Bệnh viện Mắt Quốc Tế Việt-Nga TP. Hồ Chí Minh
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: Số 1 đường Ba tháng Hai, Phường 11, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 239/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 18/12/2020
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Bùi Thị Thu Hương
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Hữu Chức
Số chứng chỉ: 002642/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 04/11/2018
Thời gian làm việc: T7: 08:00 -> 16:00; Tcn: 08:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Kim Nguyên
Số chứng chỉ: 011191/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tống Khánh Chi
Số chứng chỉ: 012849/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30; CN: 18:45 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Liễu Bích Nhớ
Số chứng chỉ: 012904/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Thu Hương
Số chứng chỉ: 002572/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 02/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 19:30; T3: 7:00 -> 19:30; T4: 7:00 -> 19:30; T5: 7:00 -> 19:30; T6: 7:00 -> 19:30; T7: 7:00 -> 19:30; CN: 7:00 -> 19:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thanh Ngọc
Số chứng chỉ: 002645/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T4: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Yến
Số chứng chỉ: 0029387/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Hiền
Số chứng chỉ: 0034117/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30; Tcn: 08:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Tuấn Kiệt
Số chứng chỉ: 0036766/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Ngọc Bảo Châu
Số chứng chỉ: 0036223/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Cảnh Lý
Số chứng chỉ: 038969/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Phương
Số chứng chỉ: 040991/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/05/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30; Tcn: 08:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Ngân
Số chứng chỉ: 042955/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 13/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:30; T3: 7:30 -> 17:30; T4: 7:30 -> 17:30; T5: 7:30 -> 17:30; T6: 7:30 -> 17:30; T7: 7:30 -> 17:30; CN: 7:30 -> 17:30
Họ tên: Đỗ Thị Kim Yến
Số chứng chỉ: 030988/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 04/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30; Tcn: 08:00 -> 17:30
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Xuân
Số chứng chỉ: 032314/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 15/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 16:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Mai
Số chứng chỉ: 001572/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 15/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Nguyên Thảo
Số chứng chỉ: 004657/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30
Họ tên: Trương Thị Vỹ Phượng
Số chứng chỉ: 0005195/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30
Họ tên: Trần Thị Thái Châu
Số chứng chỉ: 001855/BTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 04/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:30; T3: 7:00 -> 17:30; T4: 7:00 -> 17:30; T5: 7:00 -> 17:30; T6: 7:00 -> 17:30; T7: 7:00 -> 17:30; CN: 7:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thanh Thuận
Số chứng chỉ: 044025/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 18/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30; Tcn: 08:00 -> 17:30
Họ tên: Phạm Thị Hà Chang
Số chứng chỉ: 3484/BP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề.
Ngày bắt đầu: 04/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30; Tcn: 08:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Khắc Bằng
Số chứng chỉ: 000879/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 18/12/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30; Tcn: 08:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Lê
Số chứng chỉ: 010240/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 20/05/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30; Tcn: 08:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Hoài Ni
Số chứng chỉ: 004758/TTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/05/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:30; T3: 08:00 -> 17:30; T4: 08:00 -> 17:30; T5: 08:00 -> 17:30; T6: 08:00 -> 17:30; T7: 08:00 -> 17:30; Tcn: 08:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phí Vĩnh Bảo
Số chứng chỉ: 030148/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/10/2022
Thời gian làm việc: CN: 8:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bazhanov Vitalii Nikolaevich
Số chứng chỉ: 040285/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 10/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: Châu Thị Kim Thiêm
Số chứng chỉ: 048724/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 6:00 -> 17:30
Họ tên: Bùi Thị Vân Anh
Số chứng chỉ: 049167/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 12:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: Tạ Thị Thúy Vân
Số chứng chỉ: 050011/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: Ngô Kim Đính
Số chứng chỉ: 048750/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 16/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 15:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 14:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: Trần Thanh Toàn
Số chứng chỉ: 049972/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 9:00 -> 17:30; CN: 11:00 -> 17:30
Họ tên: Kolesnikova Daria Aleksandrovna
Số chứng chỉ: 039594/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 02/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: LÊ THỊ ANH THƯ
Số chứng chỉ: 049101/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: NGUYỄN THỊ THU TRINH
Số chứng chỉ: 0006105/AG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: LƯƠNG THỊ THU TRÀ
Số chứng chỉ: 050124/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: TRẦN QUỲNH NHƯ NGỌC
Số chứng chỉ: 049614/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 13/08/2022
Thời gian làm việc: T7: 7:30 -> 17:30; CN: 7:30 -> 17:30
Họ tên: ĐỖ KIM THANH
Số chứng chỉ: 003507/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00
Họ tên: Tạ Thúy Lan
Số chứng chỉ: 051455/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: Võ Quang Huy
Số chứng chỉ: 053711/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 19/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: Nguyễn Thị Kiều Oanh
Số chứng chỉ: 005773/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 14/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: Phan Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 057266/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: Phùng Ý Nhi
Số chứng chỉ: 054040/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 22/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: Phan Thị Diễm Hương
Số chứng chỉ: 058525/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Họ tên: LÊ HOÀI NAM
Số chứng chỉ: 002911/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 10/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:30; T3: 8:00 -> 17:30; T4: 8:00 -> 17:30; T5: 8:00 -> 17:30; T6: 8:00 -> 17:30; T7: 8:00 -> 17:30; CN: 8:00 -> 17:30
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
Đặt ống nội khí quản | |
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | |
Điện tim thường | |
An thần phẫu thuật mắt ở trẻ em | - |
Gây mê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau phẫu thuật cắt dịch kính điều trị bong võng mạc | |
Gây mê phẫu thuật bong võng mạc tái phát | |
Gây mê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | |
Gây mê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | |
Gây mê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | |
Gây mê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất anti VEGF | |
Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | |
Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller | |
Gây mê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | |
Gây mê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | |
Gây mê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | |
Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | |
Gây mê phẫu thuật cắt túi lệ | |
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | |
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | - |
Gây mê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | - |
Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | - |
Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | - |
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi | - |
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm | - |
Gây mê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) | - |
Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | - |
Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị hở mi | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị sẹo giác mạc bằng laser | - |
Gây mê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | - |
Gây mê phẫu thuật Doenig | - |
Gây mê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị | - |
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ | - |
Gây mê phẫu thuật Epicanthus | - |
Gây mê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | - |
Gây mê phẫu thuật ghép củng mạc | - |
Gây mê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | - |
Gây mê phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | - |
Gây mê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt | - |
Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên | - |
Gây mê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần | - |
Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | - |
Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi | - |
Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi | - |
Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | - |
Gây mê phẫu thuật lác người lớn | - |
Gây mê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) | - |
Gây mê phẫu thuật lác thông thường | - |
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | - |
Gây mê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ | - |
Gây mê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ | - |
Gây mê phẫu thuật laser mở bao sau đục | - |
Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | - |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu | - |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | - |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng | - |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc | |
Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | |
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất | |
Gây mê phẫu thuật mắt ở trẻ em | |
Gây mê phẫu thuật mở bao sau | |
Gây mê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser | |
Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè | |
Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng | |
Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ | |
Gây mê phẫu thuật mở rộng khe mi | |
Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn | |
Gây mê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ | |
Gây mê phẫu thuật vá da tạo hình mi | |
Gây tê áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em | |
Gây tê áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em | |
Gây tê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | |
Gây tê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM | |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát | |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | |
Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | |
Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller |