Bệnh viện quận Tân Phú
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 609-611 Âu Cơ, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04033/SYT-GPHĐ
Ngày cấp: 02/12/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Thanh Trường
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Hồ Trí Dũng
Số chứng chỉ: 000923/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 05/06/2014
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Ngọc Trâm
Số chứng chỉ: 0016153/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 15/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Hạnh
Số chứng chỉ: 0017639/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thùy Bích Hương
Số chứng chỉ: 0017647/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Hường
Số chứng chỉ: 0017648/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/08/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Thùy Dung
Số chứng chỉ: 0017636/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Nhung
Số chứng chỉ: 0017655/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Bé Hai
Số chứng chỉ: 0017637/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/12/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Thu Thảo
Số chứng chỉ: 0017661/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Phước Hải
Số chứng chỉ: 0017638/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/09/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Hiền
Số chứng chỉ: 0017641/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Thiện
Số chứng chỉ: 0017663/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 6:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thương
Số chứng chỉ: 0017666/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thúy
Số chứng chỉ: 0017667/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thị Thu Trang
Số chứng chỉ: 0017670/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/12/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: 0017673/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Phượng Cẩm Bình
Số chứng chỉ: 0017631/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Kim Chi
Số chứng chỉ: 0017633/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 25/01/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Hạnh
Số chứng chỉ: 0017640/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Thúy Loan
Số chứng chỉ: 0017650/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đới Thị Thu
Số chứng chỉ: 0017665/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Minh Thuyên
Số chứng chỉ: 0017668/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/12/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Tú
Số chứng chỉ: 0017671/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Tuyết
Số chứng chỉ: 0017674/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 06/04/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thu Huyền
Số chứng chỉ: 0018348/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/08/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Huỳnh Ngọc Yến
Số chứng chỉ: 0018364/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
Ngày bắt đầu: 01/09/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Thị Loan
Số chứng chỉ: 0019220/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/11/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Văn Đại
Số chứng chỉ: 0019818/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 23/08/2017
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Cảnh
Số chứng chỉ: 0020050/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/04/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Thu An
Số chứng chỉ: 0020972/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Nghĩa Thuận
Số chứng chỉ: 0021922/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Anh
Số chứng chỉ: 0022461/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/08/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Huê
Số chứng chỉ: 0022464/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/10/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn An Nhàn
Số chứng chỉ: 0022474/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/11/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hồng Oanh
Số chứng chỉ: 0022476/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thanh Tùng
Số chứng chỉ: 0022480/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 07/12/2010
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Thành Lê
Số chứng chỉ: 0022469/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hồng Thắm
Số chứng chỉ: 0022482/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 28/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thanh Thảo
Số chứng chỉ: 0022485/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thiện Thuật
Số chứng chỉ: 0022486/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Nhung
Số chứng chỉ: 0022491/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cam Phương Duyên
Số chứng chỉ: 0022463/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/03/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Như Huynh
Số chứng chỉ: 0022465/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/07/2010
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thị Hồng Loan
Số chứng chỉ: 0022471/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 06/03/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Kim Tuyến
Số chứng chỉ: 0022481/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Như Mai
Số chứng chỉ: 0022584/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 13:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Kiếm
Số chứng chỉ: 0023907/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 30/03/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hoài An
Số chứng chỉ: 0024156/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/11/2009
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Ánh Hiền
Số chứng chỉ: 0024165/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.
Ngày bắt đầu: 01/02/2005
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cổ Thị Yến Oanh
Số chứng chỉ: 0024183/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Lan
Số chứng chỉ: 0024173/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hằng Nga
Số chứng chỉ: 0024177/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Quốc Dũng
Số chứng chỉ: 0024161/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 17/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thùy Dương
Số chứng chỉ: 0024163/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Gia Hiệp
Số chứng chỉ: 0024166/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/01/1982
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Mỹ Nhung
Số chứng chỉ: 0024182/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/04/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Tân
Số chứng chỉ: 0024186/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Bích
Số chứng chỉ: 002427/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Duy Vạn Lợi
Số chứng chỉ: 0024773/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Tiên
Số chứng chỉ: 0024786/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Tấn Cường
Số chứng chỉ: 0027242/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/04/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Tia
Số chứng chỉ: 002726/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Họ tên: Châu Thị Mỹ Ngân
Số chứng chỉ: 0027720/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Hoàng Oanh
Số chứng chỉ: 0027723/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: 0027726/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/03/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Dương Thiện
Số chứng chỉ: 0027731/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Số chứng chỉ: 0027707/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hoa
Số chứng chỉ: 0027709/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/08/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 10:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hoa
Số chứng chỉ: 0027710/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 28/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Lê Hương
Số chứng chỉ: 0027712/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 06/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Kim Liên
Số chứng chỉ: 0027716/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 28/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thùy Linh
Số chứng chỉ: 0027717/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Hoàng Nguyên
Số chứng chỉ: 027721/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/11/2004
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Hồ Thủy
Số chứng chỉ: 0027734/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thu Trang
Số chứng chỉ: 0027735/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quốc Bảo
Số chứng chỉ: 0027703/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/01/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Hiền
Số chứng chỉ: 0027708/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 12/10/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Khanh
Số chứng chỉ: 0027713/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/08/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thanh Lâm
Số chứng chỉ: 0027715/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Nguyễn Duy Thông
Số chứng chỉ: 0027733/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lý Quan Vũ
Số chứng chỉ: 0027737/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Nguyễn Thùy Dung
Số chứng chỉ: 0028088/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Thu Ngọc
Số chứng chỉ: 0028101/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/11/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Ngọc Anh Yến
Số chứng chỉ: 0028118/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Mai Hà
Số chứng chỉ: 0028090/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/11/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tấn Quyền
Số chứng chỉ: 0028110/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 23/12/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hảo
Số chứng chỉ: 0028433/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Quý
Số chứng chỉ: 0028460/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 25/12/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thúy An
Số chứng chỉ: 0028422/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Văn Bẩy
Số chứng chỉ: 0028936/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mạc Hữu Nam
Số chứng chỉ: 0029267/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/05/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Nhật Quỳnh
Số chứng chỉ: 0029488/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2023
Thời gian làm việc: T3: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Trúc Mai
Số chứng chỉ: 0029651/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Lâm
Số chứng chỉ: 0029251/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 19/11/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đức Minh
Số chứng chỉ: 002970/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Bác sĩ gia đình.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Ngọc Quang Huy
Số chứng chỉ: 0029715/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/03/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Lệ Thương
Số chứng chỉ: 0031120/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Hải Nam
Số chứng chỉ: 0031583/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 17/09/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Cẩm Nhung
Số chứng chỉ: 0031546/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Ngân
Số chứng chỉ: 0031777/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam