BỆNH VIỆN PHẪUTHUẬT THẨM MỸ NGÔ MỘNG HÙNG
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 219B-221, Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 274/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 03/04/2020
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Ngô Mộng Hùng
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Võ Tấn Sĩ
Số chứng chỉ: 000794/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 03/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Vân
Số chứng chỉ: 0019156/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 03/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Mỹ Hạnh
Số chứng chỉ: 0023852/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 03/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hương
Số chứng chỉ: 0023906/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Mộng Hùng
Số chứng chỉ: 007445/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 03/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đồng Thị Thanh An
Số chứng chỉ: 009467/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 20/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Nguyệt
Số chứng chỉ: 009063/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/05/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quốc Cường
Số chứng chỉ: 007149/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Thạch Bảo Quốc
Số chứng chỉ: 0034347/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ THU HIỀN
Số chứng chỉ: 042178/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 03/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thương Hòa
Số chứng chỉ: 042199/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Tấn Hoàng
Số chứng chỉ: 042077/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 20/11/2024
Thời gian làm việc: CN: 13:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Thị Hồng Cúc
Số chứng chỉ: 036428/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 08/11/2024
Thời gian làm việc: CN: 8:00 -> 13:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Hồng Nga
Số chứng chỉ: 043143/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nhữ Thị Minh
Số chứng chỉ: 0016185/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 10/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 8:00 -> 16:30; T4: 8:00 -> 16:30; T5: 8:00 -> 16:30; T6: 8:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Đức Hữu
Số chứng chỉ: 04768/BN-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00; T3: 17:00 -> 20:00; T4: 17:00 -> 20:00; T5: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00; T7: 17:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Toàn
Số chứng chỉ: 047582/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: MAI THỊ LOAN
Số chứng chỉ: 049017/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 04/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Đào
Số chứng chỉ: 049555/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Ngô Hồng Phúc
Số chứng chỉ: 001777/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 12/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Trần Văn Quang
Số chứng chỉ: 051963/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 08/11/2024
Thời gian làm việc: CN: 13:00 -> 18:00
Họ tên: Ngô Thị Ngọc Liễu
Số chứng chỉ: 054517/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 20/11/2024
Thời gian làm việc: CN: 8:00 -> 13:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Số chứng chỉ: 054160/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Bảo Chung
Số chứng chỉ: 051046/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Phạm Trung Quyết
Số chứng chỉ: 009202/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 04/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Vũ Bảo
Số chứng chỉ: 050547/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 12/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Du Thị Kim Loan
Số chứng chỉ: 004817/KG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 20/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 1:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Y THUĂNH
Số chứng chỉ: 055115/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Tuấn Anh
Số chứng chỉ: 054805/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: HÀ DUY VIỆT
Số chứng chỉ: 058057/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Đình Hiếu
Số chứng chỉ: 14345/TH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.
Ngày bắt đầu: 01/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: MAI QUANG TIẾN
Số chứng chỉ: 001922/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 08/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 7:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: ĐÀO THỊ KIM ANH
Số chứng chỉ: 002577/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 08/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 7:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: NGƯƠN NHẬT ANH
Số chứng chỉ: 002579/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Ngoại khoa.
Ngày bắt đầu: 04/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: NGUYỄN ĐỨC TIỀN
Số chứng chỉ: 003919/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.
Ngày bắt đầu: 23/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: VÕ HOÀNG CHÂU UYÊN
Số chứng chỉ: 003840/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.
Ngày bắt đầu: 23/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: HUỲNH THỊ KIỀU ANH
Số chứng chỉ: 003480/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.
Ngày bắt đầu: 23/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Hạ thân nhiệt chỉ huy | - |
Nâng thân nhiệt chỉ huy | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch | - |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | - |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Băng bó vết thương | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | - |
Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | - |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | - |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | - |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | - |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP | - |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | - |
Xoá xăm bằng YAG-KTP | - |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | - |
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby | - |
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | - |
Xóa nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell | - |
Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby | - |
Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional | - |
Điều trị rám má bằng laser Fractional | - |
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) | - |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) | - |
Trẻ hoá da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) | - |
Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED | - |
Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum toxin | - |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | - |
Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy (Filler) | - |
Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | - |
Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | - |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | - |
Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | - |
Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | - |
Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | - |
Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | - |
Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | - |
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | - |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | - |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | - |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | - |
Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | - |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi | - |
Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | - |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | - |
Gây mê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | - |
Gây mê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | - |
Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi | - |
Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi | - |
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II | - |
Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | - |
Gây mê phẫu thuật lác người lớn | - |