Bệnh viện Quận Tân Bình

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 605 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 01355/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 26/06/2019

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Võ Văn Hùng

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Võ Thị Biên

    Số chứng chỉ: 000714/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2006

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:59; T3: 00:00 -> 16:59; T4: 00:00 -> 16:59; T5: 00:00 -> 16:59; T6: 00:00 -> 16:59; T7: 21:30 -> 23:59; Tcn: 21:30 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Vân

    Số chứng chỉ: 0012155/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Xuân Định

    Số chứng chỉ: 001111/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2019

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Quang Khải

    Số chứng chỉ: 0012770/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2018

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Minh Minh

    Số chứng chỉ: 0015138/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2016

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:59; T3: 00:00 -> 16:59; T4: 00:00 -> 16:59; T5: 00:00 -> 16:59; T6: 00:00 -> 16:59; T7: 00:00 -> 16:59; Tcn: 00:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Hồng Ngọc

    Số chứng chỉ: 001462/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1997

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Hữu Phước

    Số chứng chỉ: 0016503/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2012

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:59; T3: 00:00 -> 16:59; T4: 00:00 -> 16:59; T5: 00:00 -> 16:59; T6: 00:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vương Thành Thắng

    Số chứng chỉ: 0018475/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2002

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Tuấn Phong

    Số chứng chỉ: 0020531/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2010

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Văn Lọc

    Số chứng chỉ: 0022917/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2012

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Hoài Ân

    Số chứng chỉ: 0026686/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2017

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Quốc Nghiệp

    Số chứng chỉ: 002767/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/07/1996

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:59; T3: 00:00 -> 16:59; T4: 00:00 -> 16:59; T5: 00:00 -> 16:59; T6: 00:00 -> 16:59; T7: 12:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thanh Thảo

    Số chứng chỉ: 0028469/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2015

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Nhật Loan

    Số chứng chỉ: 003023/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ gia đình.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2006

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Duy Thanh

    Số chứng chỉ: 003684/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Hợp

    Số chứng chỉ: 003917/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2013

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Quang Khải

    Số chứng chỉ: 0033056/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2022

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:59; T3: 00:00 -> 16:59; T4: 00:00 -> 16:59; T5: 00:00 -> 16:59; T6: 00:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Yên

    Số chứng chỉ: 006289/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Siêu âm.

    Ngày bắt đầu: 01/12/1984

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:59; T3: 00:00 -> 16:59; T4: 00:00 -> 16:59; T5: 00:00 -> 16:59; T6: 00:00 -> 16:59; T7: 00:00 -> 16:59; Tcn: 00:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Minh Quân

    Số chứng chỉ: 010492/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2022

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Thị Duyên

    Số chứng chỉ: 012126/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hoa

    Số chứng chỉ: 012129/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2009

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mai

    Số chứng chỉ: 012140/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2010

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Hồng Thắm

    Số chứng chỉ: 012146/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2005

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mã Văn Thành

    Số chứng chỉ: 012148/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2012

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Trâm

    Số chứng chỉ: 012150/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Diễm Trinh

    Số chứng chỉ: 012151/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2010

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mộng Tuyền

    Số chứng chỉ: 012153/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Phương Anh

    Số chứng chỉ: 011727/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dư Bảo Châu

    Số chứng chỉ: 012122/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2010

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Hồng

    Số chứng chỉ: 012131/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2006

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Quang Tùng

    Số chứng chỉ: 012152/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Vượng

    Số chứng chỉ: 012158/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1997

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Hồng Anh

    Số chứng chỉ: 012118/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Kim Ánh

    Số chứng chỉ: 012120/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2002

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Kim Chi

    Số chứng chỉ: 012123/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2008

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hạnh

    Số chứng chỉ: 012127/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Huỳnh Mai

    Số chứng chỉ: 012141/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/02/1999

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Kim Xoan

    Số chứng chỉ: 012159/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2005

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Anh

    Số chứng chỉ: 013811/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2008

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Việt Dũng

    Số chứng chỉ: 013816/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Linh

    Số chứng chỉ: 013828/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2007

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Đức Tiệp

    Số chứng chỉ: 013840/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuấn Mỹ

    Số chứng chỉ: 013833/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2007

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Son

    Số chứng chỉ: 013836/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Vân

    Số chứng chỉ: 013843/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2012

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quốc Hào

    Số chứng chỉ: 013822/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/08/1987

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Mỹ Linh

    Số chứng chỉ: 013829/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2006

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Mai

    Số chứng chỉ: 013831/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Công Thật

    Số chứng chỉ: 013839/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Cường

    Số chứng chỉ: 000813/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ gia đình.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2007

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Tấn Thịnh

    Số chứng chỉ: 0021974/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Luyến

    Số chứng chỉ: 0029649/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2017

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Giang

    Số chứng chỉ: 003012/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2007

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:59; T3: 00:00 -> 16:59; T4: 00:00 -> 16:59; T5: 00:00 -> 16:59; T6: 00:00 -> 16:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Văn Hùng

    Số chứng chỉ: 003019/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/08/1995

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Triều

    Số chứng chỉ: 003694/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2014

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:29; T3: 00:00 -> 16:29; T4: 00:00 -> 16:29; T5: 00:00 -> 16:29; T6: 00:00 -> 16:29; T7: 00:00 -> 16:29; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Lan Chi

    Số chứng chỉ: 004833/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/1997

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 16:59; T3: 0:00 -> 16:59; T4: 0:00 -> 16:59; T5: 0:00 -> 16:59; T6: 0:00 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Cao Nhựt

    Số chứng chỉ: 004877/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.

    Ngày bắt đầu: 01/09/1986

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Anh

    Số chứng chỉ: 012119/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2012

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Cúc

    Số chứng chỉ: 012125/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2010

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Thanh Hoa

    Số chứng chỉ: 012130/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2008

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hương

    Số chứng chỉ: 012133/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Khuê

    Số chứng chỉ: 012134/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2009

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Quang Minh

    Số chứng chỉ: 012143/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Trinh Nữ

    Số chứng chỉ: 012145/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Thu Thẩm

    Số chứng chỉ: 012147/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2012

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tô Khánh Vân

    Số chứng chỉ: 012156/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2011

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hải

    Số chứng chỉ: 013820/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2009

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Hằng

    Số chứng chỉ: 013821/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2004

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Anh Minh

    Số chứng chỉ: 013832/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/08/1986

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Trúc Ngân

    Số chứng chỉ: 013834/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2012

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Minh

    Số chứng chỉ: 0033992/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Vũ Kỳ

    Số chứng chỉ: 0035626/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2013

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:59; T3: 00:00 -> 16:59; T4: 00:00 -> 16:59; T5: 00:00 -> 16:59; T6: 00:00 -> 16:59; T7: 00:00 -> 16:59; Tcn: 11:30 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: NGUYỄN HỒ MINH CHÂU

    Số chứng chỉ: 0037312/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2017

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:59; T3: 00:00 -> 16:59; T4: 00:00 -> 16:59; T5: 00:00 -> 16:59; T6: 00:00 -> 16:59; T7: 20:30 -> 23:59; Tcn: 20:30 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Thanh Trúc

    Số chứng chỉ: 038568/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2015

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Thanh Hương

    Số chứng chỉ: 039159/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2015

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Trọng Duy

    Số chứng chỉ: 040466/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2015

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 16:59; T3: 00:00 -> 16:59; T4: 00:00 -> 16:59; T5: 00:00 -> 16:59; T6: 00:00 -> 16:59; T7: 20:30 -> 23:59; Tcn: 12:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Việt Anh

    Số chứng chỉ: 040755/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Duy Thuấn

    Số chứng chỉ: 041080/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2016

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Hồng Thắm

    Số chứng chỉ: 027449/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2017

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Thị Thiên Nhiên

    Số chứng chỉ: 042320/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2016

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

  • Họ tên: Lê Hoàng Khanh

    Số chứng chỉ: 042698/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2016

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Ngân

    Số chứng chỉ: 041252/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/01/2017

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Thắng

    Số chứng chỉ: 030723/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

  • Họ tên: Mai Chí Thanh

    Số chứng chỉ: 031021/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2017

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Nhật Minh

    Số chứng chỉ: 046408/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Lê Hạ Nhiên

    Số chứng chỉ: 045878/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tạ Thị Kim Vân

    Số chứng chỉ: 0006216/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2005

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Nhật Linh

    Số chứng chỉ: 045244/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Quách Như Ý

    Số chứng chỉ: 046615/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 02/10/2019

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Công Toại

    Số chứng chỉ: 048071/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

  • Họ tên: Đoàn Nguyên Khánh Chi

    Số chứng chỉ: 048197/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Ngọc Thụy Trúc

    Số chứng chỉ: 048248/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

  • Họ tên: Hồ Thị Nhi

    Số chứng chỉ: 048006/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2018

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Nhật Minh

    Số chứng chỉ: 050735/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2019

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

  • Họ tên: Phạm Đức Thịnh

    Số chứng chỉ: 049341/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

  • Họ tên: Dương Hoài Xiêm

    Số chứng chỉ: 045300/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/10/2020

    Thời gian làm việc: T2: 6:30 -> 16:30; T3: 6:30 -> 16:30; T4: 6:30 -> 16:30; T5: 6:30 -> 16:30; T6: 6:30 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Chí Sang

    Số chứng chỉ: 046134/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2019

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Nhật Long

    Số chứng chỉ: 051291/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2019

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Lệ Trinh

    Số chứng chỉ: 0005281/GL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2022

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

  • Họ tên: PHÙNG THỊ THU HƯƠNG

    Số chứng chỉ: 052457

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2020

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)-
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ-
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Mở khí quản cấp cứu
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
Mở khí quản thường quy-
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Rút canuyn khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter-
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)-
Vận động trị liệu hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)-
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng-
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển-
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ-
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Cai máy thở-
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.-
Đặt ống nội khí quản
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
Chọc thăm dò màng phổi-
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường-
Thăm dò chức năng hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Khí dung thuốc thở máy-
Vận động trị liệu hô hấp-
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở
Mở khí quản qua da cấp cứu
Đặt nội khí quản 2 nòng
Thay canuyn mở khí quản-
Chăm sóc lỗ mở khí quản-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
Thở oxy gọng kính
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi
Thở oxy qua mặt nạ có túi
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh-
Chụp X quang cấp cứu tại giường-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ-
Thận nhân tạo cấp cứu-
Thận nhân tạo thường qui-
Chọc hút nước tiểu trên xương mu-
Vận động trị liệu bàng quang-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Thông tiểu-
Hồi sức chống sốc
Chọc dịch tuỷ sống
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ-
Xử trí tăng áp lực nội sọ
Chọc dịch tuỷ sống
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)-
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường-
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu-
Soi đáy mắt cấp cứu-
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa
Bệnh viện Quận Tân Bình 01355/HCM-GPHĐ