Bệnh viện Răng Hàm Mặt Thẩm mỹ Paris
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 84A Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 181/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 10/06/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Lê Thanh Nhã
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Hoàng Gia Hợp
Số chứng chỉ: 000027/KH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 07/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Tấn Hùng
Số chứng chỉ: 000479/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 06/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 11:00; T3: 8:00 -> 11:00; T4: 8:00 -> 11:00; T5: 8:00 -> 11:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hậu
Số chứng chỉ: 0015111/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 31/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Hồng Nhung
Số chứng chỉ: 001784/HD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 09/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quang Thiện
Số chứng chỉ: 001799/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại nhi.
Ngày bắt đầu: 20/06/2024
Thời gian làm việc: T7: 12:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Âu Thị Kim Khánh
Số chứng chỉ: 0018790/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Ngọc Quang
Số chứng chỉ: 0022869/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình.
Ngày bắt đầu: 06/01/2025
Thời gian làm việc: T3: 20:00 -> 23:00; T5: 20:00 -> 23:00; T7: 20:00 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Ngọc Minh
Số chứng chỉ: 002827/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 09/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Loan
Số chứng chỉ: 0032108/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/11/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Kim Nhạn
Số chứng chỉ: 007393/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 13/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 21:30 -> 7:00; T3: 21:30 -> 7:00; T4: 21:30 -> 5:00; T5: 21:30 -> 7:00; T6: 21:30 -> 7:00; T7: 21:30 -> 7:00; CN: 21:30 -> 7:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: K'BỀM
Số chứng chỉ: 009561/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Hoạt
Số chứng chỉ: 013281/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 15/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 11:00; T3: 7:00 -> 11:00; T4: 7:00 -> 11:00; T5: 7:00 -> 11:00; T6: 7:00 -> 11:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Quang An
Số chứng chỉ: 0028254/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 10/07/2024
Thời gian làm việc: T7: 8:00 -> 11:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trình Thị Vét
Số chứng chỉ: 0031887/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Long Phi
Số chứng chỉ: 0036583/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 06/01/2025
Thời gian làm việc: T5: 17:00 -> 23:00; CN: 12:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: HUỲNH VI HỒNG ÂN
Số chứng chỉ: 0007557/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 06/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:00; T4: 7:30 -> 16:00; T6: 7:30 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Trí
Số chứng chỉ: 000017/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 07/01/2025
Thời gian làm việc: T3: 17:00 -> 23:00; T5: 17:00 -> 23:00; CN: 13:30 -> 17:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Cao Thị Mộng Cầm
Số chứng chỉ: 037516/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/04/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Xuân
Số chứng chỉ: 039281/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 05/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Nguyên Giáp
Số chứng chỉ: 039319/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 13/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 12:00; T7: 18:00 -> 23:00; CN: 18:00 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Khuê Tú
Số chứng chỉ: 040416/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 06/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thanh Nhã
Số chứng chỉ: 0018838/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 13/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Tuấn Anh
Số chứng chỉ: 008028/TH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 08/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Thanh Tâm
Số chứng chỉ: 0001936/TTH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 22:00; T3: 17:30 -> 22:00; T4: 17:30 -> 22:00; T5: 17:30 -> 22:00; T6: 17:30 -> 22:00; T7: 17:30 -> 22:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thu
Số chứng chỉ: 000340/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 25/12/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Phước Lộc
Số chứng chỉ: 0011501/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 10/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 7:00; T3: 17:00 -> 7:00; T4: 17:00 -> 7:00; T5: 17:00 -> 7:00; T6: 17:00 -> 7:00
Họ tên: VŨ KHẮC ĐẠT
Số chứng chỉ: 044596/HCM-CHCN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 13:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Minh Đức
Số chứng chỉ: 005500/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 08/01/2025
Thời gian làm việc: T3: 19:30 -> 7:00; T7: 19:30 -> 7:00
Họ tên: Nguyễn Lê Công Chính
Số chứng chỉ: 2313/NT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 07/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: LÊ TẤT CƯỜNG
Số chứng chỉ: 032003/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 06/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 18:00 -> 6:00; T3: 18:00 -> 6:00; T4: 18:00 -> 6:00; T5: 18:00 -> 6:00; T6: 18:00 -> 6:00; T7: 18:00 -> 6:00; CN: 18:00 -> 6:00
Họ tên: Lê Thị Thùy Giang
Số chứng chỉ: 027262/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Đàm Ngọc Trâm
Số chứng chỉ: 000509/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Huyền
Số chứng chỉ: 002963/QT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Phạm Thị Lành
Số chứng chỉ: 031384/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Huỳnh Thị Kiều Diễm
Số chứng chỉ: 0005718/DNA
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên phục hình răng.
Ngày bắt đầu: 02/12/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Văn Thức
Số chứng chỉ: 008217/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/02/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Ngô Quang Tín
Số chứng chỉ: 009096/TB-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/03/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: HOÀNG THỊ HẢI LINH
Số chứng chỉ: 033693/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 (Điều dưỡng gây mê hồi sức).
Ngày bắt đầu: 06/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ HỒNG THỎA
Số chứng chỉ: 033684/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 06/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Cao Thị Ánh Liễu
Số chứng chỉ: 003438/PY-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 07/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: ĐOÀN THỊ THANH HƯƠNG
Số chứng chỉ: 004655/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 15/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 17:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 17:00 -> 21:00; T7: 08:00 -> 21:00; Tcn: 08:00 -> 21:00
Họ tên: Đoàn Thị Cẩm Tiên
Số chứng chỉ: 051721/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 10/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Hoàng Vinh
Số chứng chỉ: 042996/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 10/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 20:30; T4: 17:30 -> 20:30; T6: 17:30 -> 20:30; CN: 17:30 -> 20:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ QUỲNH VI
Số chứng chỉ: 032385/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 10/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: NHỮ THỊ QUỲNH
Số chứng chỉ: 032665/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 10/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: BÙI THỊ LIÊN
Số chứng chỉ: 034056/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 10/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Văn Minh
Số chứng chỉ: 0007602/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu.
Ngày bắt đầu: 06/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Trần Hồ Trung Thành
Số chứng chỉ: 003625/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 06/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 6:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Quốc Lực
Số chứng chỉ: 003682/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại nhi.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Xuân Huy
Số chứng chỉ: 003122/HP-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 07/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:00; T3: 17:00 -> 23:00; T4: 17:00 -> 23:00; T5: 17:00 -> 23:00; T6: 17:00 -> 23:00; T7: 7:00 -> 18:00; CN: 7:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ ĐĂNG QUANG
Số chứng chỉ: 051850/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 20/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 18:00 -> 23:00; T4: 18:00 -> 23:00
Họ tên: Trần Thị Lợi
Số chứng chỉ: 008528/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Văn Đông
Số chứng chỉ: 006541/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Võ Cao Hoàng Phú
Số chứng chỉ: 046010/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 10/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 21:00; T3: 17:30 -> 21:00; T4: 17:30 -> 21:00; T5: 17:30 -> 21:00; T6: 17:30 -> 21:00; T7: 8:00 -> 16:30; CN: 8:00 -> 16:30
Họ tên: Tô Tiến Dũng
Số chứng chỉ: 009461/HD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lường Đình Xuân
Số chứng chỉ: 058322/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình.
Ngày bắt đầu: 15/02/2025
Thời gian làm việc: T7: 7:00 -> 23:00; CN: 7:00 -> 23:00
Họ tên: Châu Đông Bách
Số chứng chỉ: 058561/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 30/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: HỒ QUẢNG CƠ
Số chứng chỉ: 003514/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 07/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 23:00; T3: 17:00 -> 23:00; T4: 13:00 -> 23:00; T5: 17:00 -> 23:00; T6: 17:00 -> 23:00; T7: 17:00 -> 23:00; CN: 8:00 -> 23:00
Họ tên: TRẦN HỒNG VƯƠNG
Số chứng chỉ: 001498/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 06/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00
Họ tên: TRẦN NGÔ QUANG HIẾU
Số chứng chỉ: 051956/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 07/01/2025
Thời gian làm việc: T5: 7:00 -> 15:00; T6: 7:00 -> 15:00; T7: 7:00 -> 23:00; CN: 7:00 -> 23:00
Họ tên: NGUYỄN TRỌNG TIẾN
Số chứng chỉ: 033763/HN0-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 07/01/2025
Thời gian làm việc: CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Văn Thắng
Số chứng chỉ: 039309/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 07/01/2025
Thời gian làm việc: CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: PHẠM TRUNG TÍN
Số chứng chỉ: 0005152/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 07/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN THẠCH THẢO NGUYÊN
Số chứng chỉ: 003116/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 13/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: HUỲNH THỊ THANH TUYỀN
Số chứng chỉ: 08294/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 15/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: LÊ THỊ TRẦM
Số chứng chỉ: 006512
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 15/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Văn Khoa
Số chứng chỉ: 005075/TG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 10:00 -> 17:00
Họ tên: Phan Trọng Hùng
Số chứng chỉ: 6516/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh. Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 01/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: ĐẶNG VĂN ĐỊNH
Số chứng chỉ: 028333/HNO-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/03/2025
Thời gian làm việc: CN: 7:00 -> 21:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | |
Rút ống nội khí quản | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | |
Hạ thân nhiệt chỉ huy | |
Nâng thân nhiệt chỉ huy | |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch | |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | |
Băng bó vết thương | |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
|
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
|
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
|
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm | |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm | |
Định nhóm máu tại giường | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
Khí dung thuốc giãn phế quản | |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | |
Xoá xăm bằng YAG-KTP | |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | |
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) | |
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu | |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL | |
Điều trị trứng cá bằng IPL | |
Xoá nếp nhăn bằng IPL | |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | |
Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi | |
Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm | |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt | |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | |
Gây mê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại | |
Gây mê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | |
Gây mê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | |
Gây mê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | |
Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi | |
Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi | |
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II | |
Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | |
Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | |
Gây mê phẫu thuật lác người lớn | |
Gây mê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) | |
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy | |
Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ | |
Gây tê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | |
Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |