Bệnh viện Mỹ Đức Phú Nhuận

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 43R/2-R/4 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 64/BYT-GPHĐ

Ngày cấp: 25/07/2017

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Hồ Thị Thủy Tú

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Bộ Y tế phê duyệt

Nhân Sự

  • Họ tên: Hồ Thị Thủy Tú

    Số chứng chỉ: 000143/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Đặng Sơn Anh

    Số chứng chỉ: 000761/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cao Hữu Thịnh

    Số chứng chỉ: 001008/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 15/08/2023

    Thời gian làm việc: T7: 11:00 -> 12:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Hồng Cẩm

    Số chứng chỉ: 001245/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 23/09/2024

    Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lý Đại Lương

    Số chứng chỉ: 001366/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 04/07/2020

    Thời gian làm việc: T7: 7:00 -> 9:55

  • Họ tên: Võ Thị Huyền Châu

    Số chứng chỉ: 0015409/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Uông Sĩ Trường

    Số chứng chỉ: 0016159/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 06/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 16:45 -> 6:30; T3: 16:45 -> 6:30; T4: 16:45 -> 6:30; T5: 16:45 -> 6:30; T6: 16:45 -> 6:30; T7: 16:45 -> 6:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vương Thị Ngọc Lan

    Số chứng chỉ: 001648/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T7: 12:05 -> 15:05; CN: 9:00 -> 11:55

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Ngọc Minh

    Số chứng chỉ: 0016882/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 10/03/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Văn Giác

    Số chứng chỉ: 001936/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phổ Thông

    Số chứng chỉ: 0021712/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tôn Nữ Mỹ Nhiên

    Số chứng chỉ: 0023923/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trung Nghĩa

    Số chứng chỉ: 0024504/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Siêu âm.

    Ngày bắt đầu: 27/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 11:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Văn Lực

    Số chứng chỉ: 0028643/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thắng

    Số chứng chỉ: 0030465/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 05/07/2024

    Thời gian làm việc: T5: 16:30 -> 7:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lưu Thị Thu Thắm

    Số chứng chỉ: 0030896/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hường

    Số chứng chỉ: 0030564/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Phương Anh

    Số chứng chỉ: 0031744/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hê Thanh Nhã Yến

    Số chứng chỉ: 0033567/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Dương

    Số chứng chỉ: 0032859/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Đức

    Số chứng chỉ: 003843/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hệ Tuyền

    Số chứng chỉ: 004908/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thủy Trinh

    Số chứng chỉ: 005038/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Điệp

    Số chứng chỉ: 006684/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Minh Thư

    Số chứng chỉ: 006360/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Quang Nhật

    Số chứng chỉ: 008059/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 15/08/2023

    Thời gian làm việc: T7: 18:00 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Hữu Bình

    Số chứng chỉ: 008958/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 12/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 6:00; T4: 17:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 6:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Đông An

    Số chứng chỉ: 009091/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 10/04/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Thu Thủy

    Số chứng chỉ: 010865/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 30/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 13:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 6:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vương Đình Hoàng Dũng

    Số chứng chỉ: 013895/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 13/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 18:30; T3: 17:30 -> 18:30; T4: 16:30 -> 18:30; T5: 17:30 -> 18:30; T6: 17:30 -> 18:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trần Mỹ Phương

    Số chứng chỉ: 000645/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 04/03/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Hồng Thiện

    Số chứng chỉ: 0015278/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 11/08/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hằng

    Số chứng chỉ: 004849/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Kim Hạnh

    Số chứng chỉ: 007163/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Mỹ Ý

    Số chứng chỉ: 008152/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 23/09/2024

    Thời gian làm việc: T4: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Trường Duy

    Số chứng chỉ: 0034676/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 28/07/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hàn Thu Phương

    Số chứng chỉ: 0035587/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Nguyễn Huyền Trang

    Số chứng chỉ: 0036592/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: LÊ VĂN KHÁNH

    Số chứng chỉ: 0037155/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đặng Thảo Ngân

    Số chứng chỉ: 0036682/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Trọng Thắng

    Số chứng chỉ: 000552/CT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thiện Kim Hào

    Số chứng chỉ: 038112/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2024

    Thời gian làm việc: CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Chư

    Số chứng chỉ: 038148/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Trung Tiều

    Số chứng chỉ: 038430/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 26/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vi Thị Hồng

    Số chứng chỉ: 038920/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lý Thị Kim Phượng

    Số chứng chỉ: 039297/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phụng

    Số chứng chỉ: 039165/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tú Anh

    Số chứng chỉ: 040653/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Trúc My

    Số chứng chỉ: 040671/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Anh Thư

    Số chứng chỉ: 040820/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 13/11/2023

    Thời gian làm việc: T5: 17:30 -> 6:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Khánh Linh

    Số chứng chỉ: 003254/CT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 11/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 9:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thiên Ái

    Số chứng chỉ: 000556/BTR-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Đoàn Thị Mỹ Kim

    Số chứng chỉ: 000036/ĐT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Phạm Quý Mạnh Hồng Phong

    Số chứng chỉ: 003113/QT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thanh Trúc

    Số chứng chỉ: 000034/ĐT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Văn Phú

    Số chứng chỉ: 0004995/BD-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Võ Thị Tâm

    Số chứng chỉ: 0002660/QT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 18/02/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Huỳnh Thị Thanh Thanh

    Số chứng chỉ: 042063/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Nữ Nhật Nguyên

    Số chứng chỉ: 038539/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Huỳnh Ngọc Kiều

    Số chứng chỉ: 038533/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trương Thị Kiều Nga

    Số chứng chỉ: 041481/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Phấn

    Số chứng chỉ: 041677/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Long Hồ

    Số chứng chỉ: 042644/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kiều Ngọc

    Số chứng chỉ: 041889/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thanh Huyền

    Số chứng chỉ: 043567/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Phạm Thị Hường

    Số chứng chỉ: 043861/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Phạm Tài

    Số chứng chỉ: 041261/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/11/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Mai Thị Kim Chi

    Số chứng chỉ: 043828/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Huỳnh Thị Hường

    Số chứng chỉ: 043888/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Tạ Thị Thúy Hằng

    Số chứng chỉ: 043006/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Thị Tường Vi

    Số chứng chỉ: 043023/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thảo

    Số chứng chỉ: 042963/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Bon Dơng Sô Phi

    Số chứng chỉ: 042989/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trịnh Thị Quỳnh Giao

    Số chứng chỉ: 043295/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lâm Gia Hân

    Số chứng chỉ: 044600/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 09/06/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Hồ Ngọc Nhung

    Số chứng chỉ: 044454/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Võ Thị Kim Luyến

    Số chứng chỉ: 044576/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 15/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Thị Ngọc

    Số chứng chỉ: 044580/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 26/06/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thị Ngân

    Số chứng chỉ: 044732/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 26/04/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thị Cẩm Quyên

    Số chứng chỉ: 044795/HCM - CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 15/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Hồ Thảo Lan

    Số chứng chỉ: 044651/HCM - CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 09/06/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thị Nga

    Số chứng chỉ: 047576/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 09/06/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Ngoan

    Số chứng chỉ: 047360/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 21/11/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Ngọc Trang

    Số chứng chỉ: 047405/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 24/11/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Khắc Tiến

    Số chứng chỉ: 045642/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Ngọc Bích

    Số chứng chỉ: 047171/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 04/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Diễm Trinh

    Số chứng chỉ: 048403/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 23/12/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Bùi Thu Ngân

    Số chứng chỉ: 048206/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 17/11/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Phạm Hoàng Phúc

    Số chứng chỉ: 049692/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Đặng Thị Minh Thi

    Số chứng chỉ: 047755/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 21/11/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thị Thu Hường

    Số chứng chỉ: 048285/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 21/11/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Hà Thị Thảo Linh

    Số chứng chỉ: 004660/TTH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 04/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Thị Thu Trâm

    Số chứng chỉ: 049074/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 09/06/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thùy Trang

    Số chứng chỉ: 048138/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 24/11/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Võ Đại Nghĩa

    Số chứng chỉ: 050449/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 15/08/2023

    Thời gian làm việc: T6: 16:30 -> 6:30

  • Họ tên: Lê Văn Thành

    Số chứng chỉ: 050043/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Nga

    Số chứng chỉ: 048095/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Hộ sinh.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

    Số chứng chỉ: 050960/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thảo Vy

    Số chứng chỉ: 051514/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trần Thị Thanh Tâm

    Số chứng chỉ: 050653/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn-
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)-
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ-
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Mở khí quản cấp cứu-
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
Mở khí quản thường quy-
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Thay ống nội khí quản-
Rút ống nội khí quản-
Rút canuyn khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter-
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)-
Vận động trị liệu hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng-
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Đặt ống nội khí quản
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần-
Vận động trị liệu hô hấp-
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu-
Rút catheter khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Chăm sóc lỗ mở khí quản-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Chọc hút nước tiểu trên xương mu-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ-
Thông bàng quang-
Rửa bàng quang lấy máu cục-
Thông tiểu-
Hồi sức chống sốc
Soi đáy mắt cấp cứu-
Chọc dịch tuỷ sống-
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ-
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ-
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh
Chọc dịch tuỷ sống-
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)-
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa-
Đặt ống thông dạ dày-
Rửa dạ dày cấp cứu-
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín-
Thụt tháo-
Thụt giữ-
Đặt ống thông hậu môn-
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)-
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)-
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần)-
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ-
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ-
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Chọc dò ổ bụng cấp cứu-
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ-
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
Đặt ống thông dạ dày-
Rửa dạ dày cấp cứu-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Cho ăn qua ống thông dạ dày-
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm-
Đặt sonde hậu môn-
Thụt tháo phân-
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Giải stress cho người bệnh-
Kiểm soát đau trong cấp cứu-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Lấy máu tĩnh mạch bẹn-