Bệnh viện Quận 6
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 02D Chợ Lớn, Phường 11, Quận 6, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 02815/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 29/06/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Khắc Vui
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Đặng Ngọc Điệp
Số chứng chỉ: 000053/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/09/2001
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Ngọc Tường Vy
Số chứng chỉ: 000074/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/11/2002
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Ngọc Xuân
Số chứng chỉ: 000230/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 28/04/2011
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Phụng
Số chứng chỉ: 0017799/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2005
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Thị Trang
Số chứng chỉ: 0022487/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đức Dương
Số chứng chỉ: 0023895/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 17/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lương Minh Tùng
Số chứng chỉ: 0026828/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại niệu.
Ngày bắt đầu: 15/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: 0028975/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thái Hùng
Số chứng chỉ: 003067/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/05/1995
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Văn Đạt
Số chứng chỉ: 0030620/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đức Hưng
Số chứng chỉ: 0033179/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/06/2012
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Khắc Vui
Số chứng chỉ: 005257/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thanh Tùng
Số chứng chỉ: 004737/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhiễm.
Ngày bắt đầu: 06/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Khắc Biền
Số chứng chỉ: 009548/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 21/09/2024
Thời gian làm việc: T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Bùi Lương Hà
Số chứng chỉ: 012859/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/1999
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Ngọc Linh
Số chứng chỉ: 012880/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/07/1995
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Phước Lộc
Số chứng chỉ: 012886/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Mai
Số chứng chỉ: 012894/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2007
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Đức Nghiệp
Số chứng chỉ: 012901/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Thơm
Số chứng chỉ: 012928/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/08/2009
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Kim Trang
Số chứng chỉ: 012947/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2004
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Hà Xuân
Số chứng chỉ: 012958/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2010
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thanh Bình
Số chứng chỉ: 012844/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 04/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Kim Chi
Số chứng chỉ: 012847/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2009
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lại Văn Đại
Số chứng chỉ: 012851/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2010
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Diệu
Số chứng chỉ: 012855/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/02/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Ngọc Lợi
Số chứng chỉ: 012889/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Vân Anh
Số chứng chỉ: 012843/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Mỹ Hằng
Số chứng chỉ: 012862/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kim The
Số chứng chỉ: 012925/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/02/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thi
Số chứng chỉ: 012927/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2008
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Hồng Thủy
Số chứng chỉ: 012940/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/02/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Mỹ Tiên
Số chứng chỉ: 012942/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2007
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Văn Mến
Số chứng chỉ: 012896/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2008
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Viên
Số chứng chỉ: 012954/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 19/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Đình Tuấn Vũ
Số chứng chỉ: 012956/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 07/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Hoài Quốc
Số chứng chỉ: 012915/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/01/1996
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Kim Tài
Số chứng chỉ: 012916/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2005
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Thế
Số chứng chỉ: 012926/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/02/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Đình Tiến Hoàng
Số chứng chỉ: 014457/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/04/2009
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Sanh
Số chứng chỉ: 000271/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 16/06/2008
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Quỳnh
Số chứng chỉ: 0016505/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2009
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Tùng
Số chứng chỉ: 0016549/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 19/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Chính
Số chứng chỉ: 001907/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/07/2008
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Số chứng chỉ: 0031606/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/05/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Số chứng chỉ: 0031656/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Hoàng Khái
Số chứng chỉ: 008613/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 17/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Tấn Đời
Số chứng chỉ: 012854/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2010
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Minh Giàu
Số chứng chỉ: 012858/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2009
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Lệ Hằng
Số chứng chỉ: 012861/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/03/2004
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Huệ
Số chứng chỉ: 012872/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2006
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thanh Lộc
Số chứng chỉ: 012887/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 19/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Thủy Ngân
Số chứng chỉ: 012900/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/01/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Minh Phụng
Số chứng chỉ: 012906/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/1993
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Anh Thư
Số chứng chỉ: 012930/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2006
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thư
Số chứng chỉ: 012932/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2008
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Trường Thanh Thủy
Số chứng chỉ: 012936/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 19/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Doãn Thị Thanh Thủy
Số chứng chỉ: 012938/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/01/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thu Tiên
Số chứng chỉ: 012943/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 14/12/2009
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Trang
Số chứng chỉ: 012949/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2008
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Anh Tư
Số chứng chỉ: 012950/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/03/2008
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: VĂNG THỊ THOẠI LOAN
Số chứng chỉ: 29549/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/01/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trầm Hà Duy Phương
Số chứng chỉ: 040051/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Công Ái
Số chứng chỉ: 039681/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/03/2015
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Phạm Thị Vân Anh
Số chứng chỉ: 043302/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/05/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30
Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Trinh
Số chứng chỉ: 041628/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 19/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Lý Thị Vân Quỳnh
Số chứng chỉ: 035041/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 21/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Võ Ý Duyên
Số chứng chỉ: 050666/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2019
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Hoàng Hà
Số chứng chỉ: 050621/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Thành Luân
Số chứng chỉ: 005579/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45; T7: 6:00 -> 16:45; CN: 6:00 -> 16:45
Họ tên: Hoàng Thị Phương
Số chứng chỉ: 044400/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/03/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 0004112/BTR-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 19/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Cao Thị Hồng Nhi
Số chứng chỉ: 044243/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/11/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30; CN: 7:00 -> 11:30
Họ tên: Trịnh Thị Bích Ngọc
Số chứng chỉ: 050939/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/10/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Võ Thanh Bảo Phúc
Số chứng chỉ: 053769/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 27/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Văn Ngọc Thùy Dương
Số chứng chỉ: 055687/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 18/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Võ Văn Phố
Số chứng chỉ: 053801/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 19/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Minh Thư
Số chứng chỉ: 054632/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 29/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Trần Nguyễn An Giang
Số chứng chỉ: 054976/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 12/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Viễn Cường
Số chứng chỉ: 056491/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 17/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:45; T3: 6:00 -> 16:45; T4: 6:00 -> 16:45; T5: 6:00 -> 16:45; T6: 6:00 -> 16:45
Họ tên: Phạm Thị Thanh Nhi
Số chứng chỉ: 056558/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 22/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Phong Quốc Huy
Số chứng chỉ: 056495/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 29/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Quang Minh
Số chứng chỉ: 055281/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Mai
Số chứng chỉ: 054375/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 19/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Dương Ngọc Hân
Số chứng chỉ: 057032/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 21/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:45; T3: 7:00 -> 16:45; T4: 7:00 -> 16:45; T5: 7:00 -> 16:45; T6: 7:00 -> 16:45
Họ tên: Viên Quốc Thái
Số chứng chỉ: 056645/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Trịnh Minh Danh
Số chứng chỉ: 056594/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Phạm Thị Hiền
Số chứng chỉ: 057181/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Hoàng
Số chứng chỉ: 057685/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 17/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Xuân Trọng
Số chứng chỉ: 058005/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 18/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Đặng Thị Hoàng My
Số chứng chỉ: 057994/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 18/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Trương Thụy Thanh Thư
Số chứng chỉ: 057976/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 18/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Lương Minh Đức
Số chứng chỉ: 057961/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 18/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Trịnh Dương Khánh
Số chứng chỉ: 058013/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 18/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Bùi Huỳnh Phương Uyên
Số chứng chỉ: 058007/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 02/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Hoàng Vũ
Số chứng chỉ: 058375/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 19/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Lâm Xuân Khánh
Số chứng chỉ: 058012/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 05/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Trần Cao Châu Giang
Số chứng chỉ: 058564/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Tuấn Đức
Số chứng chỉ: 058717/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 30/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Họ tên: Đỗ Thị Sương
Số chứng chỉ: 0004835/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Phụ trách chuyên môn Phòng Y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 18:00; T3: 6:00 -> 18:00; T4: 6:00 -> 18:00; T5: 6:00 -> 18:00; T6: 6:00 -> 18:00; T7: 6:00 -> 18:00; CN: 6:00 -> 18:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Mở khí quản cấp cứu | - |
Mở khí quản thường quy | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Rút canuyn khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | - |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Mở màng phổi tối thiểu | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Vận động trị liệu bàng quang | - |
Thận nhân tạo thường qui | - |
Thông tiểu | - |
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Chọc dịch tuỷ sống | - |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | - |
Chọc dịch tuỷ sống | - |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Thụt tháo | - |
Thụt giữ | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | - |
Nội soi trực tràng cấp cứu | - |
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | - |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | - |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày | - |
Đặt sonde hậu môn | - |
Thụt tháo phân | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên | - |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Truyền máu và các chế phẩm máu | - |
Rửa mắt tẩy độc | - |
Gội đầu cho người bệnh tại giường | - |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh | - |
Tắm cho người bệnh tại giường | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu | - |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng | - |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường bệnh | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |