Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 120 Hùng Vương, Phường 12, Quận 5, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 03263/SYT-GPHĐ

Ngày cấp: 24/12/2021

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Hữu Lân

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Trần Hữu Lộc

    Số chứng chỉ: 0015453/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thanh Tùng

    Số chứng chỉ: 001757/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 13/08/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

    Số chứng chỉ: 0017980/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 19/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tường Vân

    Số chứng chỉ: 0018427/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/09/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thu Thủy

    Số chứng chỉ: 0018820/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/07/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Kim Yến

    Số chứng chỉ: 0020120/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/11/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

    Số chứng chỉ: 0020134/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/03/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Hương

    Số chứng chỉ: 0020147/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/1988

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Minh Khoa

    Số chứng chỉ: 0020156/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Linh

    Số chứng chỉ: 0020160/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/06/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Oanh

    Số chứng chỉ: 0020176/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 05/07/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thị Phượng

    Số chứng chỉ: 0020177/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao và bệnh phổi.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lưu Thị Thu Sen

    Số chứng chỉ: 0020181/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Nguyễn Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 0020186/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/01/1988

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tống Thị Thoa

    Số chứng chỉ: 0020191/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cao Thị Bích Uyển

    Số chứng chỉ: 0020204/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/04/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đình Hiếu

    Số chứng chỉ: 0020137/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/06/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Huệ

    Số chứng chỉ: 0020144/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/1998

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Ngọc

    Số chứng chỉ: 0020171/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 25/07/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Nhung

    Số chứng chỉ: 0020173/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/08/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Nhật Quang

    Số chứng chỉ: 0020179/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 11/06/2012

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thanh

    Số chứng chỉ: 0020182/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 05/05/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Thị Huê

    Số chứng chỉ: 002044/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2001

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Thị Thơ

    Số chứng chỉ: 0020190/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Trang Thủy

    Số chứng chỉ: 0020196/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tính

    Số chứng chỉ: 0020198/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 23/03/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Trúc

    Số chứng chỉ: 0020202/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/1996

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thị Thanh Ước

    Số chứng chỉ: 0020203/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Hậu

    Số chứng chỉ: 0020135/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/08/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Song Hiên

    Số chứng chỉ: 0020136/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/03/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Hoa

    Số chứng chỉ: 0020138/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/05/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hương

    Số chứng chỉ: 0020145/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Thu Huyền

    Số chứng chỉ: 0020150/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 27/12/2004

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cao Thị Mộng Huỳnh

    Số chứng chỉ: 0020152/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Thị Bạch Nhung

    Số chứng chỉ: 0020172/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/08/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 0020187/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/05/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Thơm

    Số chứng chỉ: 0020193/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/08/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Tiên

    Số chứng chỉ: 0020197/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 07/02/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thạch Xuân Hoàng

    Số chứng chỉ: 0020577/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.

    Ngày bắt đầu: 14/10/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hạnh

    Số chứng chỉ: 0021460/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Kim Hoa

    Số chứng chỉ: 0021387/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/04/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Công Đức

    Số chứng chỉ: 0021630/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đình Liêm

    Số chứng chỉ: 002190/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao và bệnh phổi.

    Ngày bắt đầu: 01/02/1996

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Quốc Huyền

    Số chứng chỉ: 0022772/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 18/03/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Ngọc Anh Thi

    Số chứng chỉ: 0022775/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 05/10/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Quốc Khang

    Số chứng chỉ: 002290/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 16/11/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hạnh

    Số chứng chỉ: 0022902/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/09/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Khuyên

    Số chứng chỉ: 0023318/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/07/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Công Thành

    Số chứng chỉ: 023552/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 09/10/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cao Thị Ngát

    Số chứng chỉ: 0023324/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/03/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Thanh Thúy

    Số chứng chỉ: 0023603/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Viết Đông

    Số chứng chỉ: 0023897/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/08/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Mai

    Số chứng chỉ: 0023981/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/05/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Diễm Thúy

    Số chứng chỉ: 0024101/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/03/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Giáng Kiều

    Số chứng chỉ: 0023972/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/07/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thu Trang

    Số chứng chỉ: 0024244/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/09/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Thứ

    Số chứng chỉ: 0024358/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 0024359/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/09/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Nhài

    Số chứng chỉ: 002460/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Cúc

    Số chứng chỉ: 0024649/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/05/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hoài Phi

    Số chứng chỉ: 0024682/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/07/1985

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Lũy

    Số chứng chỉ: 0024871/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Trọng Đồng

    Số chứng chỉ: 0024657/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/05/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Hồng Nhung

    Số chứng chỉ: 0024679/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1995

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Triều Phương Anh Tuấn

    Số chứng chỉ: 0024939/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Hiếu

    Số chứng chỉ: 0025191/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Giải phẫu bệnh lý.

    Ngày bắt đầu: 02/11/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Bùi Lan Phương

    Số chứng chỉ: 0025211/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tú

    Số chứng chỉ: 0025440/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 04/05/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Đào

    Số chứng chỉ: 0025894/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Mỹ Hạnh

    Số chứng chỉ: 0026297/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 05/05/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phương Quyên

    Số chứng chỉ: 0026525/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/03/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Như Quỳnh

    Số chứng chỉ: 0026526/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/03/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Nguyệt Thu Huyền

    Số chứng chỉ: 002699/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/1993

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Quốc Thắng

    Số chứng chỉ: 0026879/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/1995

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thái Hoàng

    Số chứng chỉ: 0027053/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/12/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Lê Quỳnh Như

    Số chứng chỉ: 0027272/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/03/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thanh Vân

    Số chứng chỉ: 0027304/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/1993

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Ngọc Phương

    Số chứng chỉ: 0027278/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao và bệnh phổi.

    Ngày bắt đầu: 01/08/1983

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Minh Thiên

    Số chứng chỉ: 0027554/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/10/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thành Công

    Số chứng chỉ: 0028622/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Thị Tuyết Mai

    Số chứng chỉ: 0029263/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Kim Thắm

    Số chứng chỉ: 0029662/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Phượng

    Số chứng chỉ: 0029594/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/09/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Thành

    Số chứng chỉ: 0029664/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Lý

    Số chứng chỉ: 0030670/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 25/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Hương

    Số chứng chỉ: 0031100/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/09/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Ngọc Hân

    Số chứng chỉ: 0031381/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Thọ

    Số chứng chỉ: 0030579/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao và bệnh phổi.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 11:30; T3: 7:30 -> 11:30; T4: 7:30 -> 11:30; T6: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Hẹn

    Số chứng chỉ: 0030752/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/12/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quốc Nam

    Số chứng chỉ: 0030951/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Kim Loan

    Số chứng chỉ: 0032352/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thúy

    Số chứng chỉ: 0031400/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/07/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Vân

    Số chứng chỉ: 0032508/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/07/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Tiến Lợi

    Số chứng chỉ: 0032109/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 24/06/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hoài

    Số chứng chỉ: 0031856/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/07/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Bảo Vy

    Số chứng chỉ: 0033085/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 08/06/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thành Giang

    Số chứng chỉ: 0032016/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T3: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T5: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Minh

    Số chứng chỉ: 0032640/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/07/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Khoa

    Số chứng chỉ: 0032681/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Tấn Huấn

    Số chứng chỉ: 0032191/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/09/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:00; T3: 07:30 -> 16:00; T4: 07:30 -> 16:00; T5: 07:30 -> 16:00; T6: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)-
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ-
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Đặt nội khí quản 2 nòng-
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)-
Mở khí quản cấp cứu-
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp-
Mở khí quản thường quy-
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở-
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Thay ống nội khí quản-
Rút ống nội khí quản-
Rút canuyn khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter-
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)-
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ-
Thăm dò CO2 trong khí thở ra-
Vận động trị liệu hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Đặt stent khí phế quản-
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp-
Siêu âm màng phổi cấp cứu-
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter-
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ-
Mở màng phổi cấp cứu-
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca-
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ-
Chọc hút dịch, khí trung thất-
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ-
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
Nội soi màng phổi sinh thiết
Gây dính màng phổi bằng bơm bột Talc qua nội soi lồng ngực-
Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc qua ống dẫn lưu màng phổi-
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi-
Nội soi khí phế quản cấp cứu-
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy-
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy-
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy-
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy-
Nội soi khí phế quản lấy dị vật-
Bơm rửa phế quản-
Rửa phế quản phế nang-
Rửa phế quản phế nang chọn lọc-
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy-
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy-
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy-
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy-
Nội soi khí phế quản hút đờm-
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi-
Nội soi phế quản và chải phế quản-
Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ-
Điều trị đốt điện các khối u nội khí phế quản bằng áp lạnh-
Điều trị đốt điện các khối u nội khí phế quản bằng đông tương argon-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)-
Thông khí nhân tạo với khí NO-
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển-
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ-
Thủ thuật huy động phế nang 40/40-
Thủ thuật huy động phế nang 60/40-
Thủ thuật huy động phế nang PCV-
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP-
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube-
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ-
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ-
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao-
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm-
Nội soi khí phế quản cấp cứu
Thở máy bằng xâm nhập-
Dẫn lưu trung thất