Bệnh viện Quốc Tế Phúc An Khang
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 800 Đồng Văn Cống, KP1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức (Quận 2), TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 164/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 29/01/2015
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Mai Tiến Dũng
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Hà Thanh Hà
Số chứng chỉ: 0015426/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Tấn Luật
Số chứng chỉ: 0015344/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 31/10/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Huy
Số chứng chỉ: 0015977/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/03/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Đức
Số chứng chỉ: 001605/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 15/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đức Hùng
Số chứng chỉ: 0016458/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Ngọc Ánh
Số chứng chỉ: 001819/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 15/11/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Thu Trang
Số chứng chỉ: 0018244/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Số chứng chỉ: 001843/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 05/05/2016
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hạnh Trang
Số chứng chỉ: 0020484/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Ny
Số chứng chỉ: 0020460/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/05/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Mạnh Tiến
Số chứng chỉ: 002060/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại Tiết niệu.
Ngày bắt đầu: 01/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Viết Đăng
Số chứng chỉ: 0021782/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thiên Hương
Số chứng chỉ: 0022378/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hằng
Số chứng chỉ: 0022901/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/03/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Họ tên: Đinh Thị Thu Hường
Số chứng chỉ: 0023252/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/08/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Văn Nghĩa
Số chứng chỉ: 0023739/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 27/05/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lý Ngọc Ánh
Số chứng chỉ: 0024197/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 11/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Bình
Số chứng chỉ: 0024196/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/04/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thụy Như Uyên
Số chứng chỉ: 0024298/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thu Trang
Số chứng chỉ: 0024744/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phê
Số chứng chỉ: 0025428/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Đắc Phú
Số chứng chỉ: 0025207/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/03/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tiêu Quý Kim Nga
Số chứng chỉ: 0026105/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị My
Số chứng chỉ: 0027851/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Kiệm
Số chứng chỉ: 0028609/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 03/05/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Sơn Thị Hồng Em
Số chứng chỉ: 0029357/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Mỹ Phượng
Số chứng chỉ: 0030732/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thu Liễu
Số chứng chỉ: 0030566/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Mỹ Linh
Số chứng chỉ: 0031269/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kiều Trang
Số chứng chỉ: 0031325/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Thanh
Số chứng chỉ: 031635/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/05/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Hồng
Số chứng chỉ: 0032272/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Huyền Trang
Số chứng chỉ: 0032762/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Hùng
Số chứng chỉ: 004743/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Ngọc Minh Châu
Số chứng chỉ: 004980/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Lệ Huyền
Số chứng chỉ: 004506/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Cao Vân
Số chứng chỉ: 006114/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Hồng Ngọc Thanh
Số chứng chỉ: 008370/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Ngọc Hương
Số chứng chỉ: 008101/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 04/05/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Trung Liêm
Số chứng chỉ: 008655/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Yến Phi
Số chứng chỉ: 010454/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Huệ
Số chứng chỉ: 010522/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Hà
Số chứng chỉ: 010612/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 02/08/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Linh
Số chứng chỉ: 011814/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Yến
Số chứng chỉ: 011075/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Thu Thảo
Số chứng chỉ: 013408/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Chí Tùng
Số chứng chỉ: 012740/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tưởng Bích Liên
Số chứng chỉ: 013753/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Thị Hồng Nhung
Số chứng chỉ: 0025604/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Trúc Hậu
Số chứng chỉ: 0027173/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 15/03/2015
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thành Công
Số chứng chỉ: 0027241/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Kim Anh
Số chứng chỉ: 002738/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Tùng
Số chứng chỉ: 0027913/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Họ tên: Huỳnh Ngọc Thu Trà
Số chứng chỉ: 0033421/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 22/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thành Hải
Số chứng chỉ: 007518/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Đức
Số chứng chỉ: 013146/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Quế Thanh
Số chứng chỉ: 0034707/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Chí Dũng
Số chứng chỉ: 0034729/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bé
Số chứng chỉ: 0034719/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thúy An
Số chứng chỉ: 0034826/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Hồng
Số chứng chỉ: 0034877/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Huỳnh Kim
Số chứng chỉ: 0034882/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Cẩm Duyên
Số chứng chỉ: 0034830/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Kim Thùy
Số chứng chỉ: 0034900/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Hoàng Sơn
Số chứng chỉ: 0034897/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thùy Dương
Số chứng chỉ: 0034914/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Quế Chi
Số chứng chỉ: 0034951/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Hồng Gấm
Số chứng chỉ: 0035052/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Hằng
Số chứng chỉ: 0035054/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thủy
Số chứng chỉ: 0034945/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thắm
Số chứng chỉ: 0034957/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 24/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hồng Nhung
Số chứng chỉ: 0035009/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Xuân
Số chứng chỉ: 0035345/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/04/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Diệu Hương
Số chứng chỉ: 0035622/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/04/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Thị Diễm Châu
Số chứng chỉ: 0034602/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Hồng Nga
Số chứng chỉ: 0034694/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Trúc Phương
Số chứng chỉ: 0034700/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Diễm Khuyên
Số chứng chỉ: 0034838/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Đoàn
Số chứng chỉ: 0034869/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Cẩm Nhung
Số chứng chỉ: 0034979/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: ĐOÀN NGỌC MAI
Số chứng chỉ: 0036294/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: 0036278/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN MINH TOÀN
Số chứng chỉ: 0037025/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN TRẦN DUY CƯỜNG
Số chứng chỉ: 0036460/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 11/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGÔ THỊ LINH KHA
Số chứng chỉ: 0036894/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ THẢO TRANG
Số chứng chỉ: 0037116/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/09/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ NGỌC ĐƯỢC
Số chứng chỉ: 0036308/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Như Ái
Số chứng chỉ: 038102/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng.
Ngày bắt đầu: 24/09/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Phương Loan
Số chứng chỉ: 001723/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Họ tên: Võ Trần Trọng Nhân
Số chứng chỉ: 0007632/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Họ tên: Đới Thị Nguyệt
Số chứng chỉ: 007464/TH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/02/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Hiền
Số chứng chỉ: 002780/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 13/04/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Họ tên: Nghiêm Xuân Nho
Số chứng chỉ: 000459/KG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Họ tên: Lê Hữu Tài
Số chứng chỉ: 000716/BL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 01/12/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Họ tên: Võ Thị Bích phương
Số chứng chỉ: 0007757/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/07/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00
Họ tên: Phạm Thị Thanh Thủy
Số chứng chỉ: 001254/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00