Công ty Cổ phần Di truyền Y học
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 186-188 Nguyễn Duy Dương, Phường 3, Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 06939/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 16/04/2018
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Nguyễn Thị Cẩm Tú
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Thứ 7 | 08:00:00 | |
Thứ 6 | 08:00:00 | |
Thứ 5 | 08:00:00 | |
Thứ 4 | 08:00:00 | |
Thứ 3 | 08:00:00 | |
Thứ 2 | 08:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Hồ Thị Bảo My
Số chứng chỉ: 044396/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 06/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Họ tên: PHẠM HUỲNH MINH THUỲ
Số chứng chỉ: 006251/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 24/06/2022
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00; T7: 8:00 -> 12:00
Họ tên: PHẠM LÊ THẢO PHƯƠNG
Số chứng chỉ: 043998/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 20/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Họ tên: VÕ CẨM NHUNG
Số chứng chỉ: 056262/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 20/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Họ tên: ĐỖ THANH TRÚC
Số chứng chỉ: 053250/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 06/03/2023
Thời gian làm việc: T2: 8:00 -> 17:00; T3: 8:00 -> 17:00; T4: 8:00 -> 17:00; T5: 8:00 -> 17:00; T6: 8:00 -> 17:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq | - |
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | - |
Vi khuẩn định danh PCR | - |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene | - |
Vi khuẩn kháng thuốc PCR | - |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene | - |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | - |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR | - |
Mycobacterium leprae PCR | - |
Vibrio cholerae PCR | - |
Vibrio cholerae Real-time PCR | - |
Vibrio cholerae giải trình tự gene | - |
Neisseria gonorrhoeae PCR | - |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | - |
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc PCR | - |
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene | - |
Neisseria meningitidis PCR | - |
Neisseria meningitidis Real-time PCR | - |
Chlamydia PCR | - |
Chlamydia Real-time PCR | - |
Chlamydia giải trình tự gene | - |
Clostridium difficile PCR | - |
Helicobacter pylori PCR | - |
Helicobacter pylori Real-time PCR | - |
Helicobacter pylori giải trình tự gene | - |
Leptospira PCR | - |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | - |
Mycoplasma hominis PCR | - |
Mycoplasma hominis Real-time PCR | - |
Rickettsia PCR | - |
Treponema pallidum PCR | - |
Treponema pallidum Real-time PCR | - |
Ureaplasma urealyticum PCR | - |
Ureaplasma urealyticum Real-time PCR | - |
Virus PCR | - |
Virus Real-time PCR | - |
Virus giải trình tự gene | - |
HBV đo tải lượng Real-time PCR | - |
HBV genotype PCR | - |
HBV genotype Real-time PCR | - |
HBV genotype giải trình tự gene | - |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | - |
HBV kháng thuốc giải trình tự gene | - |
HCV PCR | - |
HCV đo tải lượng Real-time PCR | - |
HCV genotype Real-time PCR | - |
HCV genotype giải trình tự gene | - |
HIV DNA PCR | - |
HIV DNA Real-time PCR | - |
HIV đo tải lượng Real-time PCR | - |
HIV kháng thuốc giải trình tự gene | - |
HIV genotype giải trình tự gene | - |
Dengue virus PCR | - |
Dengue virus Real-time PCR | - |
Dengue virus serotype PCR | - |
CMV PCR | - |
CMV Real-time PCR | - |
HSV Real-time PCR | - |
VZV Real-time PCR | - |
EBV PCR | - |
EBV Real-time PCR | - |
EV71 PCR | - |
EV71 Real-time PCR | - |
EV71 genotype giải trình tự gene | - |
Enterovirus PCR | - |
Enterovirus Real-time PCR | - |
Enterovirus genotype giải trình tự gene | - |
Adenovirus Real-time PCR | - |
BK/JC virus Real-time PCR | - |
Coronavirus PCR | - |
Coronavirus Real-time PCR | - |
Hantavirus PCR | - |
HPV PCR | - |
HPV Real-time PCR | - |
HPV genotype Real-time PCR | - |
HPV genotype giải trình tự gene | - |
Rotavirus PCR | - |
RSV Real-time PCR | - |
Rubella virus PCR | - |
Rubella virus Real-time PCR | - |
Rubella virus giải trình tự gene | - |
Xét nghiệm giải trình tự chuỗi DNA trên khối paraffin | - |
Xét nghiệm PCR | - |
Xét nghiệm giải trình tự gen | - |
Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ | - |