Bệnh viện phẫu thuật thẩm mỹ Hiệp Lợi

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 128-130 Dương Bá Trạc, Phường 2, Quận 8, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 68/BYT-GPHĐ

Ngày cấp: 12/11/2013

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phan Hiệp Lợi

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Bộ Y tế phê duyệt

Nhân Sự

  • Họ tên: Ngô Tố Khanh

    Số chứng chỉ: 0020229/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/03/2025

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nhữ Thị Hoa

    Số chứng chỉ: 0020574/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 20/12/2018

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Bích Hải

    Số chứng chỉ: 0022324/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Tuyết Lan

    Số chứng chỉ: 0022571/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Phan Long

    Số chứng chỉ: 0023914/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 07/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 11:00, 14:00 -> 16:00; T3: 08:00 -> 11:00, 14:00 -> 16:00; T4: 08:00 -> 11:00, 14:00 -> 16:00; T5: 08:00 -> 11:00, 14:00 -> 16:00; T6: 08:00 -> 11:00, 14:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Hiệp Lợi

    Số chứng chỉ: 002394/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Yến

    Số chứng chỉ: 0029476/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 25/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 7:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Kim Yến

    Số chứng chỉ: 0030352/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Ngọc Hòa

    Số chứng chỉ: 004269/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2016

    Thời gian làm việc: Tcn: 13:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thuyết Linh

    Số chứng chỉ: 006873/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2018

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Văn Phượng

    Số chứng chỉ: 007513/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 11:00, 14:00 -> 16:00; T3: 08:00 -> 11:00, 14:00 -> 16:00; T4: 08:00 -> 11:00, 14:00 -> 16:00; T5: 08:00 -> 11:00, 14:00 -> 16:00; T6: 08:00 -> 11:00, 14:00 -> 16:00; T7: 08:00 -> 11:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Thị Hồng Cúc

    Số chứng chỉ: 008881/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thanh Quyên

    Số chứng chỉ: 008925/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Anh Dũng

    Số chứng chỉ: 009304/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Phương Loan

    Số chứng chỉ: 0022347/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bé Ba

    Số chứng chỉ: 009468/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Hồng Ngọc

    Số chứng chỉ: 013194/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Phước

    Số chứng chỉ: 110731/CCHN-BQP

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 12/02/2018

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00

  • Họ tên: Hà Văn Lâm

    Số chứng chỉ: 048061/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 07/02/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

  • Họ tên: NGUYỄN THÚY HẰNG

    Số chứng chỉ: 047874/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).

    Ngày bắt đầu: 02/03/2020

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Kim Phụng

    Số chứng chỉ: 054244/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2021

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

  • Họ tên: Trần Trường Sơn

    Số chứng chỉ: 007534/LA-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 12/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 6:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

  • Họ tên: Trà Ngọc Mẫn

    Số chứng chỉ: 5422/BTH -CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 06/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

  • Họ tên: BÙI TUẤN ĐẠT

    Số chứng chỉ: 006736/HT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 06/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lan Anh

    Số chứng chỉ: 000363/BD-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 24/02/2025

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

  • Họ tên: Lê Nguyễn Đăng Khoa

    Số chứng chỉ: 009898/BD - CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 12/03/2025

    Thời gian làm việc: T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Trung Nguyên

    Số chứng chỉ: 001515/HCM - GPHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 12/03/2025

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi-
Bơm rửa phế quản có bàn chải-
Dẫn lưu màng phổi liên tục-
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm-
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu-
Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ)-
Tuần hoàn ngoài cơ thể-
Đặt catheter tĩnh mạch-
Đặt ống thông Blakemore-
Định lượng chất độc bằng HPLC-
Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Kỹ thuật ho có điều khiển-
Kỹ thuật tập thở cơ hoành-
Đặt sonde bàng quang-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng-
Thụt tháo phân-
Điện tim thường-
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2-
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL-
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF)-
Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum toxin-
Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy (Filler)-
Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ-
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ-
Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ-
Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ-
Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ-
Điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone-
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)-
Thang đánh giá triệu chứng dương tính và âm tính (PANSS)-
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI)-
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần-
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu-
Kéo nắn cột sống thắt lưng-
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy-
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT-
Ngâm thuốc YHCT toàn thân-
Gây mê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới-
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ-
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên-
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên-
Gây mê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser-
Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi-
Gây mê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ-
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ-
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm-
Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi-
Hồi sức phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình-
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên-
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên-
Hồi sức phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ-
Chăm sóc catheter tĩnh mạch-
Chọc tuỷ sống đường bên-
Chọc tuỷ sống đường giữa-
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật-
Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương-
Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương-
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy-
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).-
Đặt nội khí quản mò qua mũi-
Đặt nội khí quản qua mũi-
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại-
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp-
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic-
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương-
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy-
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ-
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp-
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental-
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda-
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa-
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên-
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng-
Kỹ thuật gây tê khoang cùng-
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay-
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da-
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch-
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA-
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương-
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê-
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật-
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc-
Mê tĩnh mạch theo TCI-
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch-
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)-
Rửa tay phẫu thuật-
Rửa tay sát khuẩn-
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu-
Theo dõi EtCO2-
Theo dõi Hb tại chỗ-
Theo dõi Hct tại chỗ-
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy-
Theo dõi SpO2-
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui-
Thở oxy qua mặt nạ-
Thường qui đặt nội khí quản khó-
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS-
Truyền dịch thường qui-