Bệnh viện thẩm mỹ Hàn Quốc JW
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 44-46-48-50 Tôn Thất, Phường Bến Thành, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 185/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 27/01/2016
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Phan Tú Dung
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Phan Tú Dung
Số chứng chỉ: 0019160/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 27/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:00; T3: 00:00 -> 23:00; T4: 00:00 -> 23:00; T5: 00:00 -> 23:00; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:00; Tcn: 00:00 -> 23:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trang Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 0029569/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 20/05/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 18:00; T3: 08:00 -> 18:00; T4: 08:00 -> 18:00; T5: 08:00 -> 18:00; T6: 08:00 -> 18:00; T7: 08:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Trí Phú
Số chứng chỉ: 0033065/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 13/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 18:00; T3: 08:00 -> 18:00; T4: 08:00 -> 18:00; T5: 08:00 -> 18:00; T6: 08:00 -> 18:00; T7: 08:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Lý
Số chứng chỉ: 008420/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 27/01/2016
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 18:00; T3: 08:00 -> 18:00; T4: 08:00 -> 18:00; T5: 08:00 -> 18:00; T6: 08:00 -> 18:00; T7: 08:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Biên
Số chứng chỉ: 010001/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa X-Quang.
Ngày bắt đầu: 19/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ung Mạc Hy Minh
Số chứng chỉ: 001728/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 28/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 18:00; T3: 08:00 -> 18:00; T4: 08:00 -> 18:00; T5: 08:00 -> 18:00; T6: 08:00 -> 18:00; T7: 08:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Mai
Số chứng chỉ: 012521/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 17/02/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 18:00; T3: 08:00 -> 18:00; T4: 08:00 -> 18:00; T5: 08:00 -> 18:00; T6: 08:00 -> 18:00; T7: 08:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tô Ngọc Hiển
Số chứng chỉ: 039322/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 20/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 18:00; T3: 08:00 -> 18:00; T4: 08:00 -> 18:00; T5: 08:00 -> 18:00; T6: 08:00 -> 18:00; T7: 08:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Trung Tín
Số chứng chỉ: 002283/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 15/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 18:00; T3: 08:00 -> 18:00; T4: 08:00 -> 18:00; T5: 08:00 -> 18:00; T6: 08:00 -> 18:00; T7: 08:00 -> 18:00
Họ tên: Huỳnh Ngọc Được
Số chứng chỉ: 041375/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Trà Thị Nga
Số chứng chỉ: 001740
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 13/05/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 18:00; T3: 08:00 -> 18:00; T4: 08:00 -> 18:00; T5: 08:00 -> 18:00; T6: 08:00 -> 18:00; T7: 08:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Loan
Số chứng chỉ: 043091/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: VŨ LƯƠNG TỐ THƯ
Số chứng chỉ: 004495/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 18:00; T3: 08:00 -> 18:00; T4: 08:00 -> 18:00; T5: 08:00 -> 18:00; T6: 08:00 -> 18:00; T7: 08:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ THIỆN HIẾU
Số chứng chỉ: 010670/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình.
Ngày bắt đầu: 01/12/2015
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 18:00; T3: 08:00 -> 18:00; T4: 08:00 -> 18:00; T5: 08:00 -> 18:00; T6: 08:00 -> 18:00; T7: 08:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN MINH THÀNH
Số chứng chỉ: 047100/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 18:00; T3: 08:00 -> 18:00; T4: 08:00 -> 18:00; T5: 08:00 -> 18:00; T6: 08:00 -> 18:00; T7: 08:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: ĐẶNG THỊ THÁI HÒA
Số chứng chỉ: 005674/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Bùi Thiên Phú
Số chứng chỉ: 048929/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Đình Trung
Số chứng chỉ: 039704/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Trung Tuân
Số chứng chỉ: 047986/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: DƯƠNG HỒNG NHO
Số chứng chỉ: 045713/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Hồ Thị Tố Thu
Số chứng chỉ: 049420/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 03/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Trương Hoàng Như Ý
Số chứng chỉ: 008932/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Đào Hải Yến
Số chứng chỉ: 7466/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/02/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Phan Tín
Số chứng chỉ: 006133/BRVT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Thế Hải
Số chứng chỉ: 013859/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Vũ Thị Thanh Ngân
Số chứng chỉ: 059643/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Diệu Linh
Số chứng chỉ: 005058/NĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | - |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đặt nội khí quản 2 nòng | - |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Mở khí quản cấp cứu | - |
Mở khí quản thường quy | - |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Rút canuyn khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Rửa dạ dày cấp cứu | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | - |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | - |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | - |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Truyền máu và các chế phẩm máu | - |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Rửa mắt tẩy độc | - |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | - |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) | - |
Gội đầu cho người bệnh tại giường | - |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh | - |
Tắm tẩy độc cho người bệnh | - |
Xoa bóp phòng chống loét | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu | - |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Làm test phục hồi máu mao mạch | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | - |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | - |
Đặt catheter động mạch | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Chăm sóc catheter động mạch | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | - |
Đặt máy khử rung tự động | - |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | - |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc | - |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | - |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | - |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | - |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP | - |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | - |
Xoá xăm bằng YAG-KTP | - |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | - |
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) | - |
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu | - |
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu | - |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | - |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | - |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | - |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | - |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL | - |
Điều trị trứng cá bằng IPL | - |
Xoá nếp nhăn bằng IPL | - |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | - |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | - |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | - |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | - |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | - |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | - |