Bệnh viện Việt Pháp

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 79/BYT-GPHĐ

Ngày cấp: 13/06/2016

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Jean-Marcel Guillon

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Bộ Y tế phê duyệt

Nhân Sự

  • Họ tên: Nguyễn Mạnh Hùng

    Số chứng chỉ: 000072/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Thần kinh và sọ não.

    Ngày bắt đầu: 04/05/2017

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Xuân Anh

    Số chứng chỉ: 000196/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 03/05/2017

    Thời gian làm việc:

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lâm Hoài Phương

    Số chứng chỉ: 000609/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 30/11/2017

    Thời gian làm việc: T3: 13:00 -> 17:00

  • Họ tên: Đỗ Thị Minh Hiền

    Số chứng chỉ: 000722/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2019

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

  • Họ tên: Nguyễn Việt Thành

    Số chứng chỉ: 000810/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2010

    Thời gian làm việc:

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Mỹ Xuân

    Số chứng chỉ: 0015222/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2022

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bạch Thiên Ngân

    Số chứng chỉ: 0014443/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 23/05/2013

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Nhàn

    Số chứng chỉ: 0015150/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/11/2015

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kiều Nga

    Số chứng chỉ: 0015353/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 12/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lành

    Số chứng chỉ: 0015253/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/05/2015

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Quang Minh

    Số chứng chỉ: 001549/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 26/10/2020

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Lâm

    Số chứng chỉ: 0015576/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/08/2021

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Minh Hiếu

    Số chứng chỉ: 0015436/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/09/2012

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hương Ly

    Số chứng chỉ: 0015670/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Nhân Tuấn

    Số chứng chỉ: 001573/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Bích Thủy

    Số chứng chỉ: 0015834/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Đại Dũng

    Số chứng chỉ: 0015965/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 22/10/2018

    Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 19:30; T3: 17:30 -> 19:30; T4: 17:30 -> 19:30; T5: 17:30 -> 19:30; T6: 17:30 -> 19:30; T7: 17:30 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Tích Linh

    Số chứng chỉ: 001652/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Nguyễn Uy Linh

    Số chứng chỉ: 001657/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại nhi.

    Ngày bắt đầu: 11/07/2017

    Thời gian làm việc: T7: 08:00 -> 12:00

  • Họ tên: Bùi Thị Kim Duyên

    Số chứng chỉ: 0017164/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2011

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Tự Phương Thảo

    Số chứng chỉ: 0017227/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.

    Ngày bắt đầu: 02/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Khúc Minh Thúy

    Số chứng chỉ: 001717/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 07/02/2025

    Thời gian làm việc: T6: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Trung Nam

    Số chứng chỉ: 0017198/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 23/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:30 -> 16:30; T4: 8:30 -> 10:30; T5: 8:30 -> 10:30; T7: 8:30 -> 10:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Đại Quỳnh Vân

    Số chứng chỉ: 001758/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.

    Ngày bắt đầu: 04/12/2017

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Ngọc Thanh Tâm

    Số chứng chỉ: 001832/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 06/05/2016

    Thời gian làm việc: T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Huy Hoàng

    Số chứng chỉ: 001846/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 05/02/2025

    Thời gian làm việc: T3: 13:00 -> 17:00; T4: 13:00 -> 17:00; T5: 13:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Xil

    Số chứng chỉ: 0018680/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thị Ninh

    Số chứng chỉ: 0018829/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 16:00; T7: 8:00 -> 11:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Nhật Linh

    Số chứng chỉ: 0020233/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2016

    Thời gian làm việc: T5: 13:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thảo

    Số chứng chỉ: 0020265/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 10/10/2011

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Lê Ngọc Kim Phụng

    Số chứng chỉ: 0020462/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/03/2020

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Bích Trâm

    Số chứng chỉ: 0020482/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 19/03/2010

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

    Số chứng chỉ: 0020966/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Phương

    Số chứng chỉ: 0020534/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Cao Thị Thu Trang

    Số chứng chỉ: 0021040/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2016

    Thời gian làm việc: Tcn: 08:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Huy Hải

    Số chứng chỉ: 0020986/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hiếu Trâm

    Số chứng chỉ: 0021038/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/04/2012

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Kim Chi

    Số chứng chỉ: 0021055/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/12/2012

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Hường

    Số chứng chỉ: 0021662/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 14/02/2025

    Thời gian làm việc: T3: 13:30 -> 16:30; T4: 13:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 11:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đinh Xuân Tú

    Số chứng chỉ: 0021708/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/03/2021

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Tô Nhứt Phú

    Số chứng chỉ: 0021759/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2019

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Linh

    Số chứng chỉ: 0021798/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2021

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Tuân

    Số chứng chỉ: 0022437/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 04/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Triều Phương Đông

    Số chứng chỉ: 0022726/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 04/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Trọng Thông

    Số chứng chỉ: 0022942/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lai Thị Quế Châu

    Số chứng chỉ: 002360/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 07/12/2021

    Thời gian làm việc: T3: 17:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Huyền Trân

    Số chứng chỉ: 0023942/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/12/2012

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Ngọc Trung

    Số chứng chỉ: 002419/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 03/04/2017

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Minh Tuấn

    Số chứng chỉ: 002421/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2021

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Sĩ Thúy

    Số chứng chỉ: 0024289/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/03/2017

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Thanh Trúc

    Số chứng chỉ: 002479/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Nam Bình

    Số chứng chỉ: 0024796/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 24/02/2021

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Thị Hạ

    Số chứng chỉ: 0024909/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 19/09/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tường Linh

    Số chứng chỉ: 0025405/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/03/2013

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vương Kim Dung

    Số chứng chỉ: 0025570/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 02/05/2019

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị My Phước

    Số chứng chỉ: 0025853/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/08/2015

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Anh Lê

    Số chứng chỉ: 002580/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 29/05/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:45; T4: 8:00 -> 16:45

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Khắc Quyến

    Số chứng chỉ: 002561/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 26/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Thanh Hương

    Số chứng chỉ: 002571/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 29/06/2018

    Thời gian làm việc: T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lý Thị Ngọc Diệp

    Số chứng chỉ: 0026082/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/12/2012

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thành Phú

    Số chứng chỉ: 0026240/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 19/09/2022

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Lưu Nhất Hoàng

    Số chứng chỉ: 002626/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2013

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hoa

    Số chứng chỉ: 0026591/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/11/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Ngọc Trâm

    Số chứng chỉ: 002670/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2020

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Văn Khoa

    Số chứng chỉ: 002679/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2016

    Thời gian làm việc: T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Kim Phụng

    Số chứng chỉ: 0026721/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trung Hiếu

    Số chứng chỉ: 0027051/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Đăng Quý Dũng

    Số chứng chỉ: 002687/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiêu hóa.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 19:30 -> 21:00; T3: 19:30 -> 21:00; T4: 19:30 -> 21:00; T5: 19:30 -> 21:00; T6: 19:30 -> 21:00; T7: 19:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Tuấn Định

    Số chứng chỉ: 0027494/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 19/12/2015

    Thời gian làm việc: T6: 8:00 -> 12:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Long Đạo

    Số chứng chỉ: 0027890/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 25/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 12:00

  • Họ tên: Lê Thụy Minh An

    Số chứng chỉ: 0029177/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2019

    Thời gian làm việc: T7: 8:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Văn Hận

    Số chứng chỉ: 0029181/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/02/2020

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Lan

    Số chứng chỉ: 0028972/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Nguyễn Thụy Châu

    Số chứng chỉ: 0029902/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/06/2013

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Thảo Sương

    Số chứng chỉ: 0029991/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2015

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Thu Thúy

    Số chứng chỉ: 0029600/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/09/2015

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Kim Linh

    Số chứng chỉ: 0030135/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/08/2015

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Bình

    Số chứng chỉ: 0030098/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2016

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thanh Tùng

    Số chứng chỉ: 0030151/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 06/04/2015

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thủy

    Số chứng chỉ: 0030346/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/01/2012

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Mỹ Duyên

    Số chứng chỉ: 0030704/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 23/11/2015

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Lê Hải Trình

    Số chứng chỉ: 0031283/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 09/05/2014

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 12:00; T3: 08:00 -> 12:00; T4: 08:00 -> 12:00; T5: 08:00 -> 12:00; T6: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Chơn Như

    Số chứng chỉ: 0031108/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 02/11/2015

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Thọ

    Số chứng chỉ: 0030579/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao và bệnh phổi.

    Ngày bắt đầu: 03/11/2020

    Thời gian làm việc: T3: 13:00 -> 17:00; T6: 13:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Thị Nga

    Số chứng chỉ: 0030635/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 13/05/2013

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Diễm Hằng

    Số chứng chỉ: 0030767/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/03/2015

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lâm Văn Kiệt

    Số chứng chỉ: 0031866/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/06/2017

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Minh Thu

    Số chứng chỉ: 0032216/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/09/2012

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lương Thị Mỹ Lệ

    Số chứng chỉ: 003227/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/09/2017

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Hữu Huy

    Số chứng chỉ: 0032484/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 26/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 7:00 -> 17:00; T5: 7:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Sằn Huế Vi

    Số chứng chỉ: 0032552/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 26/06/2023

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Hương Huyền

    Số chứng chỉ: 0031862/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/01/2018

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Trần Thị Thế Hằng Nga

    Số chứng chỉ: 0032444/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/06/2013

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 17:00; T3: 08:00 -> 17:00; T4: 08:00 -> 17:00; T5: 08:00 -> 17:00; T6: 08:00 -> 17:00; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Thúy

    Số chứng chỉ: 0031884/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 18/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thành Long

    Số chứng chỉ: 0032527/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.

    Ngày bắt đầu: 20/12/2017

    Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 16:30; T3: 08:00 -> 16:30; T4: 08:00 -> 16:30; T5: 08:00 -> 16:30; T6: 08:00 -> 16:30; T7: 08:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Vũ Ngọc Chức

    Số chứng chỉ: 0032772/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 17/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 19:30; T3: 17:30 -> 19:30; T4: 17:30 -> 19:30; T5: 17:30 -> 19:30; T6: 17:30 -> 19:30; T7: 17:30 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Bạch Tuyết

    Số chứng chỉ: 0033493/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/10/2022

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mã Lệ Quân

    Số chứng chỉ: 003415/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 13:00 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Đình Thế

    Số chứng chỉ: 003429/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2018

    Thời gian làm việc: T2: 17:30 -> 19:30; T3: 17:30 -> 19:30; T4: 17:30 -> 19:30; T5: 17:30 -> 19:30; T6: 17:30 -> 19:30; T7: 17:30 -> 19:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Hoài Duyên

    Số chứng chỉ: 0033226/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/02/2021

    Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong và dưới đòn Sơ sinh
Gỡ bỏ điện cực tạo nhịp vĩnh viễn
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản 2 nòng
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
Mở khí quản cấp cứu
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
Mở khí quản thường quy
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Rút canuyn khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ
Thăm dò CO2 trong khí thở ra
Vận động trị liệu hô hấp
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
Đặt stent khí phế quản
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
Siêu âm màng phổi cấp cứu
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
Mở màng phổi cấp cứu
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
Chọc hút dịch, khí trung thất
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
Nội soi màng phổi sinh thiết
Gây dính màng phổi bằng bơm bột Talc qua nội soi lồng ngực
Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc qua ống dẫn lưu màng phổi
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
Nội soi khí phế quản cấp cứu
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
Bơm rửa phế quản
Rửa phế quản phế nang
Rửa phế quản phế nang chọn lọc
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy
Nội soi khí phế quản hút đờm
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi
Nội soi phế quản và chải phế quản
Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ
Nội soi phế quản ánh sáng huỳnh quang
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)
Thông khí nhân tạo với khí NO
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ
Thủ thuật huy động phế nang 40/40
Thủ thuật huy động phế nang 60/40
Thủ thuật huy động phế nang PCV
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube