Bệnh viện Xuyên Á

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 42 Quốc lộ 22, ấp Chợ, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 151/BYT-GPHĐ

Ngày cấp: 16/05/2014

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Phú Định

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Thứ 707:00:00
Thứ 607:00:00
Thứ 507:00:00
Thứ 407:00:00
Thứ 307:00:00
Thứ 207:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Bộ Y tế phê duyệt

Nhân Sự

  • Họ tên: Bùi Ngọc Anh Đào

    Số chứng chỉ: 0006386/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/10/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Anh Đào

    Số chứng chỉ: 0006477/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 24/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bảo Ngọc

    Số chứng chỉ: 0006125/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 03/07/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ Hảo

    Số chứng chỉ: 0007905/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Thị Thu Hương

    Số chứng chỉ: 0010082/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/08/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Thúy Oanh

    Số chứng chỉ: 0011241/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Ngọc Phượng

    Số chứng chỉ: 0011243/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/06/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hương Thảo

    Số chứng chỉ: 0011249/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 17/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Huyền

    Số chứng chỉ: 0009910/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Kim Huyên

    Số chứng chỉ: 0009936/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Minh Khuê

    Số chứng chỉ: 0010084/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thu Thảo

    Số chứng chỉ: 0011176/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Lý

    Số chứng chỉ: 0011232/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 29/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Yến Ngọc

    Số chứng chỉ: 0011238/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 14/12/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Ngọc Liễu

    Số chứng chỉ: 0011229/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Trúc Ngân

    Số chứng chỉ: 0011236/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Chiêu Phát

    Số chứng chỉ: 001145/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Lưu Đăng Quang

    Số chứng chỉ: 0011244/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Nguyễn Thùy Linh

    Số chứng chỉ: 0014403/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Hồng Nhung

    Số chứng chỉ: 0014409/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 21/05/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Quỳnh Như

    Số chứng chỉ: 0014410/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Huỳnh Quốc Đạt

    Số chứng chỉ: 0014924/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 24/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Hồng Minh

    Số chứng chỉ: 0014404/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trà Thị Kim Ngân

    Số chứng chỉ: 0014406/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Ngọc

    Số chứng chỉ: 0014407/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Lan

    Số chứng chỉ: 0015127/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 20/10/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Như Lệ

    Số chứng chỉ: 0015128/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kiều Oanh

    Số chứng chỉ: 0015159/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 20/10/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Ngọc Thanh

    Số chứng chỉ: 0015176/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/10/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Hoàng Giang

    Số chứng chỉ: 0016435/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 19/05/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Phi Hùng

    Số chứng chỉ: 0016459/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2021

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Tuấn Kiệt

    Số chứng chỉ: 0016290/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Việt

    Số chứng chỉ: 0017753/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 20/04/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Cẩm Nhung

    Số chứng chỉ: 0017797/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hoàng Thị Phương

    Số chứng chỉ: 0017800/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 09/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Văn Thẳng

    Số chứng chỉ: 0017923/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 15/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Khắc Tường

    Số chứng chỉ: 0017941/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2014

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 2:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Hồng Nhung

    Số chứng chỉ: 0017913/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Minh Đông

    Số chứng chỉ: 001833/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 25/08/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Mỹ Hiệp

    Số chứng chỉ: 0018516/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 04/03/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Thu Thủy

    Số chứng chỉ: 0018482/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Văn Thị Thùy Dung

    Số chứng chỉ: 0018626/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng Gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Thúy Vân

    Số chứng chỉ: 0018794/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Bá Tùng

    Số chứng chỉ: 0018886/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2022

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Thu Thảo

    Số chứng chỉ: 0019468/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 11/08/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hoàng Thảo

    Số chứng chỉ: 0019492/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 26/07/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Thụy Trâm

    Số chứng chỉ: 0019633/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Quốc Việt

    Số chứng chỉ: 0019452/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Nguyệt

    Số chứng chỉ: 0019768/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trung Khiêm

    Số chứng chỉ: 0019834/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 07/06/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Bé Năm

    Số chứng chỉ: 0019845/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Huyền Diệu

    Số chứng chỉ: 0019945/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Diệp Trọng Khải

    Số chứng chỉ: 0020337/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Văn Bá

    Số chứng chỉ: 0020496/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Toàn

    Số chứng chỉ: 0020549/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Trung Hậu

    Số chứng chỉ: 0020511/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/06/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thanh Huyền

    Số chứng chỉ: 0020518/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/07/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Kiến Thành

    Số chứng chỉ: 0021103/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 12/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trọng Nho

    Số chứng chỉ: 0021202/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Văn Thông

    Số chứng chỉ: 0021204/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 08/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Kiều Vân

    Số chứng chỉ: 0021778/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Tấn Thạnh

    Số chứng chỉ: 0022881/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 27/07/2015

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 5:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Mỹ

    Số chứng chỉ: 0022798/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Ngọc Trí

    Số chứng chỉ: 0023083/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/10/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Ngọc Nhã

    Số chứng chỉ: 0022742/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 27/06/2014

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Nhung

    Số chứng chỉ: 0023329/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/03/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Huy Hiển

    Số chứng chỉ: 0023526/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2021

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Tài

    Số chứng chỉ: 0023928/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên gây mê hồi sức.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Trần Thanh Hương

    Số chứng chỉ: 0024978/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2023

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Vân

    Số chứng chỉ: 0024958/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Tài

    Số chứng chỉ: 0024995/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Minh Tú

    Số chứng chỉ: 0025052/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Văn Hùng

    Số chứng chỉ: 0025081/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 03/09/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trương Quốc Việt

    Số chứng chỉ: 0025116/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Hiền

    Số chứng chỉ: 0025238/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/05/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Ngô Hoàng Dũng

    Số chứng chỉ: 0025072/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Đức Cảnh

    Số chứng chỉ: 0025295/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 06/08/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lại Thanh Tùng Linh

    Số chứng chỉ: 0025467/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Thị Như Ngọc

    Số chứng chỉ: 0025417/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tim mạch.

    Ngày bắt đầu: 03/04/2015

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Trọng Nghĩa

    Số chứng chỉ: 0025778/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Kim Tho

    Số chứng chỉ: 0025800/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 18:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Mai Thanh Hải

    Số chứng chỉ: 0025825/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thị Ngọc Thúy

    Số chứng chỉ: 0025935/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/04/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thanh Sơn

    Số chứng chỉ: 0026184/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 15/10/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đặng Ngọc Ửng

    Số chứng chỉ: 0026287/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 16/10/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hà Thị Mỹ Duyên

    Số chứng chỉ: 0026360/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 08/04/2019

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Thủy

    Số chứng chỉ: 0026340/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 05/01/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Quốc Huy

    Số chứng chỉ: 0027146/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 14/03/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Đặng Đức Trung

    Số chứng chỉ: 0027235/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.

    Ngày bắt đầu: 17/02/2016

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30; CN: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Bé Tuyền

    Số chứng chỉ: 0027580/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 11/05/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Võ Thị Thủy Tiên

    Số chứng chỉ: 0027695/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Tho

    Số chứng chỉ: 0027732/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 11/05/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 16:30; T3: 7:00 -> 16:30; T4: 7:00 -> 16:30; T5: 7:00 -> 16:30; T6: 7:00 -> 16:30; T7: 7:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lâm Tiểu Như

    Số chứng chỉ: 0027911/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2022

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Thanh Nam

    Số chứng chỉ: 0028046/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 24/08/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Kim Hường

    Số chứng chỉ: 0029067/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 22/09/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Huệ Hoa

    Số chứng chỉ: 0028796/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thanh Tuấn

    Số chứng chỉ: 0029288/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2015

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Bích Liên

    Số chứng chỉ: 0029982/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phan Hữu Nghĩa

    Số chứng chỉ: 0029803/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Linh

    Số chứng chỉ: 0030666/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 16:30; T3: 07:00 -> 16:30; T4: 07:00 -> 16:30; T5: 07:00 -> 16:30; T6: 07:00 -> 16:30; T7: 07:00 -> 16:30

    Quốc tịch: Việt Nam

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Đặt buồng tiêm bằng phẫu thuật để nuôi ăn tĩnh mạch
Rút buồng tiêm bằng phẫu thuật sau dợt nuôi ăn tĩnh mạch
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Đặt ống nội khí quản
Đặt nội khí quản 2 nòng
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
Mở khí quản cấp cứu
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
Mở khí quản thường quy
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Thay ống nội khí quản
Rút ống nội khí quản
Rút canuyn khí quản
Thay canuyn mở khí quản
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ
Thăm dò CO2 trong khí thở ra
Vận động trị liệu hô hấp
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
Đặt stent khí phế quản
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
Siêu âm màng phổi cấp cứu
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
Mở màng phổi cấp cứu
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
Chọc hút dịch, khí trung thất
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
Nội soi màng phổi sinh thiết
Gây dính màng phổi bằng bơm bột Talc qua nội soi lồng ngực
Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc qua ống dẫn lưu màng phổi
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
Nội soi khí phế quản cấp cứu
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
Nội soi khí phế quản lấy dị vật
Bơm rửa phế quản
Rửa phế quản phế nang
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy
Nội soi khí phế quản hút đờm
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi
Điều trị đốt điện các khối u nội khí phế quản với tia laser
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ
Thủ thuật huy động phế nang PCV
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy: sinh thiết, cầm máu, hút đờm
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm
Thở máy với tần số cao (HFO)
Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh
Nội soi khí phế quản hút đờm
Nội soi khí phế quản cấp cứu