Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Hoàn Hảo
Thông Tin Cơ Bản
Địa chỉ: 87-89, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Số giấy phép: 04017/HCM-GPHĐ
Ngày cấp: 19/11/2018
Người phụ trách chuyên môn kỹ thuật: Võ Thanh Ngọc
Tình trạng hoạt động: Đang hoạt động
Lịch làm việc
Ngày | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa |
---|---|---|
Chủ nhật | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 7 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 6 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 5 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 4 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 3 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Thứ 2 | 07:00:00 | 21:00:00 |
Danh sách phạm vi hoạt động
- Thực hiện kỹ thuật chuyên môn được Giám đốc Sở Y tế phê duyệt ban hành kèm theo Giấy phép hoạt động
Nhân Sự
Họ tên: Cái Văn Khuyến
Số chứng chỉ: 000459/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp.
Ngày bắt đầu: 14/02/2023
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 9:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Võ Thanh Ngọc
Số chứng chỉ: 009482/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng.
Ngày bắt đầu: 01/06/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Quốc tịch: Việt Nam
Họ tên: Huỳnh Vương Bích Thảo
Số chứng chỉ: 041736/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
Ngày bắt đầu: 25/07/2018
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Họ tên: Thái Thị Nguyệt
Số chứng chỉ: 042822/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề:
Ngày bắt đầu: 12/12/2022
Thời gian làm việc: T2: 07:00 -> 21:00; T3: 07:00 -> 21:00; T4: 07:00 -> 21:00; T5: 07:00 -> 21:00; T6: 07:00 -> 21:00; T7: 07:00 -> 21:00; Tcn: 07:00 -> 21:00
Họ tên: Nguyễn Đình Châu Sơn
Số chứng chỉ: 049219/HCM-CCHN
Phạm vi hành nghề: Kỹ thuật viên xét nghiệm.
Ngày bắt đầu: 15/08/2024
Thời gian làm việc: T2: 7:00 -> 21:00; T3: 7:00 -> 21:00; T4: 7:00 -> 21:00; T5: 7:00 -> 21:00; T6: 7:00 -> 21:00; T7: 7:00 -> 21:00; CN: 7:00 -> 21:00
Họ tên: ĐOÀN THỊ HỒNG LINH
Số chứng chỉ: 0004756/ĐL-CCHN
Phạm vi hành nghề: Khám chữa bệnh Nội khoa.
Ngày bắt đầu: 10/05/2023
Thời gian làm việc: T2: 17:00 -> 21:00; T3: 17:00 -> 21:00; T4: 19:00 -> 21:00; T5: 17:00 -> 21:00; T6: 16:00 -> 21:00; T7: 17:00 -> 21:00; CN: 17:00 -> 21:00
Danh Mục Kỹ Thuật
Tên danh mục | Người thực hiện |
---|---|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | - |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | - |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | - |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Đặt ống nội khí quản | - |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | - |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | - |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | - |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | - |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | - |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | - |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | - |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu | - |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ | - |
Băng bó vết thương | - |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | - |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng | - |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | - |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | - |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | - |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | - |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | - |
Định nhóm máu tại giường | - |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | - |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | - |
Khí dung thuốc giãn phế quản | - |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | - |
Hút đờm hầu họng | - |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn | - |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | - |
Đặt sonde bàng quang | - |
Siêu âm ổ bụng | - |
Điện tim thường | - |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) | - |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | - |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | - |
Lấy dị vật âm đạo | - |
Chích áp xe tuyến Bartholin | - |
Chích áp xe vú | - |
Khám phụ khoa | - |
Làm thuốc âm đạo | - |
Khám thai | - |
Chích áp xe tầng sinh môn | - |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | - |
Cắt chỉ sau phẫu thuật | - |
Thay băng vết mổ | - |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | - |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | - |
Lấy dị vật họng miệng | - |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | - |
Khí dung mũi họng | - |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | - |
Bẻ cuốn mũi | - |
Phương pháp Proetz | - |
Nhét bấc mũi sau | - |
Nhét bấc mũi trước | - |
Cầm máu mũi bằng Merocel | - |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | - |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | - |
Rút meche, rút merocel hốc mũi | - |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ | - |
Khâu vết rách vành tai | - |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | - |
Chọc hút dịch vành tai | - |
Chích nhọt ống tai ngoài | - |
Làm thuốc tai | - |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | - |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | - |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | - |
Điều trị viêm quanh răng | - |
Chích áp xe lợi | - |
Lấy cao răng | - |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | - |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | - |
Điều trị tủy lại | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | - |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | - |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | - |
Phục hồi cổ răng bằng Composite | - |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | - |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | - |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | - |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | - |
Chụp nhựa | - |
Chụp kim loại | - |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa | - |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ | - |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | - |
Chụp sứ toàn phần | - |
Cầu nhựa | - |
Cầu hợp kim thường | - |
Cầu kim loại cẩn nhựa | - |
Cầu kim loại cẩn sứ | - |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ | - |
Cầu kim loại quý cẩn sứ | - |
Cầu sứ toàn phần | - |