Công ty Cổ phần Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe Cộng Đồng CHAC
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 110A Ngô QuyềnPhường 8 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04176/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 17/10/2017
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Trần Thị Kim Thu
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
| Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
|---|---|---|
| Chủ nhật | 07:00:00 | 20:00:00 |
| Thứ 7 | 07:00:00 | 20:00:00 |
| Thứ 6 | 07:00:00 | 20:00:00 |
| Thứ 5 | 07:00:00 | 20:00:00 |
| Thứ 4 | 07:00:00 | 20:00:00 |
| Thứ 3 | 07:00:00 | 20:00:00 |
| Thứ 2 | 07:00:00 | 20:00:00 |
Nhân Sự
Họ tên: Vũ Đào Hằng
Số chứng chỉ: 001317/ST-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi.
Ngày bắt đầu: 15/04/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 17:00; T3: 7:00 -> 17:00; T4: 6:00 -> 17:00; T5: 5:00 -> 17:00; T6: 7:00 -> 17:00; T7: 7:00 -> 17:00; CN: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Kim Thu
Số chứng chỉ: 001971/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 30/12/2014
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 10:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Lê Thị Thu Hương
Số chứng chỉ: 0022670/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/08/2019
Thời gian làm việc: T4: 17:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Xuân Bích Huyên
Số chứng chỉ: 002451/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 10/10/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 12:00; T4: 7:00 -> 12:00; T6: 7:00 -> 12:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Đào Thị Hiếu
Số chứng chỉ: 0033500/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005.
Ngày bắt đầu: 23/08/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Tô Thanh Long
Số chứng chỉ: 003547/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/10/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:30 -> 16:30; T3: 7:30 -> 16:30; T4: 7:30 -> 16:30; T5: 7:30 -> 16:30; T6: 7:30 -> 16:30; T7: 7:30 -> 16:30
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Chiều
Số chứng chỉ: 001994/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 30/12/2016
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 11:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Trần Thị Phượng
Số chứng chỉ: 009874/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao và bệnh phổi.
Ngày bắt đầu: 01/01/2019
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 4:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Nguyễn Thị Bích Liên
Số chứng chỉ: 039231/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 23/08/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Phan Thị Ngọc Huệ
Số chứng chỉ: 042785/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 01/09/2017
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN TÔ RÍ
Số chứng chỉ: 005684/LA-CCHN
Phạm vi hành nghề: Điều dưỡng viên.
Ngày bắt đầu: 02/01/2022
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: HOÀNG THIÊN TÂN
Số chứng chỉ: 057022/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T3: 17:30 -> 19:30; T5: 17:30 -> 19:30; T7: 17:30 -> 19:30
Họ tên: NGUYỄN HỮU TẤN
Số chứng chỉ: 057039/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 01/06/2023
Thời gian làm việc: T3: 17:30 -> 20:00; T5: 17:30 -> 20:00; T7: 17:30 -> 20:00
Họ tên: NGUYỄN KHÁNH DUY
Số chứng chỉ: 058844/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa Xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 01/01/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 2:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: TRẦN VIỆT HIẾU
Số chứng chỉ: 060133/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên X-Quang.
Ngày bắt đầu: 01/04/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 12:00
Họ tên: PHAN THỊ THU HỒNG
Số chứng chỉ: 001472/HCM-GPHN
Phạm vi hành nghề: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh.
Ngày bắt đầu: 15/11/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 20:00; T3: 7:00 -> 20:00; T4: 7:00 -> 20:00; T5: 7:00 -> 20:00; T6: 7:00 -> 20:00; T7: 7:00 -> 20:00; CN: 7:00 -> 20:00
Danh Mục Kỹ Thuật
| Tên danh mục | Người thực hiện |
|---|---|
| Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
| Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | - |
| Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
| Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
| Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
| Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | - |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
| Thăm dò chức năng hô hấp | - |
| Khí dung thuốc cấp cứu | - |
| Thổi ngạt | - |
| Thở oxy gọng kính | - |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | - |
| Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
| Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
| Băng bó vết thương | - |
| Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
| Cầm máu (vết thương chảy máu) | - |
| Tiêm truyền thuốc | - |
| Ghi điện tim cấp cứu tại giường | - |
| Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
| Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
| Ép tim ngoài lồng ngực | - |
| Đo dung tích toàn phổi | - |
| Đo đa ký hô hấp | - |
| Đo kháng lực đường dẫn khí bằng phế thân ký | - |
| Đo khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang mao mạch (DLCO) | - |
| Đo đa ký giấc ngủ | - |
| Đo chức năng hô hấp | - |
| Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
| Điện tim thường | - |
| Tiêm trong da | - |
| Tiêm dưới da | - |
| Tiêm bắp thịt | - |
| Tiêm tĩnh mạch | - |
| Truyền tĩnh mạch | - |
| Lấy dị vật họng miệng | - |
| Khí dung mũi họng | - |
| Khí dung mũi họng | - |
| Phương pháp Proetz | - |
| Nhét bấc mũi sau | - |
| Nhét bấc mũi trước | - |
| Lấy dị vật tai | - |
| Lấy dáy tai (nút biểu bì) | - |
| Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang Blondeau | - |
| Chụp Xquang Hirtz | - |
| Chụp Xquang hàm chếch một bên | - |
| Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | - |
| Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | - |
| Chụp Xquang Schuller | - |
| Chụp Xquang Stenvers | - |
| Chụp Xquang khớp thái dương hàm | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - |
| Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | - |
| Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | - |
| Chụp Xquang khung chậu thẳng | - |
| Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp vai thẳng | - |
| Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | - |
| Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | - |
| Chụp Xquang khớp háng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | - |
| Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | - |
| Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | - |
| Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | - |
| Chụp Xquang ngực thẳng | - |
| Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | - |
| Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | - |
| Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | - |
| Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | - |
| Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | - |
| Siêu âm tuyến giáp | - |
| Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | - |
| Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | - |
| Siêu âm tử cung phần phụ | - |
| Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | - |
| Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | - |
| Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | - |
| Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | - |
| Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | - |