Bệnh viện Thân Dân
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 686 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 243/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 08/03/2019
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Xà Trường Phùng
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Huỳnh Thị Trang
Số chứng chỉ: 001268/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 22:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bình Minh
Số chứng chỉ: 0016106/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ảnh
Số chứng chỉ: 0017681/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Thị Xuân Hương
Số chứng chỉ: 0018958/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Tiết Gương
Số chứng chỉ: 0027787/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Huệ
Số chứng chỉ: 0027896/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 25/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: Nguyễn Thị Lài
Số chứng chỉ: 0028125/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Việt Ngữ
Số chứng chỉ: 002930/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 25/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tạ Thị Kim Dung
Số chứng chỉ: 002910/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: La Thị Anh Đào
Số chứng chỉ: 0032877/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 25/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Quốc Vũ
Số chứng chỉ: 004973/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình nhi.
Ngày bắt đầu: 25/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Xà Trường Phùng
Số chứng chỉ: 006259/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Nguyệt
Số chứng chỉ: 006504/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Ngọc Hiệp
Số chứng chỉ: 008518/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Văn Nhanh
Số chứng chỉ: 008742/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Yến
Số chứng chỉ: 008955/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/10/2021
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Chí Bạc
Số chứng chỉ: 009017/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 25/09/2024
Thời gian làm việc: T3: 17:00 -> 20:00; T7: 17:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thanh Trang
Số chứng chỉ: 011522/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2020
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:00; T3: 07:00 -> 16:00; T4: 07:00 -> 16:00; T5: 07:00 -> 16:00; T6: 07:00 -> 16:00; T7: 07:00 -> 16:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Nguyên Vũ
Số chứng chỉ: 012687/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 16:00; CN: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Triệu Kim Sen
Số chứng chỉ: 003621/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Quốc Thắng
Số chứng chỉ: 005315/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Mai Đông Thảo
Số chứng chỉ: 013561/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: HỒNG TRÍ THỨC
Số chứng chỉ: 0036827/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Nhật Trang
Số chứng chỉ: 000937/DNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hồng Việt
Số chứng chỉ: 037628/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu. Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh (X-Quang, Siêu âm).
Ngày bắt đầu: 25/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vương Minh Nguyệt
Số chứng chỉ: 004021/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 17/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: LÊ THỊ THẢO NGUYÊN
Số chứng chỉ: 003009/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 12:00
Họ tên: VƯƠNG QUỐC THỊNH
Số chứng chỉ: 003893/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 08/03/2019
Thời gian làm việc: T2: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00; T3: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00; T4: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00; T5: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00; T6: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00; T7: 06:00 -> 07:00, 17:00 -> 21:00; Tcn: 06:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Hà Anh Phương
Số chứng chỉ: 041781/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 09/03/2024
Thời gian làm việc: T4: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Châu Uyên Ngọc
Số chứng chỉ: 042303/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 27/02/2025
Thời gian làm việc: T6: 17:30 -> 20:00
Họ tên: Đặng Ngọc Lợi
Số chứng chỉ: 039132/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 15/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00; T3: 17:00 -> 20:00; T4: 17:00 -> 20:00; T5: 17:00 -> 20:00; T6: 17:00 -> 20:00; T7: 17:00 -> 20:00
Họ tên: LÊ TRANG MỸ DUNG
Số chứng chỉ: 049721/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: DƯƠNG TẤN THÂN
Số chứng chỉ: 6710/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/08/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ VY NHÂN
Số chứng chỉ: 052982/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/10/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: TRẦN BẢO CHÂU
Số chứng chỉ: 053348/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.
Ngày bắt đầu: 01/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: ĐINH THỊ DIỄM MI
Số chứng chỉ: 059056/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 09/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: LÝ THỊ THANH NGA
Số chứng chỉ: 059419/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 09/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: LÊ THỊ CẨM TIÊN
Số chứng chỉ: 059622/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 09/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: TRẦN MINH TRÚC
Số chứng chỉ: 059437/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 09/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: NGUYỄN LIÊN KHOA NAM
Số chứng chỉ: 000577/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Y khoa.
Ngày bắt đầu: 09/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: NGUYỄN HỮU NGHĨA
Số chứng chỉ: 059618/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 09/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: PHẠM THỊ KIM NGÂN
Số chứng chỉ: 059420/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 25/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ HIẾU
Số chứng chỉ: 059232/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 25/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: NGUYỄN NGỌC VĨ
Số chứng chỉ: 055344/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 25/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:00; T3: 8:00 -> 16:00; T4: 8:00 -> 16:00; T5: 8:00 -> 16:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 16:00
Họ tên: PHAN THÀNH TÂM
Số chứng chỉ: 053373/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 25/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Họ tên: PHẠM LAN TRÚC
Số chứng chỉ: 059405/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 22/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ XUYÊN
Số chứng chỉ: 057804/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 22/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: PHẠM HUỲNH NHƯ
Số chứng chỉ: 055283/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 22/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: NGUYỄN THỊ THANH TRÚC
Số chứng chỉ: 001848/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 25/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Họ tên: LÊ HOÀNG TỐ NHƯ
Số chứng chỉ: 000336/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.
Ngày bắt đầu: 25/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:00; T3: 7:00 -> 16:00; T4: 7:00 -> 16:00; T5: 7:00 -> 16:00; T6: 7:00 -> 16:00; T7: 7:00 -> 16:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter | - |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | - |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy | - |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | - |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) | - |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Khí dung thuốc thở máy | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | - |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Thông bàng quang | - |
Rửa bàng quang lấy máu cục | - |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Hồi sức chống sốc | - |
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Chọc dịch tuỷ sống | - |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ | - |
Chọc dịch tuỷ sống | - |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) | - |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu | - |
Soi đáy mắt cấp cứu | - |
Thụt tháo | - |
Thụt giữ | - |
Đặt ống thông hậu môn | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | - |
Nội soi trực tràng cấp cứu | - |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Cho ăn qua ống thông dạ dày | - |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm | - |
Đặt sonde hậu môn | - |
Thụt tháo phân | - |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Truyền máu và các chế phẩm máu | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Kiểm soát đau trong cấp cứu | - |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | - |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng | - |
Truyền máu và các chế phẩm máu | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Băng bó vết thương | - |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Tiêm truyền thuốc | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | - |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường | - |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường | - |
Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh | - |
Đo các chất khí trong máu | - |
Đo lactat trong máu | - |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | - |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | - |
Hút dịch khớp gối | - |
Hút dịch khớp khuỷu | - |
Hút dịch khớp cổ chân | - |