BỆNH VIỆN THẨM MỸ JT ANGEL
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 852-852A An Dương Vương, Phường 13, Quận 6, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 265/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 29/08/2023
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Hữu Tường
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Hữu Tường
Số chứng chỉ: 000034/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 01/05/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Triệu Thị Minh Thu
Số chứng chỉ: 0015188/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Ngọc Cẩm
Số chứng chỉ: 0021053/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 19/05/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thành Tú Vân
Số chứng chỉ: 0021833/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/11/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thiên Phúc
Số chứng chỉ: 0028713/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Công Vũ Dương
Số chứng chỉ: 002865/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 10/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 8:00 -> 16:30; T4: 8:00 -> 16:30; T5: 8:00 -> 16:30; T6: 8:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30
Họ tên: Nguyễn Thị Lê Na
Số chứng chỉ: 0028890/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 22/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Kim Hồng
Số chứng chỉ: 003788/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 20/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Ngô Khánh Huy
Số chứng chỉ: 009864/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 16/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 16:00; CN: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Vân
Số chứng chỉ: 011533/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Thu
Số chứng chỉ: 011973/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 27/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Mượt
Số chứng chỉ: 014585/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Văn Thiên
Số chứng chỉ: 000954/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 16:30; T3: 08:00 -> 16:30; T4: 08:00 -> 16:30; T5: 08:00 -> 16:30; T6: 08:00 -> 16:30; T7: 08:00 -> 16:30; Tcn: 08:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Anh Khôi
Số chứng chỉ: 0022847/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Minh Tuấn
Số chứng chỉ: 0023757/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 16/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hoàng Anh
Số chứng chỉ: 0032230/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Tuyết Mỹ
Số chứng chỉ: 004629/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 25/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Đại
Số chứng chỉ: 009024/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Duy
Số chứng chỉ: 0034829/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 10/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30; CN: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGÔ THỊ LINH KHA
Số chứng chỉ: 0036894/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 02/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Tươi
Số chứng chỉ: 0036019/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 05/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN THỊ BÍCH HUÊ
Số chứng chỉ: 030660/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:30; T3: 8:00 -> 16:30; T4: 8:00 -> 16:30; T5: 8:00 -> 16:30; T6: 8:00 -> 16:30; T7: 8:00 -> 16:30; CN: 8:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Dũng
Số chứng chỉ: 001511/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Võ Thị Tiên
Số chứng chỉ: 006096/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Như Quỳnh
Số chứng chỉ: 043666/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/09/2019
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Cao Thành Rim
Số chứng chỉ: 041121/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 21/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Lan
Số chứng chỉ: 041247/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/02/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thành Tựu
Số chứng chỉ: 006947/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 29/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: HỒ THỊ HOÀI THƯƠNG
Số chứng chỉ: 006222/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: CHU MẠNH CƯỜNG
Số chứng chỉ: 030232/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 05/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Hồng Thắm
Số chứng chỉ: 030119/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Kha
Số chứng chỉ: 047595/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 12/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: PHẠM PHÙ SA
Số chứng chỉ: 006478/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 20/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Thân Trọng Huy Hoàng
Số chứng chỉ: 040062/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình.
Ngày bắt đầu: 12/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN HOÀNG KHÁNG
Số chứng chỉ: 048753/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 19/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lâm Thị Thúy Di
Số chứng chỉ: 048913/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 06/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 11:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Huyền Anh
Số chứng chỉ: 001463/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Minh Thư
Số chứng chỉ: 007485/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 24/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Tuyên
Số chứng chỉ: 026557/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 03/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Ngọc Huyền
Số chứng chỉ: 005751/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 16/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Loan
Số chứng chỉ: 0020882/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/06/2002
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Nga
Số chứng chỉ: 007327/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 16/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 17:00; Tcn: 08:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: TRẦN THỦY TRÚC
Số chứng chỉ: 053854/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: LÊ KIM HOÀNG
Số chứng chỉ: 005673/QNG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Vi Thị Hiền
Số chứng chỉ: 056176/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/03/2023
Thời gian làm việc: CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Tấn Đạt
Số chứng chỉ: 056160/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 25/11/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lương Mậu Hoàng
Số chứng chỉ: 047327/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 20/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: PHAN THANH HẢI
Số chứng chỉ: 000304/TH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 23/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 5:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: -> ; CN: ->
Họ tên: Nguyễn Thị Trúc An
Số chứng chỉ: 056549/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: TRẦN THỊ BÉ NGỌC
Số chứng chỉ: 003764/CT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 16/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: LÊ VÕ TRÀ MY
Số chứng chỉ: 0005968/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 09/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 4:00 -> 15:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Đoàn Thị Nhủ
Số chứng chỉ: 110024/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 16/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Đồng Ngọc Loan
Số chứng chỉ: 0012089/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 4:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Mỹ Thi
Số chứng chỉ: 005897/QNG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 31/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 17:00; T3: 6:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Anh
Số chứng chỉ: 058153/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 22/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 18:00; T3: 8:00 -> 18:00; T4: 8:00 -> 18:00; T5: 8:00 -> 18:00; T6: 8:00 -> 18:00; T7: 8:00 -> 18:00; CN: 8:00 -> 18:00
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Liên
Số chứng chỉ: 058698/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Phạm Thị Tố Nga
Số chứng chỉ: 006702/HT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 14/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 9:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 12:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Võ Thị Ái Đông
Số chứng chỉ: 046842/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 10:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Tuyến
Số chứng chỉ: 7371/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 07/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Đoàn Thị Thanh Thảo
Số chứng chỉ: 0002223/KH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 9:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Trung Thành
Số chứng chỉ: 057782/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 16/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Đặng Minh Duy
Số chứng chỉ: 007821/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 24/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Trần Thị Thanh Thoại
Số chứng chỉ: 058710/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 18/12/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Sỹ Xinh
Số chứng chỉ: 0006370/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/03/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thiều Kiều Trinh
Số chứng chỉ: 009138/QNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Mai Hương
Số chứng chỉ: 006219/TG-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 10/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Võ Ngọc Hạnh
Số chứng chỉ: 0004090/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Phùng Thị Kim Oanh
Số chứng chỉ: 010034/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 03/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Hồ Xuân Trường
Số chứng chỉ: 0006676/BTR-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 10/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Hoàng Mạnh Nhất
Số chứng chỉ: 009381/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 03/05/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Huỳnh Nguyễn Nhật Duy
Số chứng chỉ: 000665/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám chữa bệnh Tạo hình - Thẩm mỹ.
Ngày bắt đầu: 02/01/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Phương Nam
Số chứng chỉ: 000354/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 01/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Số chứng chỉ: 0002219/KH-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 03/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Nguyễn Châu Thảo
Số chứng chỉ: 011098/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Trần Thị Cẩm Thị
Số chứng chỉ: 001495/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 12/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Thủy Tiên
Số chứng chỉ: 009979/ĐNA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Cao Hồng Minh Thảo
Số chứng chỉ: 002808/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng.
Ngày bắt đầu: 30/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: Hồng Hân
Số chứng chỉ: 003896/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 15/02/2025
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | - |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | - |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Rút ống nội khí quản | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | - |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Thông bàng quang | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Hạ thân nhiệt chỉ huy | - |
Nâng thân nhiệt chỉ huy | - |
Giải stress cho người bệnh | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Truyền máu và các chế phẩm máu | - |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ | - |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch | - |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | - |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | - |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | - |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | - |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | - |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | - |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | - |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | - |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | - |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | - |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP | - |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | - |
Xoá xăm bằng YAG-KTP | - |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | - |
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) | - |
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu | - |
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu | - |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | - |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | - |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | - |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | - |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL | - |
Điều trị trứng cá bằng IPL | - |
Xoá nếp nhăn bằng IPL | - |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | - |
Điều trị bệnh trứng cá bằng máy Acthyderm | - |
Điều trị lão hóa da bằng máy Acthyderm | - |
Điều trị nếp nhăn da bằng máy Acthyderm | - |
Điều trị rám má bằng máy Acthyderm | - |
Điều trị tàn nhang bằng máy Acthyderm | - |
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm | - |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | - |
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby | - |
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | - |
Xóa nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell | - |
Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby | - |
Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional | - |
Điều trị rám má bằng laser Fractional | - |
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) | - |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) | - |
Trẻ hoá da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) | - |
Trẻ hoá da bằng máy Mesoderm | - |
Điều trị rám má bằng máy Mesoderm | - |
Điều trị mụn trứng cá bằng máy Mesoderm | - |
Điều trị rụng tóc bằng máy Mesoderm | - |
Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED | - |
Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum toxin | - |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | - |