Bệnh viện thành phố Thủ Đức
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: Số 29 Phú Châu, Phường Tam Phú, TP Thủ Đức (Quận Thủ Đức), TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 01376/SYT-GPHĐ
Ngày cấp: 23/08/2022
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Vũ Trí Thanh
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Vĩnh Thống
Số chứng chỉ: 000083/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 11:30, 13:30 -> 15:30; T3: 05:00 -> 11:30, 13:30 -> 15:30; T4: 13:30 -> 15:30; T5: 13:30 -> 15:30; T6: 13:30 -> 15:30; T7: 13:30 -> 15:30; Tcn: 12:30 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Văn Thái
Số chứng chỉ: 000840/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/11/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 17:00; T3: 05:00 -> 17:00; T4: 05:00 -> 17:00; T5: 05:00 -> 17:00; T6: 05:00 -> 17:00; T7: 05:00 -> 17:00; Tcn: 05:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Hồng Phúc
Số chứng chỉ: 0011306/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Văn Hiến
Số chứng chỉ: 001027/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần.
Ngày bắt đầu: 01/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Nhật Phương
Số chứng chỉ: 001314/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/06/2009
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:30; T3: 05:00 -> 16:30; T4: 05:00 -> 16:30; T5: 05:00 -> 16:30; T6: 05:00 -> 16:30; T7: 20:30 -> 23:55; Tcn: 20:30 -> 23:55
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thu Hằng
Số chứng chỉ: 0011363/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Công Sinh
Số chứng chỉ: 001260/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi. Phụ trách chuyên môn Phòng khám Nhi.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Kim Phụng
Số chứng chỉ: 0014420/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2014
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Văn Thế
Số chứng chỉ: 0015749/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Minh Thương
Số chứng chỉ: 0016524/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Mộng Dung
Số chứng chỉ: 0017764/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Quãng Thành Nghiêm
Số chứng chỉ: 0017794/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Minh Duy
Số chứng chỉ: 0018171/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/12/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Dương Thùy Hạnh
Số chứng chỉ: 0018514/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Kim Anh
Số chứng chỉ: 0018687/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.
Ngày bắt đầu: 11/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Sỹ Đạt
Số chứng chỉ: 0018691/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Minh Giang
Số chứng chỉ: 0018695/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/11/2005
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Trọng Linh
Số chứng chỉ: 0018706/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 12/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Lệ Thi
Số chứng chỉ: 0018720/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:45; T3: 05:00 -> 16:45; T4: 05:00 -> 16:45; T5: 05:00 -> 16:45; T6: 05:00 -> 16:45; T7: 05:00 -> 16:45; Tcn: 05:00 -> 16:45
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hồng Tiến
Số chứng chỉ: 0018725/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Tý
Số chứng chỉ: 0018729/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Lý
Số chứng chỉ: 0018530/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2012
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đình Bảo
Số chứng chỉ: 0018688/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:30; T3: 05:00 -> 16:30; T4: 05:00 -> 16:30; T5: 05:00 -> 16:30; T6: 05:00 -> 16:30; T7: 05:00 -> 16:30; Tcn: 05:00 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thu Hiền
Số chứng chỉ: 0018699/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 12/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Minh Hiếu
Số chứng chỉ: 0018700/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/10/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Quyên
Số chứng chỉ: 0018713/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Thị Thanh
Số chứng chỉ: 0018717/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Thu
Số chứng chỉ: 0018721/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Như Trang
Số chứng chỉ: 0018726/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Mai Văn Tuân
Số chứng chỉ: 0018727/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:55; T3: 00:00 -> 23:55; T4: 00:00 -> 23:55; T5: 00:00 -> 23:55; T6: 00:00 -> 23:55; T7: 00:00 -> 23:55; Tcn: 00:00 -> 23:55
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Chung Đức
Số chứng chỉ: 0018692/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Dung
Số chứng chỉ: 0018693/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2009
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Thùy Dương
Số chứng chỉ: 0018694/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/12/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hằng
Số chứng chỉ: 0018698/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2014
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Len
Số chứng chỉ: 0018705/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 30/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 15:30; T7: 21:00 -> 22:00; Tcn: 21:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Kim Mai
Số chứng chỉ: 0018707/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/09/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Nga
Số chứng chỉ: 0018708/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2009
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thu Phương
Số chứng chỉ: 0018712/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2009
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Minh Trí
Số chứng chỉ: 0018878/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/08/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Nga
Số chứng chỉ: 0019503/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Mỹ Linh
Số chứng chỉ: 0019495/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/06/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tạ Chí Huyền Ngân
Số chứng chỉ: 0019504/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/05/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Nguyệt
Số chứng chỉ: 0020330/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Trọng Hữu
Số chứng chỉ: 0020448/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/07/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Hương
Số chứng chỉ: 0020225/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/06/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Trọng Biên
Số chứng chỉ: 0020498/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/12/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Diễm
Số chứng chỉ: 0020564/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2012
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Huê
Số chứng chỉ: 0020578/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2006
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tô Thị Trâm Anh
Số chứng chỉ: 002061/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/08/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:45; T3: 05:00 -> 16:45; T4: 05:00 -> 16:45; T5: 05:00 -> 16:45; T6: 05:00 -> 16:45; T7: 17:15 -> 23:55; Tcn: 17:15 -> 23:55
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Hồng Vân
Số chứng chỉ: 0020616/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Nhung
Số chứng chỉ: 0020332/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2007
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Tuyết Trinh
Số chứng chỉ: 0020485/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2007
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Kim Phúc Thành
Số chứng chỉ: 0020346/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 23/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:30; T3: 05:00 -> 16:30; T4: 05:00 -> 16:30; T5: 05:00 -> 16:30; T6: 05:00 -> 16:30; T7: 05:00 -> 06:00; Tcn: 05:00 -> 06:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Hồng Hạnh
Số chứng chỉ: 0020510/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Nhung
Số chứng chỉ: 0020528/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/05/2014
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kim Diệu
Số chứng chỉ: 0020565/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/07/2012
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Xuân Mai
Số chứng chỉ: 0020587/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Tú Quyên
Số chứng chỉ: 0020600/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Phương Thanh
Số chứng chỉ: 0020604/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Thị Lan Anh
Số chứng chỉ: 0020974/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thuận Linh
Số chứng chỉ: 0021002/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/12/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Giao Linh
Số chứng chỉ: 0021003/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Âu Diễm Ly
Số chứng chỉ: 0021007/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2009
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Quỳnh
Số chứng chỉ: 0020601/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/11/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thất
Số chứng chỉ: 0020606/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ánh Dâng
Số chứng chỉ: 0020978/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/05/2014
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 22:00; T3: 5:00 -> 22:00; T4: 5:00 -> 22:00; T5: 5:00 -> 22:00; T6: 5:00 -> 22:00; T7: 5:00 -> 22:00; CN: 5:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Lệ Diễm
Số chứng chỉ: 0020979/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Quang Hoàng
Số chứng chỉ: 0020991/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 11/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 16:00; T3: 05:00 -> 16:00; T4: 05:00 -> 16:00; T5: 05:00 -> 16:00; T6: 05:00 -> 16:00; T7: 21:00 -> 22:00; Tcn: 21:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Gấm
Số chứng chỉ: 0020984/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Sáng
Số chứng chỉ: 0021021/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Xuân Trang
Số chứng chỉ: 0021042/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2007
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hải Yến
Số chứng chỉ: 0021050/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Hiên
Số chứng chỉ: 0021066/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/11/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Bích Phương
Số chứng chỉ: 0021096/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/03/2009
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Như Ngọc
Số chứng chỉ: 0021695/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm. Phụ trách chuyên môn Phòng Xét nghiệm của Phòng Khám.
Ngày bắt đầu: 21/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Ngọc Kim Thoa
Số chứng chỉ: 0021768/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Văn Hải
Số chứng chỉ: 0021783/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/07/2006
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Liên
Số chứng chỉ: 0021797/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/08/2012
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Tấn Hưng
Số chứng chỉ: 0021886/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 01/12/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Khánh
Số chứng chỉ: 0021950/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Thị Loan
Số chứng chỉ: 0021954/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 17/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Thanh Ly
Số chứng chỉ: 0021955/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/10/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lưu Thị Hải Ninh
Số chứng chỉ: 0021753/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2010
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 6:00; T3: 6:00 -> 6:00; T4: 6:00 -> 6:00; T5: 6:00 -> 6:00; T6: 6:00 -> 6:00; T7: 6:00 -> 6:00; CN: 6:00 -> 6:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: La Thị Cẩm Lành
Số chứng chỉ: 0021749/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/05/2008
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thế Phi
Số chứng chỉ: 0021758/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết.
Ngày bắt đầu: 01/02/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 16:30; Tcn: 07:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Trang Nhung
Số chứng chỉ: 0021776/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Tuyết Trinh
Số chứng chỉ: 0021831/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Lan Phương
Số chứng chỉ: 0021908/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 22:00; T3: 5:00 -> 22:00; T4: 5:00 -> 22:00; T5: 5:00 -> 22:00; T6: 5:00 -> 22:00; T7: 5:00 -> 22:00; CN: 5:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Minh Thơ
Số chứng chỉ: 0021921/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/09/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Thị Hoài Bảo
Số chứng chỉ: 0021937/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Văn Thư
Số chứng chỉ: 0021977/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Trọng Hải
Số chứng chỉ: 0022730/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 28/06/2014
Thời gian làm việc: T2: 5:00 -> 22:00; T3: 5:00 -> 22:00; T4: 5:00 -> 22:00; T5: 5:00 -> 22:00; T6: 5:00 -> 22:00; T7: 5:00 -> 22:00; CN: 5:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thị Kim Liên
Số chứng chỉ: 0022737/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/06/2012
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 0022761/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2012
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:55; T3: 00:00 -> 23:55; T4: 00:00 -> 23:55; T5: 00:00 -> 23:55; T6: 00:00 -> 23:55; T7: 00:00 -> 23:55; Tcn: 00:00 -> 23:55
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hương
Số chứng chỉ: 0022789/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Quỳnh Mai
Số chứng chỉ: 0022796/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Ngà
Số chứng chỉ: 0022800/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/06/2000
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Châu Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: 0022811/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2011
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Phương Lan
Số chứng chỉ: 0022849/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Nguyễn Ngọc Thắm
Số chứng chỉ: 0022879/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2010
Thời gian làm việc: T2: 05:00 -> 22:00; T3: 05:00 -> 22:00; T4: 05:00 -> 22:00; T5: 05:00 -> 22:00; T6: 05:00 -> 22:00; T7: 05:00 -> 22:00; Tcn: 05:00 -> 22:00
Quốc tịch: Việt Nam