Chi nhánh Công ty Cổ phần Phát triển Y tế Victoria Healthcare - Phòng khám đa khoa ĐTH
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 20-20Bis-22 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04759/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 14/04/2017
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Cảnh Nam
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Nguyễn Minh Trị
Số chứng chỉ: 000098/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/04/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Xuân Anh
Số chứng chỉ: 000196/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình.
Ngày bắt đầu: 12/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 16:59; T3: 8:00 -> 16:59; T4: 8:00 -> 16:59; T5: 8:00 -> 16:59; T6: 8:00 -> 16:59; T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Cảnh Nam
Số chứng chỉ: 001135/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 14/04/2017
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hoàng Hải
Số chứng chỉ: 0014493/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Thu Hằng
Số chứng chỉ: 001714/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/10/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ông Thị Nga
Số chứng chỉ: 001731/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 07/08/2023
Thời gian làm việc: CN: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Phương Ngọc
Số chứng chỉ: 0021696/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lâm Hưng Hiệp
Số chứng chỉ: 0024865/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 01/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 6:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Thu Lan
Số chứng chỉ: 0027152/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 10/09/2017
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Huyền
Số chứng chỉ: 0033288/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/10/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Ánh Diễm
Số chứng chỉ: 005047/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:00; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hữu Thiện
Số chứng chỉ: 009077/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/10/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 16:59; T3: 08:00 -> 16:59; T4: 08:00 -> 16:59; T5: 08:00 -> 16:59; T6: 08:00 -> 16:59; T7: 08:00 -> 16:59; Tcn: 08:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Phụng
Số chứng chỉ: 009568/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 09/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 20:00; T3: 08:00 -> 20:00; T4: 08:00 -> 20:00; T5: 08:00 -> 20:00; T6: 08:00 -> 20:00; T7: 08:00 -> 20:00; Tcn: 08:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Quỳnh Anh
Số chứng chỉ: 010703/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hoàng Vũ
Số chứng chỉ: 010885/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 26/06/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 20:00; T3: 08:00 -> 20:00; T4: 08:00 -> 20:00; T5: 08:00 -> 20:00; T6: 08:00 -> 20:00; T7: 08:00 -> 20:00; Tcn: 08:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Xuân Thảo
Số chứng chỉ: 011833/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 15/06/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Thoa
Số chứng chỉ: 013686/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 21/10/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Hồng An
Số chứng chỉ: 000357/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 28/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 12:00; T3: 8:00 -> 12:00; T4: 8:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Ngọc Tuyết
Số chứng chỉ: 0022916/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/12/2022
Thời gian làm việc: T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Bích Hạnh
Số chứng chỉ: 0023572/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Lê Minh Hạnh
Số chứng chỉ: 004126/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T7: 8:00 -> 16:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Số chứng chỉ: 004686/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Bảo Thành
Số chứng chỉ: 010352/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 02/10/2017
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Thùy Dương
Số chứng chỉ: 013152/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/06/2017
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thu Thủy
Số chứng chỉ: 0034484/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 19/12/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Thu Thủy
Số chứng chỉ: 0034944/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức.
Ngày bắt đầu: 27/10/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 12:00; T3: 13:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 12:00; T5: 13:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 12:00; T7: 13:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGUYỄN NGỌC LAM QUỲNH
Số chứng chỉ: 0014562/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 01/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 00:00 -> 23:59; T3: 00:00 -> 23:59; T4: 00:00 -> 23:59; T5: 00:00 -> 23:59; T6: 00:00 -> 23:59; T7: 00:00 -> 23:59; Tcn: 00:00 -> 23:59
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Quế Thanh
Số chứng chỉ: 0001658/GL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Siêu âm.
Ngày bắt đầu: 27/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 20:00; T3: 08:00 -> 20:00; T4: 08:00 -> 20:00; T5: 08:00 -> 20:00; T6: 08:00 -> 20:00; T7: 08:00 -> 20:00; Tcn: 08:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Trọng Nhân
Số chứng chỉ: 038041/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 15/08/2024
Thời gian làm việc: CN: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thanh Thảo
Số chứng chỉ: 038054/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/06/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 20:00; T3: 08:00 -> 20:00; T4: 08:00 -> 20:00; T5: 08:00 -> 20:00; T6: 08:00 -> 20:00; T7: 08:00 -> 20:00; Tcn: 08:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Hà Anh
Số chứng chỉ: 0006305/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 01/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 20:00; T3: 08:00 -> 20:00; T4: 08:00 -> 20:00; T5: 08:00 -> 20:00; T6: 08:00 -> 20:00; T7: 08:00 -> 20:00; Tcn: 08:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Thị Linh Huệ
Số chứng chỉ: 040045/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/08/2019
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 20:00; T3: 08:00 -> 20:00; T4: 08:00 -> 20:00; T5: 08:00 -> 20:00; T6: 08:00 -> 20:00; T7: 08:00 -> 20:00; Tcn: 08:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Krystal Gail Consumo Llanora
Số chứng chỉ: 0023241/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 26/06/2020
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Phi-li-pin
Họ tên: Nguyễn Bá Toàn
Số chứng chỉ: 0028314/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/01/2017
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 20:00; T3: 08:00 -> 20:00; T4: 08:00 -> 20:00; T5: 08:00 -> 20:00; T6: 08:00 -> 20:00; T7: 08:00 -> 20:00; Tcn: 08:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Thanh Hải
Số chứng chỉ: 000875/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: NGÔ THỊ PHƯƠNG THỦY
Số chứng chỉ: 042117/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 26/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 6:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Nhật Kha
Số chứng chỉ: 042838/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 26/11/2021
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Phạm Thiên Tánh
Số chứng chỉ: 043425/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 26/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Hoàng Cao Trí
Số chứng chỉ: 042311/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 16/08/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Cao Hoàng Anh
Số chứng chỉ: 041342/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 07/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Ngô Cẩm Giang
Số chứng chỉ: 042533/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 27/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 20:00; T3: 08:00 -> 20:00; T4: 08:00 -> 20:00; T5: 08:00 -> 20:00; T6: 08:00 -> 20:00; T7: 08:00 -> 20:00; Tcn: 08:00 -> 20:00
Họ tên: Trần Nguyễn Thanh Thảo
Số chứng chỉ: 003489/TV-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.
Ngày bắt đầu: 26/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lý Huỳnh Yến Anh
Số chứng chỉ: 047655/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 15/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 0:00 -> 23:59; T3: 0:00 -> 23:59; T4: 0:00 -> 23:59; T5: 0:00 -> 23:59; T6: 0:00 -> 23:59; T7: 0:00 -> 23:59; CN: 0:00 -> 23:59
Họ tên: Lê Thúy Anh
Số chứng chỉ: 044211/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 27/04/2020
Thời gian làm việc: T2: 08:00 -> 20:00; T3: 08:00 -> 20:00; T4: 08:00 -> 20:00; T5: 08:00 -> 20:00; T6: 08:00 -> 20:00; T7: 08:00 -> 20:00; Tcn: 08:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Tường Vy
Số chứng chỉ: 004572/LĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 04/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Nguyễn Thị Mai Thi
Số chứng chỉ: 6821/ĐT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 17/07/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Đinh Thế Huy
Số chứng chỉ: 007603/BĐ-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 12/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 12:00; T6: 8:00 -> 12:00; T7: 8:00 -> 12:00
Họ tên: Nguyễn Đắc Đăng Khoa
Số chứng chỉ: 052489/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 15/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00; T3: 17:00 -> 20:00; T5: 17:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 17:00
Họ tên: TRẦN THỊ TRÚC ĐÀO
Số chứng chỉ: 056218/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Đặng Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: 006885/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 10/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: VÕ THỊ THU MY
Số chứng chỉ: 055792/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 28/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 8:00 -> 20:00; T5: 8:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: Đoàn Cường Thịnh
Số chứng chỉ: 041776/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại Tiết niệu.
Ngày bắt đầu: 09/09/2024
Thời gian làm việc: T2: 18:00 -> 20:00; T4: 18:00 -> 20:00; T5: 18:00 -> 20:00; T6: 18:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Kim Oanh
Số chứng chỉ: 040089/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 26/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 20:00; T3: 8:00 -> 20:00; T4: 10:00 -> 20:00; T5: 9:00 -> 20:00; T6: 8:00 -> 20:00; T7: 8:00 -> 20:00; CN: 8:00 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN VŨ QUỲNH CHI
Số chứng chỉ: 014964/ĐNAI-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 01/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 14:00
Họ tên: MAI THỊ TRÂM ANH
Số chứng chỉ: 000124/ĐL-GPHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 12/12/2024
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 20:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
Đặt ống nội khí quản | |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) | |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | |
Thở oxy gọng kính | |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | - |
Đặt ống thông dạ dày | |
Thụt tháo | |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) | |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) | |
Nội soi trực tràng cấp cứu | |
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | |
Nội soi trực tràng cấp cứu | - |
Đặt ống thông dạ dày | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | |
Làm test phục hồi máu mao mạch | |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Chăm sóc catheter động mạch | - |
Hút dịch khớp gối | |
Hút nang bao hoạt dịch | |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | |
Tiêm khớp gối | |
Tiêm khớp đòn- cùng vai | |
Tiêm hội chứng DeQuervain | |
Tiêm gân gấp ngón tay | |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai | |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | |
Tiêm cân gan chân | |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | |
Chọc tháo dịch màng phổi | - |
Đo chức năng hô hấp | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Đặt ống thông dạ dày | |
Đặt ống thông hậu môn | |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | |
Nội soi trực tràng ống mềm | |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê | |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) | |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | - |
Thụt thuốc qua đường hậu môn | - |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | - |
Thụt tháo phân | - |
Điện tim thường | - |
Holter điện tâm đồ | - |
Holter huyết áp | - |
Siêu âm Doppler mạch máu | - |
Siêu âm Doppler tim | - |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |