Bệnh viện Phẫu thuật thẩm mỹ - Răng Hàm Mặt World Wide
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 244A Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 217/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 06/02/2018
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Đỗ Đình Hùng
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Lâm Ngọc Anh
Số chứng chỉ: 000799/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:30 -> 16:45; T3: 8:30 -> 16:45; T4: 8:30 -> 16:45; T5: 8:30 -> 16:45; T6: 8:30 -> 16:45; T7: 8:30 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Đình Hùng
Số chứng chỉ: 001235/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 05/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:55; T3: 0:00 -> 23:55; T4: 0:00 -> 23:55; T5: 0:00 -> 23:55; T6: 0:00 -> 23:55; T7: 0:00 -> 23:55; CN: 0:00 -> 23:55
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Khanh
Số chứng chỉ: 0024340/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thái Hiển
Số chứng chỉ: 0024911/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 11/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 8:00 -> 16:30; T4: 8:00 -> 16:30; T5: 8:00 -> 16:30; T6: 8:00 -> 16:30; T7: 8:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Tuấn Anh
Số chứng chỉ: 007357/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 15/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Kim
Số chứng chỉ: 012778/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Anh Tuấn
Số chứng chỉ: 007417/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Tuyết Vân
Số chứng chỉ: 009544/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 8:00 -> 16:30; T4: 8:00 -> 16:30; T5: 8:00 -> 16:30; T6: 8:00 -> 16:30; T7: 8:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Minh Trí
Số chứng chỉ: 0035672/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: VŨ THỊ PHƯƠNG LAN
Số chứng chỉ: 0036071/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN HOÀNG LỘC
Số chứng chỉ: 0037458/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hoài
Số chứng chỉ: 001635/QT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Lành
Số chứng chỉ: 000786/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM
Số chứng chỉ: 3911/BP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ THU
Số chứng chỉ: 041460/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: NGUYỄN THÚY DIỄM
Số chứng chỉ: 3912/BP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHẠM HỒNG YẾN
Số chứng chỉ: 041603/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHAN THỊ KIỀU NGA
Số chứng chỉ: 4032/BP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: CHUNG QUỐC CƯỜNG
Số chứng chỉ: 001031/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 06/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Trần Thị Hồng Loan
Số chứng chỉ: 0025151/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/10/2018
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 20:30; T3: 17:30 -> 20:30; T4: 17:30 -> 20:30; T5: 17:30 -> 20:30; T6: 17:30 -> 20:30; T7: 17:30 -> 20:30
Họ tên: Đỗ Thành Nhân
Số chứng chỉ: 0002799/TNI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/03/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: HỒ THỊ XUÂN THẮM
Số chứng chỉ: 043815/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ THỊ KIM PHỤNG
Số chứng chỉ: 043868/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hầu Huỳnh Đan Nhiên
Số chứng chỉ: 043963/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/05/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Thị Tình
Số chứng chỉ: 04687/ST-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 30/11/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thái Quyên
Số chứng chỉ: 045930/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 05/04/2017
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Hoàng Công Tài
Số chứng chỉ: 048842/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 07/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Mộng Đăng Kiều
Số chứng chỉ: 047594/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 07/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thu Sương
Số chứng chỉ: 047954/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: THÁI THỊ TỐ TRÂM
Số chứng chỉ: 048978/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Võ Thành Nam
Số chứng chỉ: 000813/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:30 -> 18:30; T3: 8:30 -> 18:30; T4: 8:30 -> 18:30; T5: 8:30 -> 18:30; T6: 8:30 -> 18:30; T7: 8:30 -> 18:30
Họ tên: NGUYỄN THANH VŨ
Số chứng chỉ: 052616/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 08/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: PHAN VĨNH LUÂN
Số chứng chỉ: 052018/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt. Chăm sóc người bệnh theo chuyên khoa Răng Hàm Mặt.
Ngày bắt đầu: 28/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Võ Thanh Sang
Số chứng chỉ: 050864/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 09/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 8:00 -> 16:30; T4: 8:00 -> 16:30; T5: 8:00 -> 16:30; T6: 8:00 -> 16:30; T7: 8:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: ĐOÀN THỊ MINH HƯƠNG
Số chứng chỉ: 053740/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 26/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Thị Ánh Tâm
Số chứng chỉ: 054108/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:30 -> 18:30; T3: 8:30 -> 18:30; T4: 8:30 -> 18:30; T5: 8:30 -> 18:30; T6: 8:30 -> 18:30; T7: 8:30 -> 18:30
Họ tên: ĐÀO THỊ ÁI THIỆN
Số chứng chỉ: 056542/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 22/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Văn Trung
Số chứng chỉ: 058712/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: NGUYỄN ĐẶNG THU HỒNG
Số chứng chỉ: 059126/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 25/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:30 -> 18:00; T3: 8:30 -> 18:00; T4: 8:30 -> 18:00; T5: 8:30 -> 18:00; T6: 8:30 -> 18:00; T7: 8:30 -> 18:00
Họ tên: VÕ QUỐC HÙNG
Số chứng chỉ: 059837/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 18/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:30 -> 18:00; T3: 8:30 -> 18:00; T4: 8:30 -> 18:00; T5: 8:30 -> 18:00; T6: 8:30 -> 18:00; T7: 15:30 -> 18:00
Họ tên: Hà Khánh Hồng
Số chứng chỉ: 038509/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 29/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 8:00 -> 16:30; T4: 8:00 -> 16:30; T5: 8:00 -> 16:30; T6: 8:00 -> 16:30; T7: 8:00 -> 16:30
Họ tên: NGUYỄN THU PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 000224/BĐ-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 13/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:30 -> 18:30; T3: 8:30 -> 18:30; T4: 8:30 -> 18:30; T5: 8:30 -> 18:30; T6: 8:30 -> 18:30; T7: 8:30 -> 18:30
Họ tên: HỒ MINH TÂM
Số chứng chỉ: 001953/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 13/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:30 -> 18:30; T3: 8:30 -> 18:30; T4: 8:30 -> 18:30; T5: 8:30 -> 18:30; T6: 8:30 -> 18:30; T7: 8:30 -> 18:30
Họ tên: TRẦN NGUYỄN MINH HIẾU
Số chứng chỉ: 001752/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 13/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:30 -> 18:30; T3: 8:30 -> 18:30; T4: 8:30 -> 18:30; T5: 8:30 -> 18:30; T6: 8:30 -> 18:30; T7: 8:30 -> 18:30
Họ tên: TÔ THỊ NHƯ HUẾ
Số chứng chỉ: 000450/PT-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa.
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 9:00 -> 18:00; T5: 11:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: NGUYỄN THỤY NHƯ AN
Số chứng chỉ: 003094/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Răng Hàm Mặt.
Ngày bắt đầu: 19/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:30 -> 18:30; T3: 8:30 -> 18:30; T4: 8:30 -> 18:30; T5: 8:30 -> 18:30; T6: 8:30 -> 18:30; T7: 8:30 -> 18:30
Họ tên: NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
Số chứng chỉ: 004189/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 21/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Mở khí quản cấp cứu | - |
Mở khí quản thường quy | - |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Nội soi khí phế quản cấp cứu | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | - |
Nội soi khí phế quản cấp cứu | - |
Thở máy bằng xâm nhập | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Mở khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Khí dung thuốc thở máy | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Chăm sóc bệnh nhân thở máy | - |
Vệ sinh khử khuẩn máy thở | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Thụt tháo | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Tiêm truyền thuốc | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | - |
Đặt catheter động mạch | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Chăm sóc catheter động mạch | - |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | - |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | - |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Dùng thuốc chống đông | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | - |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | - |
Đo các chất khí trong máu | - |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | - |
Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều | - |
Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều | - |
Vỗ rung cho người bệnh Hen phế quản | - |
Test dưới da với thuốc | - |
Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Siêu âm Doppler tim | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | - |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | - |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | - |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | - |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | - |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | - |