Bệnh viện Quận 6

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 02D Chợ Lớn, Phường 11, Quận 6, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 02815/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 29/06/2023

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Khắc Vui

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Đặng Ngọc Điệp

    Số chứng chỉ: 000053/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2001

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Ngọc Tường Vy

    Số chứng chỉ: 000074/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2002

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Ngọc Xuân

    Số chứng chỉ: 000230/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 28/04/2011

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Phụng

    Số chứng chỉ: 0017799/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2005

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Thị Trang

    Số chứng chỉ: 0022487/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Đức Dương

    Số chứng chỉ: 0023895/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/03/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Minh Tùng

    Số chứng chỉ: 0026828/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu.

    Ngày bắt đầu: 15/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Linh

    Số chứng chỉ: 0028975/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thái Hùng

    Số chứng chỉ: 003067/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/05/1995

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Văn Đạt

    Số chứng chỉ: 0030620/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đức Hưng

    Số chứng chỉ: 0033179/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2012

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Khắc Vui

    Số chứng chỉ: 005257/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 21/09/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thanh Tùng

    Số chứng chỉ: 004737/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhiễm.

    Ngày bắt đầu: 06/02/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Khắc Biền

    Số chứng chỉ: 009548/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 21/09/2024

    Thời gian làm việc: T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Bùi Lương Hà

    Số chứng chỉ: 012859/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1999

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Ngọc Linh

    Số chứng chỉ: 012880/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/07/1995

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Phước Lộc

    Số chứng chỉ: 012886/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Mai

    Số chứng chỉ: 012894/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2007

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Đức Nghiệp

    Số chứng chỉ: 012901/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Thơm

    Số chứng chỉ: 012928/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2009

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Kim Trang

    Số chứng chỉ: 012947/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2004

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Hà Xuân

    Số chứng chỉ: 012958/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2010

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thanh Bình

    Số chứng chỉ: 012844/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 04/08/2020

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Kim Chi

    Số chứng chỉ: 012847/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2009

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lại Văn Đại

    Số chứng chỉ: 012851/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2010

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Diệu

    Số chứng chỉ: 012855/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/02/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Ngọc Lợi

    Số chứng chỉ: 012889/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/04/2008

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Vân Anh

    Số chứng chỉ: 012843/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2012

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Mỹ Hằng

    Số chứng chỉ: 012862/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Kim The

    Số chứng chỉ: 012925/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/02/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thi

    Số chứng chỉ: 012927/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2008

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Hồng Thủy

    Số chứng chỉ: 012940/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/02/2012

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Mỹ Tiên

    Số chứng chỉ: 012942/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2007

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Văn Mến

    Số chứng chỉ: 012896/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2008

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Minh Viên

    Số chứng chỉ: 012954/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 19/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Đình Tuấn Vũ

    Số chứng chỉ: 012956/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 07/02/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Hoài Quốc

    Số chứng chỉ: 012915/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1996

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Kim Tài

    Số chứng chỉ: 012916/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2005

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Thế

    Số chứng chỉ: 012926/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/02/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Đình Tiến Hoàng

    Số chứng chỉ: 014457/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lưu Sanh

    Số chứng chỉ: 000271/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 16/06/2008

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Quỳnh

    Số chứng chỉ: 0016505/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2009

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tùng

    Số chứng chỉ: 0016549/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 19/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Chính

    Số chứng chỉ: 001907/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Duyên

    Số chứng chỉ: 0031606/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2014

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm

    Số chứng chỉ: 0031656/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 05/06/2014

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Hoàng Khái

    Số chứng chỉ: 008613/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Tấn Đời

    Số chứng chỉ: 012854/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2010

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Văn Minh Giàu

    Số chứng chỉ: 012858/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2009

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Lệ Hằng

    Số chứng chỉ: 012861/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/03/2004

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Huệ

    Số chứng chỉ: 012872/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2006

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thanh Lộc

    Số chứng chỉ: 012887/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 19/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Thủy Ngân

    Số chứng chỉ: 012900/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/01/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Minh Phụng

    Số chứng chỉ: 012906/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/1993

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Anh Thư

    Số chứng chỉ: 012930/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2006

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thư

    Số chứng chỉ: 012932/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cao Trường Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 012936/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 19/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Doãn Thị Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 012938/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/01/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thu Tiên

    Số chứng chỉ: 012943/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 14/12/2009

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Trang

    Số chứng chỉ: 012949/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Anh Tư

    Số chứng chỉ: 012950/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/03/2008

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: VĂNG THỊ THOẠI LOAN

    Số chứng chỉ: 29549/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/01/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trầm Hà Duy Phương

    Số chứng chỉ: 040051/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Công Ái

    Số chứng chỉ: 039681/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/03/2015

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Phạm Thị Vân Anh

    Số chứng chỉ: 043302/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Trinh

    Số chứng chỉ: 041628/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 19/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Lý Thị Vân Quỳnh

    Số chứng chỉ: 035041/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 21/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Võ Ý Duyên

    Số chứng chỉ: 050666/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2019

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Hoàng Hà

    Số chứng chỉ: 050621/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Nguyễn Thành Luân

    Số chứng chỉ: 005579/BĐ-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45

  • Họ tên: Hoàng Thị Phương

    Số chứng chỉ: 044400/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2014

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 0004112/BTR-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 19/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Cao Thị Hồng Nhi

    Số chứng chỉ: 044243/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30

  • Họ tên: Trịnh Thị Bích Ngọc

    Số chứng chỉ: 050939/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/10/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00

  • Họ tên: Võ Thanh Bảo Phúc

    Số chứng chỉ: 053769/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 27/04/2022

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Văn Ngọc Thùy Dương

    Số chứng chỉ: 055687/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 18/11/2022

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Võ Văn Phố

    Số chứng chỉ: 053801/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 19/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Minh Thư

    Số chứng chỉ: 054632/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 29/07/2022

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Trần Nguyễn An Giang

    Số chứng chỉ: 054976/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 12/09/2022

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Nguyễn Viễn Cường

    Số chứng chỉ: 056491/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45

  • Họ tên: Phạm Thị Thanh Nhi

    Số chứng chỉ: 056558/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 22/02/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Phong Quốc Huy

    Số chứng chỉ: 056495/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 29/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Quang Minh

    Số chứng chỉ: 055281/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 10/10/2022

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Mai

    Số chứng chỉ: 054375/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 19/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Nguyễn Dương Ngọc Hân

    Số chứng chỉ: 057032/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 21/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45

  • Họ tên: Viên Quốc Thái

    Số chứng chỉ: 056645/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 21/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Trịnh Minh Danh

    Số chứng chỉ: 056594/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 21/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Phạm Thị Hiền

    Số chứng chỉ: 057181/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Hoàng

    Số chứng chỉ: 057685/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Nguyễn Xuân Trọng

    Số chứng chỉ: 058005/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Đặng Thị Hoàng My

    Số chứng chỉ: 057994/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Trương Thụy Thanh Thư

    Số chứng chỉ: 057976/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Lương Minh Đức

    Số chứng chỉ: 057961/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Trịnh Dương Khánh

    Số chứng chỉ: 058013/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Bùi Huỳnh Phương Uyên

    Số chứng chỉ: 058007/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Vũ

    Số chứng chỉ: 058375/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 19/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Lâm Xuân Khánh

    Số chứng chỉ: 058012/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Trần Cao Châu Giang

    Số chứng chỉ: 058564/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 10/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Nguyễn Tuấn Đức

    Số chứng chỉ: 058717/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 30/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

  • Họ tên: Đỗ Thị Sương

    Số chứng chỉ: 0004835/LĐ-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Phụ trách chuyên môn Phòng Y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)-
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ-
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Mở khí quản cấp cứu-
Mở khí quản thường quy-
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Thay ống nội khí quản-
Rút ống nội khí quản-
Rút canuyn khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter-
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao-
Đặt ống nội khí quản-
Mở màng phổi tối thiểu-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp-
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Thông bàng quang-
Vận động trị liệu bàng quang-
Thận nhân tạo thường qui-
Thông tiểu-
Soi đáy mắt cấp cứu-
Chọc dịch tuỷ sống-
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ-
Chọc dịch tuỷ sống-
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa-
Đặt ống thông dạ dày-
Rửa dạ dày cấp cứu-
Thụt tháo-
Thụt giữ-
Đặt ống thông hậu môn-
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)-
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)-
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần)-
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ-
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu-
Nội soi trực tràng cấp cứu-
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Chọc dò ổ bụng cấp cứu-
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ-
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ-
Đặt ống thông dạ dày-
Rửa dạ dày cấp cứu-
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu-
Cho ăn qua ống thông dạ dày-
Đặt sonde hậu môn-
Thụt tháo phân-
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên-
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ-
Kiểm soát đau trong cấp cứu-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Lấy máu tĩnh mạch bẹn-
Truyền máu và các chế phẩm máu-
Rửa mắt tẩy độc-
Gội đầu cho người bệnh tại giường-
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh-
Tắm cho người bệnh tại giường-
Xoa bóp phòng chống loét-
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)-
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ-
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn-
Ga rô hoặc băng ép cầm máu-
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ-
Băng bó vết thương-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng-
Vận chuyển người bệnh cấp cứu-
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng-
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường bệnh-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường-
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng-
Xoa bóp phòng chống loét-