Bệnh viện Quốc tế City

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: Số 3 đường 17A, Phường Bình Trị Đông B , Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 42/BYT-GPHĐ

Ngày cấp: 30/12/2023

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Tạ Thị Thanh Thủy

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Bộ Y tế phê duyệt

Nhân Sự

  • Họ tên: Phạm Minh Khôi Nguyên

    Số chứng chỉ: 000043/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 09/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thị Hương Thảo

    Số chứng chỉ: 000075/ĐT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 03/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Viết

    Số chứng chỉ: 000266/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 17:00; T3: 0:00 -> 17:00; T4: 0:00 -> 17:00; T5: 0:00 -> 17:00; T6: 0:00 -> 17:00; T7: 0:00 -> 17:00; CN: 0:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngân Hà

    Số chứng chỉ: 000290/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 20/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 12:00; T4: 7:30 -> 12:00; T5: 7:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Vũ Mỹ Linh

    Số chứng chỉ: 000331/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 6:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00; CN: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Minh Nguyệt

    Số chứng chỉ: 0015263/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quốc Giang

    Số chứng chỉ: 0015239/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 23/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Thị Mai

    Số chứng chỉ: 0015458/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Nhôm

    Số chứng chỉ: 001671/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 12:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lài

    Số chứng chỉ: 001664/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Hồng Thu

    Số chứng chỉ: 0017413/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2022

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Phượng

    Số chứng chỉ: 001788/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Lân

    Số chứng chỉ: 002126/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tấn Phúc

    Số chứng chỉ: 002257/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2018

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tạ Thị Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 002415/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2021

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Đức Thọ

    Số chứng chỉ: 002409/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2020

    Thời gian làm việc: T3: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Thị Thanh Truyền

    Số chứng chỉ: 0024297/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/02/2021

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 16:01 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Thị Bích

    Số chứng chỉ: 0024903/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 26/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 16:30 -> 23:59; T3: 0:01 -> 6:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Duy Quang

    Số chứng chỉ: 0024838/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 13/09/2024

    Thời gian làm việc: T6: 17:30 -> 23:59; T7: 0:01 -> 6:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Lê Hiếu Thảo

    Số chứng chỉ: 0025447/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 20/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 2:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thắm

    Số chứng chỉ: 0026120/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Bạch Tuyết

    Số chứng chỉ: 002674/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2025

    Thời gian làm việc: T6: 7:30 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Diệu Hiền

    Số chứng chỉ: 0026855/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Phước Lộc

    Số chứng chỉ: 0028122/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2020

    Thời gian làm việc:

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Bích Phượng

    Số chứng chỉ: 0028172/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Hoàng Nhi

    Số chứng chỉ: 0028653/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2019

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Hữu Tiền

    Số chứng chỉ: 0028660/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2024

    Thời gian làm việc: T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Truyện

    Số chứng chỉ: 0028992/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Minh Tâm

    Số chứng chỉ: 0029807/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/07/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 22:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Hương

    Số chứng chỉ: 0029717/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/07/2019

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Huyền

    Số chứng chỉ: 0030360/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 05/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 22:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trọng Hữu

    Số chứng chỉ: 0031148/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/05/2019

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Ngọc Tiến

    Số chứng chỉ: 0030607/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2021

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Huỳnh Đan Phượng

    Số chứng chỉ: 0031875/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 05/06/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 20:00; T3: 07:30 -> 20:00; T4: 07:30 -> 20:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00; Tcn: 07:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tôn Thị Mỹ Duyên

    Số chứng chỉ: 0031051/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hạnh

    Số chứng chỉ: 003269/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/01/2020

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Kim Sang

    Số chứng chỉ: 003289/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/07/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Nguyễn Lan Phương

    Số chứng chỉ: 0032531/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2022

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Thanh Thủy

    Số chứng chỉ: 0032561/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 10/02/2019

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mộng Thúy

    Số chứng chỉ: 0033162/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/04/2020

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Khoa

    Số chứng chỉ: 003794/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 21:00 -> 23:59; T3: 21:00 -> 23:59; T4: 21:00 -> 23:59; T5: 21:00 -> 23:59; T6: 21:00 -> 23:59; T7: 21:00 -> 23:59; Tcn: 21:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Ngọc Thanh

    Số chứng chỉ: 004223/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 22:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00; Tcn: 07:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Mai

    Số chứng chỉ: 003548/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Quy

    Số chứng chỉ: 003749/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Chí Lăng

    Số chứng chỉ: 005203/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:50; T3: 07:30 -> 17:50; T4: 07:30 -> 17:50; T5: 07:30 -> 17:50; T6: 07:30 -> 17:50; T7: 07:30 -> 17:50; Tcn: 07:30 -> 17:50

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Vũ Hoàng

    Số chứng chỉ: 004131/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/09/2019

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Hân

    Số chứng chỉ: 004360/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Hiệp

    Số chứng chỉ: 004691/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Kim Tiến

    Số chứng chỉ: 004823/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2020

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Hoài Thu

    Số chứng chỉ: 005806/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Thủy

    Số chứng chỉ: 006828/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/02/2019

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Kiều

    Số chứng chỉ: 006988/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thúy Hạnh

    Số chứng chỉ: 007519/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Khổng Thị Hậu

    Số chứng chỉ: 0008401/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 25/03/2019

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Thị Mỹ An

    Số chứng chỉ: 007685/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 01:00 -> 06:00, 17:00 -> 23:00; T3: 01:00 -> 06:00; T4: 17:00 -> 23:00; T5: 01:00 -> 06:00, 17:00 -> 23:00; T6: 01:00 -> 06:00, 17:00 -> 23:00; T7: 01:00 -> 06:00, 17:00 -> 23:00; Tcn: 01:00 -> 06:00, 17:00 -> 23:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Chân Phương

    Số chứng chỉ: 008241/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thanh Hương

    Số chứng chỉ: 008469/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thanh Bình

    Số chứng chỉ: 008726/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2022

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Giáng Hương

    Số chứng chỉ: 008812/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2020

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Tuyết

    Số chứng chỉ: 010306/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Nguyễn Anh Đào

    Số chứng chỉ: 009214/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Mai Thy

    Số chứng chỉ: 009251/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.

    Ngày bắt đầu: 08/08/2018

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ông Kiến Huy

    Số chứng chỉ: 009464/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 05/12/2017

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Ngọc Tú

    Số chứng chỉ: 009538/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: T7: 18:00 -> 23:59; CN: 0:01 -> 7:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Trường

    Số chứng chỉ: 010053/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Hoàng

    Số chứng chỉ: 011039/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/04/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 22:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00; Tcn: 07:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thu Mỹ Vân

    Số chứng chỉ: 012557/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thành Hên

    Số chứng chỉ: 011689/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 22/02/2023

    Thời gian làm việc: T3: 17:00 -> 6:30; T5: 17:00 -> 6:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Hồng Cúc

    Số chứng chỉ: 012093/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 22:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00; Tcn: 07:30 -> 16:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thanh Thảo

    Số chứng chỉ: 013222/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Quốc Tú

    Số chứng chỉ: 013234/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 15/07/2017

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đoàn Kim Huyên

    Số chứng chỉ: 012713/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T7: 16:31 -> 6:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Tú Nương

    Số chứng chỉ: 013918/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tạ Thị Thanh Kim Yến

    Số chứng chỉ: 013348/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Tuyền

    Số chứng chỉ: 014719/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/08/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 22:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Thanh Vàng

    Số chứng chỉ: 014723/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/10/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 22:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Đình Trà Mân

    Số chứng chỉ: 014584/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 16:31 -> 6:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Hồng Châu

    Số chứng chỉ: 001248/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.

    Ngày bắt đầu: 23/08/2024

    Thời gian làm việc: T4: 7:30 -> 12:00; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Sương

    Số chứng chỉ: 001420/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Thế Dương

    Số chứng chỉ: 016976/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thùy Linh

    Số chứng chỉ: 0020397/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hương

    Số chứng chỉ: 0022060/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/08/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 22:00; T6: 07:30 -> 20:00; T7: 07:30 -> 20:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Phúc Bình

    Số chứng chỉ: 002356/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 23/2009/TT- BYT ngày 01/12/2009 của Bộ Y tế.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thúy An

    Số chứng chỉ: 0025373/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Xuân Công

    Số chứng chỉ: 0026509/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 22/02/2023

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Quản Thị Bình

    Số chứng chỉ: 002679/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Xuân

    Số chứng chỉ: 0027028/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/09/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 20:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00; Tcn: 07:30 -> 23:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thế Lộc

    Số chứng chỉ: 0030400/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 07/12/2021

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Quang Thuyết

    Số chứng chỉ: 003883/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 06/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phó Thị Lý

    Số chứng chỉ: 004868/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/12/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 22:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00; Tcn: 07:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Kiều Diễm

    Số chứng chỉ: 005442/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 30/11/2023

    Thời gian làm việc: CN: 7:30 -> 18:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Bạch Huệ

    Số chứng chỉ: 005518/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 19/08/2016

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lệ Liễu

    Số chứng chỉ: 005531/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Trinh

    Số chứng chỉ: 005647/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 22:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Minh Ngọc

    Số chứng chỉ: 006882/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 22:00; T3: 07:30 -> 22:00; T4: 07:30 -> 22:00; T5: 07:30 -> 22:00; T6: 07:30 -> 22:00; T7: 07:30 -> 22:00; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cù Thị Kim Loan

    Số chứng chỉ: 007041/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 18/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Minh Hiếu

    Số chứng chỉ: 007643/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; CN: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Thị Kim Hồng

    Số chứng chỉ: 007820/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.

    Ngày bắt đầu: 19/08/2016

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Thị Thanh Tuyền

    Số chứng chỉ: 008260/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 11/05/2006

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00; CN: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Anh Phượng

    Số chứng chỉ: 008994/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 06/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn-
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)-
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)-
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ-
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Đặt nội khí quản 2 nòng-
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube-
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu-
Mở khí quản cấp cứu-
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp-
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)-
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)-
Thay ống nội khí quản-
Rút ống nội khí quản-
Rút canuyn khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Vận động trị liệu hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng-
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp-
Siêu âm màng phổi cấp cứu-
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter-
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ-
Mở màng phổi cấp cứu-
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca-
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ-
Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc qua ống dẫn lưu màng phổi-
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi-
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi-
Nội soi khí phế quản cấp cứu-
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy-
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy-
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy-
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy-
Nội soi khí phế quản lấy dị vật-
Bơm rửa phế quản-
Rửa phế quản phế nang-
Rửa phế quản phế nang chọn lọc-
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy-
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy-
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy-
Nội soi khí phế quản hút đờm-
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi-
Nội soi phế quản và chải phế quản-
Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ-
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao-
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh-
Thở máy bằng xâm nhập-
Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu-
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu-
Siêu âm màng phổi-
Nội soi màng phổi sinh thiết-
Cai máy thở-
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.-
Đặt ống nội khí quản-
Mở khí quản-
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi-
Bơm rửa màng phổi-
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)-
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản-
Chọc thăm dò màng phổi-
Mở màng phổi tối thiểu-
Dẫn lưu màng phổi liên tục-
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường-
Thăm dò chức năng hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu-
Khí dung thuốc thở máy-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần-
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín-
Vận động trị liệu hô hấp-
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu-
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở-
Mở khí quản qua da cấp cứu-
Đặt nội khí quản 2 nòng-
Rút catheter khí quản-
Thay canuyn mở khí quản-
Chăm sóc lỗ mở khí quản-
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu-
Thổi ngạt-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-