Bệnh viện thành phố Thủ Đức

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: Số 29 Phú Châu, Phường Tam Phú, TP Thủ Đức (Quận Thủ Đức), TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 01376/SYT-GPHĐ

Ngày cấp: 23/08/2022

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Vũ Trí Thanh

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Nguyễn Vĩnh Thống

    Số chứng chỉ: 000083/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2020

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 11:30, 13:30 -> 15:30; T3: 05:00 -> 11:30, 13:30 -> 15:30; T4: 13:30 -> 15:30; T5: 13:30 -> 15:30; T6: 13:30 -> 15:30; T7: 13:30 -> 15:30; Tcn: 12:30 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Văn Thái

    Số chứng chỉ: 000840/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 17:00; T3: 05:00 -> 17:00; T4: 05:00 -> 17:00; T5: 05:00 -> 17:00; T6: 05:00 -> 17:00; T7: 05:00 -> 17:00; Tcn: 05:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Hồng Phúc

    Số chứng chỉ: 0011306/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Văn Hiến

    Số chứng chỉ: 001027/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Nhật Phương

    Số chứng chỉ: 001314/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2009

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:30; T3: 05:00 -> 16:30; T4: 05:00 -> 16:30; T5: 05:00 -> 16:30; T6: 05:00 -> 16:30; T7: 20:30 -> 23:55; Tcn: 20:30 -> 23:55

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thu Hằng

    Số chứng chỉ: 0011363/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Công Sinh

    Số chứng chỉ: 001260/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi. Phụ trách chuyên môn Phòng khám Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Kim Phụng

    Số chứng chỉ: 0014420/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2014

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Văn Thế

    Số chứng chỉ: 0015749/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Minh Thương

    Số chứng chỉ: 0016524/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Mộng Dung

    Số chứng chỉ: 0017764/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Quãng Thành Nghiêm

    Số chứng chỉ: 0017794/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Minh Duy

    Số chứng chỉ: 0018171/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Dương Thùy Hạnh

    Số chứng chỉ: 0018514/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Kim Anh

    Số chứng chỉ: 0018687/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 11/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Sỹ Đạt

    Số chứng chỉ: 0018691/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Minh Giang

    Số chứng chỉ: 0018695/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2005

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Trọng Linh

    Số chứng chỉ: 0018706/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 12/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Lệ Thi

    Số chứng chỉ: 0018720/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:45; T3: 05:00 -> 16:45; T4: 05:00 -> 16:45; T5: 05:00 -> 16:45; T6: 05:00 -> 16:45; T7: 05:00 -> 16:45; Tcn: 05:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hồng Tiến

    Số chứng chỉ: 0018725/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Tý

    Số chứng chỉ: 0018729/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 10/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lý

    Số chứng chỉ: 0018530/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2012

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Đình Bảo

    Số chứng chỉ: 0018688/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:30; T3: 05:00 -> 16:30; T4: 05:00 -> 16:30; T5: 05:00 -> 16:30; T6: 05:00 -> 16:30; T7: 05:00 -> 16:30; Tcn: 05:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thu Hiền

    Số chứng chỉ: 0018699/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 12/10/2022

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Minh Hiếu

    Số chứng chỉ: 0018700/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Quyên

    Số chứng chỉ: 0018713/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Thị Thanh

    Số chứng chỉ: 0018717/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Thu

    Số chứng chỉ: 0018721/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Như Trang

    Số chứng chỉ: 0018726/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Văn Tuân

    Số chứng chỉ: 0018727/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:55; T3: 00:00 -> 23:55; T4: 00:00 -> 23:55; T5: 00:00 -> 23:55; T6: 00:00 -> 23:55; T7: 00:00 -> 23:55; Tcn: 00:00 -> 23:55

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Chung Đức

    Số chứng chỉ: 0018692/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Dung

    Số chứng chỉ: 0018693/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Thùy Dương

    Số chứng chỉ: 0018694/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hằng

    Số chứng chỉ: 0018698/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2014

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Len

    Số chứng chỉ: 0018705/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 30/08/2022

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 15:30; T7: 21:00 -> 22:00; Tcn: 21:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Kim Mai

    Số chứng chỉ: 0018707/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Nga

    Số chứng chỉ: 0018708/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2009

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Phương

    Số chứng chỉ: 0018712/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2009

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Minh Trí

    Số chứng chỉ: 0018878/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Nga

    Số chứng chỉ: 0019503/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Mỹ Linh

    Số chứng chỉ: 0019495/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tạ Chí Huyền Ngân

    Số chứng chỉ: 0019504/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Thị Nguyệt

    Số chứng chỉ: 0020330/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Trọng Hữu

    Số chứng chỉ: 0020448/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Hương

    Số chứng chỉ: 0020225/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Trọng Biên

    Số chứng chỉ: 0020498/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2008

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Diễm

    Số chứng chỉ: 0020564/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2012

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Huê

    Số chứng chỉ: 0020578/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2006

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tô Thị Trâm Anh

    Số chứng chỉ: 002061/BD-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:45; T3: 05:00 -> 16:45; T4: 05:00 -> 16:45; T5: 05:00 -> 16:45; T6: 05:00 -> 16:45; T7: 17:15 -> 23:55; Tcn: 17:15 -> 23:55

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Hồng Vân

    Số chứng chỉ: 0020616/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Nhung

    Số chứng chỉ: 0020332/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2007

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Tuyết Trinh

    Số chứng chỉ: 0020485/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2007

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Kim Phúc Thành

    Số chứng chỉ: 0020346/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 23/08/2022

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:30; T3: 05:00 -> 16:30; T4: 05:00 -> 16:30; T5: 05:00 -> 16:30; T6: 05:00 -> 16:30; T7: 05:00 -> 06:00; Tcn: 05:00 -> 06:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Hồng Hạnh

    Số chứng chỉ: 0020510/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Nhung

    Số chứng chỉ: 0020528/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/05/2014

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Kim Diệu

    Số chứng chỉ: 0020565/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2012

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Xuân Mai

    Số chứng chỉ: 0020587/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Tú Quyên

    Số chứng chỉ: 0020600/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Phương Thanh

    Số chứng chỉ: 0020604/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Thị Lan Anh

    Số chứng chỉ: 0020974/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thuận Linh

    Số chứng chỉ: 0021002/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Giao Linh

    Số chứng chỉ: 0021003/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Âu Diễm Ly

    Số chứng chỉ: 0021007/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2009

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Quỳnh

    Số chứng chỉ: 0020601/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thất

    Số chứng chỉ: 0020606/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ánh Dâng

    Số chứng chỉ: 0020978/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/05/2014

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 22:00; T3: 5:00 -> 22:00; T4: 5:00 -> 22:00; T5: 5:00 -> 22:00; T6: 5:00 -> 22:00; T7: 5:00 -> 22:00; CN: 5:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Lệ Diễm

    Số chứng chỉ: 0020979/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đào Quang Hoàng

    Số chứng chỉ: 0020991/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 11/10/2022

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:00; T3: 05:00 -> 16:00; T4: 05:00 -> 16:00; T5: 05:00 -> 16:00; T6: 05:00 -> 16:00; T7: 21:00 -> 22:00; Tcn: 21:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Gấm

    Số chứng chỉ: 0020984/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Sáng

    Số chứng chỉ: 0021021/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Xuân Trang

    Số chứng chỉ: 0021042/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2007

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Hải Yến

    Số chứng chỉ: 0021050/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Thị Hiên

    Số chứng chỉ: 0021066/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Bích Phương

    Số chứng chỉ: 0021096/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2009

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Như Ngọc

    Số chứng chỉ: 0021695/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm. Phụ trách chuyên môn Phòng Xét nghiệm của Phòng Khám.

    Ngày bắt đầu: 21/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Ngọc Kim Thoa

    Số chứng chỉ: 0021768/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Văn Hải

    Số chứng chỉ: 0021783/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2006

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Liên

    Số chứng chỉ: 0021797/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2012

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Tấn Hưng

    Số chứng chỉ: 0021886/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Khánh

    Số chứng chỉ: 0021950/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lưu Thị Loan

    Số chứng chỉ: 0021954/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Thanh Ly

    Số chứng chỉ: 0021955/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lưu Thị Hải Ninh

    Số chứng chỉ: 0021753/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2010

    Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 6:00; T3: 6:00 -> 6:00; T4: 6:00 -> 6:00; T5: 6:00 -> 6:00; T6: 6:00 -> 6:00; T7: 6:00 -> 6:00; CN: 6:00 -> 6:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: La Thị Cẩm Lành

    Số chứng chỉ: 0021749/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2008

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Thế Phi

    Số chứng chỉ: 0021758/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2009

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Trang Nhung

    Số chứng chỉ: 0021776/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2020

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Trinh

    Số chứng chỉ: 0021831/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lan Phương

    Số chứng chỉ: 0021908/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/06/2014

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 22:00; T3: 5:00 -> 22:00; T4: 5:00 -> 22:00; T5: 5:00 -> 22:00; T6: 5:00 -> 22:00; T7: 5:00 -> 22:00; CN: 5:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Minh Thơ

    Số chứng chỉ: 0021921/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 18/09/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Thị Hoài Bảo

    Số chứng chỉ: 0021937/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Văn Thư

    Số chứng chỉ: 0021977/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2022

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Trọng Hải

    Số chứng chỉ: 0022730/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 28/06/2014

    Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 22:00; T3: 5:00 -> 22:00; T4: 5:00 -> 22:00; T5: 5:00 -> 22:00; T6: 5:00 -> 22:00; T7: 5:00 -> 22:00; CN: 5:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Kim Liên

    Số chứng chỉ: 0022737/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2012

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Trang

    Số chứng chỉ: 0022761/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2012

    Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:55; T3: 00:00 -> 23:55; T4: 00:00 -> 23:55; T5: 00:00 -> 23:55; T6: 00:00 -> 23:55; T7: 00:00 -> 23:55; Tcn: 00:00 -> 23:55

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hương

    Số chứng chỉ: 0022789/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Quỳnh Mai

    Số chứng chỉ: 0022796/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Ngà

    Số chứng chỉ: 0022800/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2000

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Châu Thanh Tuyền

    Số chứng chỉ: 0022811/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2011

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phương Lan

    Số chứng chỉ: 0022849/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Nguyễn Ngọc Thắm

    Số chứng chỉ: 0022879/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2010

    Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn-
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản 2 nòng
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
Mở khí quản cấp cứu
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp-
Mở khí quản thường quy-
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở-
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Rút canuyn khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter-
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ
Thăm dò CO2 trong khí thở ra
Vận động trị liệu hô hấp-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù-
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng-
Đặt stent khí phế quản
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
Siêu âm màng phổi cấp cứu
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
Mở màng phổi cấp cứu
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
Chọc hút dịch, khí trung thất
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
Nội soi màng phổi sinh thiết
Gây dính màng phổi bằng bơm bột Talc qua nội soi lồng ngực
Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc qua ống dẫn lưu màng phổi
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
Nội soi khí phế quản cấp cứu
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
Bơm rửa phế quản
Rửa phế quản phế nang
Rửa phế quản phế nang chọn lọc
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy
Nội soi khí phế quản hút đờm
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi
Nội soi phế quản và chải phế quản
Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ
Thủ thuật huy động phế nang 40/40
Thủ thuật huy động phế nang 60/40
Thủ thuật huy động phế nang PCV
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP-
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube-
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ-
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ
Điều trị bằng oxy cao áp
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy: sinh thiết, cầm máu, hút đờm