Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt Nam - Phòng khám đa khoa An Khang
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 184-186-188, Phường 6, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 00161/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 27/11/2017
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Ngô Kim Hải
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Danh sách phạm vi hoạt động
- Chuyên khoa Mắt
- Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về mắt
- Tiêm dưới kết mạc, cạnh nhãn cầu, hậu nhãn cầu
- Tiêm dưới kết mạc
- Tiêm cạnh nhãn cầu
- Tiêm hậu nhãn cầu
- Lấy dị vật kết mạc, giác mạc, chích chắp lẹo
- Lấy dị vật kết mạc
- Lấy dị vật giác mạc
- Chích chắp lẹo
- Thông rửa lệ đạo
- Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám
- Không làm các thủ thuật chuyên khoa
Nhân Sự
Họ tên: Minh Su Chanh Ni
Số chứng chỉ: 0015359/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 20/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Tuyết Uyên
Số chứng chỉ: 0015395/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 23/07/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hoàng Thị Huyền Diệu
Số chứng chỉ: 0015787/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 18/11/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Hoài Trâm
Số chứng chỉ: 0021979/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/06/2009
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hồ Thị Tuyết Trinh
Số chứng chỉ: 0024055/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 24/06/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Đức Hiếu
Số chứng chỉ: 0024662/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 17/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Hữu Phúc
Số chứng chỉ: 0024931/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 12/07/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Tài
Số chứng chỉ: 0024934/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/02/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Hoàng Em
Số chứng chỉ: 0025390/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/03/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Bùi Thị Huyền Trang
Số chứng chỉ: 003764/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 19/11/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đoàn Thị Tú Quyên
Số chứng chỉ: 005015/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 01/12/2010
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Quý Đôn
Số chứng chỉ: 007023/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 27/09/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Minh Duyên
Số chứng chỉ: 006387/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 02/12/2006
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Hà Mỹ Hạnh
Số chứng chỉ: 010665/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.
Ngày bắt đầu: 03/01/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Kim Hải
Số chứng chỉ: 011477/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 30/07/2015
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Ngô Kim Hải
Số chứng chỉ: 011477/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 12/05/2016
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Thanh Hằng
Số chứng chỉ: 012759/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 01/10/2008
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Hợi
Số chứng chỉ: 012503/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 28/08/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Thị Hoàng
Số chứng chỉ: 014568/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 05/07/2007
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Thanh Diệu
Số chứng chỉ: 0018761/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT- BYT ngày 15/03/2011.
Ngày bắt đầu: 18/12/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Anh Thư
Số chứng chỉ: 0024293/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 18/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Chí Công
Số chứng chỉ: 0024324/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 07/05/2011
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Vũ Thị Hiền
Số chứng chỉ: 013369/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.
Ngày bắt đầu: 06/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Minh Vũ
Số chứng chỉ: 013976/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 04/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Họ tên: Đỗ Thị Ngọc An
Số chứng chỉ: 000358/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 17/02/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Hà
Số chứng chỉ: 003150
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 10/11/2013
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: K'Đào
Số chứng chỉ: 0020647
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 01/12/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đinh Thị Thùy Trang
Số chứng chỉ: 001805
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 01/12/2014
Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:00; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:00; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đỗ Thị Lan Hương
Số chứng chỉ: 170051/CCHN-BQP
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 15/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Họ tên: Nguyễn Hữu Thắng
Số chứng chỉ: 000457/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 07/03/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 6:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phạm Trần Quốc Bảo
Số chứng chỉ: 048568/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 06/06/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Họ tên: TRẦN THỊ HỒNG NHUNG
Số chứng chỉ: 044766/BYT-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 18/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Họ tên: Phạm Trà Phương Uyên
Số chứng chỉ: 052741/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.
Ngày bắt đầu: 18/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Họ tên: TÔ MINH NHỰT
Số chứng chỉ: 009214/BD-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 04/07/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Họ tên: TRẦN MINH KHÔI
Số chứng chỉ: 057871/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh chữa bệnh đa khoa.
Ngày bắt đầu: 05/02/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 12:10
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
| Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
| Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Đặt ống nội khí quản | - |
| Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
| Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | - |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
| Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
| Băng bó vết thương | - |
| Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
| Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê | - |
| Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
| Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
| Siêu âm tim cấp cứu tại giường | - |
| Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | - |
| Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | - |
| Chọc dò dịch màng phổi | - |
| Chọc hút khí màng phổi | - |
| Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | - |
| Điện tim thường | - |
| Holter huyết áp | - |
| Siêu âm Doppler mạch máu | - |
| Siêu âm Doppler tim | - |
| Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | - |
| Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | - |
| Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | - |
| Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | - |
| Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | - |
| Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | - |
| Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | - |
| Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | - |
| Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | - |
| Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | - |
| Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | - |
| Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | - |
| Xử trí trạng thái kích động | - |
| Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần | - |
| Cấp cứu tự sát | - |
| Xử trí hạ huyết áp tư thế | - |
| Xử trí dị ứng thuốc hướng thần | - |
| Xử trí trạng thái sảng rượu | - |
| Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | - |
| Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin | - |
| Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân | - |
| Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện | - |
| Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - |
| Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | - |
| Lấy dị vật âm đạo | - |
| Khám phụ khoa | - |
| Làm thuốc âm đạo | - |
| Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | - |
| Khám thai | - |
| Lấy dị vật giác mạc sâu | - |
| Bơm thông lệ đạo | - |
| Lấy dị vật kết mạc | - |
| Lấy calci kết mạc | - |
| Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | - |
| Cắt chỉ khâu kết mạc | - |
| Bơm rửa lệ đạo | - |
| Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | - |
| Thay băng vô khuẩn | - |
| Tra thuốc nhỏ mắt | - |
| Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | - |
| Rửa cùng đồ | - |
| Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | - |
| Bóc giả mạc | - |
| Soi đáy mắt trực tiếp | - |
| Theo dõi nhãnáp 3 ngày | - |
| Khám lâm sàng mắt | - |
| Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | - |
| Đo sắc giác | - |
| Đo khúc xạ máy | - |
| Đo thị lực | - |
| Thử kính | - |
| Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | - |
| Cắt chỉ sau phẫu thuật | - |
| Thay băng vết mổ | - |
| Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | - |
| Chích áp xe quanh Amidan | - |
| Lấy dị vật họng miệng | - |
| Lấy dị vật hạ họng | - |
| Khí dung mũi họng | - |
| Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | - |
| Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | - |
| Phương pháp Proetz | - |
| Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
| Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
| Khâu vết rách vành tai | - |
| Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | - |
| Nội soi lấy dị vật tai gây mê | - |