Bệnh viện Tim Tâm Đức
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 04 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 23/BYT-GPHĐ
Ngày cấp: 16/09/2016
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Phan Kim Phương
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Bộ Y tế phê duyệt
Nhân Sự
Họ tên: Lâm Mỹ Dung
Số chứng chỉ: 000249/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 02/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trịnh Xuân An
Số chứng chỉ: 000502/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/08/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Nghị Luận
Số chứng chỉ: 000557/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Tú Anh
Số chứng chỉ: 000619/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/10/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Thu Hương
Số chứng chỉ: 001300/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/02/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Triệu Thị Bằng
Số chứng chỉ: 001334/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Họ tên: Mã Thục Ái Chinh
Số chứng chỉ: 001342/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2020
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Gia Trang
Số chứng chỉ: 001478/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Huy Hoàng
Số chứng chỉ: 001535/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 03/08/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Huyền Trang
Số chứng chỉ: 0016541/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/10/2015
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thu Trang
Số chứng chỉ: 0016544/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 24/10/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngô Thanh Phương
Số chứng chỉ: 0017211/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/05/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Từ Ngọc Thủy Hiền
Số chứng chỉ: 001763/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/08/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Lan
Số chứng chỉ: 001774/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồng Tuấn Khanh
Số chứng chỉ: 001770/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/08/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Thị Phương Ngân
Số chứng chỉ: 001778/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Văn Sĩ
Số chứng chỉ: 001790/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/08/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Thanh Tâm
Số chứng chỉ: 001792/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Tường Thi
Số chứng chỉ: 001798/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Thi
Số chứng chỉ: 001797/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thịnh
Số chứng chỉ: 001800/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/08/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Phương Thúy
Số chứng chỉ: 001802/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 001806/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 24/11/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tạ Ngọc Long Phi
Số chứng chỉ: 001785/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/08/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lục Thị Kim Uyên
Số chứng chỉ: 001810/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Đức Huy
Số chứng chỉ: 001853/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 21/08/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Huỳnh Khương
Số chứng chỉ: 001856/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.
Ngày bắt đầu: 21/11/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Kim Phương
Số chứng chỉ: 0018834/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại lồng ngực.
Ngày bắt đầu: 14/04/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Kim Chi
Số chứng chỉ: 0020620/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 12:00; T3: 7:00 -> 12:00; T4: 7:00 -> 12:00; T5: 7:00 -> 12:00; T6: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Kim Chung
Số chứng chỉ: 002109/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 11/09/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tôn Thị Hoàng Yến
Số chứng chỉ: 002074/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thúy Liễu
Số chứng chỉ: 002127/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Họ tên: Lê Thị Hồng Sương
Số chứng chỉ: 0021690/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/05/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Kim Tuyến
Số chứng chỉ: 002215/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 12:00; T3: 7:00 -> 12:00; T4: 7:00 -> 12:00; T6: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lai Thị Quế Châu
Số chứng chỉ: 002360/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 24/09/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thị Thanh Vân
Số chứng chỉ: 0023841/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 11/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Minh Cường
Số chứng chỉ: 002363/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 24/09/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phù Ái Sao
Số chứng chỉ: 002405/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 23/2009/TT- BYT ngày 01/12/2009 của Bộ Y tế.
Ngày bắt đầu: 01/03/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tôn Thất Minh
Số chứng chỉ: 002396/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 24/09/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Cẩm Hà
Số chứng chỉ: 002438/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Văn Ngọc Giàu
Số chứng chỉ: 002435/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Hoàng Thi
Số chứng chỉ: 002469/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Oanh
Số chứng chỉ: 0025327/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 29/11/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Mỹ Loan
Số chứng chỉ: 002634/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 23/2009/TT- BYT ngày 01/12/2009 của Bộ Y tế.
Ngày bắt đầu: 01/03/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Nguyễn Cẩm Phương
Số chứng chỉ: 002650/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/02/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Kim Vũ Phương
Số chứng chỉ: 002649/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Tố Quyên
Số chứng chỉ: 0027087/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/04/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Đào
Số chứng chỉ: 002719/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/07/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Quốc Hiếu
Số chứng chỉ: 0028091/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/04/2015
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoài Huyên
Số chứng chỉ: 0029019/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 25/07/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Thu Xuân
Số chứng chỉ: 0029000/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 14/09/2012
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thảo
Số chứng chỉ: 0029465/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 06/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
Số chứng chỉ: 0030822/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 10/03/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Phương
Số chứng chỉ: 0030848/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 03/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Xuân
Số chứng chỉ: 0030863/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 04/10/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Khánh Chân
Số chứng chỉ: 0030824/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/10/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Son
Số chứng chỉ: 0031472/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Việt Hảo
Số chứng chỉ: 003270/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Thế Phụng
Số chứng chỉ: 003288/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Đức Tam
Số chứng chỉ: 003290/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quang Tuấn
Số chứng chỉ: 003311/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 08/11/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Hoàng Vy
Số chứng chỉ: 003313/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hoàng Hùng
Số chứng chỉ: 0032820/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/11/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:30; T3: 07:30 -> 16:30; T4: 07:30 -> 16:30; T5: 07:30 -> 16:30; T6: 07:30 -> 16:30; T7: 07:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Số chứng chỉ: 003285/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Hiền
Số chứng chỉ: 003535/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ái
Số chứng chỉ: 003644/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Số chứng chỉ: 003644/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Giang
Số chứng chỉ: 003658/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Thu Thảo
Số chứng chỉ: 003687/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Bé Tân
Số chứng chỉ: 003292/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Văn Bảo
Số chứng chỉ: 0033320/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Ngô Huyền Trang
Số chứng chỉ: 003308/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 24/05/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Hồng Châu
Số chứng chỉ: 003649/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/10/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Ánh Nguyệt
Số chứng chỉ: 004634/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bửu Trân
Số chứng chỉ: 003999/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/04/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thụy Khánh Ngân
Số chứng chỉ: 004805/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 23/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Văn Duy Nhật
Số chứng chỉ: 004809/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 03/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Đức Toàn
Số chứng chỉ: 004824/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/04/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Phương Trang
Số chứng chỉ: 004825/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thanh Hưng
Số chứng chỉ: 005287/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 12/12/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Ngọc Anh Khoa
Số chứng chỉ: 005368/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Tố Nguyên
Số chứng chỉ: 005383/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Siêu âm.
Ngày bắt đầu: 12/04/2016
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thuyền Trang
Số chứng chỉ: 005412/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Diệp Tám
Số chứng chỉ: 004818/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/10/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Quốc Thắng
Số chứng chỉ: 004819/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/01/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thơm
Số chứng chỉ: 004821/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/08/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 004826/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/07/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Văn Tuấn
Số chứng chỉ: 004828/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/09/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Vân
Số chứng chỉ: 005254/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/10/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Diệu
Số chứng chỉ: 005345/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/07/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đặng Thị Thanh Trúc
Số chứng chỉ: 005414/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 14/12/2012
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trương Thị Mỹ Linh
Số chứng chỉ: 006547/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/08/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Thu Hiền
Số chứng chỉ: 005658/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 08/03/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Thị Thu Phương
Số chứng chỉ: 006721/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 01/10/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quốc Tân
Số chứng chỉ: 005977/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 11/01/2013
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Xuân Huỳnh
Số chứng chỉ: 006930/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Thanh
Số chứng chỉ: 007793/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/01/2018
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Dương Thúy Loan
Số chứng chỉ: 007113/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 02/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Mai Phương
Số chứng chỉ: 009282/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/11/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thảo
Số chứng chỉ: 009288/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 29/11/2011
Thời gian làm việc:
Quốc tịch: Việt Nam
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | - |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ | - |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | |
Mở khí quản cấp cứu | |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | |
Mở khí quản thường quy | |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | - |
Thay ống nội khí quản | |
Rút ống nội khí quản | - |
Rút canuyn khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | |
Mở màng phổi cấp cứu | |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) | |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | - |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ | - |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ | - |
Thủ thuật huy động phế nang 40/40 | |
Thủ thuật huy động phế nang 60/40 | |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP | - |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube | - |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ | - |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ | - |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao | |
Thở máy bằng xâm nhập | |
Dẫn lưu trung thất | |
Chọc hút dịch, khí trung thất | |
Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu | - |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | - |
Siêu âm màng phổi | |
Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường | - |
Cai máy thở | - |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | - |
Đặt ống nội khí quản | |
Mở khí quản | |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | - |
Bơm rửa màng phổi | - |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) | |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | |
Chọc thăm dò màng phổi | - |
Mở màng phổi tối thiểu | - |
Dẫn lưu màng phổi liên tục | - |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường | - |
Khí dung thuốc cấp cứu | - |
Khí dung thuốc thở máy | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | - |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | - |
Vận động trị liệu hô hấp | - |
Rút catheter khí quản | - |
Thay canuyn mở khí quản | - |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | - |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | - |
Thổi ngạt | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | |
Thở oxy gọng kính | - |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | - |