Bệnh viện Quốc tế Chấn thương Chỉnh hình Sài Gòn

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 305 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 128/BYT-GPHĐ

Ngày cấp: 20/01/2014

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Thành Tâm

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Bộ Y tế phê duyệt

Nhân Sự

  • Họ tên: Nguyễn Vĩnh Thống

    Số chứng chỉ: 000083/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2015

    Thời gian làm việc: T4: 07:00 -> 11:30; T6: 07:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thành Tâm

    Số chứng chỉ: 000651/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 19/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đình Khánh

    Số chứng chỉ: 0015446/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 27/04/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Tam

    Số chứng chỉ: 0018225/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 07/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Quỳnh

    Số chứng chỉ: 0021911/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 11/04/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Ngọc Hà

    Số chứng chỉ: 002687/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Thị Kim Cương

    Số chứng chỉ: 002956/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 19/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 16:30; T3: 13:00 -> 16:30; T4: 13:00 -> 16:30; T5: 13:00 -> 16:30; T6: 13:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Cảnh Giang

    Số chứng chỉ: 0032477/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 04/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Thanh Bình

    Số chứng chỉ: 003775/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Duyên

    Số chứng chỉ: 003782/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Thị Lài

    Số chứng chỉ: 004437/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/03/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Nga

    Số chứng chỉ: 003984/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/12/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Trung

    Số chứng chỉ: 003766/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/12/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lý

    Số chứng chỉ: 003981/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Chí Dũng

    Số chứng chỉ: 004484/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 19/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Thành

    Số chứng chỉ: 004648/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/07/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Sỹ Lập

    Số chứng chỉ: 006496/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 03/10/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thanh Chừng

    Số chứng chỉ: 006004/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 20/08/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết

    Số chứng chỉ: 006958/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/03/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Thanh Hà

    Số chứng chỉ: 006390/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 27/08/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Ngọc Oanh Tâm

    Số chứng chỉ: 006564/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 27/08/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Duy Khoa

    Số chứng chỉ: 006621/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 15/01/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Dũng

    Số chứng chỉ: 009218/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 07/10/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trịnh Thị Bình

    Số chứng chỉ: 009209/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Minh Lộc

    Số chứng chỉ: 013909/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/08/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Hữu Lợi

    Số chứng chỉ: 012890/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 25/11/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc

    Số chứng chỉ: 000881/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 29/05/2010

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Nguyên

    Số chứng chỉ: 0021811/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/11/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Đủ

    Số chứng chỉ: 0022839/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Tấn Thìn

    Số chứng chỉ: 003688/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 19/05/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lan Hương

    Số chứng chỉ: 005200/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 19/04/2016

    Thời gian làm việc:

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Thị Hường

    Số chứng chỉ: 006540/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Hoài Thương

    Số chứng chỉ: 006825/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/02/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Mai Xuân Thới

    Số chứng chỉ: 011117/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2011

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thanh Ngọt

    Số chứng chỉ: 013769/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/05/2012

    Thời gian làm việc:

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Minh Lâm

    Số chứng chỉ: 013902/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Văn Sơn

    Số chứng chỉ: 014605/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/07/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Danh Hải

    Số chứng chỉ: 0034032/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lã Văn Dương

    Số chứng chỉ: 0034028/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 11/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Ga

    Số chứng chỉ: 0034832/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 11/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; CN: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Huy Hiệu

    Số chứng chỉ: 0035570/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 21/05/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ HIỀN

    Số chứng chỉ: 0035931/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 11/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Đông

    Số chứng chỉ: 0036385/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 02/03/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: ĐẶNG THỊ MAI LY

    Số chứng chỉ: 0036354/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 11/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: VÕ XUÂN PHÁP

    Số chứng chỉ: 037905/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 16/01/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Văn Thanh Hậu

    Số chứng chỉ: 037524/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 20/08/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Hồng Thi

    Số chứng chỉ: 000909/TV-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 23/02/2005

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Đỗ Thị Bé Một

    Số chứng chỉ: 000580/ĐNAI-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2007

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Bùi Nguyên Cảnh

    Số chứng chỉ: 0004034/KH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Đức Minh Chính

    Số chứng chỉ: 0003978/BD-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 16/02/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Văn Huệ

    Số chứng chỉ: 000417/ĐNAI-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Phạm Huỳnh Lâm

    Số chứng chỉ: 038377/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 09/11/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30; Tcn: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Như Thúy

    Số chứng chỉ: 005100/KH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 03/01/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Nhật Linh

    Số chứng chỉ: 005588/BD-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 10/09/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Đức Anh

    Số chứng chỉ: 003483/QB-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 06/09/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đức Phát

    Số chứng chỉ: 044136/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 19/08/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Trương Thị Xuân Lan

    Số chứng chỉ: 043265/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/02/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Phạm Hoàng Thị Phú Ngân

    Số chứng chỉ: 047222/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Ngọc Ân

    Số chứng chỉ: 046418/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 26/01/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Đức Lượng

    Số chứng chỉ: 001022/BP-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.

    Ngày bắt đầu: 24/08/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tiến

    Số chứng chỉ: 011062/ĐNAI-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 03/11/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Viết Trường

    Số chứng chỉ: 051816/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Tuấn Anh

    Số chứng chỉ: 019425/TH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 10/09/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Ngô Anh Tiến

    Số chứng chỉ: 056014/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 21/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lê Duy Toàn

    Số chứng chỉ: 0005730/TTH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 06/04/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Võ Thị Tuận

    Số chứng chỉ: 053967/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 16/05/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 3:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Lương Thanh Bình

    Số chứng chỉ: 002085/KT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 07/09/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 15:30; T3: 7:00 -> 15:30; T4: 7:00 -> 15:30; T5: 7:00 -> 15:30; T6: 7:00 -> 15:30; T7: 7:00 -> 15:30

  • Họ tên: Nhữ Đình Cẩn

    Số chứng chỉ: 057343/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 07/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 15:30; T3: 7:00 -> 15:30; T4: 7:00 -> 15:30; T5: 7:00 -> 15:30; T6: 7:00 -> 15:30; T7: 7:00 -> 15:30

  • Họ tên: Cao Hoàng Tiến

    Số chứng chỉ: 046442/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 23/09/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 15:30; T3: 7:00 -> 15:30; T4: 7:00 -> 15:30; T5: 7:00 -> 15:30; T6: 7:00 -> 15:30; T7: 7:00 -> 15:30

  • Họ tên: Dương Trọng Hà

    Số chứng chỉ: 045821/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 15:30; T3: 7:00 -> 15:30; T4: 7:00 -> 15:30; T5: 7:00 -> 15:30; T6: 7:00 -> 15:30; T7: 7:00 -> 15:30

  • Họ tên: Huỳnh Như Huệ

    Số chứng chỉ: 050134/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 29/09/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 15:30; T3: 7:00 -> 15:30; T4: 7:00 -> 15:30; T5: 7:00 -> 15:30; T6: 7:00 -> 15:30; T7: 7:00 -> 15:30

  • Họ tên: Lê Văn Thanh Sơn

    Số chứng chỉ: 000382/ĐL-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 09/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Ngân

    Số chứng chỉ: 058261/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 16/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

  • Họ tên: Triệu Thị Huệ

    Số chứng chỉ: 004515/GL-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp (chỉ được thực hiện thủ thuật chuyên khoa khi được Sở Y tế thẩm định cho phép).

    Ngày bắt đầu: 16/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn-
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)-
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ-
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Đặt nội khí quản 2 nòng-
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube-
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu-
Mở khí quản cấp cứu-
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp-
Mở khí quản thường quy-
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở-
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Thay ống nội khí quản-
Rút ống nội khí quản-
Rút canuyn khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ-
Vận động trị liệu hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng-
Siêu âm màng phổi cấp cứu-
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter-
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ-
Mở màng phổi cấp cứu-
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca-
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ-
Bơm rửa phế quản-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển-
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ-
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ-
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang-
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ-
Thông bàng quang-
Rửa bàng quang lấy máu cục-
Vận động trị liệu bàng quang-
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ-
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ-
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ-
Ghi điện tim cấp cứu tại giường-
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ-
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản-
Làm test phục hồi máu mao mạch-
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên-
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng-
Đặt catheter động mạch-
Chăm sóc catheter tĩnh mạch-
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)-
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm-
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ-
Siêu âm tim cấp cứu tại giường-
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường-
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu-
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu-
Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc-
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ-
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu-
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện-
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc-
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ-
Dùng thuốc chống đông-
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ-
Hút dịch khớp gối-
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm-
Hút dịch khớp háng-
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm-
Hút dịch khớp khuỷu-
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm-
Hút dịch khớp cổ chân-
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm-
Hút dịch khớp cổ tay-
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm-