Bệnh viện Quận 10

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 571 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 03214/SYT-GPHĐ

Ngày cấp: 31/12/2020

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Vĩnh Thành

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Vũ Thị Hải Châu

    Số chứng chỉ: 0015319/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2010

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Chau Sóc Khim

    Số chứng chỉ: 0015339/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2010

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Lan Kiều

    Số chứng chỉ: 0015341/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/1999

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Ngọc Diễm Phương

    Số chứng chỉ: 0015363/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Kim Phượng

    Số chứng chỉ: 0015366/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Phượng

    Số chứng chỉ: 0015368/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/1999

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 0015382/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/12/1996

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tú

    Số chứng chỉ: 0015387/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Văn Đoàn

    Số chứng chỉ: 0015322/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Hiền

    Số chứng chỉ: 0015332/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hoanh

    Số chứng chỉ: 0015334/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2009

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 5:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Văn Huy

    Số chứng chỉ: 015336/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Thụy Bảo Ngân

    Số chứng chỉ: 0015354/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2006

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Ánh Nguyệt

    Số chứng chỉ: 0015356/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/07/1987

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Quyên

    Số chứng chỉ: 0015369/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thuận

    Số chứng chỉ: 0015378/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2004

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thụy Phương Trang

    Số chứng chỉ: 0015385/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Thị Văn

    Số chứng chỉ: 0015397/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Lệ Hoa

    Số chứng chỉ: 0015333/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Minh Nguyệt

    Số chứng chỉ: 0015357/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2005

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 5:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Nhung

    Số chứng chỉ: 0015358/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Như Phương

    Số chứng chỉ: 0015362/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vĩnh Thành

    Số chứng chỉ: 0015374/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/10/1997

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 5:00 -> 11:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trầm Thị Ánh Tuyết

    Số chứng chỉ: 0015394/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thùy Trâm

    Số chứng chỉ: 0017307/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2002

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đặng Cẩm Tú

    Số chứng chỉ: 0017310/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2010

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Như Phương

    Số chứng chỉ: 0022746/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quốc Huy

    Số chứng chỉ: 0026596/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Trúc Vân

    Số chứng chỉ: 0026648/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Kim Chi

    Số chứng chỉ: 0026794/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:30; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đặng Thanh Phương

    Số chứng chỉ: 0027084/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2006

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Thị Ngọc Dung

    Số chứng chỉ: 0029147/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thanh Tâm

    Số chứng chỉ: 005795/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 20/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Văn Hùng

    Số chứng chỉ: 010091/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Minh Bắc

    Số chứng chỉ: 0015316/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/1989

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Lê Thu Diễm

    Số chứng chỉ: 0015324/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tiêu Ngọc Lý

    Số chứng chỉ: 0015348/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2003

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Ái Mỹ

    Số chứng chỉ: 0015351/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Tâm Niệm

    Số chứng chỉ: 0015360/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2001

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 0015376/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2003

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Hiệp Thuận

    Số chứng chỉ: 0015377/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Thủy

    Số chứng chỉ: 0015380/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tuấn

    Số chứng chỉ: 0015390/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2012

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Thành Văn

    Số chứng chỉ: 0015398/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/1999

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Đức Thắng

    Số chứng chỉ: 0025865/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/07/1999

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hải Yến

    Số chứng chỉ: 0027317/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Thị Ánh Ngân

    Số chứng chỉ: 0032112/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Nguyễn Yến Hương

    Số chứng chỉ: 0034881/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG

    Số chứng chỉ: 0037387/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tăng Nguyễn Bích Hà

    Số chứng chỉ: 037933/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Tiến Lâm

    Số chứng chỉ: 029636/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Đình Chuyển

    Số chứng chỉ: 048526/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 18/05/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Thi

    Số chứng chỉ: 048535/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00

  • Họ tên: Trần Minh Đuâng

    Số chứng chỉ: 048365/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/04/2019

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Lai

    Số chứng chỉ: 048474/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Bình

    Số chứng chỉ: 045937/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thành

    Số chứng chỉ: 5206/CCHN-D-SYT-HCM

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Anh Quý

    Số chứng chỉ: 5637/CCHN-D-SYT-HCM

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Trần Đức Nguyên

    Số chứng chỉ: 5174/CCHN-D-SYT-HCM

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Phương

    Số chứng chỉ: 5268/CCHN-D-SYT-HCM

    Phạm vi hành nghề:

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 20:00; T3: 5:00 -> 20:00; T4: 5:00 -> 20:00; T5: 5:00 -> 20:00; T6: 5:00 -> 20:00; T7: 5:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 11:30

  • Họ tên: Phạm Thị Minh Trang

    Số chứng chỉ: 0022064/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: PHẠM VĂN CA

    Số chứng chỉ: 5582/ĐT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Việt Mỹ

    Số chứng chỉ: 053296/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 28/02/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Võ Lê Thanh Hà

    Số chứng chỉ: 054211/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Trung Hiếu

    Số chứng chỉ: 056383/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 02/02/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Anh

    Số chứng chỉ: 053430/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 18/03/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Đào Thế Trung

    Số chứng chỉ: 054023/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 18/05/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Trịnh Bích Trân

    Số chứng chỉ: 052537/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Vương Lệ Mai

    Số chứng chỉ: 056684/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 10/03/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Mai Nguyễn Thảo Uyên

    Số chứng chỉ: 056697/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 10/03/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Phương Uyên

    Số chứng chỉ: 060261/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 07/02/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Chế Minh Nhựt

    Số chứng chỉ: 054220/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Đào Thị Thùy Trang

    Số chứng chỉ: 5400/BTH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 11:00 -> 17:00

  • Họ tên: Ngô Văn Sắc

    Số chứng chỉ: 060148/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Hoàng Thị Kim Thi

    Số chứng chỉ: 002568/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.

    Ngày bắt đầu: 04/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Vũ Thị Bảo Trân

    Số chứng chỉ: 057977/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Vũ Thị Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 000031/BD-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Phùng Bích Thảo

    Số chứng chỉ: 002527/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.

    Ngày bắt đầu: 03/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: VƯƠNG THỊ QUỲNH LƯU

    Số chứng chỉ: 005976/QNG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Trượng Thị Kim Anh

    Số chứng chỉ: 002424/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.

    Ngày bắt đầu: 30/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Vũ Thị Bảo Quỳnh

    Số chứng chỉ: 001140/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 24/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Bùi Thị Thúy Vy

    Số chứng chỉ: 000597/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 05/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)-
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ-
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube-
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu-
Mở khí quản cấp cứu-
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp-
Mở khí quản thường quy-
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở-
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Thay ống nội khí quản-
Rút ống nội khí quản-
Rút canuyn khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter-
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)-
Thăm dò CO2 trong khí thở ra-
Vận động trị liệu hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)-
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng-
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp-
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter-
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ-
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ-
Nội soi khí phế quản cấp cứu-
Nội soi khí phế quản lấy dị vật-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển-
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ-
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao-
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.-
Đặt ống nội khí quản-
Mở khí quản-
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi-
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp-
Bơm rửa màng phổi-
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)-
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản-
Chọc thăm dò màng phổi-
Mở màng phổi tối thiểu-
Dẫn lưu màng phổi liên tục-
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường-
Thăm dò chức năng hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Khí dung thuốc thở máy-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín-
Vận động trị liệu hô hấp-
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu-
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở-
Mở khí quản qua da cấp cứu-
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu-
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp-
Đặt nội khí quản 2 nòng-
Rút catheter khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Chăm sóc lỗ mở khí quản-
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Thở oxy gọng kính-
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi-
Thở oxy qua mặt nạ có túi-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp-
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Chọc hút nước tiểu trên xương mu-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ-
Mở thông bàng quang trên xương mu-
Thông bàng quang-
Rửa bàng quang lấy máu cục-
Vận động trị liệu bàng quang-
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ-
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ-
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)-