Chi nhánh Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn - Trung tâm khám bệnh số 2

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 132 -134 Lý Thái Tổ, Phường 2, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 00034/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 31/07/2017

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Thị Ngọc Oanh

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Lịch làm việc

NgàyGiờ mở cửaGiờ đóng cửa
Thứ 707:30:0021:00:00
Thứ 607:30:0021:00:00
Thứ 507:30:0021:00:00
Thứ 407:30:0021:00:00
Thứ 307:30:0021:00:00
Thứ 207:30:0021:00:00

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động

Nhân Sự

  • Họ tên: Lê Thị Bích Nga

    Số chứng chỉ: 000030/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 17:30; T4: 07:30 -> 17:00; T5: 07:30 -> 17:30; T6: 07:30 -> 17:00; T7: 07:30 -> 17:30

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Thái Thị Tuyết Hồng

    Số chứng chỉ: 001297/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 16/03/2020

    Thời gian làm việc: T5: 07:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Oanh

    Số chứng chỉ: 001674/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2012

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Hữu Phước

    Số chứng chỉ: 001787/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 07/03/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:59; T3: 7:30 -> 16:59; T4: 7:30 -> 16:59; T5: 7:30 -> 16:59; T6: 7:30 -> 16:59; T7: 7:30 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Trường Sinh

    Số chứng chỉ: 0020785/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/08/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lý Quỳnh Hương

    Số chứng chỉ: 0026095/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2014

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Đình Phong

    Số chứng chỉ: 002931/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 15/03/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:59; T3: 7:30 -> 16:59; T4: 7:30 -> 16:59; T5: 7:30 -> 16:59; T6: 7:30 -> 16:59; T7: 7:30 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Xuân Chiểu

    Số chứng chỉ: 003581/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa.

    Ngày bắt đầu: 09/04/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Phạm Thị Bảy

    Số chứng chỉ: 003773/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Đức Thịnh

    Số chứng chỉ: 003994/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 02/01/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:59; T3: 07:30 -> 16:59; T4: 07:30 -> 16:59; T5: 07:30 -> 16:59; T6: 07:30 -> 16:59; T7: 07:30 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Phương Dung

    Số chứng chỉ: 006850/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2013

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 17:00; T3: 07:30 -> 16:59; T4: 07:30 -> 16:59; T5: 07:30 -> 16:59; T6: 07:30 -> 16:59; T7: 07:30 -> 17:00

  • Họ tên: Đỗ Thị Xuân Hương

    Số chứng chỉ: 001656/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 16:59; T4: 07:30 -> 16:59; T5: 07:30 -> 16:59; T6: 07:30 -> 16:59

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trang Thị Ánh Tuyết

    Số chứng chỉ: 001982/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 01/04/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Đỗ Thúy Lan

    Số chứng chỉ: 007381/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Văn Hảo

    Số chứng chỉ: 001628/BD-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2017

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Hồ Thị Tuyết Loan

    Số chứng chỉ: 043396/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 11/10/2018

    Thời gian làm việc: T2: 07:30 -> 21:00; T3: 07:30 -> 21:00; T4: 07:30 -> 21:00; T5: 07:30 -> 21:00; T6: 07:30 -> 21:00; T7: 07:30 -> 21:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Lê Thị Đăng Ý

    Số chứng chỉ: 043826/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 12/12/2018

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Bùi Thị Oanh

    Số chứng chỉ: 003427/BTH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: MA TRỌNG HỮU

    Số chứng chỉ: 003377/PY-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: ĐỒNG THỊ TƯỜNG VÂN

    Số chứng chỉ: 050981/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề:

    Ngày bắt đầu: 23/05/2019

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Lê Thị Mai

    Số chứng chỉ: 052499/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/10/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: TRẦN THÀNH ĐẠT

    Số chứng chỉ: 005429/QNG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu.

    Ngày bắt đầu: 16/02/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Hồng Sương

    Số chứng chỉ: 046736/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 23/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: Lương Thị Hường Tường Vi

    Số chứng chỉ: 056995/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 30/05/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: PHAN THỊ CẨM VÂN

    Số chứng chỉ: 001233/BTH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Trực tiếp thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: PHẠM ĐẶNG THIÊN ÂN

    Số chứng chỉ: 059118/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015.

    Ngày bắt đầu: 01/01/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: TRẦN THỊ DUNG

    Số chứng chỉ: 058250/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: HỒ THỊ XUÂN HOÀNG

    Số chứng chỉ: 058523/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 23/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: ĐOÀN ANH DUY

    Số chứng chỉ: 002357/HCM - GPHN

    Phạm vi hành nghề: Xét nghiệm y học.

    Ngày bắt đầu: 14/10/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

  • Họ tên: HỒ TẤN PHONG

    Số chứng chỉ: 003426/HCM-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.

    Ngày bắt đầu: 05/12/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 17:00; T3: 7:30 -> 17:00; T4: 7:30 -> 17:00; T5: 7:30 -> 17:00; T6: 7:30 -> 17:00; T7: 7:30 -> 17:00

Danh Mục Kỹ Thuật

Tên danh mụcNgười thực hiện
Khám thai-
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn-
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu-
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)-
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)-
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Đặt ống nội khí quản-
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)-
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn-
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản-
Thông bàng quang-
Soi đáy mắt cấp cứu-
Đặt ống thông dạ dày-
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)-
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ-
Rửa mắt tẩy độc-
Ga rô hoặc băng ép cầm máu-
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương-
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)-
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ-
Khí dung thuốc giãn phế quản-
Hút đờm hầu họng-
Đặt ống thông dạ dày-
Điện tim thường-
Siêu âm Doppler mạch máu-
Siêu âm Doppler tim-
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động-
Thương tích bàn tay giản đơn-
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu-
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản-
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo-
Lấy dị vật âm đạo-
Chích áp xe tuyến Bartholin-
Bóc nang tuyến Bartholin-
Khám phụ khoa-
Soi cổ tử cung-
Làm thuốc âm đạo-
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa-
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn-
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung-
Chích áp xe tầng sinh môn-
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác-
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi-
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi-
Lấy dị vật giác mạc sâu-
Cắt bỏ chắp có bọc-
Cắt chỉ khâu giác mạc-
Tiêm dưới kết mạc-
Bơm thông lệ đạo-
Lấy dị vật kết mạc-
Lấy calci kết mạc-
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản-
Cắt chỉ khâu kết mạc-
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu-
Bơm rửa lệ đạo-
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc-
Thay băng vô khuẩn-
Tra thuốc nhỏ mắt-
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi-
Rửa cùng đồ-
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu-
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)-
Rạch áp xe mi-
Rạch áp xe túi lệ-
Soi góc tiền phòng-
Khám lâm sàng mắt-
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ-
Cắt chỉ sau phẫu thuật-
Thay băng vết mổ-
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ-
Lấy dị vật họng miệng-
Lấy dị vật hạ họng-
Đặt nội khí quản-
Sơ cứu bỏng đường hô hấp-
Khí dung mũi họng-
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê-
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê-
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê-
A- Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê-
Bẻ cuốn mũi-
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới-
Nâng xương chính mũi sau chấn thương-
Phương pháp Proetz-
Nhét bấc mũi sau-
Nhét bấc mũi trước-
Cầm máu mũi bằng Merocel-
Rút meche, rút merocel hốc mũi-
A- Lấy dị vật mũi gây tê-
A- Nội soi lấy dị vật mũi gây tê-
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai-
Khâu vết rách vành tai-
Bơm hơi vòi nhĩ-
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)-
Chọc hút dịch vành tai-
Chích nhọt ống tai ngoài-
Làm thuốc tai-
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài-
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt-
Điều trị viêm quanh răng-