Công ty Cổ phần Bệnh viện Y Dược Sài Gòn

Thông Tin Cơ Bản

Địa chỉ: 407 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP Thủ Đức (Quận 9), TP Hồ Chí Minh

Số giấy phép: 06410/HCM-GPHĐ

Ngày cấp: 01/06/2017

Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nghiêm Xuân Nho

Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động

Danh sách phạm vi hoạt động

  • Nội tổng hợp
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh nội khoa thông thường, không làm các thủ thuật chuyên khoa
  • Thực hiện kỹ thuật điện tim, điện não đồ, điện cơ, lưu huyết não, siêu âm, nội soi tiêu hóa
  • Thực hiện kỹ thuật điện tim
  • Thực hiện kỹ thuật điện não đồ
  • Thực hiện kỹ thuật điện cơ
  • Thực hiện kỹ thuật lưu huyết não
  • Thực hiện kỹ thuật siêu âm
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi chẩn đoán tiêu hóa trên (Thực quản, dạ dày, tá tràng)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi chẩn đoán tiêu hóa trên (Thực quản)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi chẩn đoán tiêu hóa trên (Dạ dày)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi chẩn đoán tiêu hóa trên (Tá tràng)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi tiêu hóa dưới (đại tràng, trực tràng)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi tiêu hóa dưới (Đại tràng)
  • Thực hiện kỹ thuật nội soi tiêu hóa dưới (Trực tràng)
  • Thực hiện kỹ thuật siêu âm tim
  • Các kỹ thuật chuyên môn khác do giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt
  • Không làm các thủ thuật chuyên khoa
  • Chuyên khoa Ngoại
  • Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa
  • Khám và xử trí các vết thương thông thường
  • Bó bột, tháo bột gẫy xương nhỏ
  • Mổ u nang bã đậu, u nông nhỏ
  • Mổ u nang bã đậu
  • Mổ u nông nhỏ
  • Không chích các ổ mủ lan tỏa lớn
  • Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám
  • Khám bệnh kê đơn, không làm thủ thuật chuyên khoa
  • Chuyên khoa Sản phụ khoa
  • Cấp cứu ban đầu về sản, phụ khoa
  • Cấp cứu ban đầu về sản khoa
  • Cấp cứu ban đầu về phụ khoa
  • Khám thai, quản lý thai sản
  • Khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa thông thường
  • Đặt thuốc âm đạo
  • Đốt điều trị lộ tuyến cổ tử cung
  • Soi cổ tử cung, lấy bệnh phẩm tìm tế bào ung thư
  • Soi cổ tử cung
  • Lấy bệnh phẩm tìm tế bào ung thư (pap's)
  • Siêu âm sản khoa
  • Đặt vòng tránh thai
  • Hút thai, phá thai nội khoa đối với thai ít hơn 06 tuần (từ 36 ngày đến 42 ngày, kể từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối cùng)
  • Hút thai đối với thai < 06 tuần (từ 36 ngày đến 42 ngày, kể từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối cùng)
  • Phá thai nội khoa đối với thai < 06 tuần (từ 36 ngày đến 42 ngày, kể từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối cùng)
  • Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám
  • Chuyên khoa Răng Hàm Mặt
  • Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu các vết thương hàm mặt
  • Làm các tiểu phẫu sửa sẹo vết thương nhỏ dài dưới 02 cm ở mặt
  • Nắn sai khớp hàm
  • Điều trị laser bề mặt
  • Chữa các bệnh viêm quanh răng
  • Chích, rạch áp xe, lấy cao răng, nhổ răng
  • Chích, rạch áp xe
  • Lấy cao răng, nhổ răng
  • Lấy cao răng
  • Nhổ răng
  • Làm răng, hàm giả
  • Chỉnh hình răng miệng
  • Chữa răng và điều trị nội nha
  • Chữa răng
  • Điều trị nội nha
  • Thực hiện cắm ghép răng (implant) đơn giản với số lượng từ một đến hai răng trong một lần thực hiện thủ thuật (riêng cắm răng cửa của hàm dưới được cắm tối đa 04 răng). Không ghép xương khối tự thân để cắm răng hoặc người bệnh đang có bệnh lý về nội khoa tiến triển liên quan đến chất lượng cắm răng.
  • Tiểu phẫu thuật răng miệng
  • Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám
  • Chuyên khoa thuộc hệ nội
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa thuộc hệ nội
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội tim mạch
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội hô hấp
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội tiêu hóa
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội nhi
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội thần kinh
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội tiết niệu
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa Nội cơ xương khớp
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa Lao và bệnh phổi
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa Lão
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa Nhiễm
  • Các kỹ thuật chuyên môn khác do giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt
  • Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa Nhi
  • Chuyên khoa Tai Mũi Họng
  • Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng
  • Viêm xoang, chọc dò xoang, chọc hút dịch u nang
  • Viêm xoang
  • Chọc dò xoang
  • Chọc hút dịch u nang
  • Chích rạch viêm tai giữa cấp
  • Chích rạch áp xe amidan
  • Cắt polip đơn giản, u bã đậu, u nang lành, u mỡ vùng tai mũi họng
  • Cắt polip đơn giản
  • Cắt u bã đậu
  • Cắt u nang lành
  • Cắt u mỡ vùng tai mũi họng
  • Cầm máu cam
  • Lấy dị vật vùng tai mũi họng, trừ dị vật ở thanh quản, thực quản
  • Đốt họng bằng nhiệt, bằng laser
  • Đốt họng bằng nhiệt
  • Đốt họng bằng laser
  • Nạo VA
  • Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám
  • Chuyên khoa Mắt
  • Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về mắt
  • Tiêm dưới kết mạc, cạnh nhãn cầu, hậu nhãn cầu
  • Tiêm dưới kết mạc
  • Tiêm cạnh nhãn cầu
  • Tiêm hậu nhãn cầu
  • Lấy dị vật kết mạc, giác mạc, chích chắp lẹo
  • Lấy dị vật kết mạc
  • Lấy dị vật giác mạc
  • Chích chắp lẹo
  • Thông rửa lệ đạo
  • Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám
  • Không làm các thủ thuật chuyên khoa
  • Chuyên khoa Da liễu
  • Khám bệnh, chữa bệnh các bệnh về da, bệnh phong và các bệnh lây truyền qua đường tình dục
  • Khám bệnh, chữa bệnh các bệnh về da
  • Khám bệnh, chữa bệnh phong
  • Khám bệnh, chữa bệnh các bệnh lây truyền qua đường tình dục
  • Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt
  • Chẩn đoán hình ảnh
  • Chẩn đoán X.Quang, chụp cắt lớp, cộng hưởng từ
  • Chẩn đoán X.Quang
  • Chụp cắt lớp
  • Cộng hưởng từ
  • Chẩn đoán siêu âm doppler, siêu âm thường, nội soi chẩn đoán
  • Chẩn đoán siêu âm doppler
  • Chẩn đoán siêu âm thường
  • nội soi chẩn đoán
  • Không được sử dụng thuốc đối quang tĩnh mạch, trừ phòng khám chẩn đoán hình ảnh có bác sĩ hồi sức cấp cứu và có phòng cấp cứu
  • Không chọc dò dưới hướng dẫn của siêu âm, không làm phẫu thuật nội soi, không soi phế quản, không làm các can thiệt X.Quang chảy máu
  • Cử nhân X.Quang (tốt nghiệp đại học) được đọc và mô tả hình ảnh nhưng không được kết luận chẩn đoán
  • Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt
  • Xét nghiệm
  • Thực hiện các xét nghiệm phù hợp với thiết bị xét nghiệm hiện có và năng lực chuyên môn thực tế của người hành nghề tại phòng xét nghiệm
  • Thực hiện xét nghiệm vi sinh
  • Thực hiện xét nghiệm hóa sinh
  • Thực hiện xét nghiệm huyết học
  • Thực hiện xét nghiệm miễn dịch
  • Giải phẫu bệnh
  • Di truyền y học

Nhân Sự

  • Họ tên: Trần Văn Hòa

    Số chứng chỉ: 0017836/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trần Chí Thành

    Số chứng chỉ: 0032370/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 03/08/2018

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 22:00; T3: 17:00 -> 22:00; T4: 17:00 -> 22:00; T5: 17:00 -> 22:00; T6: 17:00 -> 22:00; T7: 07:00 -> 22:00; Tcn: 07:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Trịnh Văn Phong

    Số chứng chỉ: 013920/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/09/2020

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Thị Đức Hạnh

    Số chứng chỉ: 0033967/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 05/03/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Huỳnh Thị Tuyết Trinh

    Số chứng chỉ: 0003566/KH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 22:00; T3: 07:00 -> 22:00; T4: 07:00 -> 22:00; T5: 07:00 -> 22:00; T6: 07:00 -> 22:00; T7: 07:00 -> 22:00; Tcn: 07:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nguyễn Phúc Cẩm Anh

    Số chứng chỉ: 037514/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt.

    Ngày bắt đầu: 26/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Nghiêm Xuân Nho

    Số chứng chỉ: 000459/KG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2016

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 22:00; T3: 07:00 -> 22:00; T4: 07:00 -> 22:00; T5: 07:00 -> 22:00; T6: 07:00 -> 22:00; T7: 07:00 -> 22:00; Tcn: 07:00 -> 22:00

  • Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Linh

    Số chứng chỉ: 040143/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.

    Ngày bắt đầu: 01/05/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: CAO NGỌC LONG

    Số chứng chỉ: 0015578/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 01/06/2017

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 17:00; T3: 07:00 -> 17:00; T4: 07:00 -> 17:00; T5: 07:00 -> 17:00; T6: 07:00 -> 17:00; T7: 07:00 -> 17:00; Tcn: 07:00 -> 17:00

  • Họ tên: Hồ Thị Liên

    Số chứng chỉ: 0015280/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 20/08/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: Dương Quốc Hữu

    Số chứng chỉ: 041791/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

  • Họ tên: Lê Thị Thu Huệ

    Số chứng chỉ: 042215/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.

    Ngày bắt đầu: 22/11/2022

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

  • Họ tên: NGUYỄN THỊ LỆ

    Số chứng chỉ: 000864/BTR-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa.

    Ngày bắt đầu: 18/05/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 22:00; T3: 07:00 -> 22:00; T4: 07:00 -> 22:00; T5: 07:00 -> 22:00; T6: 07:00 -> 22:00; T7: 07:00 -> 22:00; Tcn: 07:00 -> 22:00

    Quốc tịch: Việt Nam

  • Họ tên: TRẦN THỊ GIANG THANH

    Số chứng chỉ: 0020740/BYT-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.

    Ngày bắt đầu: 02/02/2020

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 22:00; T3: 07:00 -> 22:00; T4: 07:00 -> 22:00; T5: 07:00 -> 22:00; T6: 07:00 -> 22:00; T7: 07:00 -> 22:00; Tcn: 07:00 -> 22:00

  • Họ tên: ĐẶNG THỊ MỸ QUẾ

    Số chứng chỉ: 048680/HCM - CCHN

    Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.

    Ngày bắt đầu: 15/06/2021

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

  • Họ tên: Mai Đức Công

    Số chứng chỉ: 048040/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 05/09/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

  • Họ tên: KIỀU THỊ HỒNG HOA

    Số chứng chỉ: 005404/QNG-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt.

    Ngày bắt đầu: 13/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

  • Họ tên: Thái Việt Cường

    Số chứng chỉ: 006841/KH-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.

    Ngày bắt đầu: 01/02/2023

    Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 22:00; T3: 07:00 -> 22:00; T4: 07:00 -> 22:00; T5: 07:00 -> 22:00; T6: 07:00 -> 22:00; T7: 07:00 -> 22:00; Tcn: 07:00 -> 22:00

  • Họ tên: Vũ Thị Kim Trúc

    Số chứng chỉ: 0004953/LĐ - CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.

    Ngày bắt đầu: 01/11/2023

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

  • Họ tên: Trần Công Huân

    Số chứng chỉ: 015445/ĐNAI-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 13/11/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

  • Họ tên: Nguyễn Hữu Minh Nguyệt

    Số chứng chỉ: 054755/HCM-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.

    Ngày bắt đầu: 16/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

  • Họ tên: Nguyễn Văn Hồ

    Số chứng chỉ: 015362/ĐNAI-CCHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại.

    Ngày bắt đầu: 01/07/2024

    Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 22:00; T3: 17:00 -> 22:00; T4: 17:00 -> 22:00; T5: 17:00 -> 22:00; T6: 17:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

  • Họ tên: Hồ Thanh Thùy Trang

    Số chứng chỉ: 000149/QB-GPHN

    Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt. Răng Hàm Mặt.

    Ngày bắt đầu: 13/01/2025

    Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 22:00; T3: 7:00 -> 22:00; T4: 7:00 -> 22:00; T5: 7:00 -> 22:00; T6: 7:00 -> 22:00; T7: 7:00 -> 22:00; CN: 7:00 -> 22:00

Công ty Cổ phần Bệnh viện Y Dược Sài Gòn 06410/HCM-GPHĐ