Bệnh viện Quận Bình Thạnh
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 112A-B Đinh Tiên Hoàng, Phường 1, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 01358/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 22/10/2020
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Trần Trung Đệ
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Ngân Hà
Số chứng chỉ: 000290/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 16:30; T6: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Anh
Số chứng chỉ: 000426/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 07/09/2023
Thời gian làm việc: T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Quốc Bảo
Số chứng chỉ: 000977/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/1990
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 17:30; T3: 06:00 -> 17:30; T4: 06:00 -> 17:30; T5: 06:00 -> 17:30; T6: 06:00 -> 17:30; T7: 06:00 -> 17:30; Tcn: 06:00 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Tuyết Hồng
Số chứng chỉ: 0015120/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Ngọc Diệp
Số chứng chỉ: 0015325/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/11/2020
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Vĩnh Hoàng
Số chứng chỉ: 0016990/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 16:30; T3: 13:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thụy Khánh Long
Số chứng chỉ: 001726/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 26/11/2019
Thời gian làm việc: Tcn: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thu Hằng
Số chứng chỉ: 0017279/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/06/2011
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hồng Phước
Số chứng chỉ: 0017208/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 08/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thanh Quang
Số chứng chỉ: 0017212/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 18/05/2019
Thời gian làm việc: T7: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Xuân Nhật
Số chứng chỉ: 0017293/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/06/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thanh Thúy
Số chứng chỉ: 0017738/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 28/08/2019
Thời gian làm việc: Tcn: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Đình Quế Phương
Số chứng chỉ: 001961/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Văn Cai
Số chứng chỉ: 0020049/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/01/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Phan Bảo Duy
Số chứng chỉ: 0020054/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Hồng Ga
Số chứng chỉ: 0020056/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2007
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Hoa
Số chứng chỉ: 0020066/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/06/2017
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thảo Mộc
Số chứng chỉ: 0020087/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Duy Tuân
Số chứng chỉ: 0020114/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Bạch Yến
Số chứng chỉ: 0020123/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2011
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Minh Dung
Số chứng chỉ: 0020295/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.
Ngày bắt đầu: 01/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Gái
Số chứng chỉ: 0020057/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2011
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Cẩm Hằng
Số chứng chỉ: 0020061/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/05/2011
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Yến Long
Số chứng chỉ: 0020080/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Ngọc Mai
Số chứng chỉ: 0020083/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/03/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thảo Phương Nguyên
Số chứng chỉ: 0020089/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Hồng Phượng
Số chứng chỉ: 0020093/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2008
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Quốc Thanh
Số chứng chỉ: 0020099/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2010
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Nguyên Thảo
Số chứng chỉ: 0020100/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đàng Lâm Nữ Diễm Thùy
Số chứng chỉ: 0020104/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2010
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Duy Tiến
Số chứng chỉ: 0020108/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 08/03/2008
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Tấn Trung
Số chứng chỉ: 0020112/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Anh Tú
Số chứng chỉ: 0020113/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Anh Đào
Số chứng chỉ: 0020051/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2008
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: 0020053/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Kim Giang
Số chứng chỉ: 0020059/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2010
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Hòa
Số chứng chỉ: 0020067/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hương
Số chứng chỉ: 0020070/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2007
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Vân Khánh
Số chứng chỉ: 0020072/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/07/2009
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Mỹ Linh
Số chứng chỉ: 0020075/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/01/2010
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Đức Long
Số chứng chỉ: 0020079/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2011
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Số chứng chỉ: 0020082/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2007
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thành Nam
Số chứng chỉ: 0020088/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Ninh
Số chứng chỉ: 0020090/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Văn Quang
Số chứng chỉ: 0020094/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2006
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thanh Sang
Số chứng chỉ: 0020095/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/01/2012
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Thiệp
Số chứng chỉ: 0020102/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2006
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Ngọc Quỳnh Thư
Số chứng chỉ: 0020103/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/06/2011
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Minh Trung
Số chứng chỉ: 0020111/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/1987
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Thu Tuyền
Số chứng chỉ: 0020116/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/01/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Vui
Số chứng chỉ: 0020118/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dư Phi Yến
Số chứng chỉ: 0020121/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/01/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thu Hằng
Số chứng chỉ: 0020570/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2008
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Anh Dũng
Số chứng chỉ: 0020817/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/02/2017
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Kim Loan
Số chứng chỉ: 0021078/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.
Ngày bắt đầu: 01/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Huệ
Số chứng chỉ: 0021885/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2009
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Thủy
Số chứng chỉ: 0021933/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/06/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Lệ Huyền
Số chứng chỉ: 0022831/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/06/2009
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Hải Yến
Số chứng chỉ: 0022957/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/04/2012
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thiên Kim
Số chứng chỉ: 0023534/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Siêu âm.
Ngày bắt đầu: 01/09/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30; T3: 07:00 -> 11:30; T4: 07:00 -> 11:30; T5: 07:00 -> 11:30; T6: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hồng Phượng
Số chứng chỉ: 0025854/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2018
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thanh Điền
Số chứng chỉ: 0027401/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đức Tú
Số chứng chỉ: 0027428/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Ngọc Tiên
Số chứng chỉ: 0027471/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Huyền Trang
Số chứng chỉ: 0027509/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hạ Thụy Vi
Số chứng chỉ: 0027926/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2012
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Thị Phượng Hằng
Số chứng chỉ: 0027980/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lương Hoàng Tuấn
Số chứng chỉ: 0028111/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Tài
Số chứng chỉ: 0028004/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Lê Thùy Linh
Số chứng chỉ: 0028016/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Phương Dung
Số chứng chỉ: 0028626/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Thanh Hà
Số chứng chỉ: 0028629/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2011
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Cẩm Tú
Số chứng chỉ: 0029996/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Duy Khánh
Số chứng chỉ: 0030108/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Hoài Nam
Số chứng chỉ: 0030114/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Minh Thức
Số chứng chỉ: 0030198/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thị Lan Phương
Số chứng chỉ: 0030680/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thanh Kim Xuyến
Số chứng chỉ: 0030277/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Xuân Hòa
Số chứng chỉ: 0031168/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2021
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kim Yến
Số chứng chỉ: 0032268/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2017
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đức Thắng
Số chứng chỉ: 0033600/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 15/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đỗ Nguyên
Số chứng chỉ: 003739/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T7: 07:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Kim Ánh
Số chứng chỉ: 004527/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/01/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Khánh Ly
Số chứng chỉ: 003864/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 17/08/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Anh Trí Cường
Số chứng chỉ: 006220/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 22/06/2023
Thời gian làm việc: T5: 7:00 -> 14:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Cường
Số chứng chỉ: 006598/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:30; T3: 6:00 -> 16:30; T4: 6:00 -> 16:30; T5: 6:00 -> 16:30; T6: 6:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hoàng Quí
Số chứng chỉ: 006726/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 01/10/1985
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Nguyệt Thu
Số chứng chỉ: 006734/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 01/06/1985
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 16:30; T3: 06:00 -> 16:30; T4: 06:00 -> 16:30; T5: 06:00 -> 16:30; T6: 06:00 -> 16:30; T7: 06:00 -> 16:30; Tcn: 06:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Đức Thiện
Số chứng chỉ: 007408/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 16:30; T3: 06:00 -> 16:30; T4: 06:00 -> 16:30; T5: 06:00 -> 16:30; T6: 06:00 -> 16:30; T7: 06:00 -> 16:30; Tcn: 06:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trung Kiên
Số chứng chỉ: 007649/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/02/2003
Thời gian làm việc: T2: 07:01 -> 16:30; T3: 07:01 -> 16:30; T4: 07:01 -> 16:30; T5: 07:01 -> 16:30; T6: 07:01 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Dung
Số chứng chỉ: 009971/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: 009007/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 08/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Thảo
Số chứng chỉ: 010640/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/06/2004
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Ngọc Danh
Số chứng chỉ: 011079/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/05/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thanh Hiền
Số chứng chỉ: 013643/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 19:00; T3: 06:00 -> 19:00; T4: 06:00 -> 19:00; T5: 06:00 -> 19:00; T6: 06:00 -> 19:00; T7: 06:00 -> 19:00; Tcn: 06:00 -> 19:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tô Thị Băng Tâm
Số chứng chỉ: 013837/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/12/2016
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: 012970/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phượng
Số chứng chỉ: 013318/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 22/12/2017
Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 16:30; T6: 13:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Vân Anh
Số chứng chỉ: 014858/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/06/2006
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Minh Đạt
Số chứng chỉ: 014862/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 01/06/2007
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 18:00; T3: 06:00 -> 18:00; T4: 06:00 -> 18:00; T5: 06:00 -> 18:00; T6: 06:00 -> 18:00; T7: 06:00 -> 18:00; Tcn: 06:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
Đặt ống nội khí quản | |
Mở khí quản cấp cứu | |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | |
Mở khí quản thường quy | |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | |
Thay ống nội khí quản | |
Rút ống nội khí quản | |
Rút canuyn khí quản | |
Thay canuyn mở khí quản | |
Vận động trị liệu hô hấp | |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube | |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | - |
Thở máy bằng xâm nhập | |
Siêu âm màng phổi | |
Cai máy thở | |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | |
Đặt ống nội khí quản | |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) | |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | |
Chọc thăm dò màng phổi | |
Dẫn lưu màng phổi liên tục | |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | |
Thăm dò chức năng hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | |
Khí dung thuốc thở máy | |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Mở khí quản qua da cấp cứu | |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | |
Thổi ngạt | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | |
Thở oxy gọng kính | |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | |
Thở oxy qua mặt nạ có túi | |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) | |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | |
Chụp X quang cấp cứu tại giường | |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | |
Thông bàng quang | |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu | |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | |
Thận nhân tạo cấp cứu | |
Thận nhân tạo thường qui | |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương | |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp | |
Thận nhân tạo thường quy chu kỳ | |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | |
Thông tiểu | |
Hồi sức chống sốc | |
Soi đáy mắt cấp cứu | |
Chọc dịch tuỷ sống | |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | - |