng chỉ: 0029623/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2013
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thanh Nhàn
Số chứng chỉ: 0029655/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2013
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Thanh Tâm
Số chứng chỉ: 0029918/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 17:00; T3: 6:30 -> 17:00; T4: 6:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Mở khí quản cấp cứu | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | - |
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Hạ thân nhiệt chỉ huy | - |
Nâng thân nhiệt chỉ huy | - |
Giải stress cho người bệnh | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Truyền máu và các chế phẩm máu | - |
Rửa mắt tẩy độc | - |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | - |
Băng bó vết thương | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Đặt catheter động mạch | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | - |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | - |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | - |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | - |
Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport (Botulium) | - |
GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em | - |
GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo | - |
Gây mê áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em | - |
Gây mê áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em | - |
Gây mê phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | - |
Gây mê phẫu thuật bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | - |
Gây mê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau phẫu thuật cắt dịch kính điều trị bong võng mạc | - |
Gây mê phẫu thuật bong võng mạc tái phát | - |
Gây mê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | - |
Gây mê phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù | - |
Gây mê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | - |
Gây mê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | - |
Gây mê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất anti VEGF | - |
Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt | - |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | - |
Gây mê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u bán phần sau | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | - |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | - |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | - |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng … | - |
Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | - |
Gây mê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | - |
Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | - |
Gây mê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt | - |
Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | - |
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi | - |
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm | - |
Gây mê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) | - |
Gây mê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | - |
Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | - |
Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | - |
Gây mê phẫu thuật di thực hàng lông mi | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị hở mi | - |
Gây mê phẫu thuật Doenig | - |
Gây mê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị | - |
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ | - |
Gây mê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | - |
Gây mê phẫu thuật ghép củng mạc | - |
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc | - |
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | - |
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lớp | - |