Bệnh viện quận Gò Vấp

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 641, Phường 11, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 01350/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 14/06/2018

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Đặng Quốc Dũng

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Nội tổng hợp
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh nội khoa thông thường, không làm các thủ thuật chuyên khoa
  • Thực hiện kỹ thuật điện tim, điện não đồ, điện cơ, lưu huyết não, siêu âm, nội soi tiêu hóa
  • Thực hiện kỹ thuật điện tim
  • Thực hiện kỹ thuật điện não đồ
  • Thực hiện kỹ thuật điện cơ
  • Thực hiện kỹ thuật lưu huyết não
  • Thực hiện kỹ thuật siêu âm
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi chẩn đoán tiêu hóa trên (Thực quản, dạ dày, tá tràng)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi chẩn đoán tiêu hóa trên (Thực quản)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi chẩn đoán tiêu hóa trên (Dạ dày)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi chẩn đoán tiêu hóa trên (Tá tràng)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi tiêu hóa dưới (đại tràng, trực tràng)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi tiêu hóa dưới (Đại tràng)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi tiêu hóa dưới (Trực tràng)
  • Thực hiện kỹ thuật siêu âm tim
  • Các kỹ thuật chuyên môn khác do giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt
  • Không làm các thủ thuật chuyên khoa

Nhân Sự

  • Họ tên: Trần Thị Tuyết Mai

    Số chứng chỉ: 0012791/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/1990

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quang Bình

    Số chứng chỉ: 0015962/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2018

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:30; T3: 6:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thảo

    Số chứng chỉ: 0016651/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 5:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Tuyết Nhung

    Số chứng chỉ: 0016630/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Phượng

    Số chứng chỉ: 0017784/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 4:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Ngọc Hải

    Số chứng chỉ: 0020189/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 16/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Trúc Loan

    Số chứng chỉ: 0020696/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 25/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

    Số chứng chỉ: 0020804/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thu Trang

    Số chứng chỉ: 0022625/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thành Nhân

    Số chứng chỉ: 0022802/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Chính Trực

    Số chứng chỉ: 0024320/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/10/1993

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Hà

    Số chứng chỉ: 0023628/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thanh Hằng

    Số chứng chỉ: 0023629/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hiền

    Số chứng chỉ: 0023631/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hương

    Số chứng chỉ: 0023641/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Ngọc Lan

    Số chứng chỉ: 0023642/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thảo Nguyên

    Số chứng chỉ: 0023650/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thùy Dương

    Số chứng chỉ: 0023622/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Hòa

    Số chứng chỉ: 0023632/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hường

    Số chứng chỉ: 0023639/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phượng

    Số chứng chỉ: 0023654/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 4:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Kim Chi

    Số chứng chỉ: 0023616/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 09/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Đào

    Số chứng chỉ: 0023623/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị My My

    Số chứng chỉ: 0023645/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Quỳnh

    Số chứng chỉ: 0023656/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thảo

    Số chứng chỉ: 023663/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 16/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Tuấn

    Số chứng chỉ: 0024096/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Thúy Kiều

    Số chứng chỉ: 0024125/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Văn Khương

    Số chứng chỉ: 0024768/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2012

    Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 16:30; T3: 06:00 -> 16:30; T4: 06:00 -> 16:30; T5: 06:00 -> 16:30; T6: 06:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Hồng Phượng

    Số chứng chỉ: 0024783/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 11:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Duy Huân

    Số chứng chỉ: 0024763/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2013

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Minh Nguyệt

    Số chứng chỉ: 0024780/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 16/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Đình Huấn

    Số chứng chỉ: 0025904/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 14/02/2014

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Quang Hiếu

    Số chứng chỉ: 0026662/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Thanh

    Số chứng chỉ: 0027549/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Tuấn Anh

    Số chứng chỉ: 0028736/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2015

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thắng

    Số chứng chỉ: 0029047/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 4:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tạ Thị Hương

    Số chứng chỉ: 0029020/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thu Ngọc

    Số chứng chỉ: 0028842/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Hằng

    Số chứng chỉ: 0029319/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Vũ Thiên Hương

    Số chứng chỉ: 0029323/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Nguyên

    Số chứng chỉ: 0029330/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Nga

    Số chứng chỉ: 0029326/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuyền

    Số chứng chỉ: 0029338/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Thùy

    Số chứng chỉ: 0029922/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đức Tâm

    Số chứng chỉ: 0030492/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2022

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Kim Dung

    Số chứng chỉ: 0031050/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Hương

    Số chứng chỉ: 0032241/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Nga

    Số chứng chỉ: 0032895/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:45 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Anh Đào

    Số chứng chỉ: 0031939/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 5:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Huyền Trang

    Số chứng chỉ: 0032376/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hằng

    Số chứng chỉ: 003328/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Ánh Tuyết

    Số chứng chỉ: 004007/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.

    Ngày bắt đầu: 05/01/2014

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Cẩn

    Số chứng chỉ: 003648/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2021

    Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Thưởng

    Số chứng chỉ: 003689/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2006

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 6:00 -> 16:30; T4: 6:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Hoài Hiếu

    Số chứng chỉ: 004327/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Tĩnh

    Số chứng chỉ: 005032/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 11/05/2009

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Việt Hân

    Số chứng chỉ: 005590/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2002

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Hoàng Minh Châu

    Số chứng chỉ: 006297/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/12/1994

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Bích Phương

    Số chứng chỉ: 007126/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Liên

    Số chứng chỉ: 007907/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2010

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 4:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Văn Chiến

    Số chứng chỉ: 010754/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/09/1989

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Phạm Nguyễn Bích Hằng

    Số chứng chỉ: 010762/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Minh Hòa

    Số chứng chỉ: 010764/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Linh

    Số chứng chỉ: 010772/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 4:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phượng

    Số chứng chỉ: 010781/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đức Lân Tánh

    Số chứng chỉ: 010785/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thảo

    Số chứng chỉ: 010788/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 4:30 -> 16:30; T6: 3:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lý Thị Thu Trang

    Số chứng chỉ: 010800/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 09/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Đẹp

    Số chứng chỉ: 010755/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 5:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Yến

    Số chứng chỉ: 010797/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Khuyên

    Số chứng chỉ: 010768/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Thị Ngọc Lan

    Số chứng chỉ: 010770/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Phước Phương

    Số chứng chỉ: 010780/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/10/1999

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Hoàng Hà

    Số chứng chỉ: 011036/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 14/11/2013

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Văn Được

    Số chứng chỉ: 011126/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2000

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 05:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Hồng Thảo

    Số chứng chỉ: 014217/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thanh Dung

    Số chứng chỉ: 014279/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Hồ Nguyên Ngọc

    Số chứng chỉ: 001249/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 07/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Văn Liêm

    Số chứng chỉ: 0012781/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 16/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Xuân Bốn

    Số chứng chỉ: 0016566/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Sái Thị Ca

    Số chứng chỉ: 0019166/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

  • Họ tên: Ma Thị Kim Anh

    Số chứng chỉ: 0023614/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Giang

    Số chứng chỉ: 0023625/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Khánh Tiên

    Số chứng chỉ: 0023659/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lý Thị Diễm Thúy

    Số chứng chỉ: 0023668/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2010

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 4:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Yến

    Số chứng chỉ: 0023675/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tông Hải

    Số chứng chỉ: 0024759/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Anh Tuấn

    Số chứng chỉ: 002898/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2009

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Kim Loan

    Số chứng chỉ: 0030755/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Văn Tuấn

    Số chứng chỉ: 0030762/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Song Toàn

    Số chứng chỉ: 0031674/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:45 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Yến

    Số chứng chỉ: 0032269/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 14:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đức Dũng

    Số chứng chỉ: 003531/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 31/12/2019

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Hữu Hùng

    Số chứng chỉ: 004272/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Trang

    Số chứng chỉ: 004663/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2001

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thùy Linh

    Số chứng chỉ: 006084/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 10/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hải Hà

    Số chứng chỉ: 009036/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Quốc Dũng

    Số chứng chỉ: 010758/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 28/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Nguyễn Minh Tâm

    Số chứng chỉ: 010784/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30; T7: 6:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Mở khí quản cấp cứu
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
Mở khí quản thường quy
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Rút canuyn khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)
Thăm dò CO2 trong khí thở ra
Vận động trị liệu hô hấp
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ-
Mở màng phổi cấp cứu
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Cai máy thở
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
Đặt ống nội khí quản
Mở khí quản
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường
Thăm dò chức năng hô hấp
Khí dung thuốc cấp cứu
Khí dung thuốc thở máy
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
Vận động trị liệu hô hấp
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở
Mở khí quản qua da cấp cứu
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
Đặt nội khí quản 2 nòng
Rút catheter khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Chăm sóc lỗ mở khí quản
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu
Thổi ngạt
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
Thở oxy gọng kính
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi
Thở oxy qua mặt nạ có túi
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
Chụp X quang cấp cứu tại giường
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
Thông bàng quang
Rửa bàng quang lấy máu cục
Vận động trị liệu bàng quang
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ